Biểu diễn
16/03/2021
HỘI NHẠC SĨ VIỆT NAM | |||||||||||
DANH SÁCH HỘI VIÊN BIỂU DIỄN TOÀN QUỐC NHIỆM KỲ X - NĂM 2020 | |||||||||||
Tổng số 396/1.438 hội viên | |||||||||||
TT | Họ | Tên/Khác | Năm sinh | ĐV | Nữ | Dân tộc |
Ngành | Năm vào hội |
Chi hội | Tỉnh, Thành |
Địa chỉ |
1 | Đỗ Trường An | Đỗ An | 1970 | ĐV | BD | 2014 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | CQ: Nhà hát Ca múa nhạc VN | ||
2 | Lê Thị Sa | Anh | 1980 | ĐV | Nữ | Tày | BD | 2013 | Trường ĐHVHNT QĐ | Hà Nội | P.425 TT Nhà hát Nhạc Vũ kịch Cầu Giấy, Hà Nội |
3 | Nguyễn Văn | Anh | 1966 | BD | 2013 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN, Số 4/96 Ngọc Lâm, Long Biên Hà Nội | |||
4 | Doãn Kiều | Anh | 1974 | Nữ | BD | 2009 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 11, ngách 2, ngõ 6, đường Chiến Thắng, F, Văn Quán Hà Đông, Hà Nội |
||
5 | Đinh Phương Phương Anh |
Anh | 1975 | Nữ | BD | 2014 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | 373 Thụy Khuê, F. Bưởi Tây Hồ, Hà Nội |
||
6 | Bùi Thị Lan | Anh | 1976 | BD | 2009 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 10, ngõ 6, Bà Triệu, Hà Đông, Hà Nội |
|||
7 | Nguyễn Ngọc | Anh | 1951 | ĐV | BD | 2002 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Hội VHNT Khánh Hòa 34 Yecsin, Nha Trang, Khánh Hòa | ||
8 | Nguyễn Hoài Hoài Phong |
Anh | 1978 | ĐV | BD | 2015 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Trung tâm Văn hóa Bến Tre. NR: 98A1 khu phố 2, F. Phú Tân, Bến Tre | ||
9 | Xuân | Ba | 1940 | ĐV | BD | 1977 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | CQ: Nhà hát Thăng Long. NR: Số 28 Nguyễn Thái Học, Hà Nội | ||
10 | Trần Hữu | Bá | 1961 | ĐV | BD | 2004 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 327/8 Nguyễn Đình Chiểu, F.5 Q.3, Hồ Chí Minh |
||
11 | Lê Ngọc | Bách | 1952 | BD | 1998 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 21, ngõ Lương Sử B tp Hà Nội |
|||
12 | Nguyễn Ngọc | Ban | 1961 | ĐV | BD | 1997 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, TP Huế. NR: Lô 44, khu Cán bộ Đại học Huế | ||
13 | Kỳ Thái Bảo | (NSND - 2015) | 1964 | ĐV | Nữ | BD | 2015 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | 65 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội |
|
14 | Nguyễn Quốc | Bảo | 1967 | BD | 2014 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 46 Hàng Trống, Hà Nội | |||
15 | Trần Thị Hoài Bảo |
Thái Bảo | 1965 | Nữ | BD | 2005 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: Nhà hát NTTT Hà Tĩnh. NR: Số 118 Nguyễn Công Trứ, F. Tân Giang, tp Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | ||
16 | Trần Thị Ngọc Bích | (NSUT) | 1970 | Nữ | BD | 2014 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 289A Khuất Duy Tiến, Hà Nội | ||
17 | Trần Văn (NSƯT - 2016) |
Biên | 1964 | ĐV | BD | 2007 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Đoàn CMN Vũng Tàu. NR: 105/6 Lê Ngọc Hân, F.1,Vũng Tàu | ||
18 | Đỗ Xuân | Biểu | 1957 | ĐV | BD | 2009 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Số 110, tổ 4, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
||
19 | Mỹ | Bình | 1943 | Nữ | BD | 1983 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 130 Bùi Thị Xuân, Hà Nội | ||
20 | Nguyễn Hòa Bình | Nguyễn Việt Bình | 1954 | ĐV | BD | 1995 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 31, ngõ 45, Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội |
||
21 | Ngô Thị | Bình | 1956 | Nữ | BD | 2009 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Nhà M, khu dân cư 14+16, ngõ 254 đường Bưởi, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội |
||
22 | Nguyễn Lương | Bình | 1962 | ĐV | BD | 2000 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | P. 401/D3, TT Trung Tự - tp Hà Nội |
||
23 | Nguyễn Trọng Bình | (NSUT) | 1968 | BD | 2002 | Học viện ANQG |
Hà Nội | P.202/N2, 40 Vạn Bảo, Hà Nội | |||
24 | Trần Văn | Bình | 1976 | ĐV | BD | 2019 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Ca múa nhạc tỉnh Vĩnh Phúc. NR: Đồng Cương, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | ||
25 | Sui | Black | 1967 | Bah Nar | BD | 2009 | Kon Tum |
Kon Tum |
191 Hai Bà Trưng, Kon Tum | ||
26 | Tạ | Bôn | 1942 | ĐV | BD | 1975 | Nhà hát GH VK |
TP HCM | 443/26 Điện Biên Phủ, F. 3, Q.3, Hồ Chí Minh |
||
27 | Nguyễn Văn | Bổng | 1949 | ĐV | BD | 1997 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Đoàn NTTT Quảng Bình. NR: Tổ dân phố 1, F. Đồng Sơn, Đồng Hới, Quảng Bình | ||
28 | Võ Đức | Bột | 1954 | BD | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 214 Chung cư Khang Phú, 67 Huỳnh Thiện Lộc, Hòa Thành Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
|||
29 | Trịnh Ngọc | Châu | 1958 | ĐV | BD | 2005 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: Sở VHTT và DL Hà Tĩnh. NR: số 147, đường Nguyễn Du, thị trấn Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | ||
30 | Bùi Lệ | Chi | 1974 | ĐV | BD | 2019 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 25, ngõ 28B, phố Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
31 | Lưu Hữu | Chí | 1956 | ĐV | BD | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Ban Tuyên giáo Thành uỷ TP. HCM - 62 Trần Quốc Thảo, F.7, Q.3, TP. HCM. NR: 183 Lý Chính Thắng, F.7, Q.3, tp Hồ Chí Minh |
||
32 | Phan Đình | Chiến | 1976 | ĐV | BD | 2017 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | P.311 K80D Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội | ||
33 | Vũ Đình | Chiểu | 1954 | ĐV | BD | 1999 | Thái Bình |
Thái Bình |
CQ: Trường Cao đẳng VVHNT Thái Bình. NR: Số nhà 566 tổ 26 đường Lê Thánh Tông, F. Trần Hưng Đạo, Thái Bình | ||
34 | Nguyễn Đức | Chính | 1957 | ĐV | BD | 2001 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | 14/4B Yên Thế, Hà Nội | ||
35 | Lâm Đức | Chính | 1975 | BD | 2007 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 14 Chung cư Hội NSVN, phố Võng Thị, F. Bưởi, Tây Hồ, tp Hà Nội |
|||
36 | Nguyễn Đức | Chính | 1949 | ĐV | BD | 1997 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Hội Liên hiệp VH Nghệ thuật Hải Phòng -19 Trần Hưng Đạo, Hồng Bàng, Hải Phòng | ||
37 | Hà Minh Chính | (Giải thưởng Nhà nước - 2007) | 1962 | ĐV | BD | 2009 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Quân khu 5 - 259 Trường Chinh, Thanh Khê, Đà Nẵng. NR: Số 265/6, Trường Chinh, Đà Nẵng | ||
38 | Phạm Thị Minh Chính |
(NSƯT - 2007) | 1965 | ĐV | Nữ | BD | 2006 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Đoàn CMN Bà Rịa - Vũng Tàu. NR: 171/57/1 Nguyễn An Ninh, F.Thắng Nhì, tp Vũng Tàu | |
39 | Đoàn Công | Chuân | 1958 | ĐV | BD | 2002 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: 120/2 Minh Mạng, F. Thủy Xuân, Huế | ||
40 | Phạm Quốc Chung | (NSUT) | 1965 | ĐV | BD | 2014 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 10/91C Lý Nam Đế, Hà Nội | ||
41 | Lê Hoàng Chung | Sỹ Chung | 1971 | ĐV | BD | 2018 | Hậu Giang |
Hậu Giang |
CQ: Đoàn Ca múa nhạc Dân tộc Hậu Giang. NR: Ấp 1, TT Nàng Mau, Vị Thủy, Hậu Giang | ||
42 | Lê Minh | Cừ | 1984 | BD | 2013 | Lai Châu |
Lai Châu |
CQ: Trung Tâm VH NT tỉnh Lai Châu, F. Đoàn kết, Tp Lai Châu | |||
43 | Đoàn Kim | Cúc | 1959 | Nữ | BD | 1998 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Hội VHNT Cà Mau, Số 5, đường Lưu Tấn Tài, F. 5, Cà Mau. NR: 174 Ngô Gia Tự, F.5, Cà Mau | ||
44 | Hà Đình Cường | (NSUT) | 1952 | ĐV | BD | 1994 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 22B, ngách 222F, ngõ 260 Đội Cấn, F. Liễu Giai, Q. Ba Đình, Hà Nội | ||
45 | Đỗ Kiên | Cường | 1975 | BD | 2014 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Times City T80317 Hà Nội | |||
46 | Đặng Văn | Cường | 1958 | ĐV | BD | 2005 | Quân đội | TP HCM | CQ: Đoàn Nghệ thuật QK 7 NR: 52/117C Lãnh Bình Thăng P.13, Q.11, Hồ Chí Minh |
||
47 | Trần Đức | Cường | 1967 | ĐV | BD | 2012 | Nam Định |
Nam Định |
CQ: Nhà Văn hóa 3/2 Nam Định. NR: 40/5 Thành Chung, Cửa Bắc, Nam Định | ||
48 | Dương Ngọc | Cường | 1966 | ĐV | BD | 2019 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Trung tâm Văn hóa Cà Mau. NR: Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh, Cà Mau | ||
49 | Nguyễn Thế Dân | (NSND - 2015) | 1960 | BD | 2004 | Học viện ANQG |
Hà Nội | P.B504, 78 Láng Hạ, Hà Nội | |||
50 | Ngọc | Dậu | 1933 | Nữ | BD | 1973 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Nhà hát Nhạc Vũ kịch VN NR: 2/6C Quang Trung, F.8, Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
