Hội viên Sáng tác
16/03/2021
HỘI NHẠC SĨ VIỆT NAM | |||||||||||
DANH SÁCH HỘI VIÊN SÁNG TÁC TOÀN QUỐC NHIỆM KỲ X - NĂM 2020 | |||||||||||
Tổng số 796/1.437 hội viên | |||||||||||
TT | Họ Tên | Tên/Khác | Năm sinh | ĐV | Nữ | Dân tộc |
Ngành | Năm vào hội |
Chi hội | Tỉnh, Thành |
Địa chỉ |
1 | Võ Đại Hoài | An | 1977 | ST | 2008 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Nhà văn hóa Thanh niên TP HCM |
|||
2 | Huỳnh Hiệp | An | 1972 | ĐV | ST | 2007 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Sở Văn hóa và Thể thao Bình Định. NR: 132/7 Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định | ||
3 | Nguyễn Phú | Ân | 1940 | ST | 1997 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | Ngõ 161 đường Bát Khối, số 18, F. Long Biên, Q. Long Biên, tp Hà Nội | |||
4 | Vũ Đình | Ân | 1956 | ST | 1999 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: CLB sáng tác nhà VH quận Tân Bình. NR: 371/66 Trường Chinh, F.14 Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
|||
5 | Trần Hà Hà Ân |
Ân | 1951 | ST | 2009 | Ninh Bình |
Ninh Bình |
CQ: Sở VHTT và DL Ninh Bình. NR: 408 Trần Hưng Đạo, F. Ninh Khánh, Ninh Bình | |||
6 | Phạm Việt Ấn | Việt Ấn | 1956 | ST | 2010 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Phòng Văn hoá Thể thao Q. Ô Môn, Cần Thơ. NR: 553/6 đường 26/3, khu vực 4, F. Châu Văn Liêm, Ô Môn, Cần Thơ | |||
7 |
Trần Long Ẩn (Đoàn Công Nhân) |
(Giải thưởng Nhà nước - 2007) | 1944 | ĐV | ST | 1976 | Hội Âm nhạc TP HCM |
TP HCM | 288/E4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa F. 8, Q.3, Hồ Chí Minh | ||
8 | Lê Tú | Anh | 1956 | ĐV | ST | 2006 | Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Thái Nguyên. NR: Số 158, tổ 14, F. Trương Vương, Thái Nguyên | ||
9 | Trần Trang Anh | Trang Anh | 1994 | Nữ | DT | ST | 2017 | Cao Bằng |
Cao Bằng |
CQ: Hội VHNT Cao Bằng Phố Hoàng Như, F. Hợp Giang, Cao Bằng |
|
10 | Tạ Mai Anh | Mai Anh | 1968 | ĐV | Nữ | ST | 2014 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Hệ Âm nhạc - Thông tin Giải trí - Đài TNVN. NR: 122 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
11 | Đặng Hồng | Anh | 1969 | ST | 2012 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Ba Lan (nơi sinh Hà Nội) | |||
12 | Nguyễn Tuấn | Anh | 1973 | ĐV | ST | 2009 | Bộ đội Biên phòng |
Hà Nội | CQ: Đoàn văn công Bộ đội BP Số 159A đường Trần Phú, Quận Hà Đông, Hà Nội | ||
13 | Lê Đặng Bảo | Anh | 1976 | ĐV | ST | 2016 | Bộ đội PH - KQ |
Hà Nội | 125 Nguyễn Thái Học, Điện Biên, Ba Đình, Hà Nội | ||
14 | Cao Tuấn Anh | Thiên Phượng - Quang Ngọc Minh |
1982 | ĐV | ST | 2017 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | CQ: Cơ quan thường trú Đài TNVN tại TP. Hồ Chí Minh NR: 398/34/2 tỉnh lộ, Bình Trị Đông,Tân Bình, tp Hồ Chí Minh |
||
15 | Vũ Việt | Anh | 1976 | ST | 2006 | Nhà hát GH VK |
TP HCM | 133/5 Xô Viết, Nghệ Tĩnh, F.17, tp Hồ Chí Minh |
|||
16 | Đỗ Phan Kỳ | Anh | 1966 | ST | 2013 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: CLB văn hóa TDTT Nguyễn Du - 116 Nguyễn Du Bến Thành, Q.1. NR: 152 Lô B Cư Xá Thanh Đa, F.27, Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh |
|||
17 | Võ Công | Anh | 1957 | ĐV | ST | 1993 | Sở VH TTDL | TP HCM | NR: Số nhà 78, đường Trịnh Đình Trọng,F.Phú Trung, Q.Tân Phú - TP HCM | ||
18 | Minh Đào Minh Hoàng |
Anh | 1957 | ĐV | ST | 2001 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
CQ: Trưởng Sĩ quan Tăng Thiết Giáp Binh Chủng Tăng Thiết Giáp. NR: Khu 6, Kim Long, Tam Dương, Vĩnh Phúc | ||
19 | Nguyễn Hoàng Anh | (NSƯT - 2015) | 1973 | ST | 2007 | Quảng Trị |
Quảng Trị |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Quảng Trị. NR: số 184 Lý Thường Kiệt (Cạnh Nhà thờ) Tp Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. |
|||
20 | Nguyễn Duy | Anh | 1991 | ST | 2019 | Quảng Trị |
Quảng Trị |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Truyền thống Quảng Trị. NR: 5A Lê Lợi, Đông Hà, Quảng Trị | |||
21 | Lê | Anh | 1937 | ST | 1966 | Huế | Huế | 65 đường Đặng Tất, F. An Hòa tp Huế | |||
22 | Lê Chí Quốc | Anh | 1964 | ĐV | ST | 2004 | Huế | Huế | CQ: Trung tâm truyền hình Việt Nam tại Huế 2 Lý Thường Kiệt. NR: 2A, Đoàn Thị Điểm, tp Huế | ||
23 | Thanh Anh | (Giải thưởng Nhà nước - 2012) | 1934 | ĐV | ST | 1980 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Quân khu 5 NR: H18/22, K454 Nguyễn Tri Phương, thành phố Đà Nẵng |
||
24 | Phan Quốc Phan Duy |
Anh | 1957 | ĐV | ST | 1999 | Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CQ: Hội liên hiệp VHNT. NR: 31 Lê Hồng Phong,TP Phan Rang, Tháp Chàm - Ninh Thuận | ||
25 | Văn Tuấn | Anh | 1963 | ST | 2018 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
15 Đinh Tiên Hoàng, F.2, Đà Lạt, Lâm Đồng | |||
26 | Dương Thị Nguyệt | Ánh | 1958 | Nữ | ST | 2010 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Đài PT - TH Quảng Bình | ||
27 | Huỳnh Công | Bá | 1953 | ST | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 553/2 Trần Hưng Đạo, Q.1, Hồ Chí Minh |
|||
28 | Nguyễn Xuân Bắc |
(NSND - 2019) | 1973 | ĐV | ST | 2001 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Văn hóa nghệ thuật Quân đội | ||
29 | Cao Việt Bách | (Giải thưởng Nhà nước - 2017) | 1940 | ST | 1968 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | T2, tầng 27 - phòng 6 - Time City Quận Bà Trung - HN | |||
30 | Đinh Tùng | Bách | 1970 | ĐV | ST | 2011 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Đoàn NT tỉnh Hòa Bình. NR: Khu TT Đoàn NT Hòa Bình | ||
31 | Nguyễn Ngọc Bái | (Giải thưởng Nhà nước - 2017) | 1945 | ĐV | ST | 2004 | Yên Bái |
Yên Bái |
CQ: Hội VHNT Yên Bái. NR: Nhà 66, đường Nguyễn Du, F. Hồng Hà, Yên Bái | ||
32 | Nguyễn Trọng Bằng | (Giải thưởng HCM - 2017) | 1931 | ĐV | ST | 1963 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN F.202/N2 ngõ 40, Vạn Bảo, tp Hà Nội |
||
33 | Nguyễn Văn | Bằng | 1954 | ST | 2012 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Cty cổ phần tư vấn xây dựng công nghiệp và đô thị Việt Nam. NR: P.101B nhà A6 Trại Găng, Hà Nội | |||
34 | Trần Nhật | Bằng | 1971 | ST | 2004 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Hệ Âm nhạc - Thông tin - Giải trí - VOV3 Đài TNVN NR: 48 Hàng Điếu, Hà Nội |
