Lý luận
16/03/2021
HỘI NHẠC SĨ VIỆT NAM | |||||||||||
DANH SÁCH HỘI VIÊN LÝ LUẬN TOÀN QUỐC NHIỆM KỲ X - NĂM 2020 | |||||||||||
Tổng số 111/1.439 hội viên | |||||||||||
TT | Họ | Tên/Khác | Năm sinh | ĐV | Nữ | Dân tộc |
Ngành | Năm vào hội |
Chi hội | Tỉnh, Thành |
Địa chỉ |
1 | Dương Viết Á | (Giải thưởng Nhà nước - 2012) | 1934 | LL | 1976 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 32/39 Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
|||
2 | Cát Hoàng Anh | 1976 | Nữ | LL | 2011 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Phòng Ca nhạc Đài TNVN NR: P.416 chung cư 326 Lê Trọng Tấn, Khương Mai, Hà Nội |
|||
3 | Nguyễn Quỳnh Anh | 1986 | ĐV | Nữ | LL | 2017 | Ninh Bình |
Ninh Bình |
CQ: Phó trưởng phòng Quản lý Văn hóa Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Ninh Bình | ||
4 | Nguyễn Trọng Ánh | 1956 | ĐV | LL | 1996 | Học viện ANQG |
Hà Nội | TT Nhạc viện Hà Nội - Số 14, ngõ 45 Hào Nam, Hà Nội |
|||
5 | Nguyễn | Bách | 1957 | LL | 2003 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 551/122/9B Lê Quang Định, F.1 Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh | |||
6 | Phan Trần | Bảng | 1933 | ĐV | LL | 1996 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | 16B (Cống bên) Lô 4, khu đô thị Định Công, Hoàng Mai, tp Hà Nội |
||
7 | Trần Thế Bảo | (Giải thưởng Nhà nước - 2017) | 1937 | ĐV | LL | Chi hội | TP HCM | 64/22 Cù Lao, F. 2, Q. Phú Nhuân, tp Hồ Chí Minh | |||
8 | Văn Thu | Bích | 1958 | ĐV | Nữ | LL | 1995 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Trung tâm bảo vệ quyền tác giả Âm nhạc Việt Nam, Văn phòng đại diện tại Đà Nẵng - 121 Nguyễn Du, Đà Nẵng. NR: K113 H23/21 Nguyễn Tri Phương, TP Đà Nẵng | |
9 | Nguyễn Hoàng Bích | 1953 | ĐV | LL | 1986 | Quảng Nam |
Quảng Nam |
Sở VHTT và DL Quảng Nam, Số 2, Trần Phú, Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
|||
10 | Nông Quốc | Bình | 1958 | ĐV | Tày | LL | 1993 | Hội VHNT |
Hà Nội | CQ: Hội VH các DT thiểu số VN. NR: A9, phố Yên Bái 1, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
11 | Minh | Cầm | 1949 | Nữ | LL | 1978 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 13/2 đường 20 (Dương Quảng Hàm), F.6, Q. Gò Vấp, tp Hồ Chí Minh |
||
12 | Vũ Tú | Cầu | 1974 | ĐV | LL | 2004 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | 2/45 Hào Nam, Đống Đa, tp Hà Nội |
||
13 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 1957 | Nữ | LL | 1997 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN Tòa nhà Hà Đô Parkview N10, căn 2007, F. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, HN |
||
14 | Nguyễn Văn | Chi | 1939 | ĐV | LL | 1996 | Hội VHNT |
Hà Nội | CQ: Ủy ban Toàn quốc LH VHNT VN. NR: 217 Doãn Kế Thiện, F. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, Hà Nội | ||
15 | Vũ Công | Chí | 1956 | ĐV | LL | 2008 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Trung tâm VHNT Thanh Hóa. NR: 138 Đinh Công Tráng, F. Ba Đình, Thanh Hóa | ||
16 | Trần Thị Lệ | Chiến | 1972 | ĐV | Nữ | LL | 1997 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Tạp chí âm nhạc Hội NSVN. NR: số 9, ngõ 17 Thụy Khuê, Hà Nội | |