||
51 | Nguyễn Văn | Dị | 1959 | ĐV | BD | 1995 | Nhà Xuất bản AN | Hà Nội | Số 12, ngõ 45, Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội | ||
52 | Phạm Ngọc | Doanh | 1952 | ĐV | BD | 1996 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 187 Lý Tự Trọng, F. Bến Thành Q.1, Hồ Chí Minh | ||
53 | Kiều Khắc | Dư | 1964 | ĐV | BD | 2009 | Nam Định |
Nam Định |
CQ: Nhà Văn hoá 3/2 - số 155 Nguyễn Du, Nam Định. NR: 237 đường Bái, F. Lộc Vừng, Nam Định |
||
54 | Võ Thị Mỹ | Dung | 1962 | Nữ | BD | 2009 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Trung tâm Văn hóa Cần Thơ. NR: Ấp Long Thuận, xã Long Điền A, huyện Chợ Mới, Cần Thơ | ||
55 | Nguyễn Trung | Dũng | 1958 | ĐV | BD | 2002 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | CQ: Dàn Nhạc Giao hưởng Việt Nam |
||
56 | Nguyễn Trí | Dũng | 1960 | ĐV | BD | 1994 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 17, Thụy Khuê, Hà Nội | ||
57 | Phùng Việt | Dũng | 1963 | ĐV | BD | 2005 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | 108 nhà M, Văn công, Mai Dịch, Hà Nội | ||
58 | Bùi Trung | Dũng | 1971 | ĐV | BD | 2013 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Số 6, hẻm 145/19/19 Nguyễn Văn Cừ. Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
||
59 | Phạm Tiến | Dũng | 1977 | ĐV | BD | 2013 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Khoa Quản lý Văn hóa Trường Đại học VHNT Quân đội |
||
60 | Phạm Tiến Dũng | (NSND - 2015) | 1959 | ĐV | BD | 2006 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Sở VHTT và DL. 74 Nguyễn Thị Minh Khai, Vinh, NR: Nhà số 06; Tầng 21; Chung cư Tec Co C Phường Quang Trung Thành Phố Vinh ; Tỉnh Nghệ An | ||
61 | Phạm Đăng | Dương | 1976 | BD | 2009 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Đài Tiếng nói VN 58 Quán Sứ, Hà Nội. NR: P.1018/Nơ 9B khu bán đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội | |||
62 | Phan Dương | (NSƯT - 2001) | 1958 | ĐV | BD | 2013 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Trường CĐ VHNT Tây Bắc, F. Thịnh Long, Hòa Bình. NR: F. Hữu Nghị, Hòa Bìnhh | ||
63 | Bùi Công Duy | (NSUT) | 1981 | BD | 2010 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 76A phố Chùa Hà, Cầu Giấy Hà Nội |
|||
64 | Phan Quốc Duy | Duy Sido | 1978 | BD | 2012 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm hoạt động TTN Q. Bình Thạnh, 27 Hồ Xuân Hương, F.14, Q. Bình Thạnh. NR: 76 Lê Quang Định, F.4, Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh | |||
65 | Nguyễn Công | Đại | 1951 | ĐV | BD | 2001 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 19, ngõ 143, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
||
66 | Nguyễn Văn Đại | Huyền Vũ | 1981 | BD | 2010 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Đoàn CMN Bà Rịa Vũng Tàu, NR: 145/1/3 đường Tiền Cảng, F. Thống Nhất, Vũng Tàu | |||
67 | Nguyễn Thế | Đăng | 1958 | BD | 1998 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 61, Hàng Đường, Hà Nội | |||
68 | Trần Anh | Đào | 1942 | Nữ | BD | 1991 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 77/79 Lý Tự Trọng, Q. 1, Hồ Chí Minh |
||
69 | Lê Minh | Đạo | 1956 | BD | 2006 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Trung tâm văn hóa thông tin Khánh Hòa. NR: Số 5 đường 2 tháng 4 Nha Trang, Khánh Hòa | |||
70 | Hoàng Văn | Đạt | 1958 | ĐV | BD | 2007 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Nhà hát Cải lương TW NR: Số 303, ngõ 162 Hồng Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
||
71 | Đinh Xuân (NSƯT - 2012) |
Đề | 1978 | ĐV | Bah Nar | BD | 2009 | Kon Tum |
Kon Tum |
CQ: Đoàn Văn công QK5. NR: Số 18, Đông Lợi 4, F. An Khê, Q. Thanh Khê - Đà Nẵng | |
72 | Hoàng | Điệp | 1960 | Nữ | BD | 1994 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | Lô A, 021 Chung cư 43, Hồ Văn Huê, F.9, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
||
73 | Nguyễn Văn Nguyễn Điệp |
Điệp | 1966 | ĐV | BD | 2015 | Bình Dương |
Bình Dương |
CQ: Hội VHNT tỉnh Bình Dương, 52 Bạch Đằng, Thủ Dầu Một. NR: Tân Thành,Tân Uyên, Bình Dương | ||
74 | Nguyễn Thanh | Đính | 1937 | ĐV | BD | 1973 | Quân đội | TP HCM | CQ: Hội Cựu chiến binh NR: 225 Trần Hưng Đạo F. Cô Giang, Q.1, Hồ Chí Minh |
||
75 | Nguyễn Thị Kim | Định | 1945 | ĐV | Nữ | BD | 2001 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | 122 Ngọc Hà, Bà Đình, Hà Nội | |
76 | Tạ | Đôn | 1948 | ĐV | BD | 1998 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Số 2, ngõ 13, đường 800A Cầu Giấy, Hà Nội | ||
77 | Trần Quốc | Đông | 1944 | BD | 1993 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN Số 3B, ngách 38, ngõ 105, Doãn Kế Thiện - Hà Nội |
|||
78 | Nguyễn Văn | Đông | 1958 | ĐV | BD | 2011 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | CQ: Đoàn Nghi lễ Quân đội 103 Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội |
||
79 | Tạ Quang | Đông | 1966 | ĐV | BD | 2010 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | 225 Trần Hưng Đạo, Quận 1 TP. Hồ Chí Minh |
||
80 | Nguyễn Trung | Đông | 1978 | ĐV | BD | 2013 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | P.312-TX92A, ngõ 55, Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân, Hà Nội |
||
81 | Hoàng Viễn | Đông | 1977 | BD | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Ban Tuyên giáo Công đoàn Bia Sài Gòn. NR: 122/2 đường 9 - KP3. F. Trường Thọ, Q. Thủ Đức, HCM |
|||
82 | Lương Thị | Đua | 1990 | Nữ | Tày | BD | 2017 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Đoàn nghệ thuật Hà Giang. NR: Tổ 16, F. Trần Phú, Hà Giang |
|
83 | Dương Minh | Đức | 1949 | ĐV | BD | 1993 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Số 8, Lý Nam Đế, Hà Nội | ||
84 | Nguyễn Trung (NSND - 2007) |
Đức | 1954 | ĐV | BD | 1995 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | P103 nhà G6A TT Thành Công, Hà Nội |
||
85 | Nguyễn Ngọc | Đức | 1961 | BD | 2004 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 19, ngõ 143, Kim Mã, tp Hà Nội |
|||
86 | Lê Thị Thu | Giang | 1970 | ĐV | BD | 2008 | Quân đội | TP HCM | CQ: Đoàn NT quân khu 7 35 Đào Duy Anh, F. 9, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh NR: 284/25/11 Lý Thường Kiệt F.14, Q.10, Hồ Chí Minh |
||
87 | Bùi Trường | Giang | 1990 | ĐV | BD | 2017 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Hà Giang. NR: Tổ 16, F. Trần Phú, Hà Giang | ||
88 | Bùi Hồng | Giót | 1954 | BD | 1997 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Khu TT Nhạc viện, Hà Nội | |||
89 | Trương Đức | Hà | 1957 | DT | BD | 2001 | Gia Lai |
Gia Lai |
CQ: Đoàn NT Đam San, Gia Lai 129 Hùng Vương, TP Pleiku. NR: 1C Phan Đình Phùng, Pleiku | ||
90 | Văn | Hà | 1935 | ĐV | BD | 1983 | Cục NTBD |
Hà Nội | P.204 khu Văn nghệ sĩ (TT Bộ VH), Ngõ Núi Trúc, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội | ||
91 | Mạnh | Hà | 1943 | ĐV | BD | 1971 | Cục NTBD |
Hà Nội | Nhà 24T2, P.19-02 Hoàng Đạo Thúy,Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
||
92 | Trần Thu (NGND - 2010) |
Hà | 1949 | ĐV | Nữ | BD | 1994 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 5, ngõ 30 đường Tây Hồ, Hà Nội |
|
93 | Nguyễn Thuý | Hà | 1949 | Nữ | BD | 1996 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | Số 63, Bà Triệu, Hà Nội | ||
94 | Trần Thương | Hà | 1969 | ĐV | Nữ | BD | 2004 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Nhà 8, ngõ 99/2, Nguyễn Chí Thanh, Hà Nội | |
95 | Trần Thuý | Hà | 1977 | ĐV | Nữ | BD | 2009 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 58/A1, ngõ 46, Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
|
96 | Chu Thị Thúy | Hà | 1972 | ĐV | Nữ | BD | 2016 | Gia Lai |
Gia Lai |
CQ: Nhà hát CMN Tổng hợp Đam San Gia Lai. NR: 80C Nguyễn Đình Chiểu, Pleiku, Gia Lai | |
97 | Hoàng Thanh | Hà | 1964 | BD | 2017 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ: Tỉnh đoàn Kiên Giang. NR: 591 Phạm Hùng, F. Vĩnh Lạc, Rạch Giá, Kiên Giang | |||
98 | Từ Sơn (NGND -2010) |
Hải | 1943 | ĐV | BD | 1996 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 9/39, Hào Nam, Hà Nội | ||
99 | Phạm Hồng | Hải | 1958 | ĐV | BD | 1996 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | Số 11, ngõ 59, Núi Trúc, Ba Đình, Hà Nội |
||
100 | Trần Sơn | Hải | 1976 | BD | 2012 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 107/V2 Tập thể Bộ Đại học F. Ngọc Khánh, Ba Đình Hà Nội |
|||
101 | Bùi Thanh (NSND) |