|||
35 | Lê | Bằng | 1983 | ST | 2007 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Nhà số 7, ngõ 101 Hào Nam, Đống Đa | |||
36 | Nguyễn Đình Bảng | (Giải thưởng Nhà nước - 2007) | 1942 | ST | 1989 | Nhà Xuất bản AN | Hà Nội | Số 51, tổ 23A, ngõ 76, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | |||
37 | Đỗ | Bảo | 1978 | ST | 2007 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Số 43, ngách 310/24, Nghi Tàm Tây Hồ, Hà Nội | |||
38 | Nguyễn Văn Bảo | Nguyễn Quốc Bảo | 1960 | ST | 2013 | Bình Phước |
Bình Phước |
Tổ 8, khu phố Bình Tây, Hưng Chiến, Bình Long, Bình Phước | |||
39 | Bùi Khắc | Bạo | 1963 | ĐV | ST | 2012 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Trung tâm VH tỉnh Sơn La, F. Quyết Thắng, Sơn La | ||
40 | Trần Hữu | Bích | 1947 | ST | 1990 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | Số 45A đường số 1, khu phố 3 F. Thảo Điền, Q.2, tp Hồ Chí Minh |
|||
41 | Trần Viết Bính | (Giải thưởng Nhà nước - 2017) | 1934 | ĐV | ST | 1975 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
CQ: Hội VHNT Đồng Nai, 30 Nguyễn Ái Quốc, F. Tân Tiến, Biên Hòa | ||
42 | Đinh Tiến | Bình | 1950 | ĐV | Tày | ST | 1993 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Hà Giang. NR: Số nhà 89, tổ 10, F. Minh Xuân, Tuyên Quang | |
43 | Hoàng Chí Bình | Hoàng Bình | 1955 | ĐV | ST | 2014 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Hội Âm nhạc Hà Nội, 19 Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN NR: Nhà 12, ngõ 102 Hoàng Như Tiếp, Long Biên, Hà Nội |
||
44 | Phan Thị Thanh | Bình | 1969 | ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Vietcombank Chi nhành Hồ Chí Minh. NR: 165/5 đường 3 tháng 2, F.11. Q.10, tp Hồ Chí Minh |
|||
45 | Nguyễn Xuân | Bình | 1984 | ĐV | ST | 2017 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Đoàn Văn công Hải quân Hải Phòng |
||
46 | Vi Văn Bình | Hồ Sỹ Bình | 1954 | Tày | ST | 2006 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Hội VHNT Hà Giang. NR: Số nhà 05, ngõ 47, đường Nguyễn Khoái, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
47 | Nguyễn Văn | Bình | 1954 | ĐV | ST | 2009 | Lào Cai |
Lào Cai |
CQ: Hội VHNT Lào Cai. NR: T6 - 11.06 Times City 458 Minh Khai, Hà Nội | ||
48 | Đoàn Ngọc | Bình | 1956 | ĐV | ST | 2009 | Yên Bái |
Yên Bái |
CQ: Nhà Thiếu nhi tỉnh Yên Bái. Km5, F. Đồng Tâm, Yên Bái. NR: Tổ 36B, F. Hồng Hà, tp Yên Bái | ||
49 | Lưu Văn | Bình | 1958 | ĐV | ST | 2007 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Công an TP Đà Nẵng. NR: 217/1 Nguyễn Phước Nguyên, Thanh Khê, Đà Nẵng | ||
50 | Dương Tấn | Bình | 1975 | ST | 2010 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Phòng PX 15 - Công an Đắk Lắk. NR: 63 Thăng Long, Buôn Mê Thuột | |||
51 | Trương Thanh Bình | Thanh Bình | 1969 | ST | 2004 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Trung tâm VHTT Sóc Trăng 193 Mạc Đĩnh Chi, Sóc Trăng. NR: 160 Nguyễn Huệ, Sóc Trăng | |||
52 | Đỗ Thanh | Bình | 1944 | ĐV | ST | 2001 | Tiền Giang |
Tiền Giang |
CQ: Trung tâm VHTT Tiền Giang. NR: 17/4B Nguyễn Thị Thập, F.6, Mỹ Tho, Tiền Giang | ||
53 | Đặng Văn Bông | Trần Ngọc Thành | 1956 | ĐV | ST | 1996 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Số 11, đường 12 khu dân cư Bình Hưng, ấp 2, xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, tp Hồ Chí Minh |
||
54 | Đoàn | Bổng | 1943 | ĐV | ST | 1985 | Đài TH Việt Nam | Hà Nội | Số 106, ngõ 32A, Hào Nam, Hà Nội |
||
55 | Lê Hoàng | Bửu | 1948 | ĐV | ST | 1990 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Hội VHNT Cà Mau, Số 5, đường Lưu Tấn Tài, F. 5, Cà Mau. NR: Số 45 đường 1/5, khóm 7, F.5, Cà Mau | ||
56 | Mai Văn | Cách | 1956 | ĐV | ST | 1999 | Thái Bình |
Thái Bình |
CQ: Hội VHNT Thái Bình. NR: xóm 5, thôn Đông, xã Đông Sơn, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | ||
57 | Đinh Trung | Cẩn | 1965 | ST | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm Bản quyền ÂN Phía Nam - 42 Nguyễn Đình Chiểu. F. Đa Kao, Q.1, tp HCM NR: 352/21/26 Phan Văn Trị, F.11. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|||
58 | Nguyễn Văn | Cảnh | 1958 | ĐV | ST | 2013 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: Hội VHNT Hà Tĩnh. NR: Số 168 Trần Phú, F. Nguyễn Du, tp Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | ||
59 | Nguyễn Vĩnh | Cát | 1934 | ĐV | ST | 1960 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | Ngõ 12, ngách 47, nhà 7, Đào Tấn, Ba Đìn, Hà Nội | ||
60 | Bảo | Chấn | 1950 | ST | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 443/3 Điện Biên Phủ, F. 3, Q. 3 Hồ Chí Minh |
|||
61 | Lê Minh | Châu | 1944 | ST | 1991 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Viện Khoa học Giáo dục NR: Số nhà 1177, Tổ 2 phố Do Lộ, Yên Nghĩa, Hà Đông, tp Hà Nội |
|||
62 | Phạm Ngọc | Châu | 1967 | ST | 1998 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 2, ngõ 353, Cầu Giấy, tp Hà Nội |
|||
63 | Trần Minh | Châu | 1960 | ST | 2004 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ:TT băng địa nhạc Bến Thành Audio. NR: 42A Trung Lang, F.12, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh | |||
64 | Nguyễn Minh | Châu | 1959 | ST | 1998 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Trung tâm Văn hóa Thể thao Dung Quất, Quảng Ngãi. NR: Tổ 19, F. Trần Phú, tp Quảng Ngãi | |||
65 | Văn | Chi | 1931 | ST | 1979 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Trường múa Việt Nam NR: Số 2/B22, Nam Thành Công, Hà Nội |
|||
66 | Trần Minh Chí | Minh Chí | 1973 | ĐV | ST | 2017 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Đài PT - TH Cần Thơ. NR: 45, đường 3/2, F. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ | ||
67 | Lê Anh | Chiến | 1966 | ST | 2002 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | P.5/B2 TT Văn công Quân đội, Mai Dịch, Hà Nôị |
|||
68 | Bùi Đình | Chiến | 1972 | ĐV | Mường | ST | 2012 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Đoàn NT các Dân tộc tỉnh Hòa Bình. NR: Tổ 1B, F. Tân Thịnh, Hòa Bình | |
69 | Phùng Văn | Chiến | 1947 | ĐV | ST | 1991 | Lào Cai |
Lào Cai |
CQ: Hội VHNT Lào Cai. NR: Tổ 28 Bắc Cường, Lào Cai | ||