17 | Đào Ngọc | Dung | 1933 | ĐV | LL | 1979 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 33, ngõ 2, phố Lương Ngọc Quyến, đường Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội | ||
18 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 1978 | Nữ | LL | 2015 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 17 Tú Xương, F.7, Q.3, tp Hồ Chí Minh |
||
19 | Lương Văn Dũng |
Lương Dũng | 1951 | ĐV | LL | 2007 | Nhà Xuất bản AN | Hà Nội | 78 Nguyễn Lương Bằng | ||
20 | Cù Lệ | Duyên | 1965 | ĐV | Nữ | LL | 1999 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Căn hộ 1107, toà Chung cư CT 2A, khu tái định cư, Hoàng Cầu, ngõ 30, Mai Anh Tuấn, Đống Đa, Hà Nội | |
21 | Nguyễn Bình | Định | 1957 | ĐV | LL | 2001 | Viện NC AN |
Hà Nội | Số nhà 32, ngõ 46, Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội |
||
22 | Tạ Quang | Động | 1968 | ĐV | LL | 2011 | Viện NC AN |
Hà Nội | P.409 nhà E, khu Tập thể T36 Bộ Công An, Tổ 51, ngõ 229, Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
||
23 | Đoàn Đăng | Đức | 1966 | ĐV | LL | 2006 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | Nhà Xuất bản Âm nhạc 61 Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, HN |
||
24 | Trần | Đức | 1951 | ĐV | LL | 2004 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Huế, 123 Nguyễn Huệ, Huế. NR: 606/38/18 Quốc lộ 13, F. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TPHCM | ||
25 | Nguyễn Thao Giang | (NSUT) | 1948 | LL | 1996 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Khu di tích lịch sử đình Hào Nam, Ô Chợ Dừa Đống Đa, Hà Nội |
|||
26 | Thanh | Hà | 1937 | ĐV | LL | 1961 | Nhà Xuất bản AN | Hà Nội | C4, tổ 57, ngõ 277, Trung Kính, F. Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
27 | Dương Bích | Hà | 1964 | ĐV | Nữ | LL | 1995 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế | |
28 | Nguyễn Hồng | Hạnh | 1945 | Nữ | LL | 1997 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 6, Cao Bá Quát, Hà Nội | ||
29 | Nguyễn Văn Hảo |
Văn Hảo | 1972 | ĐV | LL | 2012 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Phòng Quản lý Khoa học & Hợp tác Quốc tế, Trường CĐSP TW Nha Trang. NR: Tổ 7, Lư Cấm, Ngọc Hiệp, Nha Trang, Khánh Hòa | ||
30 | Vũ Duy | Hiếu | 1973 | LL | 2009 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 18, ngõ 10, phố Trần Bình, Cầu Giấy, Hà Nội |
|||
31 | Hà Thị | Hoa | 1966 | Nữ | LL | 2004 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | CQ: Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật TW |
||
32 | Phạm Phương | Hoa | 1968 | Nữ | LL | 2014 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 3, ngõ 251 Kim Mã Ba Đình, Hà Nội |
||
33 | Mai Thị Tuyết | Hoa | 1976 | LL | 2009 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ:Kênh Truyền hình VOV.TV 58 Quán Sứ, Hà Nội NR: 194C đô thị mới Đại Kim, Định Công, Hà Nội |
|||
34 | Vũ Thị | Hoa | 1959 | Nữ | LL | 2008 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Trung tâm VHNT tại Cần Thơ.NR: 79/18 Vành đai phi trường (Nguyễn Đệ), F. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ | ||
35 | Phạm Lê | Hòa | 1955 | ĐV | LL | 1998 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 68, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
36 | Nguyễn Đăng | Hoè | 1930 | LL | 1980 | Cục VH TTCS |