Hải | 1969 | ĐV | BD | 2007 | Phú Yên |
Phú Yên |
CQ: Nhà hát Sao Biển, số 16 Trần Phú, F.7, Tuy Hòa, Phú Yên. NR: 16 Trần Phú, F.7, Phú Yên | ||
102 | Nhữ Thanh | Hằng | 1954 | Nữ | BD | 2001 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Số 90B3, Trần Hưng Đạo, Hà Nội |
||
103 | Hồng | Hạnh | 1937 | Nữ | BD | 1957 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Cung văn hóa thiếu nhi NR: Ngõ 41/56 số 6 Thái Hà, Hà Nội |
||
104 | Nguyễn Thị Vân | Hạnh | 1973 | Nữ | BD | 2017 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Nhà hát Đài TNVN NR: Số 5, ngách 130 ngõ Thịnh Hào 1, Tôn Đức Thắng, Hà Nội |
||
105 | Nguyễn Thiên Phương | Hạnh | 1947 | Nữ | BD | 1985 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | Căn hộ 1.10 cao ốc 107 Trương Định, Phường 6, Quận 3, tp Hồ Chí Minh |
||
106 | Đặng Thị Thu Hạnh |
Hạnh | 1984 | ĐV | Nữ | BD | 2017 | Bắc Giang |
Bắc Giang |
CQ: Công ty Cổ phần phân đạm và hóa chất Hà Bắc. NR: Số nhà 15/130 Nhâm Tín, Trần Phú, Bắc Giang |
|
107 | Hà Đình | Hào | 1949 | BD | 1994 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | Số nhà A2 khu TT Trung tâm văn hóa Hà Đông, Tổ 1, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
|||
108 | Trần Văn | Hào | 1980 | ĐV | BD | 2018 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Nhà hát Trưng Vương Đà Nẵng. NR: P.304 Chung cư Hòa Thuận Đông, Hải Châu, Đà Nẵng | ||
109 | Phạm Thanh | Hiền | 1947 | ĐV | Nữ | BD | 1998 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Số nhà 12 dãy B2 Đầm Trấu, Bạch Đằng, Hà Nội |
|
110 | Trần | Hiền | 1961 | BD | 2014 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | 19Đ tổ 3, cụm dân cư số 2, khu TTTW Đoàn, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
|||
111 | Thu (NSND - 1993) |
Hiền | 1952 | ĐV | Nữ | BD | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | B112/7 Bạch Đằng, F. 2, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
|
112 | Cao Tất | Hiệp | 1972 | ĐV | BD | 2014 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Đoàn Văn công QK 4. NR: Số 25 Hecman, Vinh, Nghệ An | ||
113 | Lục Thanh | Hiệp | 1970 | ĐV | BD | 2002 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Trung tâm Văn hóa Thông tin Sóc Trăng. NR: 47 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, F.7, Sóc Trăng | ||
114 | Nguyễn An | Hiếu | 1975 | ĐV | BD | 2004 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | P.301/N2, ngõ 40, Vạn Bảo, Hà Nội |
||
115 | Nguyễn Đăng | Hiếu | 1963 | BD | 2006 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Tổng công ty khí Việt Nam lầu 12 tòa nhà PVGAS tower-673 Nguyễn Hữu Thọ, Nhà Bè, tp HCM | |||
116 | Trần (NSND - 1997) |
Hiếu | 1936 | BD | 1960 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Buồng 503 Chung cư BĐ Biên phòng, đường Nguyễn Văn Công, F.3 Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh | |||
117 | Lý Văn Quang Hiệu |
Hiệu | 1974 | ĐV | Sán Chỉ | BD | 2018 | Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
CQ: Trung tâm VHNT Lạng Sơn. NR: Trần Quang Khải 1, Chi Lăng, Lạng Sơn | |
118 | Nguyễn Mạnh | Hổ | 1983 | ĐV | BD | 2015 | Đăk Nông |
Đăk Nông |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Đắk Nông. NR: Gia Nghĩa, Đắk Nông | ||
119 | Lý Giai | Hoa | 1966 | Nữ | DT | BD | 2010 | Nhà hát GH VK |
TP HCM | 18/6 khu A, đường 266 Bùi Minh Trực, F.6, Q.8, Hồ Chí Minh | |
120 | Thanh (NSND - 2001) |
Hoa | 1950 | Nữ | BD | 2001 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Văn phòng APPA, số 8A Huỳnh Thúc Kháng - Hà Nội | ||
121 | Nguyễn Thiếu (NSND - 2015) |
Hoa | 1952 | ĐV | BD | 1997 | Học viện ANQG |
Hà Nội | P.508 nhà T1 Lô CT18 khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
||
122 | Vi Vi Thị Hoa (NSND - 2015) |
Hoa | 1965 | ĐV | Nữ | BD | 2012 | Bộ đội Biên phòng |
Hà Nội | CQ: Đoàn NT Bộ đội Biên phòng. NR: 40, ngõ 1194, ngách 61, Láng Thượng, Hà Nội | |
123 | Nguyễn Quỳnh | Hoa | 1967 | Nữ | BD | 2010 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Phòng Nghệ thuật - P. 202, tòa nhà B, Cung Văn hóa Lao động, Hà Nội - 91 Trần Hưng Đạo, HN. NR: Nhà số 1, dãy C10B, TT Bắc Thành Công, F. Thành Công, Ba Đình, Hà Nội | ||
124 | Trần Mai | Hoa | 1975 | Nữ | BD | 2011 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Nhà hát Đài TNVN NR:12-A1 Dự án tiểu khu nhà ở Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội |
||
125 | Nguyễn Thị Phương | Hoa | 1976 | Nữ | BD | 2015 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 5-3B Khu phố Mỹ An, F. Tân Phong, Q.7, Hồ Chí Minh | ||
126 | Đức Nguyễn Đức Hoài |
Hoài | 1975 | ĐV | BD | 2012 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Đoàn Ca múa Hải Phòng. NR: 6/54 Đình Đông, Đông Hải, Lê Chân, Hải Phòng | ||
127 | Nguyễn Khắc | Hoan | 1953 | BD | 2001 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 90B3, Trần Hưng Đạo, Hà Nội |
|||
128 | Nguyễn | Hoàng | 1980 | BD | 2014 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | 23 Phùng Khắc Khoan, Hà Nội | |||
129 | Phan | Hoàng | 1984 | BD | 2015 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Đoàn CMN Bà Rịa - Vũng Tàu. Số 439 Phan Đăng Lưu, phường Long Hương, tp Bà Rịa | |||
130 | Nguyễn Thuý | Hồng | 1974 | Nữ | BD | 2009 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 4, ngõ 168/97/31, Tổ 30 F.Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội |
||
131 | Trần Thị Bích Hồng |
Hồng | 1958 | Nữ | BD | 1995 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 51 đường số 1, Cư xá Đô Thành, F.4, Q.3, Hồ Chí Minh | ||
132 | Đinh Thị (Bích Hồng) |
Hồng | 1970 | ĐV | Nữ | BD | 2013 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Trường TC VHNT - DL Bắc Ninh. NR: Số 7, ngõ 3 phố Vũ, Đại Phúc, Bắc Ninh | |
133 | Lê Nguyên | Hồng | 1957 | BD | 1999 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: 65 Hoàng Diệu, Tây Lộc, Huế | |||
134 | Phan | Huấn | 1938 | BD | 1958 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | Số 26, đường 3, An Dương, khu Quân đội, Hà Nội |
|||
135 | Khắc (NSUT) |
Huề | 1944 | BD | 1965 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | Nhà 3, Ngõ 112/39, Ngọc Khánh, Hà Nội |
|||
136 | Đình | Hùng | 1938 | ĐV | BD | 1984 | Cục NTBD |
Hà Nội | Xóm 12, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | ||
137 | Nguyễn Phi | Hùng | 1966 | BD | 2019 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Số nhà 26, ngõ 332 đường Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội | |||
138 | Nguyễn Học | Hùng | 1970 | ĐV | BD | 2013 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | CQ: Đoàn Nghi lễ Quân đội 103 Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội. NR: Ngõ 1, tổ dân phố 1, La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
||
139 | Nguyễn Quốc | Hùng | 1973 | BD | 2009 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 27, ngõ 12, phố Nghĩa Dũng Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
|||
140 | Cồ Huy | Hùng | 1974 | ĐV | BD | 2019 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 25, ngõ 28B, phố Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
141 | Phạm Mạnh | Hùng | 1947 | ĐV | BD | 1997 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cty Du lịch Việt Nam NR: 21/5/5 Trường Sơn, F.4.Q. Tân Bình, HCM |
||
142 | Trần Ngọc | Hùng | 1958 | BD | 2012 | Nam Định |
Nam Định |
CQ: Nhà Văn hóa 3/2 Nam Định. NR: 314 Hoàng Văn Thụ, Quang Trung Nam Định | |||
143 | Đoàn Thế Thế Hùng |
Hùng | 1977 | ĐV | BD | 2010 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Đoàn CM Dân tộc Sơn La. NR: Tổ 8, F. Chiềng Lề, Sơn La | ||
144 | Trịnh Mạnh Trịnh Mạnh Tấu |
Hùng | 1950 | ĐV | BD | 2007 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Hội Âm nhạc TP Đà Nẵng. NR: K257/3 Trường Chinh, tp Đà Nẵng |
||
145 | Ngô Thanh | Hùng | 1966 | BD | 2004 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Phòng Văn hoá Thông tin Thể thao huyện Đầm Dơi. NR: 248B, khóm 2, Lý Thường Kiệt, Cà Mau | |||
146 | Đỗ Quốc (NSND) |
Hưng | 1970 | ĐV | BD | 2009 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Tập thể Học viện Âm nhạc Việt Nam |
||
147 | Trần Thị Diệu | Hương | 1977 | Nữ | BD | 2009 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Nhà hát Đài TNVN - Ngõ 41 phố Vọng, Hai Bà Trưng, Hà Nội. NR: 19 ngõ 1E Trường Chinh, Hà Nội | ||
148 | Nguyễn Lan Lan Hương |
Hương | 1975 | ĐV | Nữ | BD | 2017 | Bắc Giang |
Bắc Giang |