70 | Phạm Đình | Chiến | 1962 | ĐV | ST | 2008 | Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
CQ: Hội VHNT Thái Nguyên. NR: Tổ 25, F. Hoàng Văn Thụ, Thái Nguyên | ||
71 | Trần Mạnh Mạnh Chiến |
Chiến | 1943 | ĐV | ST | 1994 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: Trung tâm Văn hóa Hà Tĩnh. NR: Xóm 16, Hưng Lộc, tp Vinh, tỉnh Nghệ An | ||
72 | Dương Viết | Chiến | 1946 | ĐV | ST | 1994 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Hội Văn học Nghệ thuật NR: Đức Sơn, Đức Minh, Đồng Hới, Quảng Bình |
||
73 | Hoàng Văn | Chiến | 1976 | ST | 2009 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, tp Huế | |||
74 | Dương Anh Chiến | Dương Văn Chiến | 1952 | ST | 2008 | An Giang |
An Giang |
CQ: Hội VHNT tỉnh An Giang. NR: 273 Ấp Trung 2, xã Tân Trung, huyện Phú Tân, An Giang | |||
75 | Nguyễn Sỹ Chính | Quang Hiếu | 1970 | ĐV | ST | 2011 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: Trung tâm VH Điện Ảnh số 21 Phan Đình Phùng, tp Hà Tĩnh. NR: Số 25, ngõ 6, đường Nguyễn Huy Tự, tp Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | ||
76 | Hoàng Văn | Chính | 1973 | ST | 2009 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế, số 01 Lê Lợi, Huế. NR: Số 3, kiệt 29, Lịch Đợi, Huế |
|||
77 | Nguyễn Văn Chính |
Nguyễn Chính | 1952 | ST | 2010 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: VP Đại diện Báo Văn Nghệ Hội Nhà báo Việt Nam. NR: 04A Hoàng Diệu, Nha Trang Khánh Hòa |
|||
78 | Phạm Bá | Chỉnh | 1971 | ST | 2006 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Trung tâm văn hóa Hà Nội 4 Phùng Hưng, Hà Đông, tp Hà Nội |
|||
79 | Nguyễn Năng Chức | Năng Chức | 1955 | ST | 2015 | Chi hội Công an |
Hà Nội | CQ: Cục A69 Tổng cục An ninh - Bộ công an. NR: 837 Hồng Hà, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |||
80 | Trần Ngọc | Chung | 1932 | ĐV | ST | 1958 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | CQ: Đoàn Chèo Hà Nội. NR: Nhà 9, K20 Bách Khoa, tp Hà Nội |
||
81 | Nguyễn Thành Chung | Chung | 1982 | ST | 2009 | Lai Châu |
Lai Châu |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Dân tộc Lai Châu | |||
82 | Lê Xuân | Chung | 1958 | ĐV | ST | 2001 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Nhà máy thuốc lá Lotaba Thanh Hóa. NR: Tiểu khu thuốc lá Lotaba Thanh Hóa | ||
83 | Trần Quốc | Chung | 1973 | ĐV | ST | 2013 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Nghệ An - Số 53 đường Duy Tân, Vinh, Nghệ An. NR: Số nhà 5, ngõ số 2, khối Tân Tiến, đường Kim Đồng, Hưng Bình, Nghệ An | ||
84 | Phạm Thanh | Chương | 1947 | ST | 1995 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Trung tâm VH Thể thao Nghệ An, 45 Hồ Tùng Mậu, Nghệ An. NR: Nhà 80B đường Sinh Sắc. F. Cửa Nam, Vinh, Nghệ An | |||
85 | Đoàn Minh | Chương | 1969 | ĐV | ST | 2016 | Bình Dương |
Bình Dương |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Bình Dương. NR: C914+915 khu chung cư Hiệp Thành 3, F. Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương | ||
86 | Trần Thành | Công | 1953 | ĐV | ST | 1995 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | CQ: Hội VHNT Vĩnh Long, 6 Hưng Đạo Vương, F.1, Vĩnh Long | ||
87 | Lê Thành Coong | Vũ Thành | 1953 | ĐV | ST | 2008 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | CQ: Hội VHNT Vĩnh Long. NR: 94/15 đường 14/9, khối 3, F.5, Vĩnh Long | ||
88 | Đinh Thị Kim | Cúc | 1955 | ĐV | Nữ | ST | 2008 | Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
CQ: Trường Cao đẳng VHNT Việt Bắc Thái Nguyên | |
89 | Nguyễn Văn | Cung | 1942 | ĐV | ST | 1999 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 1/37/12, Đào Tấn, Hà Nội | ||
90 | Bùi Văn Minh Cưng |
Cưng | 1957 | ĐV | ST | 2014 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Trung tâm TDTT Q. Cái Răng. NR: 54 khu vực Yên Hạ, F. Lê Bình, Cái Răng, Cần Thơ | ||
91 | Phạm Ngọc | Cuông | 1958 | ĐV | ST | 2012 | Hải Dương |
Hải Dương |
CQ: Trung tâm Văn hóa Hải Dương. NR: 194 Chương Dương, Hải Dương | ||
92 | Vũ Duy | Cương | 1953 | ST | 1991 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN. Phòng 1003, chung cư D11, Trần Thái Tông, Cầu Giấy, Hà Nội | |||
93 | Chế Biên | Cương | 1963 | ĐV | ST | 2019 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Phòng VHNT, Cục Tuyên huấn, Tổng cục Chính trị. Số 4, Lý Nam Đế, Hà Nội | ||
94 | Hoàng Cương (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Cương | 1944 | ĐV | ST | 1977 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | Số 46 đường 24A, F. Bình Trị Đông. Q. Bình Tân, tp Hồ Chí Minh |
||
95 | Lê Huy | Cường | 1936 | ĐV | ST | 1983 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 23, ngõ 131, Hồng Hà, F.Phúc Xá, Q.Ba Đình - tp Hà Nội |
||
96 | Nguyễn Lân | Cường | 1941 | ĐV | ST | 2001 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Viện Khảo cổ NR: P.207, nhà A4, ngõ 102 Nguyễn Huy Tưởng, Hà Nội |
||
97 | Nguyễn Cường | (Giải thưởng Nhà nước - 2007) | 1943 | ST | 1982 | Cục VH TTCS |
Hà Nội | Số 94, Hàng Bạc, Hà Nội | |||
98 | Trần Gia | Cường | 1955 | ĐV | ST | 2001 | Chi hội Công an |
Hà Nội | 1910 tòa nhà Diamon Flower, C1 Hoàng Đạo Thúy-Thanh Xuân- Hà Nội | ||
99 | Vũ Mạnh | Cường | 1970 | ST | 2001 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Nhà hát Đài TNVN - Ngõ 41 phố Vọng, Hai Bà Trưng Hà Nội |
|||
100 | Huỳnh Ngọc Huỳnh Ngọc Đông |
Cường | 1958 | ĐV | ST | 2017 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | CQ: Đài TNND tp HCM 3 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1 NR: Số 1017/48C đường Hồng Bàng, Phường 12, Q.6, tp Hồ Chí Minh |
||
101 | Vũ Việt | Cường | 1955 | ĐV | ST | 2016 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Bộ Tham mưu Hải Quân. NR: 26/37 An Đà, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng | ||
102 | Lại Thế | Cường | 1954 | ĐV | ST | 2001 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
CQ: Trường CĐ Nghệ thuật và DL Vĩnh Phúc NR: 34 ngõ 3 Mê Linh, F. Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
||
103 | Nguyễn Việt | Cường | 1953 | ĐV | ST | 2001 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Trường Sinh, Sơn La. NR: 354 tổ 2, F. Chiềng Sinh, Sơn La | ||