Hà Nội | P.401 chung cư 6 Nguyễn Công Hoan, Ba Đình, Hà Nội | |||
37 | Lê Văn | Hoè | 1930 | ĐV | LL | 1980 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Sở Văn hoá TT và DL Thanh Hóa. NR: Số 48, ngõ Đặng Tất, Lê Lai, Thanh Hóa | ||
38 | TrầnHồng | (Giải thưởng Nhà nước - 2012) | 1933 | ĐV | LL | 1964 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Hội Liên hiệp Văn hóa Nghệ thuật TP Đà Nẵng. NR: K125/28 Ngô Gia Tự, quận Hải Châu 1, TP Đà Nẵng | ||
39 | Tạ Ngọc | Hưng | 1968 | ĐV | LL | 2001 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 2C, ngõ Thọ Xương, Hà Nội | ||
40 | Phạm Tú | Hương | 1947 | ĐV | Nữ | LL | 1994 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 2, ngõ 45 phố Hào Nam Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
|
41 | Việt Hương | Lê Thị Bằng Hương (NSND) |
1964 | Nữ | LL | 2004 | Đài TH Việt Nam | Hà Nội | CQ: Ban Văn nghệ Đài THVN NR: Số 4, ngách 93, ngõ 260 Cầu Giấy, Hà Nội |
||
42 | Văn Thị Minh | Hương | 1961 | ĐV | Nữ | LL | 2004 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 311/27 Nơ Trang Long, F.13 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|
43 | Tạ Quang Huy |
Quang Huy | 1974 | ĐV | LL | 2018 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số nhà 5, ngách 28/49 TT 28B Điện Biên Phủ, Ba Đinh, Hà Nội | ||
44 | Nguyễn Thụy | Kha | 1949 | LL | 1996 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Công ty TNHH TKT NR: Số 60 Hàng Bông, Hà Nội |
|||
45 | Hứa Trung | Kiên | 1960 | ĐV | LL | 2017 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Đoàn Nghệ thuật tỉnh Hà Giang. NR: Tổ 8, F. Trần Phú, Hà Giang |
||
46 | Bùi | Lẫm | 1942 | ĐV | LL | 1994 | Viện VHNT TP HCM |
TP HCM | 62/6F tổ 3, Ấp Mỹ Hòa 3, xã Tân Xuân Hóc Môn, tp Hồ Chí Minh |
||
47 | Vũ Tự Lân | (Giải thưởng Nhà nước - 2012) | 1932 | ĐV | LL | 1983 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN Nhà 16, ngách 241/61 phố chợ Khâm Thiên, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội |
||
48 | Hoàng | Lân | 1942 | ĐV | LL | 1973 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Số 9, ngõ 252, phố Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
||
49 | Nguyễn Thị Mỹ | Liêm | 1964 | ĐV | Nữ | LL | 2001 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 643/25B Xô Viết Nghệ Tĩnh, F. 26, Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh |
|
50 | Đoàn Phi | Liệt | 1937 | ĐV | LL | 1970 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Số 23, ngõ 88/1, Võ Thị Sáu, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
||
51 | Đặng Hoành | Loan | 1943 | ĐV | LL | 1978 | Viện NC AN |
Hà Nội | Số 3, ngõ 381/85, Nguyễn Khang, F. Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
52 | Nguyễn Thụy | Loan | 1945 | Nữ | LL | 1983 | Viện NC VHNT |
Hà Nội | 61A Trích Sài, F. Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội | ||
53 | Nguyễn Quang | Long | 1976 | ĐV | LL | 2011 | Nhà Xuất bản AN | Hà Nội | CQ: Trung tâm Nghiên cứu Bảo tồn và phát huy Văn hóa Dân tộc 59 Thợ Nhuộm, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
||
54 | Vũ Văn | Lực | 1971 | LL | 2009 | Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
CQ: Trường Cao đẳng VHNT Việt Bắc Thái Nguyên, F. Đồng Quang, Thái Nguyên. NR: Tổ 3, F. Gia Sàng, Thái Nguyên | |||