CQ: Trường trung cấp Văn hóa Thể thao và Du lịch Bắc Giang. NR: Nguyên Hồng, Hoàng Văn Thụ, Bắc Giang | |
149 | Hà Mai | Hương | 1969 | ĐV | Nữ | BD | 1998 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: 38 kiệt 107, F. Thuận Thành, Huế | |
150 | Dương Thị Lan | Hương | 1980 | ĐV | Nữ | BD | 2017 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế. NR: 14/04 Lê Ngô Cát, F. Trường An, Huế | |
151 | Võ Thị Trường Giang |
Hương | 1958 | ĐV | Nữ | BD | 1997 | Long An |
Long An |
CQ: Trung tâm văn hóa Long An. NR: 173 Nguyễn Đình Chiểu, F.3, Tân An, Long An | |
152 | Phan Thị Bích | Hường | 1933 | ĐV | Nữ | BD | 1985 | Viện VHNT TP HCM |
TP HCM | 410 Hai Bà Trưng, F. Tân Bình, Q. 1 Hồ Chí Minh | |
153 | Nguyễn Thúy Thúy Hường (NSND - 2011) |
Hường | 1967 | ĐV | Nữ | BD | 2013 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Trường TC VHNTDL. NR: số nhà 258 Đường Hàn Thuyên, Khu Thach An, Phường Vũ Ninh, tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | |
154 | Phạm Quang Quang Huy |
Huy | 1949 | BD | 2019 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | 124 ngõ Ca múa nhạc, Mai Dịch, Hà Nội | |||
155 | Nguyễn Xuân | Huy | 1972 | BD | 2012 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Nhà N, P.203 Mai Dịch, khu Văn công Quân đội,Tổng Cục Chính trị | |||
156 | Hà Đình Hà Huy |
Huy | 1976 | BD | 2019 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trường Quốc tế Unis HN NR: 68B, Ao Nghè, Xóm Chùa, Đặng Thai Mai, Hà Nội |
|||
157 | Vũ Đức | Huy | 1988 | BD | 2016 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trung tâm Phát triển NTAN VN. NR: 54 cầu Bưu, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | |||
158 | Chu Tâm | Huy | 1962 | ĐV | BD | 2006 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Đoàn Ca múa Hải Phòng. Số 80 Phan Bội Châu, Hồng Bàng, Hải Phòng. NR: Số 430 Tô Hiệu, Q. Lê Chân, Hải Phòng | ||
159 | Bùi Quốc | Huy | 1981 | ĐV | BD | 2013 | Yên Bái |
Yên Bái |
CQ: Trường CĐ VHNTDL Yên Bái |
||
160 | Nguyễn Xuân Xuân Huy |
Huy | 1973 | ĐV | BD | 2009 | Phú Yên |
Phú Yên |
CQ: Nhà hát Sao Biển, số 16 Trần Phú, F.7, Tuy Hòa, Phú Yên. NR: 7/9 Nguyễn Huệ, F.5, Tuy Hòa, Phú Yên | ||
161 | Phạm Quang Quang Huy |
Huy | 1964 | BD | 2009 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Đoàn ca múa nhạc Hải Đăng. NR:9/B35 Chung cư Nguyễn Thiện Thuật, Nha Trang, Khánh Hòa | |||
162 | Thanh | Huyền | 1942 | ĐV | Nữ | BD | 1973 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | P.104/ A14 TT Nghĩa Tân, tp Hà Nội |
|
163 | Đào Thị Thanh | Huyền | 1974 | BD | 2009 | Huế | Huế | Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế | |||
164 | Chu Thị Thu | Huyền | 1980 | ĐV | Nữ | BD | 2016 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Lâm Đồng. NR: 321B Phan Đình Phùng, F.2, Đà Lạt, Lâm Đồng | |
165 | Văn | Kha | 1930 | ĐV | BD | 1963 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | Số 82, Hàng Buồm, Hà Nội | ||
166 | Huỳnh Văn | Khải | 1957 | BD | 2004 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 87 CT Đường Tam Đảo, F.15 Q.10, Hồ Chí Minh |
|||
167 | Bùi Đăng | Khánh | 1979 | BD | 2012 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 72 ngõ Lan Bà, Khâm Thiên Hà Nội |
|||
168 | Trương Kim | Khánh | 1957 | ĐV | Nữ | BD | 2004 | Quân đội | TP HCM | CQ: Đoàn NT quân khu 7, 35 Đào Duy Anh, F. 9, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh NR: 6/39 Phan Xích Long, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
|
169 | Đỗ Mạnh | Khiết | 1961 | BD | 2009 | Nhà hát GH VK |
TP HCM | 218/575A Võ Văn Tần, F.5 Q.3, Hồ Chí Minh |
|||
170 | Nguyễn Ngọc | Khoa | 1974 | ĐV | BD | 2017 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
CQ: Trường Trung cấp VHNT Đồng Nai. NR: 6A-KP3 Tân Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai | ||
171 | Phạm Ngọc (NSND - 2015) |
Khôi | 1964 | ĐV | BD | 1994 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 103 Nguyễn Khuyến, Hà Nội | ||
172 | Nguyễn Văn | Khuê | 1962 | ĐV | BD | 2012 | Bộ đội Biên phòng |
Hà Nội | CQ: Đoàn NT Bộ đội Biên phòng NR: 6/27 Thụy Khuê, Hà Nội | ||
173 | Vũ Văn | Ký | 1952 | ĐV | BD | 1995 | Chi hội Công an |
Hà Nội | CQ: Dàn kèn Bộ Công an NR: 32 Đặng Xuân Bảng, Đại Từ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội |
||
174 | Tạ Thị Mai Liên |
Ký | 1953 | Nữ | BD | 1999 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | 126 ngõ Ca múa nhạc Văn công Mai Dịch, Hà Nội |
||
175 | Hồ Mộ (NGUT) |
La | 1931 | ĐV | Nữ | BD | 1986 | Học viện ANQG |
Hà Nội | H13, Tòa nhà 9C, Định Công, Hồng Mai, Hà Nội |
|
176 | Phạm Đồng | Lạc | 1943 | ĐV | BD | 1993 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Số 2, ngõ 97, tổ 11, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
177 | Trần Ngọc (NSUT) |
Lan | 1958 | Nữ | BD | 1996 | Học viện ANQG |
Hà Nội | P.201/N2, Ngõ 40, Vạn Bảo, Hà Nội |
||
178 | Phan Thu (NSUT) |
Lan | 1963 | ĐV | Nữ | BD | 2001 | Học viện ANQG |
Hà Nội | CQ: Khoa Thanh nhạc - Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam. NR: 345 Cộng Hòa, P.13 Tân Bình, tp Hồ Chí Minh |
|
179 | Tôn Nữ Y | Lăng | 1944 | Nữ | BD | 1986 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | P.301/ B1, TT Giảng Võ, đường Trần Huy Liệu, Ba Đình, Hà Nội | ||
180 | Nguyễn Hữu | Lanh | 1980 | ĐV | BD | 2018 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Bộ Chỉ huy Bộ đội Biên phòng Hà Giang. NR: Tổ 11, F. Minh Khai, Hà Giang | ||
181 | Đỗ Pha | Lê | 1975 | Nữ | BD | 2009 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 27, tổ 27, ngõ 260, ngách 93, TT Văn Công, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
182 | Nguyễn Mạnh | Liêm | 1951 | BD | 2001 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 20/93, Lý Nam Đế, Hà Nội | |||
183 | Thái Thị (NGND - 2010) |
Liên | 1918 | Nữ | BD | 1958 | Học viện ANQG |
Hà Nội | P.W1006, Tòa nhà GolDen Westlake - 151 Thụy Khuê, Hà Nội |
||
184 | Đỗ Đức (NSUT) |
Liên | 1956 | BD | 1998 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | Số 41, tổ 36, Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, Hà Nội |
|||
185 | Nguyễn Hồng | Liên | 1957 | Nữ | BD | 2001 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | P.405 nhà E2, Thành Công, Hà Nội |
||
186 | Nguyễn Thị Quỳnh | Liên | 1960 | ĐV | Nữ | BD | Hội Âm nhạc TP HCM |
TP HCM | 294/26 Xô Viết Nghệ Tĩnh. F.21, Q. Bình Thạnh, tp HCM | ||
187 | Bích | Liên | 1944 | Nữ | BD | 1975 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 2/5 Nguyễn Thành Ý, bên hông trường Đinh Tiên Hoàng, Đa Kao. Q. 1, tp Hồ Chí Minh | ||
188 | Nguyễn Phúc (NSUT) |
Linh | 1947 | ĐV | BD | 1994 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 3 Ngách 39/7, Ngõ 39, Hào Nam, Hà Nội |
||
189 | Ngô Hoàng | Linh | 1959 | ĐV | BD | 1999 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Căn 1205, chung cư 172 Ngọc Khánh - Ba Đình - Hà Nội | ||
190 | Trần Thị Vĩnh | Linh | 1968 | Nữ | BD | 2006 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Số 22, ngách 33, ngõ An Trạch, Đống Đa |
||
191 | Nguyễn Thùy Nguyễn Thị Thấy |
Linh | 1972 | ĐV | Nữ | BD | 2007 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Đoàn NT truyền thống QB, 337 Lý Thường Kiệt, Đồng Hới, Quảng Bình | |
192 | Đinh Thụy Tuyền | Linh | 1978 | ĐV | Nữ | BD | 2009 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Đoàn CMN Bà Rịa - Vũng Tàu. NR: Số 439 Phan Đăng Lưu, phường Long Hương, TP. Bà Rịa. | |
193 | Đinh Mê Mê Linh |
Linh | 1979 | Nữ | BD | 2015 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Công ty TNHH Truyền thông - sự kiện Mê Linh. NR: 72 Võ Văn Kiệt, An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ | ||
194 | Trần Quốc | Lộc | 1950 | BD | 2008 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 46A, ngách 46/58, Hào Nam, Hà Nội |
|||
195 | Đỗ Trọng Đỗ Lộc (NSND - 1993) |
Lộc | 1948 | ĐV | BD | 1985 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 108 Hồ Biểu Chánh, F. 11, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
||
196 | Đào Thy | Lộc | 1959 | ĐV | BD | 2008 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Đoàn CMN DT Quảng Ngãi | ||
197 | Nguyễn Đình | Long | 1934 | ĐV | BD | 1973 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 52 ngõ 102/20 Pháo Đài Láng Hà Nội |
||
198 | Đỗ Đức (NSUT) |
Long | 1960 | BD | 2008 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | Số 17/15 ngõ Hoàng An A, 274 Lê Duẩn, Hà Nội |