104 | Phạm Mạnh | Cường | 1979 | ĐV | ST | 2010 | Điện Biên |
Điện Biên |
CQ: Trung tâm VH. NR: Số 36, phố 6, F. Thanh Bình, Điện Biên | ||
105 | Nguyễn Viết | Cường | 1963 | ST | 2009 | Huế | Huế | CQ: Nhà văn hóa Huế 60 Trần Hưng Đạo, Huế. NR: 81 Võ Thị Sáu, Huế | |||
106 | Trần Quang Xuân Việt |
Cường | 1964 | ĐV | ST | 2008 | Tây Ninh |
Tây Ninh |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh NR: 27/16 KP1. F.3, Tây Ninh |
||
107 | Võ Văn Võ Cường |
Cường | 1962 | ST | 2009 | Đăk Nông |
Đăk Nông |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Đắk Nông. NR: F. Nghĩa Phú, Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông | |||
108 | Huỳnh Văn Mai Danh |
Danh | 1965 | ST | 2006 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Hội Âm nhạc TP Đà nẵng. NR: 113 Nguyễn Thị Minh Khai, TP Đà Nẵng | |||
109 | Hồ Thanh | Danh | 1967 | ĐV | ST | 2014 | An Giang |
An Giang |
CQ: Hội VHNT tỉnh An Giang. NR: 334/17 đường Nguyễn Thanh Sơn, F. Bình Khánh, Long Xuyên, An Giang | ||
110 | Lý Hữu | Di | 1960 | ĐV | ST | 2005 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ: Hội VHNT Kiên Giang. NR: 3/2 CMT8, khu phố 1, F. Vĩnh Lợi, Rạch Giá, Kiên Giang | ||
111 | Nguyễn Đức | Diên | 1958 | ST | 2010 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Phòng Công tác Chính trị Đại học Bách Khoa Hà Nội NR: 19, ngách 33/4 Lê Thanh Nghị, Hà Nội |
|||
112 | Nguyễn Văn Duy Tài |
Dịn | 1960 | ĐV | ST | 2007 | Phú Yên |
Phú Yên |
CQ: Trung tâm Truyền hình VN tại Phú Yên. NR: 06/135 Nguyễn Thái Học, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
||
113 | Hoàng Hữu Hoàng Phương |
Doanh | 1954 | ĐV | ST | 2014 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Ban tổ chức Thành ủy HP. NR: Số 55, lô 5 Quán Nam, F. Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng |
||
114 | Trịnh Vĩnh | Dụ | 1943 | ST | 1998 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Nhà hát Cải lương TƯ NR: Số 7, ngách 75/21, Cầu Đất,, Chương Dương, Hà Nội |
|||
115 | A (NSƯT - 2012) |
Duh | 1954 | Bah nar | ST | 1994 | Kon Tum |
Kon Tum |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Kon Tum. NR: Thôn 8, Đắk La, Đắk Hà, Kon Tum | ||
116 | Hoàng Thị Kim Hoàng Thùy Dung |
Dung | 1962 | Nữ | Tày | ST | 2010 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Trường CĐ Sư phạm Hà Giang. NR: Tổ 18, F. Nguyễn Trãi, Hà Giang | |
117 | Văn (Giải thưởng Nhà nước - 2001) |
Dung | 1936 | ST | 1968 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 29B, ngách 29 An Trạch 1, Quốc Tử Giám, Đống Đa, tp Hà Nội |
|||
118 | Dương Chí | Dũng | 1967 | Khmer | ST | 2004 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Trường TC VHNT Sóc Trăng 719/3 khóm 5, F. 3, Sóc Trăng. NR: Ấp An Khương, TT Kế Sách, huyện Kế Sách, Sóc Trăng |
||
119 | Đỗ (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Dũng | 1939 | ĐV | ST | 1975 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | 260/93 số nhà 27 tổ 25 (27 cũ), F. Quan Hoa, Cầu Giấy, tp Hà Nội |
||
120 | Nguyễn Khắc | Dũng | 1962 | ST | 2001 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 69 Hoàng Hoa Thám, F. 6, Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|||
121 | Lê Hùng Y Vũ |
Dũng | 1961 | ST | 2007 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 030 lô A chung cư Ấn Quang đường Bà Hạt, F.9, Q.10, Hồ Chí Minh |
|||
122 | Lê Tấn | Dũng | 1958 | ST | 2012 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Căn 1A, khối 2, tầng 12, 377 Tân Hương, F. Tân Quý Q. Tân Phú, Hồ Chí Minh |
|||
123 | Trần Ngọc | Dũng | 1974 | ST | 2010 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Đoàn NT các Dân tộc Hòa Bình |
|||
124 | Nguyễn Xuân | Dũng | 1962 | ST | 2004 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Hội VHNT Sơn La. NR: Tổ 7, F. Chiềng Lề, Sơn La | |||
125 | Đoàn Tiến | Dũng | 1963 | ĐV | ST | 2001 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Trường ĐH VHTT&DL Thanh Hóa, số 561 Quang Trung, F. Đông Vệ, tp Thanh Hóa. NR: Số 33, Nguyễn Trinh Tiếp, F. Ba Đình, Thanh Hóa | ||
126 | Quách Sĩ | Dũng | 1970 | ĐV | ST | 2007 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Đoàn NT truyền thống QB 337 Lý Thường Kiệt, Đồng Hới, Quảng Bình | ||
127 | Bùi Duy Huy Dũng |
Dũng | 1981 | ST | 2016 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: Số nhà 9 ngõ 10, kiệt 10, F. Trường An, Huế | |||
128 | Trần Đại (NSƯT) |
Dũng | 1959 | ĐV | ST | 2007 | Huế | Huế | CQ: Nhà hát Duyệt Thị Đường, Huế. NR: Số 22/19, Hoàng Diệu, Tây Lộc, Huế | ||
129 | Nguyễn Văn Hoàng Dũng |
Dũng | 1962 | ST | 2004 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Cảng Đà Nẵng. NR: K113/59 Nguyễn Chí Thanh, tp Đà Nẵng | |||
130 | Lê Ngọc | Dũng | 1966 | ĐV | ST | 2009 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Quân khu 5-259 Trường Chinh, Thanh Khê, Đà Nẵng. NR: 275/45 Trường Chinh, Đà Nẵng | ||
131 | Võ Anh Quang Dũng |
Dũng | 1950 | ST | 1993 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Hội VHNT Đắk Lắk. NR: 85A MaJHao, Buôn Mê Thuột | |||
132 | Nguyễn | Dũng | 1958 | ĐV | ST | 2002 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Cơ quan thường trú Đài TNVN tại TP Cần Thơ. NR: 12 đường Xô Viêt Nghệ Tĩnh, Cần Thơ |
||
133 | Trần Thanh Thanh Dũng |
Dũng | 1970 | ST | 2018 | Hậu Giang |
Hậu Giang |
CQ: Đoàn Ca múa nhạc Dân tộc NR: 88 Lê Hồng Phong, KV3, F. Ngã Bảy, Quảng Ngãi |
|||
134 | Huỳnh Anh Huỳnh Đìa |
Dũng | 1954 | ST | 2011 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ: Hội VHNT Kiên Giang. NR: 89/35 Lạc Hồng, Vĩnh Lạc, Rạch Giá, Kiên Giang | |||
135 | Trần Trọng | Dũng | 1961 | ST | 2004 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Trường TC VHNT Sóc Trăng |
|||
136 | Trần Nhật | Dương | 1960 | ĐV | ST | 1998 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Hệ Âm nhạc - Thông tin - Giải trí - VOV3 Đài TNVN |
||
137 | Nguyễn Đình | Dương | 1960 | ĐV | ST | 2017 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Ban Quản lý dự án đường Hồ Chí Minh, Bộ Giao thông Vận tải.NR: Số 30A, ngõ 167 Trương Đinh, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
||