55 | Nguyễn | Lưu | 1940 | LL | 1995 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Báo Đầu tư. NR: Số 17, ngõ 174 Kim Ngưu, Hai Bà Trưng, Hà Nội | |||
56 | Phạm Lý |
Cao Văn Lý | 1937 | ĐV | LL | 1977 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 49 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận Hồ Chí Minh | ||
57 | H' | Mai | 1966 | ĐV | Nữ | Bahnar | LL | 2007 | Gia Lai |
Gia Lai |
CQ: Trường Văn hoá NT Gia Lai, đường Phạm Văn Đồng, F. Thống Nhất, TP Pleiku NR: 77 Hồ Tùng Mậu, Gia Lai |
58 | Trần Quỳnh | Mai | 1959 | Nữ | LL | 2001 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Hệ VOV3 Đài TNVN - 58 Quán Sứ, Hà Nội. NR: 165 ngõ 96 phố Thượng Thanh, Quận Long Biên, Hà Nội | ||
59 | Nguyễn Thị Tố Mai | Nguyễn Tố Mai | 1959 | Nữ | LL | 2012 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | B28TT15 Đô thị Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | ||
60 | Phan Tuyết | Minh | 1958 | ĐV | Nữ | LL | 2005 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 5, Trần Phú, Hà Nội | |
61 | Phạm Hồng | Minh | 1974 | ĐV | Nữ | LL | 2014 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | P.505A nhà A8 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
62 | Lê | Nam | 1945 | ĐV | LL | 2001 | Cục NTBD |
Hà Nội | Ngõ 268, số nhà 39, đường La Thành, F. Thổ Quan, Hà Nội | ||
63 | Ngô Thị | Nam | 1950 | Nữ | LL | 2001 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 47, ngõ 79, Đội Cấn, Hà Nội | ||
64 | Bùi Huyền | Nga | 1960 | ĐV | Nữ | LL | 2014 | Học viện ANQG |
Hà Nội | CQ: Khoa LL - ST - CH Học viện ÂNQGVN |
|
65 | Lương | Nguyên | 1945 | ĐV | LL | 1994 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 67, 97/165, phố Khâm Thiên, Hà Nội | ||
66 | Khuất Duy | Nhã | 1973 | LL | 2007 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | P.304 nhà 6 tầng, cầu thanh 1, Trung tâm, Học viện ANQGVN, Hà Nội | |||
67 | Đỗ Thị Thanh | Nhàn | 1976 | ĐV | Nữ | LL | 2013 | Học viện ANQG |
Hà Nội | CQ: Khoa LL - ST - CH Học viện ÂNQGVN |
|
68 | Nguyễn | Nhẫn | 1976 | ĐV | LL | 2018 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Nhà Thiếu nhi Đà Nẵng, số 2 A, đường Phan Đăng Lưu, Q. Hải Châu, Đà Nẵng. NR: Số 33, đường Cẩm Bắc 4 | ||
69 | Cù Minh Song Minh |
Nhật | 1976 | LL | 2011 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Nhà Xuất bản Âm nhạc. NR: K52/29A Đinh Tiên Hoàng, Đà Nẵng |
|||
70 | Nguyễn Ngọc | Oánh | 1938 | ĐV | LL | 1993 | Viện NC AN |
Hà Nội | Số 5, ngách 52, ngõ 117, Thái Hà, Hà Nội | ||
71 | Hồng Kim | Phi | 1966 | Nữ | LL | 2015 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
CQ: Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Vĩnh Phúc. NR: Khu HC7, F. Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
||
72 | Trần Văn Hoa Nhài |
Phúc | 1973 | LL | 2012 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn. 12 Chu Văn An, Ba Đình, Hà Nội | |||
73 | Nguyễn Thanh | Phương | 1961 | Nữ | LL | 1999 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ:Việt Sân khấu Ô Chợ Dừa, Hà Nội. NR: Số nhà 18, ngõ 149B Lê Duẩn, khu tập thể Đại học Mỹ Thuật Hà Nội | ||
74 | Nguyễn Văn Nguyễn Phương |
Phương | 1955 | ĐV | LL | 2007 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