|||
199 | Phạm Tuấn | Long | 1974 | ĐV | BD | 2009 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Số 2, tổ 11, ngõ 97, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
200 | Lê Kim | Long | 1990 | BD | 2016 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | P.408 chung cư 14 + 17 hẻm 41/26, ngách 41, ngõ Thịnh Quang, F. Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội | |||
201 | Hình Phước (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Long | 1950 | BD | 1994 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Trung tâm Văn hóa thông tin Khánh Hòa. NR: 38/8 đương 2/4 F Vĩnh Hải, Nha Trang, Khánh Hòa | |||
202 | Trần Văn | Luận | 1962 | BD | 1999 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | TT Nhà hát Đài TNVN 128C Đại La, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|||
203 | Lê Thị Ngọc | Lương | 1973 | ĐV | Nữ | BD | 2014 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Trung tâm VH tỉnh Bắc Ninh. NR: số 301 Phố Trần Hưng Đạo, Khu 10 , Phường Đại Phúc , TP Bắc Ninh , tỉnh Bắc Ninh | |
204 | Sơn Thị My (NSƯI - 2007) |
Ly | 1962 | ĐV | Nữ | Khmer | BD | 2002 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Trường TC VHNT tỉnh Sóc Trăng. NR: Xã Đại Tâm, huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
205 | Ngô Tuyết | Mai | 1965 | ĐV | Nữ | BD | 2018 | Đoàn NT Bông Sen |
TP HCM | CQ; Nhà hát Ca múa nhạc dân tộc Bông Sen. NR: 104 Phan Viết Chánh, F. 19 Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|
206 | Nguyễn Quang | Mạo | 1950 | BD | 2001 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | 501A nhà M6, tổ 12 khu Văn công. Quân đội, Mai Dịch, Cầu Giấy, HN | |||
207 | Đinh Kiều | Minh | 1964 | ĐV | Nữ | Mường | BD | 2008 | Lai Châu |
Lai Châu |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Dân tộc Lai Châu |
208 | Lưu Quang | Minh | 1950 | ĐV | BD | 1994 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 25, Lò Đúc, Hà Nội | ||
209 | Quyền Văn (NSND) |
Minh | 1954 | BD | 2013 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 51 Hàng Giấy, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|||
210 | Nguyễn Ngọc | Minh | 1958 | ĐV | BD | 1994 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Số 69, ngõ 126, Khuất Duy Tiến, Hà Nội | ||
211 | Phan Quang | Minh | 1962 | BD | 2007 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | P.4, nhà 9, ngõ 85, Nguyễn An Ninh, F. Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | |||
212 | Trần Hải | Minh | 1963 | ĐV | BD | 2012 | Nam Định |
Nam Định |
CQ: Trường TC VHNT Nam Định. NR: 112/314 đường Trường Chinh, Nam Định | ||
213 | Trần Thị (NSND - 2015) |
Mơ | 1959 | Nữ | BD | 1994 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 41, ngõ 226, Cầu Giấy, Hà Nội |
||
214 | Trần | Mùi | 1943 | ĐV | BD | 2001 | Sở VH TTDL | TP HCM | 42/32 Nguyễn Minh Hoàng, F.12, Q.Tân Bình, Hồ Chí Minh |
||
215 | Phan (NSND) |
Muôn | 1955 | BD | 1997 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 4 ngách 23/45 Phan Phù Tiên, Cát Linh, Hà Nội | |||
216 | Triệu Tú | My | 1975 | Nữ | BD | 2010 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 14 Chung cư Hội NSVN, phố Võng Thị, F. Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội |
||
217 | Nguyễn Thúy | My | 1984 | ĐV | Nữ | BD | 2011 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Nhà hát Đài TNVN NR: P.304-nhà D TT Đài TNVN Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
|
218 | Nguyễn Ngọc | Mỹ | 1959 | Nữ | BD | 2001 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 19, ngõ 143, Kim Mã, Hà Nội |
||
219 | Nguyễn Văn | Nam | 1975 | ĐV | BD | 2017 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Số 5/8 ngõ 263 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân Hà Nội |
||
220 | Tăng Thành | Nam | 1974 | ĐV | BD | 2006 | Nhà hát GH VK |
TP HCM | 182/4 Lê Văn Sỹ, F. 10, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
||
221 | Phạm Hoài | Nam | 1978 | BD | 2016 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Lâm Đồng. NR: 36/11 Bạch Đằng, F.7, Đà Lạt, Lâm Đồng | |||
222 | Lê Hoàng | Nam | 1982 | ĐV | BD | 2019 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | CQ:Trung tâm VH Nghệ thuật NR: Số 204, Tổ 18, Khóm 2, Phường 6, thành phố Cao lãnh, tỉnh đồng Tháp |
||
223 | Dương Thúy | Nga | 1962 | Nữ | BD | 2002 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Số 3, ngách 112/39, Ngọc Khánh, Hà Nội | ||
224 | Nguyễn Thị Thu | Nga | 1969 | ĐV | Nữ | BD | 2009 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | P.502/ D3, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
|
225 | Nguyễn Thị Phương | Nga | 1978 | BD | 2009 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 403, Trường Chinh, Hà Nội | |||
226 | Dương Thị Thúy Nga |
Nga | 1975 | ĐV | Nữ | BD | 2015 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Trung tâm Văn hóa - Điện ảnh NR: Lê Văn Sao, tổ 21, khóm 3, F.4, Cao Lãnh, Đồng Tháp | |
227 | Vũ Thị Bích | Ngần | 1971 | Nữ | BD | 2014 | Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
CQ: Đoàn NT DT Tuyên Quang NR: Tổ 13, F. Tân Hà, Tuyên Quang |
||
228 | Lê Trọng (NSND - 2015) |
Nghĩa | 1945 | BD | 1997 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | CQ: CLB Mùa Xuân - 69 Trần Nhân Tông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|||
229 | Trần Hoàng Hoàng Nghiệp |
Nghiệp | 1947 | BD | 2017 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Đoàn Văn công QK9. NR: 132/2 Xô Viết Nghệ Tĩnh, F. An Hội, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ | |||
230 | Măng | Ngọc | 1944 | ĐV | Bahnar | BD | 1996 | Gia Lai |
Gia Lai |
CQ: Trường THVHNT Gia Lai. NR: 7/48 hẻm 7 Kim Đồng, F. Thống Nhất, Pleiku, Gia Lai | |
231 | Nguyễn Như | Ngọc | 1967 | Nữ | BD | 2017 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số nhà 87, ngõ 120 Yên Lãng, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội | ||
232 | Trần Thị Tâm | Ngọc | 1983 | Nữ | BD | 2015 | Học viện ANQG |
Hà Nội | P.10-2 nhà A4 Làng Quốc tế Thăng Long, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
233 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 1954 | ĐV | Nữ | BD | 2004 | Quân đội | TP HCM | CQ: Đoàn NT quân khu 7, số 35 Đào Duy Anh, F. 9, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh NR: 294bis Lê Văn Sĩ, F.14, Q.3, Hồ Chí Minh |
|
234 | Trần Đức | Nguyên | 1953 | BD | 2013 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 15 Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|||
235 | Trần Đức | Nguyên | 1953 | BD | 2013 | Nhà hát GH VK |
TP HCM | 270/78 Phan Đình Phùng, Q. Phú Nhuận - TP HCM | |||
236 | Hoàng | Nguyên | 1962 | ĐV | BD | 2015 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Đoàn Văn công Hải quân. NR: 1/17/52/261 đường Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng |
||
237 | Nguyễn Ngọc | Nguyện | 1981 | ĐV | BD | 2017 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Hà Giang NR: Tổ 16, F. Trần Phú, Hà Giang |
||
238 | Võ Thanh Thanh Nhân |
Nhân | 1977 | BD | 2015 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Truyền thống Quảng Bình | |||
239 | Lê Thị Mỹ Lê Mỹ Như |
Như | 1983 | BD | 2019 | Phú Yên |
Phú Yên |
CQ: Nhà hát Ca múa nhạc Dân gian Sao Biển Phú Yên. 16 Trần Phú, F.7, Tuy Hòa, Phú Yên | |||
240 | Trần Thị Hồng | Nhung | 1984 | BD | 2016 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Nhà hát Đài TNVN. NR: 103 Nguyễn Khuyến, Hà Nội | |||
241 | Nguyễn Thị | Nhung | 1953 | ĐV | Nữ | BD | 1996 | Nhà hát GH VK |
TP HCM | P.303, Lô B Chung cư 120 căn An Phú, Q.2, Hồ Chí Minh |
|
242 | Lê Thị Mỹ Mỹ Nương |
Nương | 1976 | Nữ | BD | 2018 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Đoàn Ca múa nhạc - Nhà hát Trưng Vương Đà Nẵng. NR: Nhà 65 đường số 5, khu Phúc Lộc Viên - 399 Ngô Quyền, Đà Nẵng | ||
243 | Nguyễn Thị Xuân Huyền Nhi |
Nương | 1955 | ĐV | Nữ | BD | 1998 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Trường Trung cấp VHNT Bến Tre. NR: 101/1A đường 30/4, F.4, Bến Tre | |
244 | Kim | Oanh | 1933 | Nữ | BD | 2005 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 28, Hàng Trống, Hà Nội | ||
245 | Quang | Phác | 1941 | BD | 1976 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | CQ: Trường NT Trung ương | |||
246 | Trịnh Bang | Phác | 1943 | ĐV | BD | 1989 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | Số 82, ngõ Thổ Quan, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội | ||