138 | Thế | Dương | 1930 | ĐV | ST | 1965 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Quân chủng Hải Quân. NR: E2, khu TT Hải Quân, 46 Nguyễn Văn Hới, khu A1, Cát Bi Hải An, Hải Phòng | ||
139 | Nguyễn Thái | Dương | 1950 | ĐV | ST | 1999 | Thái Bình |
Thái Bình |
CQ; Đoàn Ca múa kịch Thái Bình. NR: 615 đường Long hưng, tổ 26, F. Hoàng Diệu, Thái Bình | ||
140 | Ánh Lê Ánh Dương (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Dương | 1935 | ĐV | ST | 1973 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Nhà văn hóa Quân khu 4. NR: Lô I, 108 đường Thành Thái, chung cư Đào Duy Từ, F.14, Q.10, Hồ Chí Minh | ||
141 | Viết Nguyễn Khánh Duy |
Duy | 1978 | ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm Văn hoá Q. Bình Thạnh NR: 281/4 Bùi Đức Nghĩa, F.1 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | |||
142 | Vũ Viết | Đắc | 1981 | ĐV | ST | 2013 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: UBND tỉnh Bắc Ninh. NR: Số 10 phố Dã Tượng, Suối Hoa, Bắc Ninh | ||
143 | Nguyễn Đình | Đắc | 1959 | ĐV | ST | 2008 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Trung tâm Bảo tồn phát huy di sản Dân ca Xứ Nghệ. NR: Số nhà 26, khối 10, F. Lê Lợi, Vinh, Nghệ An | ||
144 | Nguyễn Trọng (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Đài | 1958 | ST | 1993 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Khu chung cư Royal City, R3B, P.702, số 72 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | |||
145 | Ngọc Hoàng Văn Đại |
Đại | 1947 | ST | 2004 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 21/52 Tô Ngọc Vân, Quảng Bá, Tây Hồ, Hà Nội | |||
146 | Nguyễn Xuân | Đại | 1976 | ĐV | ST | 2011 | Bộ đội Biên phòng |
Hà Nội | CQ: Phòng Tuyên huấn Cục Chính trị Bộ đội Biên phòng 4 Đinh Công Tráng, tp Hà Nội |
||
147 | Võ Quang | Đảm | 1957 | ST | 2016 | Tiền Giang |
Tiền Giang |
CQ: Sở Giáo dục và Đào tạo Tiền Giang. NR: 135, Lê Đại Hành, F.1, Mỹ Tho, Tiền Giang | |||
148 | Hồng Phan Đăng Hồng (Giải thưởng Nhà nước - 2001) |
Đăng | 1936 | ST | 1959 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN Số 3/1081 đường Hồng Hà, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|||
149 | Phạm Minh | Đát | 1967 | ĐV | ST | 2008 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Sở VHTT và Du lịch Quảng Ngãi. NR: 105 Hùng Vương, Quảng Ngãi | ||
150 | Trần Quốc | Đạt | 1971 | ĐV | ST | 2012 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | CQ: Nhà hát Ca múa Quân đội, ngõ 65 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
||
151 | Nguyễn Tuấn | Đạt | 1980 | ST | 2010 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Hội VHNT Quảng Ninh. NR: Tổ 6, khu 2, Hà Lầm, Hạ Long, Quảng Ninh | |||
152 | Nguyễn Bá | Đạt | 1949 | ĐV | ST | 2001 | Bắc Giang |
Bắc Giang |
CQ: Phòng VHTT - TDTT Lục Ngạn, Bắc Giang. NR: Số 169 Minh Khai, Chũ, Lục Ngạn, Bắc Giang |
||
153 | Nguyễn Tấn Lan Phong |
Đạt | 1942 | ĐV | ST | 1992 | Bến Tre |
Bến Tre |
98/A1 khu phố 2, Phú Tân, Bến Tre |
||
154 | Nguyễn Ngọc | Để | 1970 | ĐV | ST | 2009 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Hội VHNT Cà Mau, Số 5 Lưu Tấn Tài, F. 5, Cà Mau | ||
155 | Nguyễn Văn Đen |
Đen | 1970 | ST | 2018 | Huế | Huế | 47 đường Mai Thúc Loan, F. Thuận Thành, Huế | |||
156 | Võ Đồng | Điền | 1952 | ĐV | ST | 2001 | Bình Dương |
Bình Dương |
CQ: Hội VHNT, 52 Bạch Đằng, Thủ Dầu Một, Bình Dương. NR: 8/86 Lê Hồng Phong, F.Phú Thọ, Thủ Dầu Một, Bình Dương | ||
157 | Tân | Điều | 1950 | ĐV | Tày | ST | 1994 | Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
CQ: Hội VHNT Tuyên Quang. NR: Tổ 35, F. Minh Xuân, tp Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | |
158 | Trương Quốc Quốc Đính |
Đính | 1951 | ST | 2011 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: Hội Liên hiệp VHNT Hà Tĩnh. NR: Số 01, ngõ 9, đường Võ Liên Sơn, khối phố 5, F. Nam Hà, tp Hà Tĩnh | |||
159 | Lê Văn | Đình | 1975 | ĐV | ST | 2009 | Huế | Huế | CQ: Đài PT - TH TT. Huế 58 Hùng Vương, Huế | ||
160 | Trần | Độ | 1946 | ST | 2001 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Báo Khoa học Phổ thông 224, Điện Biên Phủ, Q. 3 NR: 252 Lê Thánh Tôn, Q.1 Hồ Chí Minh |
|||
161 | Mai | Đoan | 1952 | ĐV | Nữ | ST | 2001 | Hải Dương |
Hải Dương |
CQ: Hội văn học nghệ thuật Hải Dương. NR: Số nhà 28, hẻm 46, ngách 34, khu 3, F. Tân Bình, Hải Dương | |
162 | Đinh Văn | Đoàn | 1951 | ĐV | ST | 2002 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Đoàn NT QK2, Xuân Đỉnh, Hà Nội. NR: Số 8, ngõ 327 Vũ Trọng Phụng, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
163 | Vũ Công | Đoàn | 1959 | ĐV | ST | 2015 | Nam Định |
Nam Định |
CQ: Bệnh viện Đa khoa huyện Trực Ninh, Nam Định. NR: Số nhà 40 khu A2, Thị trấn Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định | ||
164 | Nguyễn Văn | Đờn | 1949 | ĐV | ST | 2001 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Hội cựu chiến binh tỉnh Nghệ An - 55 Duy Tân, F. Hưng Dũng, Vinh. NR: Xóm Kim Liên, Nghi Ân, Nghi Lộc, Nghệ An | ||
165 | Ngô Duy | Đông | 1968 | ĐV | ST | 2007 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
CQ: Sở VHTT và DL Vĩnh Phúc. NR: Số 2 đường Hai Bà Trưng, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | ||
166 | Nguyễn Quốc | Đông | 1957 | ST | 2007 | Tây Ninh |
Tây Ninh |
CQ: Trường TH Hòa Thành, Tây Ninh. NR: 254/6 Tây Thạnh, Q. Tân Phú, tp Hồ Chí Minh | |||
167 | Dương Phương | Đông | 1975 | ĐV | ST | 2015 | An Giang |
An Giang |
CQ: Trường Đại học An Giang. NR: Long Xuyên, An Giang | ||
168 | Phạm Xuân | Đồng | 1955 | ST | 1994 | Đài PT & TH Hà Nội |
Hà Nội | Số 17 - 65/35/14 phố Mai Dịch - Q. Cầu Giấy, Hà Nội | |||
169 | Nguyễn | Đức | 1973 | ST | 2004 | Quân đội | TP HCM | CQ: Trường ĐH NT Quân đội cơ sở 2 tại TP HCM. Nhà hát Quân đội - 140 Cộng Hòa F.4, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
|||
170 | Dương Tiến | Đức | 1955 | ĐV | ST | 1998 | Hưng Yên |
Hưng Yên |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên. NR: Số 36, TT Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên, F. An Tảo, Hưng Yên | ||
171 | Lý Tự Tự Đức |
Đức | 1978 | ST | 2016 | Lào Cai |
Lào Cai |
CQ: Trường Cao đẳng Cộng đồng Lào Cai. NR: D.609 chung cư Lâm Viên, tổ 8A, F. Nam Cường, Lào Cai | |||