CQ: Trung tâm Văn hoá Thông tin Tp Long Khánh, Đồng Nai | ||
75 | Trương Đình | Quang | 1930 | ĐV | LL | 1961 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
H19/17 K34 phố Thi Sách, F. Hòa Thuận Tây, Hải Châu, Đà Nẵng | ||
76 | Doãn Ánh | Quyên | 1961 | Nữ | LL | 2001 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Nhà 53, tổ 23P, Phương Liên, | ||
77 | Đỗ | Quyên | 1972 | Nữ | LL | 2004 | Đài TH Việt Nam | Hà Nội | CQ: Ban Văn nghệ Đài THVN NR: Số 76/22, ngõ 260 Cầu Giấy, F. Quan Hoa, Cầu Giấy, tp Hà Nội |
||
78 | Nguyễn Đắc | Quỳnh | 1936 | LL | 1969 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 27, Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội | |||
79 | Nguyễn Đình | San | 1946 | LL | 1987 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | CQ: Nhà VHTT, 88 Hàng Buồm, Hà Nội. NR: Số 11, ngõ 91, ngách 45 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, HN | |||
80 | Lê Đức | Sang | 1952 | ĐV | LL | 1999 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
26-C3 Khu Đô thị Vĩnh Điềm Trung Nha Trang, Khánh Hòa | ||
81 | Nguyễn Đình | Sáng | 1948 | LL | 2007 | Huế | Huế | CQ: Sở Văn hoá Thể thao và DL Huế. NR: 12/4 đường Phạm Thị Liên, F. Kim Long, Huế | |||
82 | Dương Đình Minh | Sơn | 1936 | LL | 1998 | Trường ĐH VH |
Hà Nội | Nhà 9, ngách 1, ngõ 418, đường La Thành, Đống Đa, tp Hà Nội |
|||
83 | Hoàng | Sơn | 1953 | LL | 2001 | Viện NC VHNT |
Hà Nội | Số 32B, dốc 173 , Hoàng Hoa Thám, Hà Nội | |||
84 | Kiều Trung | Sơn | 1962 | ĐV | LL | 2015 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Viện nghiên cứu Văn hóa - Viện Hàn Lâm Khoa học Xã hội VN. NR: Số 304 nhà F2, ngõ 171 Thái Hà, Láng Hạ, Đống Đa Hà Nội |
||
85 | Bạch Xuân Bạch Sơn |
Sơn | 1973 | LL | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Thư ký tòa soạn Tạp chí Âm nhạc Việt Nam NR: 188C Lê Văn Sỹ, F.10, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
|||
86 | Đào Văn | Sử | 1955 | ĐV | LL | 2005 | Quân đội | TP HCM | CQ: Báo Quân đội Nhân dân NR: 28/36 Lê Thị Hồng, F.17, Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
||
87 | Phan Đình | Tân | 1964 | ĐV | LL | 2002 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Bộ Văn hóa TTDL, 51 Ngô Quyền, Hoàn Kiềm, Hà Nội |
||
88 | Kiều Văn | Tấn | 1954 | ĐV | LL | 1993 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | 169/3 đường D5, F.25 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
||
89 | Vũ Nhật | Thăng | 1935 | LL | 1990 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 7, ngõ 39, Hào Nam, Hà Nội |
|||
90 | Tô Ngọc (Giải thưởng Nhà nước - 2001) |
Thanh | 1934 | ĐV | LL | 1960 | Hội VHNT |
Hà Nội | CQ:Hội VH Dân gian Việt Nam NR: 45 khối A ngõ 109 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
||
91 | Phan Thuận | Thảo | 1976 | LL | 2008 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: Số 31, Nguyễn Chí Thanh, Huế | |||
92 | Nguyễn | Thịnh | 1933 | LL | 1993 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | P.69/B2, Trần Huy Liệu, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội | |||
93 | Nguyễn Văn Nguyễn Thọ |
Thọ | 1948 | LL | 2009 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