247 | Rơ Chăm (NSND) |
Phiang | 1956 | Nữ | Gia Rai | BD | 1996 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Số 12, ngách 19/3/2, Đông Tác, Hà Nội |
|
248 | Nguyễn Thị Huyền | Phin | 1964 | ĐV | Nữ | BD | 2006 | Thái Bình |
Thái Bình |
CQ: Đoàn Ca múa kịch Thái Bình. NR: Số 88, đường số 9, F. Trân Hưng Đạo, tổ 11, Thái Bình | |
249 | Vũ Bá | Phổ | 1940 | BD | 1999 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | 126 ngõ Ca múa nhạc,Văn công Mai Dịch, Hà Nội | |||
250 | Lê Văn (NSUT) |
Phổ | 1953 | ĐV | BD | 1999 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Sô 39/7/15, Hào Nam, Hà Nội | ||
251 | Trần Hoàng | Phong | 1965 | BD | 1995 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 25, tổ 5, TT Văn Công, Cầu Giấy, Hà Nội | |||
252 | Nguyễn Viết Thanh Phong (NSƯT - 2012) |
Phong | 1976 | ĐV | BD | 2009 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Đoàn CMN Bà Rịa - Vũng Tàu, Số 439 Phan Đăng Lưu, phường Long Hương, tp Bà Rịa. NR: 136/4 Mạc Đĩnh Chi, F.4, Vũng Tàu | ||
253 | Huỳnh Trường | Phong | 1952 | ĐV | BD | 1993 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Hội VHNT Cà Mau, Số 5, đường Lưu Tấn Tài, F. 5, Cà Mau. NR: 174 Ngô Gia Tự, F.5, Ca Mau | ||
254 | Lâm Nhựt | Phong | 1970 | ĐV | BD | 2017 | Hậu Giang |
Hậu Giang |
CQ: Đoàn CMN DT Hậu Giang NR: 179 quốc lộ 61, ấp 9, xã Vị Thắng, huyện Vị Thủy, Hậu Giang |
||
255 | Dương | Phú | 1937 | ĐV | BD | 1966 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Trường Trung học VHNT NR: 1/256 Hào Khê, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng |
||
256 | Đức Chung Hữu Phú |
Phú | 1974 | ĐV | BD | 2012 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Trung tâm VH Tiền Giang, 27 Nam Kỳ khởi nghĩa. F. 4, tp Mỹ Tho. NR: 56A Lê Thị Hồng Gấm, F.6, Mỹ Tho, Tiền Giang | ||
257 | Phan | Phúc | 1935 | ĐV | BD | 1985 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 5, Trần Phú, Hà Nội | ||
258 | Nguyễn Tiến | Phúc | 1954 | BD | 1994 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 108, Bà Triệu, Hà Nội | |||
259 | Vũ Thị Mai (NSND - 2007)) |
Phương | 1951 | ĐV | Nữ | BD | 1995 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 47, ngõ Thịnh Hào 1, Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội | |
260 | Thu Nguyễn Thị Phương |
Phương | 1985 | Nữ | BD | 2016 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trung tâm Phát triển NTAN VN. NR: 40 Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội | ||
261 | Tô Lan | Phương | 1948 | ĐV | Nữ | BD | 1975 | Đoàn NT Bông Sen |
TP HCM | 42/32 Nguyễn Minh Hoàng, F. 12, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh | |
262 | Nguyễn Thị Hải | Phượng | 1969 | Nữ | BD | 2010 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 12/4b Trần Quang Diệu, Q.3 Hồ Chí Minh |
||
263 | Nguyễn Đình | Quách | 1956 | BD | 1993 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Số 8, ngõ 237, Hoàng Văn Thái tổ 61, Khương Trung, Hà Nội |
|||
264 | Ngô Hoàng (NSND - 2015) |
Quân | 1956 | ĐV | BD | 1993 | Cục NTBD |
Hà Nội | Số 41, ngõ 226, Cầu Giấy, tp Hà Nội |
||
265 | Ngô Đăng | Quang | 1964 | BD | 1998 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Số 145, Mai Hắc Đế, Hà Nội | |||
266 | Nguyễn Hoàng Kim | Quang | 1952 | BD | 2004 | Đoàn NT Bông Sen |
TP HCM | 37/1 Điện Biên Phủ, F.15, Quận Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh | |||
267 | Đặng Hồng | Quang | 1949 | BD | 1997 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 77/79 Lý Tự Trọng, Q.1, Hồ Chí Minh | |||
268 | Nguyễn Minh | Quý | 1956 | BD | 2015 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Đoàn Ca múa nhạc dân tộc Sơn La. NR: Tổ 6, F. Chiềng Lề, Sơn La | |||
269 | Nguyễn Thị Diệu | Quỳnh | 1973 | Nữ | BD | 2014 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | 37/12 Đào Tấn, Ba Đình, tp Hà Nội |
||
270 | Lê Thị Xuân Quỳnh |
Quỳnh | 1986 | Nữ | BD | 2016 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trung tâm Phát triển NTAN VN. NR: F. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội | ||
271 | Nguyễn Thị Ngọc | Quỳnh | 1970 | ĐV | Nữ | BD | 2008 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Trung tâm VH Vũng Tàu. NR: 147 đường 27/4, F. Phước Hiệp, Vũng Tàu | |
272 | Thái Thị | Sâm | 1938 | Nữ | BD | 1970 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Times City, Số 458 Minh Khai, F. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, tp Hà Nội (Tòa 11, tầng 6, phòng 5) | ||
273 | Nguyễn Văn | Sáu | 1960 | ĐV | BD | 2004 | Quân đội | TP HCM | CQ: Quân nhạc quân khu 7 Hồ Văn Huê, F. 9, Q. Phú Nhuận, tp HCM. NR: 75A đường số 1 F.4, Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
||
274 | Nguyễn Tấn Nhất Sinh |
Sinh | 1956 | ĐV | BD | 1999 | Đoàn NT Bông Sen |
TP HCM | 39/21/3 đường 23, KP5 F. Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức Hồ Chí Minh |
||
275 | Phạm Xuân | Sơn | 1963 | BD | 2002 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 19, ngách 38, ngõ Hòa Bình, Khâm Thiên, Hà Nội |
|||
276 | Đặng Thái (NSND - 1984) |
Sơn | BD | Học viện ANQG |
Hà Nội | ||||||
277 | Trần Ngọc | Sơn | 1963 | BD | 2018 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Nhà hát Dân ca Quan họ Bắc Ninh. NR: số nhà 508 Ngô Gia Tự, Phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | |||
278 | Phạm Hoài | Sơn | 1981 | BD | 2017 | Lai Châu |
Lai Châu |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Dân tộc Lai Châu. NR: Tổ 6, F. Tân Phong, Lai Châu | |||
279 | Bùi Thị | Tam | 1980 | Nữ | Mường | BD | 2013 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Đoàn NT Hòa Bình. NR: Tổ 1B, F. Tân Thịnh, Hòa Bình | |
280 | Mai Trúc | Tam | 1950 | BD | 1997 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | 17 Hàng Khay, Hà Nội | |||
281 | Nguyễn Thị Thanh (NSND - 2007) |
Tâm | 1953 | ĐV | Nữ | BD | 1996 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 12C tập thể Nhạc viện Hà Nội |
|
282 | Tạ Minh | Tâm | 1960 | BD | 2001 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 112 Nguyễn Du, F. Bến Nghé, Q.1, Hồ Chí Minh | |||
283 | Nguyễn Duy Ngọc Tân |
Tân | 1960 | ĐV | BD | 2013 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Trung tâm VH Quảng Bình. NR: 27 Lương Thế Vinh, Hải Đình, Đồng Hới, Quảng Bình | ||
284 | Nguyễn Anh | Tấn | 1966 | BD | 2004 | Đoàn NT Bông Sen |
TP HCM | 67/45 A Hoàng Hoa Thám, F. 6, Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh |
|||
285 | Lê Hồng | Tăng | 1954 | ĐV | BD | 2009 | Tây Ninh |
Tây Ninh |
CQ: Sở VHTT và DL Tây Ninh. NR: 3/47 F. Hiệp Ninh, Tây Ninh | ||
286 | Vũ Đình | Thạch | 1948 | ĐV | BD | 1996 | Học viện ANQG |
Hà Nội | TT nhạc viện Hà Nội | ||
287 | Trần Vương | Thạch | 1961 | ĐV | BD | 1998 | Nhà hát GH VK |
TP HCM | 182 Nguyễn Đình Chiểu, F. 6, Q. 3, tp Hồ Chí Minh | ||
288 | Trần Viết | Thân | 1958 | ĐV | BD | 1997 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Đoàn NT QK 2 NR:17/35 Khương Hạ, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
||
289 | Phạm Đình | Thắng | 1957 | ĐV | BD | 2002 | Cục NTBD |
Hà Nội | 7A Yên Phụ, Hà Nội | ||
290 | Nguyễn Như Nguyễn Thắng |
Thắng | 1977 | BD | 2013 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | P.204B khu D10, Bắc Thành Công, Ba Đình, Hà Nội | |||
291 | Đỗ Toàn | Thắng | 1957 | ĐV | BD | 2011 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 478/35 Hòa Hảo, F.5, Q.10 Hồ Chí Minh |
||
292 | Trương Ngọc | Thắng | 1950 | ĐV | BD | 1985 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 206A Chung cư Kiến Thành, 62 Bà Hom, F.13, Q.6, HCM |
||
293 | Lê Xuân | Thắng | 1975 | ĐV | BD | 2007 | Bắc Giang |
Bắc Giang |
CQ: Phòng VHTT Lục Ngạn Bắc GiangNR: Khu Dốc Đồn, Chũ, Lục Ngạn, Bắc Giang | ||
294 | Bùi Danh | Thắng | 1952 | BD | 2015 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
NR: 478 Hoàng Diệu, Đà Nẵng | |||
295 | Hoàng Ngọc | Thanh | 1969 | ĐV | DT | BD | 2011 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Số 8, ngõ 97, tổ 11 Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | |
296 | Tuyết | Thanh | 1942 | Nữ | BD | 1985 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | P.403B/ G2 tập thể Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội |
||
297 | Đặng Anh | Thanh | 1965 | BD | 2007 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Trường Cao đẳng VHNT NR: 31/3 Nguyễn Đình Chiểu, F.4, Q.3, Hồ Chí Minh | |||