172 | Nguyễn Đình | Đức | 1958 | ĐV | ST | 2013 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: UBND huyện Vũ Quang Hà Tĩnh - tổ dân phố 4, Thị trấn Vũ Quang, Hà Tĩnh. NR: Khối 12, tr Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh | ||
173 | Nguyễn Việt Sơn Hà |
Đức | 1957 | ĐV | ST | 1993 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế NR: 71/107 Phùng Hưng, Huế |
||
174 | Nguyễn Minh | Đức | 1947 | ĐV | ST | 1985 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Sở VHTT và DL Đà Nẵng. NR: 24 Nguyễn Bá Học, Bình Thuận. Q. Hải Châu, Đà Nẵng | ||
175 | Nguyễn Văn Nguyễn Đức |
Đức | 1965 | ST | 2006 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Hội Âm nhạc Đà Nẵng. NR: 135 Nguyễn Đức Cảnh, Thuận Phước, Đà Nẵng | |||
176 | Nguyễn Tấn Quốc Nam |
Đức | 1950 | ĐV | ST | 1991 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Sở VHTT và DL Bến Tre, Số 100/1 đường 30/4, F.4, Bến Tre (Khu tập thể Hội xuân) | ||
177 | Phạm Công | Đức | 1956 | ĐV | ST | 2001 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Hội VHNT Đồng Tháp. NR: 22/11 Hồ Xuân Hương, F.1, Sa Đéc, Đồng Tháp | ||
178 | Dương Minh | Đức | 1963 | ĐV | ST | 2013 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ: Hội VHNT tỉnh Kiên Giang 380 Nguyễn Trung Trực, F. Vĩnh Lạc, tp Rạch Giá, Kiên Giang. NR: 41 Trần Hầu, F.Bình San Hà Tiên, Kiên Giang | ||
179 | Điểu | Được | 1966 | Châu ro | ST | 2010 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
Ấp Cây xăng, số nhà 22/KDC8, xã Phú Túc, huyện Đình Quán, Đồng Nai |
||
180 | Trần | Đương | 1949 | ST | 1991 | Trà Vinh |
Trà Vinh |
CQ: Hội VHNT Trà Vinh | |||
181 | Lê Khắc | Ghi | 1967 | ĐV | ST | 2016 | Đăk Nông |
Đăk Nông |
CQ: Ban Tuyên giáo tỉnh Đắk Nông. NR: F. Nghĩa Đức, Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông | ||
182 | Tuấn | Giang | 1947 | ST | 1985 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Viện Sân khấu NR: C10/P.514 Thanh Xuân Bắc, Hà Nội |
|||
183 | Chẩm Hồng | Giang | 1979 | ST | 2011 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm THVN tại HCM NR: 232/14 Võ Thị Sáu, Q.3 Hồ Chí Minh |
|||
184 | Nguyễn Hoàng | Giang | 1986 | ST | 2017 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Nhà hát Ca múa kịch Lam Sơn, Thanh Hóa. NR: 02/116 Lý Nhân Tông, F. Đông Thọ, Thanh Hóa |
|||
185 | Thảo Nam | Giang | 1979 | Bahnar | ST | 2016 | Gia Lai |
Gia Lai |
CQ: Bộ Chỉ huy Quân sự Gia Lai. NR: 45 Phạm Ngọc Thạch, F. Đống Đa, Gia Lai | ||
186 | Quang Thanh | Giang | 1977 | ST | 2015 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Hội Âm nhạc Cần Thơ. NR: 113/9D, đường vành đai phi trường, F.An Thới, Q.Bình Thủy, Cần Thơ | |||
187 | Nguyễn Đức Đức Giao, Nguyễn Đức |
Giao | 1956 | ST | 2016 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Chuyên gia pháp lý - Bộ Tư pháp. NR: 49 ngõ 12 Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội | |||
188 | Nguyễn Đăng | Giáp | 1963 | ĐV | ST | 2014 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Khoa A3, Viện Y học Cổ truyền Quân đội. NR: Xóm Nội, xã Thanh Liệt, Thanh Trì, tp Hà Nội |
||
189 | Đỗ Sơn | Hà | 1951 | ĐV | ST | 2011 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | 30 tổ 67, F. Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | ||
190 | Phạm Hồng | Hà | 1961 | ST | 2004 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Viện Vật lý Trung tâm Khoa học tự nhiên. NR: Số 15/C6 Giảng Võ, tp Hà Nội |
|||
191 | Lâm Văn Lâm Văn Hải |
Hà | 1963 | ST | 2012 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Hội Nhà báo Hồ Chí Minh NR: 27/24/17 Điện Biên Phủ, F.15, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|||
192 | Trần Thanh | Hà | 1959 | ST | 2001 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 343/54 Nguyễn Trọng Tuyển, F. 1, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh | |||
193 | Phan Huy | Hà | 1982 | ĐV | ST | 2019 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Khoa Giáo dục Đại học Vinh. NR: Số 8 Nguyễn Đức Cảnh, Vinh, Nghệ An | ||
194 | Đinh Trung | Hà | 1974 | ĐV | ST | 2014 | Bình Thuận |
Bình Thuận |
CQ: Nhà hát CMN Sao Biển Xanh NR: P.11 khu tập thể Văn Công, khu phố 13, F. Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
||
195 | Nguyễn Thanh Thanh Hà |
Hà | 1959 | ĐV | ST | 2014 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Hội VHNT tỉnh. NR: Ấp Long Thuận, Bình Đại, Bến Tre | ||
196 | Mùi | Hái | 1955 | Mường | ST | 2002 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Trung tâm văn hóa Sơn La | ||
197 | Trần Thanh | Hải | 1935 | ST | 1991 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | P.302 nhà K1, cầu thang 4,Giảng Võ,Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội | |||
198 | Tiêu Hà | Hải | 1971 | ST | 2008 | Bộ đội Biên phòng |
Hà Nội | CQ: Đoàn NT Bộ đội BP NR: Tổ dân phố Phú Mỹ Biên Giang, Hà Đông, Hà Nội |
|||
199 | Nguyễn Phong | Hải | 1974 | ĐV | ST | 2013 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | 134 đội 10 Ngọc Trục, Đại Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội |
||
200 | Nguyễn | Hải | 1958 | ST | 1995 | Sở VH TTDL | TP HCM | NR: 1358/46 Quang Trung, F.14, Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh | |||
201 | Trần Văn Trần Hải |
Hải | 1947 | ST | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cung VH Lao động HCM NR: 58/18 Nguyễn Thần Hiến, F.18, Q.4, Hồ Chí Minh |
|||
202 | Hoàng (NSND) |
Hải | 1940 | ĐV | ST | 1999 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Đoàn ca múa Thanh Hóa. NR: 56 Nguyễn Văn Trỗi,. F. Ngọc Trạo, Thanh Hóa | ||
203 | Phạm Xuân | Hải | 1976 | ĐV | ST | 2014 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Trường CĐ VHNT Nghệ An - 35 Phùng Chí Kiên, Vinh, Nghệ An. NR: Số 7, ngõ 1, đường Bùi Huy Bích, xóm 16, Hưng Lộc, Vinh, Nghệ An |
||
204 | Nguyễn Văn | Hải | 1979 | ĐV | ST | 2017 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Đoàn Văn công QK 4. NR: Xóm 16, xã Hưng Lộc, TP. Vinh, Nghệ An | ||
205 | Đoàn Phương | Hải | 1966 | ĐV | ST | 2000 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: Số 6/41, Nguyễn Thiện Thuật, Huế | ||
206 | Hứa Văn | Hải | 1965 | ST | 2008 | Huế | Huế | CQ: Trường Cao đẳng SPHuế. NR: 1/115 Ngô Đức Kế, F. Thuận Lộc, Huế | |||