Số 66 đường 48 khu dân cư Tân Quy Đông, F. Tân Phong, Q. 7, tp Hồ Chí Minh | |||
94 | Nguyễn Hoàng | Thông | 1941 | LL | 1996 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | Ngõ 898, ngách 30, số nhà 15A, đường Láng, Đống Đa, Hà Nội | |||
95 | Trịnh Hoài | Thu | 1970 | Nữ | LL | 1999 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | Số nhà 82, ngõ Thổ Quan, phố Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội | ||
96 | Đinh Công | Thuận | 1958 | ĐV | LL | 1994 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN NR: 16B Tăng Bạt Hổ, Hà Nội |
||
97 | Lê Văn | Toàn | 1955 | ĐV | LL | 2001 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Nhà 21 Pháo Đài Làng, Hà Nội |
||
98 | Phạm Quỳnh Lam Khôi |
Trâm | 1978 | Nữ | LL | 2014 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | P.108C5 Tập thể Công ty vận tải đường sông - 90 Võ Thị Sáu, Thanh Nhàn, Hà Nội |
||
99 | Nguyễn Lê Lê Nguyễn |
Trần | 1972 | LL | 2007 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm tỉnh Sóc Trăng. NR: 911/116 Quốc lộ 1, F.2 Sóc Trăng | |||
100 | Lê Đình | Trí | 1971 | ĐV | LL | 2019 | Quảng Trị |
Quảng Trị |
CQ: Khoa Âm nhạc - Mỹ thuật Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị. NR: Phường 3, TP. Đông Hà, Quảng Trị | ||
101 | Phan Lai | Triều | 1947 | ĐV | LL | 2009 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Liên hiệp các Hội VHNT TP Hồ Chí Minh. NR: 54/2/12 (54/30/18 số mới) Bạch Đằng, F.2, Tân Bình, HCM |
||
102 | Nguyễn Hữu | Trịnh | 1961 | LL | 2005 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Báo Thể thao và Văn hóa NR: 616 Lê Đức Thọ, F.15 Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
|||
103 | Nguyễn Bá | Trịnh | 1965 | ĐV | LL | 2012 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Hội Nông dân huyện Quang Bình Hà Giang. NR: Tổ 7, Việt Quang, Bắc Quang, Hà Giang | ||
104 | Dương Hồng | Từ | 1942 | ĐV | LL | 1987 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Sở VHTT và DL Nghệ An NR: Xóm Xuân Hùng, Hưng Lộc, Vinh, Nghệ An |
||
105 | Lê Mạnh | Tuấn | 1965 | LL | 2007 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
CQ: Trường VHNT Vĩnh Phúc. NR: Số nhà 36 ngõ 3 đường Mê Linh, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | |||
106 | Phạm Mạnh | Tùng | 1980 | LL | 2009 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | Số 107 T5, CT18 khu đô thị mới, Việt Hưng, Long Biên, tp Hà Nội | |||
107 | Võ Thanh | Tùng | 1957 | LL | 2001 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 47-57, P.718 Nguyễn Thái Bình Q.1, Hồ Chí Minh | |||
108 | Triệu Tú | Vân | 1962 | Nữ | LL | 2007 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN, Ngõ 125 phố Trung Kính, Số nhà 22 TT Nhạc viện HN, P.302/B1, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
109 | Nguyễn Thế | Vinh | 1933 | ĐV | LL | 1987 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Nhà T6, tầng 26 căn hộ 01, Khu chung cư Times City Q.Hai Bà Trưng - Hà Nội |
||
110 | Nguyễn Quang | Vinh | 1972 | LL | 2009 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 16B, Ngũ Xã, Ba Đình, Hà Nội |
|||
111 | Hoàng Văn | Yến | 1946 | LL | 1997 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | Nhà A13A Tập thể Bộ GD&ĐT (ngách 46, ngõ 191 Lạc Long Quân, Hà Nội) |