298 | Lê Kim | Thanh | 1947 | Nữ | BD | 1998 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 36/8A Nguyễn Hiền, tp Hồ Chí Minh |
||
299 | Đỗ Gia | Thành | 1946 | BD | 1993 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | CQ: Đoàn Chèo Hà Nội NR: Số 12 Hàng Khoai, Hà Nội |
|||
300 | Ngô Văn (NSND -2011) |
Thành | 1951 | ĐV | BD | 1994 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 14, Trần Xuân Soạn, Hà Nội |
||
301 | Vũ Văn | Thành | 1973 | ĐV | BD | 2015 | Quân đội | TP HCM | CQ: Đội quân nhạc - Bộ Tham mưu - Quân đoàn 4 , NR: 73/9 tổ 29 đường 5, khu phố 4, F. Bình Chiểu, Q. Thủ Đức, Hồ Chí Minh | ||
302 | Hoàng Trọng | Thành | 1961 | ĐV | BD | 2019 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
||
303 | Đặng Duy | Thành | 1989 | ĐV | BD | 2018 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Lâm Đồng. NR: 28 Lê Văn Tám, F.10, Đà Lạt, Lâm Đồng | ||
304 | Nguyễn Văn | Thảo | 1951 | ĐV | BD | 2001 | Đoàn NT Bông Sen |
TP HCM | 83/17 Bạch Đằng, F. 2, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
||
305 | Cao Huy | Thế | 1979 | ĐV | BD | 2017 | Tiền Giang |
Tiền Giang |
CQ: Trường THCS Lê Ngọc Hân, Mỹ Tho, Tiền Giang. NR: 740 Ấp 2, Đạo Thạnh, Mỹ Tho, Tiền Giang | ||
306 | Trần Đức | Thiện | 1952 | ĐV | BD | 1995 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 5B, Nguyễn Cao, Hà Nội | ||
307 | Hoàng Xuân | Thịnh | 1948 | BD | 1996 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Nhà hát Ca nhạc TƯ 58 Kim Mã. NR: 20 Nguyễn Du, Hà Nội | |||
308 | Doãn | Thịnh | 1941 | BD | 1964 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Hãng phim tài liệu Thời sự NR: 298/4 Trần Phú, F.8, Q.5 Hồ Chí Minh |
|||
309 | Lê Thị Anh Thơ |
Thơ | 1975 | BD | 2009 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 108 khu tập thể Ngân hàng, Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng Hà Nội |
|||
310 | Đỗ Tiến | Thọ | 1945 | BD | 2005 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 127, ngõ 127, tổ 98, Hào Nam, Hà Nội | |||
311 | Nguyễn Quang (NSND - 2011) |
Thọ | 1948 | ĐV | BD | 1990 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 10, ngõ 45, Hào Nam, Hà Nội |
||
312 | Vũ Minh | Thọ | 1945 | BD | 2012 | Nam Định |
Nam Định |
CQ: Đoàn Ca múa nhạc Nam Định. NR: 28 Lê Hồng Phong, Nam Định | |||
313 | Hà Ngọc | Thoa | 1954 | ĐV | Nữ | BD | 1995 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 36, Thi Sách, Hà Nội | |
314 | Trịnh Anh | Thông | 1970 | ĐV | BD | 2016 | Chi hội Công an |
Hà Nội | CQ: Đoàn Nghi lễ CAND - Bộ Tư lệnh CSCĐ - Bộ Công an | ||
315 | Quan Lệ | Thu | 1940 | Nữ | BD | 1994 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | P.2907 nhà 29T1, đường Hoàng Đạo Thúy, Trung Hòa, Nhân Chính, Hà Nội |
||
316 | Đào Anh | Thư | 1970 | Nữ | BD | 2004 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 3, ngách 153 ngõ Quan Thổ I, Đống Đa, Hà Nội | ||
317 | Trịnh Văn Quang Thuận |
Thuận | 1958 | BD | 2001 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Nghệ An - 53 Duy Tân, F. Hưng Dũng, Vinh, Nghệ An NR: số 5, đường Lê Mao, F. Hồn Sơn, tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
|||
318 | La Nguyễn Minh Anh |
Thương | 1958 | BD | 2002 | Học viện ANQG |
Hà Nội | CQ: Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | |||
319 | Vũ Mạnh Duy Thường |
Thường | 1974 | BD | 2017 | Lai Châu |
Lai Châu |
CQ: Phòng Văn hóa Thông tin huyện Nậm Nhùn | |||
320 | Nguyễn Văn | Thưởng | 1933 | ĐV | BD | 1987 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Nhà 16, 260/69 Khu Văn Công Cầu Giấy, F. Quan Hoa, Hà Nội |
||
321 | Diệu | Thuý | 1946 | ĐV | Nữ | BD | 1987 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 11/24, ngõ 34A, Trần Phú, Hà Nội |
|
322 | Lê Thị Thanh | Thúy | 1973 | ĐV | BD | 2017 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Đoàn Văn công QK9 Cần Thơ. NR: 3/134 Lê Hồng Phong, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ | ||
323 | Trần Bích | Thủy | 1950 | Nữ | BD | 1997 | Trường ĐH VH |
Hà Nội | 177 Bạch Mai, Hà Nội | ||
324 | Triệu Thủy Thủy Tiên (NSND - 2019) |
Tiên | 1953 | ĐV | Nữ | Nùng | BD | 2017 | Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
CQ: Số 18 khu tập thể Đoàn Nghệ thuật, khối 8, đường Tam Thanh, Tp Lạng Sơn. NR: Số nhà 18 khu tập thể Đoàn Nghệ thuật Lạng Sơn |
325 | Doãn Hùng Doãn Tiến (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Tiến | 1951 | ĐV | BD | 1997 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | Số 12B, tổ 13B, ngõ 61, Thái Thịnh, Hà Nội | ||
326 | Nguyễn (NSND - 2011) |
Tiến | 1953 | ĐV | BD | 1993 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | Số 22, ngõ 165, TT Văn công Quân đội, Mai Dịch, Hà Nội |
||
327 | Trần Hoàng Hoàng Tiến |
Tiến | 1956 | BD | 1999 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 20, ngách 12/73/1 ngõ12 Đào Tấn, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội | |||
328 | Nguyễn Mạnh Mạnh Tiến |
Tiến | 1970 | BD | 2011 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | CQ: Nhà hát Ca múa Nhạc Thăng Long. NR: Số 6, ngõ 27 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
|||
329 | Đào Quang | Tiến | 1970 | ĐV | BD | 2013 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Số 8 ngõ 3E, TT Sông Nhuệ, Hà Đông, Hà Nội |
||
330 | Phạm Minh | Tiến | 1967 | ĐV | BD | 2013 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Đoàn CMN Bà Rịa - Vũng Tàu, 30 Lê Quý Đôn, F.1, Vũng Tàu |
||
331 | Nguyễn Phúc | Tiệp | 1982 | BD | 2016 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Tư Đình, Long Biên, Hà Nội | |||
332 | Trần Khắc | Tiệp | 1985 | ĐV | BD | 2016 | Chi hội Công an |
Hà Nội | CQ: Đoàn Nghệ thuật - Bộ Tư lệnh CSCĐ - Bộ Công an. NR: Số 14, ngõ 59/39 Mễ Trì Hạ, P. Mễ Trì, nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
333 | Thiện | Tơ | 1921 | BD | 1957 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Hãng phim Truyện VN NR: Số 22 Mai Hắc Đế, tp Hà Nội |
|||
334 | Nguyễn Công | Toại | 1954 | ĐV | BD | 2009 | Long An |
Long An |
CQ: Sở VHTT và DL, F. 5, Thị xã Tân An. NR: Số 44 Nguyễn Huệ, F.1, Tân An, Long An | ||
335 | Nguyễn Bích | Trà | 1973 | Nữ | BD | 2015 | Cơ quan lẻ | TP HCM | NR: Chung cư 57, phòng 32, Phạm Ngọc Thạch, F.6, Q.3 - TP HCM | ||
336 | Trần Thị Thanh | Trà | 1967 | Nữ | BD | 2006 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Hội Âm nhạc Đà Nẵng. NR: 125/28 Ngô Gia Tự, TP Đà Nẵng | ||
337 | Phạm Quỳnh | Trang | 1971 | Nữ | BD | 2015 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Căn hộ 32 đường Hoa Lan 5, Vinhomes Riverside, Hà Nội | ||
338 | Nguyễn Khánh | Trang | 1970 | Nữ | BD | 2012 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 220/21/5 Lê Văn Sỹ, F.14, Q.3 Hồ Chí Minh |
||
339 | Nguyễn Bình | Trang | 1933 | ĐV | Nữ | BD | 1985 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 89 B2 CMT 8, F. Bến Thành, Q.1, Hồ Chí Minh |
|
340 | Nguyễn Mạnh | Trí | 1960 | BD | 1999 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | P.207 nhà A3, ngõ 466 Đê La Thành, Hà Nội |
|||
341 | Nguyễn Xuân Xuân Trí |
Trí | 1983 | ĐV | BD | 2014 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Cty cổ phần Truyền thông EG Hải Phòng. NR: 156 Lê Duẩn, Kiến An, Hải Phòng | ||
342 | Tôn Thất | Triêm | 1942 | BD | 1982 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | Ngõ 814, ngách 10, nhà số 3, Láng Thượng, Hà Nội |
|||
343 | Trần Vạn Phương Trinh |
Triệu | 1969 | ĐV | BD | 2016 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Trung tâm Văn hóa Điện ảnh Đồng Tháp. NR: Khóm Mỹ Đức, F.3, Cao Lãnh, Đồng Tháp | ||
344 | Đào Tuyết | Trinh | 1964 | ĐV | Nữ | BD | 2009 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 10, ngách 44/35, Nhân Hòa, Nhân Chính, Thanh Xuân, tp Hà Nội |
|
345 | Trần Quốc | Trình | 1977 | ĐV | BD | 2017 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Đại Áng, Thanh Trì, Hà Nội | ||
346 | Đào Quốc | Trụ | 1941 | BD | 1964 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 76/4 Nguyễn Thái Sơn, F. 3, Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
|||
347 | Trần Chánh | Trực | 1940 | ĐV | BD | 1987 | Đoàn NT Bông Sen |
TP HCM | 108/101 Hai Bà Trưng, F. Đa Kao, Q.1, Hồ Chí Minh | ||
348 | Ngô Quang | Trung | 1952 | BD | 2001 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 15, tổ 5, TT Văn Công, Cầu Giấy, Hà Nội | |||
349 | Trần Văn | Trung | 1982 | BD | 2017 | Lai Châu |