207 | Huỳnh Ngọc | Hải | 1956 | ĐV | ST | 2002 | Quảng Nam |
Quảng Nam |
CQ: Hội VHNT tỉnh Quảng Nam số 05 Nguyễn Chí Thanh, Quảng Nam. NR: Khối 3, thị xã Vĩnh Diện, Điện Bàn, Quảng Nam | ||
208 | Tố (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Hải | 1937 | ST | 1973 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Số 33B, Vân Đồn, Nha Trang | |||
209 | Nguyễn Thanh | Hải | 1977 | ST | 2010 | Long An |
Long An |
CQ: Công an tỉnh Long An | |||
210 | Huỳnh Hoàng Thanh Hải |
Hải | 1949 | ĐV | ST | 2017 | Trà Vinh |
Trà Vinh |
NR: Ấp Lò Ngò, xã Song Lộc, Châu Thành, Trà Vinh | ||
211 | Lê | Hàm | 1934 | ĐV | ST | 1962 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Hội Liên hiệp Văn học NT Nghệ An. NR: Số nhà 34, đường A1, khối 7, F. Tràng Thi, Nghệ An | ||
212 | Bùi Đức (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Hạnh | 1934 | ĐV | ST | 1968 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Nhà hát chèo TW NR: 108-B6 Nam Thành Công, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
||
213 | Nguyễn Văn | Hạnh | 1974 | ST | 2008 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Trường Cao đăng VH NT Tây Bắc, tỉnh Hoà Bình. NR: 32 cầu thang 14+16 khu TT chuyên gia, tổ 18, F, Hữu Nghị Hòa Bình | |||
214 | Phạm Thúy | Hạnh | 1959 | Nữ | ST | 2014 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Hội VHNT Thanh Hóa. NR: 101 Đinh Công Tráng Thanh Hóa | ||
215 | Nguyễn Văn | Hạnh | 1955 | ST | 2009 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Trung tâm Văn hóa Đắk Lắk. NR: 25/6A Mai Hắc Đế, Buôn Mê Thuột |
|||
216 | Huỳnh Văn | Hạnh | 1957 | ĐV | ST | 2006 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Đài PT - TH Bến Tre, Số 1/3 Trần Quốc Tuấn, F.4, Bến Tre. NR: 342/3 khu phố 4, Bến Tre | ||
217 | Nguyễn Văn Nguyễn Hay |
Hay | 1960 | ST | 2004 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
Trường CĐVHNT Cần Thơ 188/35A Nguyễn Văn Cừ Cần Thơ |
|||
218 | Nguyễn Văn | Hiên | 1953 | ST | 1990 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Phòng Chính trị ĐH KT NR: 341 Điện Biên Phủ, F.4, Q.3, tp Hồ Chí Minh |
|||
219 | Phạm Đắc | Hiến | 1956 | ĐV | ST | 1999 | Bình Dương |
Bình Dương |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Bình dương. NR: 2/15 Huỳnh Văn Nghệ, F. Phú Lợi, Thủ Dầu Một, Bình Dương | ||
220 | Hà Huy | Hiền | 1934 | ST | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
19/236 Phạm Văn Đồng, Thống Nhất, Pleiku, Gia Lai | ||||
221 | Lại Thế | Hiển | 1955 | ST | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Hẻm 101 lầu 2 , Nguyễn Thị Minh Khai, F. Bến Thành, Q.1, Hồ Chí Minh | |||
222 | Nguyễn Văn Thái Hiệp |
Hiệp | 1977 | ĐV | ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Nhà Văn hóa Thanh niên Hồ Chí Minh. NR: Số 4 Phạm Ngọc Thạch, Q.1, Hồ Chí Minh |
||
223 | Trần Quang | Hiệp | 1960 | ST | 2019 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Trung tâm Văn hóa tỉnh Quảng Ninh. NR: 44, tổ 11, khu 4, Tô Hiến Thành, F. Trần Hưng Đạo, Hạ Long, Quảng Ninh | |||
224 | Dương Kỳ | Hiệp | 1955 | ĐV | ST | 2012 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Trường THCS An Lạc Ninh Kiều. NR: 18/9/36A Xô Viết Nghệ Tĩnh, Ninh Kiều, Cần Thơ | ||
225 | Lê Gia | Hiếu | 1942 | ST | 1992 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | P.209 nhà A1, tập thể 128C, Đại La, Đống Đa, Hà Nội | |||
226 | Đoàn Nguyên | Hiếu | 1975 | ĐV | ST | 2007 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Phòng Phát thanh Quân đội Số 2 Lý Nam Đế, Hà Nội |
||
227 | Lê Chí | Hiếu | 1957 | ST | 2011 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức NR: 03-05 đường Pasteur. F. Nguyễn Thái Bình, Q.1, HCM |
|||
228 | Nguyễn Văn | Hiếu | 1963 | ST | 2017 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Trường TC Văn hoá Nghệ thuật Đà Nẵng. NR: 33/32 Châu Văn Liêm, Hải Châu, Đà Nẵng | |||
229 | Quách Ngọc | Hiếu | 1977 | ĐV | ST | 2016 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Trung tâm VHTT huyện ĐạTeh Lâm Đồng. NR: TDP 1C, Thị trấn ĐạTeh, huyện ĐạTeh, Lâm Đồng | ||
230 | Nguyễn Thị Nguyễn Quỳnh Hoa |
Hoa | 1966 | Nữ | ST | 2001 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Trường THPT Trần Đại nghĩa 53 Nguyễn Du, Q. 1 NR: 341 Điện Biên Phủ, F.4, Q.3. Hồ Chí Minh |
||
231 | Thái Văn | Hóa | 1959 | ĐV | ST | 1995 | Đài PT & TH Hà Nội |
Hà Nội | Số nhà 11, ngõ 445 Nguyễn Khang, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
232 | Nguyễn Ngọc | Hòa | 1962 | ĐV | ST | 2004 | Bộ đội PH - KQ |
Hà Nội | Số 9, ngách 7/16, Thái Thịnh, Hà Nội | ||
233 | Nguyễn | Hòa | 1961 | ST | 1999 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Cung VH Lao động HCM NR:55B Nguyễn Thị Minh Khai Q.1, Hồ Chí Minh |
|||
234 | Lê Huy | Hòa | 1957 | ĐV | ST | 2009 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Phòng VHTT Móng Cái. Số 31 Chu Văn An, F. Hòa Lạc, Quảng Ninh. NR: số 132, phố Đông Tiến I, thị trấn Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | ||
235 | Lê Xuân | Hòa | 1957 | ĐV | ST | 1999 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Nhà VH thiếu nhi Việt Đức, TP Vinh. NR: Khối 1, F. Hồng Sơn, Vinh, Nghệ An | ||
236 | Đinh Gia | Hòa | 1944 | ST | 2019 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
44 Ông Ích Khiêm, Q. Hải Châu, Đà Nẵng | |||
237 | Dương Viết | Hòa | 1954 | ST | 2004 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Hội VHNT Bình Định 503 Phan Bội Châu, tỉnh Bình Định. NR: 264/15 đường Âu Cơ, Quy Nhơn |
|||
238 | Nghiêm Sỹ | Hòa | 1956 | ĐV | Nữ | ST | 2007 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, Nha Trang, Khánh Hoà. NR: Số 1, chung cư 7, Nguyễn Thiện Thuật, Nha Trang, Khánh Hòa | |
239 | Nguyễn Khánh | Hòa | 1958 | ĐV | ST | 2002 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
CQ: Hội VHNT Đồng Nai, 30 Nguyễn Ái Quốc, F. Tân Tiến, Biên Hòa. NR: 81/5/2H, Nguyễn Văn Tiên, KP 11, P Tân Phong, Biên Hòa, Đồng Nai | ||
240 | Tống Duy | Hòa | 1954 | ST | 2004 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
CQ: Đài truyền hình. NR: 77/35 đường Đồng Khởi, KP 3, F. Tam Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai | |||