Lai Châu |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Dân tộc Lai Châu. NR: Tổ 6, F. Tân Phong, Lai Châu |
|||
350 | Tâm | Trừng | 1941 | Nữ | BD | 1968 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | Số 142, Bà Triệu, Hà Nội | ||
351 | Thịnh | Trường | 1931 | BD | 1978 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số nhà 37, ngách 275, ngõ 281 đường Trần Khát Chân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|||
352 | Xuân | Trường | 1937 | ĐV | BD | 1983 | Nhà Xuất bản AN | Hà Nội | Ngõ 395, ngách 22, nhà 11, Lạc Long Quân, Nghĩa Đô, tp Hà Nội | ||
353 | Nguyễn Quang | Tú | 1985 | BD | 2016 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | P.1301 chung cư 229 Tây Sơn, Hà Nội | |||
354 | Tô Ngọc Tô Tú |
Tú | 1985 | BD | 2010 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Phòng 1610B, chung cư CT1B, Thạch Bàn, Long Biên - Hà Nội | |||
355 | Nguyễn Anh | Tuấn | 1960 | ĐV | BD | 2015 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | 65 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội |
||
356 | Đỗ Anh | Tuấn | 1971 | BD | 2006 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | 70C, ngõ 23, tổ 7, cụm 1 đường Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
|||
357 | Trần Văn Trần Minh Tuấn |
Tuấn | 1976 | BD | 2009 | Yên Bái |
Yên Bái |
CQ: Đoàn nghệ thuật Yên Bái. NR: Tổ 10, F. Yên Thịnh, Yên Bái |
|||
358 | Lâm Hoàng Tuấn Anh |
Tuấn | 1960 | BD | 2004 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Cục Chính trị QK 9. NR: 162/34/37A Trần Quang Diệu An Thới, Bình Thủy, Cần Thơ | |||
359 | Đỗ Xuân | Tùng | 1948 | ĐV | BD | 1995 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Phòng Đào tạo Nhạc viện Hà nội |
||
360 | Ngô Sỹ | Tùng | 1980 | ĐV | BD | 2008 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Đoàn nghệ thuật Hà Giang. NR: Tổ 16, F. Trần Phú, Hà Giang | ||
361 | Bùi Gia (NSND - 2011) |
Tường | 1937 | ĐV | BD | 1974 | Cục NTBD |
Hà Nội | Số 10, ngõ 51, Thái Thịnh, tp Hà Nội |
||
362 | Xin Trọng | Tuyển | 1976 | ĐV | Nùng | BD | 2017 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Đoàn Nghệ thuật tỉnh Hà Giang. NR: Tổ 16, F. Trần Phú, Hà Giang |
|
363 | Trần Mai | Tuyết | 1964 | Nữ | BD | 2009 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Ngõ 102. chung cư Meco-complex. Trường Chinh, Hà Nội | ||
364 | Nguyễn Thị | Tuyết | 1966 | Nữ | BD | 2010 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Công ty thoát nước Hà Nội NR: Số 1, ngách 55/48 Hoàng Hoa Thám, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
||
365 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 1960 | ĐV | Nữ | BD | 2008 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 112 Nguyễn Du, Q. 1, F. Bến Thành, Hồ Chí Minh |
|
366 | Y Jang | Tuyn | 1979 | BaNa | BD | 2015 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | 134/18 đường TX 14, F.Thạch Xuân, Q.12, Hồ Chí Minh | ||
367 | Nguyễn Thị Tố Phương Uyên |
Uyên | 1978 | BD | 2009 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 102/ M6B, ngõ 70, Nguyễn An Ninh, Tương Mai Hoàng Mai, Hà Nội |
|||
368 | Lê Thị Bạch | Vân | 1958 | Nữ | BD | 2016 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: CLB Ca Trù Hà Nội NR: 78+80 Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội |
||
369 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 1949 | BD | 2009 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 382/27/15 Nguyễn Thị Minh Khai, F.5, Q.3, Hồ Chí Minh | |||
370 | Dương Thị | Vân | 1965 | Nữ | BD | 2012 | Nam Định |
Nam Định |
CQ: Nhà Văn hóa 3/2 Nam Định. NR: 3/45 Gốc Mít, Vị Xuyên, Nam Định |
||
371 | Tường (NSND - 1993) |
Vi | 1938 | ĐV | Nữ | BD | 1992 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | Số 217, TT Quân Đội, phố Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | |
372 | Phạm Thế Thế Vĩ |
Vĩ | 1978 | ĐV | BD | 2017 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 513/2A Điện Biên Phủ, Phường 3, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | ||
373 | Nguyễn Thành | Viên | 1953 | ĐV | DT | BD | 2001 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Hội VHNT Hòa Bình. NR: Số 14, ngõ 4, đường Âu Cơ, F. Tân Thịnh, tp Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | |
374 | Ma Thị Bích | Việt | 1954 | ĐV | Nữ | DT | BD | 1999 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Tổ 7, ngách 28/49, tập thể Quân đội 28B Điện Biên Phủ, Ba Đình, Hà Nội |
375 | Lương Hùng | Việt | 1971 | DT | BD | 2001 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | CQ: Khoa Nghệ thuật Dân tộc và Miền núi - Trường ĐH VHNT Quân đội | ||
376 | Bùi Đức | Việt | 1944 | ĐV | BD | 1997 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | Số 10, Lý Văn Phúc, Cát Linh Đống Đa, Hà Nội |
||
377 | Nguyễn Như | Việt | 1957 | ĐV | BD | 1997 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Số 10, ngõ 56/137, Thạch Câu, Long Biên - Hà Nội | ||
378 | Trần Hữu | Việt | 1960 | ĐV | BD | 1995 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: Số 47, Trần Nhật Duật, TP Huế | ||
379 | Trần Duy Ali Việt |
Việt | 1966 | BD | 2010 | Gia Lai |
Gia Lai |
CQ: Đoàn NT Đam San Gia Lai. NR: 80 Nguyễn Đình Chiểu, Pleiku | |||
380 | Nguyễn Thanh (NSUT) |
Vinh | 1953 | BD | 2004 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | CQ: Nhà hát Ca múa nhạc VN | |||
381 | Vương Văn | Vình | 1958 | ĐV | Tày | BD | 1999 | Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
CQ: Đoàn nghệ thuật Tuyên Quang. NR: Số nhà 86, đường Minh Thanh, tổ 25, F. Tân Hà, Tuyên Quang | |
382 | Hoàng Văn Hoàng Vĩnh |
Vĩnh | 1956 | BD | 2004 | Quân đội | TP HCM | CQ: Đoàn NT quân khu 7 35 Đào Duy Anh, F. 9, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh.NR: 284/25/11 Lý Thường Kiệt, F.14, Q.10, Hồ Chí Minh |
|||
383 | Ngô Hữu | Vĩnh | 1974 | ĐV | BD | 2005 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Cục Chính trị Quân khu 3. NR: 4NC33, Kiến An, Hải Phòng | ||
384 | Đào Nguyên | Vũ | 1979 | ĐV | BD | 2009 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 403, Trường Chinh, Hà Nội | ||
385 | Ngô Thế | Vương | 1983 | ĐV | Tày | BD | 2011 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Công an tỉnh Hà Giang. NR: Tổ 6, F. Trần Phú, Hà Giang | |
386 | Vũ Minh | Vương | 1985 | BD | 2016 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Phòng Chính trị Tổng Cty 36 - Bộ Quốc phòng. NR: Pent house 18 - HH1B khu Đô thị Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội | |||
387 | Văn Văn Hữu Vượng |
Vượng | 1942 | BD | 2004 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | P.211/B9, Cầu thang 3, Tô Hiệu, Nghĩa Tân, Hà Nội | |||
388 | Triệu Tiến | Vượng | 1959 | BD | 2004 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 28 khu A, Nhạc viện, Hà Nội |
|||
389 | Nguyễn Thị | Vượng | 1952 | Nữ | BD | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cty Du lịch Việt Nam, HCM 284 Lãnh binh Thắng, F.11, Q.11 NR: 21/5/5 Trường Sơn, F.4 Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
||
390 | Trần Thị Hồng | Vy | 1979 | ĐV | Nữ | BD | 2013 | Nhà hát GH VK |
TP HCM | 3A4-11 SkyGardenII Phạm Văn Nghị, Q.7, Hồ Chí Minh | |
391 | Lê Quang | Vy | 1971 | BD | 2007 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cty Luật Việt Long Thăng 147-149 Lầu 5, Võ Văn Tần, F.6 Q.3. NR: 218/39/4 Bùi Thị Xuân, F.3, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
|||
392 | Nguyễn Văn (NSƯT - 1990) |
Vy | 1931 | BD | 1957 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
CQ: Trường Trung học VH NT NR: 106/1 Nguyễn Văn Trỗi, F. Trung Dũng, Biên Hòa, Đồng Nai | |||
393 | Nguyễn Thị Kim | Vỹ | 1973 | ĐV | Nữ | BD | 2011 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Trung tâm VH khu Bãi Cát, F. Cái Khế, Ninh Kiều, Cần Thơ | |
394 | Hoàng Thị Hải Xuân |
Xuân | 1964 | ĐV | Nữ | BD | 2014 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Trường TCVHNT, DL. NR: số 2 Phố Bắc Hà, Phường Tiền An, tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | |
395 | Đặng | Xuyên | 1951 | ĐV | BD | 2006 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Cung Văn hóa Việt Nhật. NR: Số 10, ngách 33/127, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội | ||
396 | Cao Thị Hải | Yến | 1964 | Nữ | BD | 2012 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Cty cổ phần Kiến trúc và Xây dụng công trình Việt Nam. NR: Nhà N3B, P.1108 Lê Văn Lương, Hà Nội |