241 | Ngô Đức | Hòa | 1966 | ST | 2007 | Bình Phước |
Bình Phước |
CQ: Đài PT - TH và Báo Bình Phước. NR: 727/1159 Trần Hưng Đạo, Q.1 tp Hồ Chí Minh | |||
242 | Trần Thanh | Hòa | 1933 | ĐV | ST | 2002 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Hội Văn học Nghệ thuật Cà Mau, Số 5, đường Lưu Tấn Tài, F5, Cà Mau. NR: 24 Nguyễn Du, F.5, Cà Mau | ||
243 | Trần Bửu Phố Thu |
Hoài | 1945 | ST | 2004 | Trà Vinh |
Trà Vinh |
CQ: Hội VHNT Trà Vinh. NR: 84 Trần Phú, Trà Vinh | |||
244 | Lê Xuân | Hoan | 1957 | ĐV | ST | 1996 | Gia Lai |
Gia Lai |
CQ: Hội VHNT Gia Lai - Số 24, Trần Hưng Đạo, tp Pleiku - Gia Lai. NR: Số 10 Tôn Thất Tùng, F. Phù Đổng, Gia Lai | ||
245 | Vũ Văn Kim Hoàn |
Hoàn | 1972 | ĐV | ST | 2018 | Hải Dương |
Hải Dương |
CQ: Nhà hát Chèo Hải Dương NR: Ngọc Châu, Hải Dương |
||
246 | Đào Đăng | Hoàn | 1957 | ĐV | ST | 1995 | Cục NTBD |
Hà Nội | Căn 1208 sảnh A Tòa chung cư N04 đường Hoàng Đạo Thuý, Q. Cầu Giấy, Hà Nội | ||
247 | Nguyễn Văn (NSƯT - 2016) |
Hoàn | 1964 | ĐV | ST | 2006 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Đoàn CMN Bà Rịa - Vũng Tàu. NR: 171/57/1 Nguyễn An Ninh, F.Thắng Nhì, tp Vũng Tàu | ||
248 | Sơn Ngọc Sơn Chanh Dra |
Hoàng | 1960 | ĐV | Khmer | ST | 1990 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Trường TCVHNT Sóc Trăng | |
249 | Khúc Ka | Hoàng | 1942 | ST | 1983 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Hãng phim hoạt hình VN NR: 6 Cao Bá Quát, Hà Nội |
|||
250 | Trần | Hoàng | 1942 | ĐV | ST | 1999 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Thôn Thanh Lãm, xã Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội |
||
251 | Trần Lưu | Hoàng | 1983 | ST | 2017 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 14 ngõ Hàng Đậu, Ba Đình Hà Nội |
|||
252 | Vũ | Hoàng | 1956 | ST | 1990 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Tạp chí Du lịch TP HCM NR: 60/201 Nguyễn Trãi, F. Bến Thành, Q.1, tp Hồ Chí Minh |
|||
253 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 1952 | ST | 2002 | Sở VH TTDL | TP HCM | Cung Văn hóa lao động 55B Nguyễn Thị Minh Khai, Q.1. NR: 85/40 Phạm Viết Chánh, F.19, Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Mình | |||
254 | Phạm Khánh | Hoàng | 1974 | ĐV | ST | 2016 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Phòng VHVN Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy Thanh Hóa, số 04 Hà Văn Mao, F. Ba Đình. NR: 3/1 Phan Chu Trinh, F. Điện Biên, Thanh Hóa | ||
255 | Hồ Văn Hồ Hoàng |
Hoàng | 1954 | ĐV | ST | 2002 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Ban Tuyên giáo Thành uỷ TP Cần Thơ. NR: 96/1B1 Lý Tự Trọng, F. An Cư Ninh Kiều, Cần Thơ |
||
256 | Đặng Văn | Hoàng | 1952 | ĐV | ST | 2008 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Sở VHTT và DL Đồng Tháp. NR: Tổ 32, khu 4, F.6, Cao Lãnh, Đồng Tháp | ||
257 | Nguyễn Vĩnh | Học | 1970 | ST | 2018 | Kon Tum |
Kon Tum |
CQ: Trường THCS Nguyễn Huệ, Kon Tum. NR: Tổ 13, F. Quang Trung, Kon Tum | |||
258 | Vũ Tuấn | Hội | 1971 | ST | 2007 | Bộ đội Biên phòng |
Hà Nội | CQ: Đoàn NT Bộ đội BP NR: P.207/H4 TT Sông Đà, Thanh Xuân, Hà Nội |
|||
259 | Đặng Mai | Hồng | 1943 | ĐV | ST | 1977 | Học viện ANQG |
Hà Nội | P.405-Đ8 Tập thể Vĩnh Hồ, Ngõ 63, Thái Thịnh, Đống Đa, Hà Nội | ||
260 | Nghiêm Bá | Hồng | 1943 | ST | 1990 | Cục VH TTCS |
Hà Nội | Số 6/ A1, Hoàng Cầu, Hà Nội | |||
261 | Vũ Việt | Hồng | 1975 | ĐV | ST | 2009 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Trường CĐ VHNT và DL Hạ Long, 58 Nguyễn Văn Cừ, Hạ Long Quảng Ninh. NR:Tổ 4, khu 1 Cao Xanh, Hạ Long, Quảng Ninh | ||
262 | Phan Ngọc | Hồng | 1958 | ST | 2007 | Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CQ: Trung tâm Văn hoá thông tin Ninh Thuận, Đường 16/4, Phan Rang, Ninh Thuận. NR: 9C/29 Trường Chinh, Văn Sơn, Văn Hải, Phan Rang, Ninh Thuận | |||
263 | Nguyễn Đình | Hồng | 1958 | ĐV | ST | 1998 | Tây Ninh |
Tây Ninh |
Số 329-331 đường Lạc Long Quân Hiệp Tân Hoà Thành, Tây Ninh. | ||
264 | Nguyễn Nguyễn Văn Hồng |
Hồng | 1956 | ST | 2014 | Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
150/2 khóm 4, đường Nguyễn Tất Thành, F.7, Bạc Liêu | |||
265 | Đinh Quang (Giải thưởng Nhà nước -2012) |
Hợp | 1937 | ĐV | ST | 1973 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 78B, ngõ 318, La Thành, Hà Nội |
||
266 | Nguyễn Quỳnh | Hợp | 1959 | Nữ | ST | 1997 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | 18/3C Lương Định Của, F. Bình Khánh, Q.2, Hồ Chí Minh | ||
267 | Lê Trần Châu | Huân | 1976 | ST | 2007 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 235/A11/15 Nguyễn Văn Cừ F. Nguyễn Cư Trinh, Q.1, HCM |
|||
268 | Nguyễn Lân | Hùng | 1945 | ST | 2016 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Đại học Sư phạm Hà Nội NR: NR: P.1107 Chung cư Golden Field - số 24 Nguyễn Cơ Thạch, F. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, Tp Hà Nội |
|||
269 | Phạm Thế | Hùng | 1947 | ST | 2006 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Đại học Quốc gia Hà Nội NR: T9-07-06 Time City, đường Minh Khai, Q. Hai Bà Trưng tp Hà Nội |
|||
270 | Vũ | Hùng | 1954 | ĐV | ST | 1994 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Phát thanh và truyền hình Quân đội, 2 Lý Nam Đế, HN NR: Số 27 ngõ Phú Mai,đường Phú Thịnh - Son Tây - Hà Nội |
||
271 | Vũ Việt | Hùng | 1954 | ĐV | ST | 1997 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Ban TT Văn hóa TW NR: Số 208, Trần Đại Nghĩa, F. Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
||
272 | Đặng Văn (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Hùng | 1956 | ĐV | ST | 1990 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | CT13B Ciputra, Tây Hồ, Hà Nội |
||
273 | Trương | Hùng | 1957 | ĐV | ST | 2001 | Chi hội Công an |
Hà Nội | CQ:Bộ Công an 100 Nguyễn Du, Hà Nội. NR: P.605 TT 57 Giảng Võ, Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội | ||
274 | Trần Mạnh (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Hùng | 1973 | ST | 2006 | Quân đội | TP HCM | CQ: Nhạc viện TP HCM. NR: 1B1-5 Sky Garden 1, đường Phạm Văn Nghị, F. Tân Phong, Q.7, Hồ Chí Minh |
|||
275 | Lê Trọng | Hùng | 1947 | ĐV | ST | 2001 | Lào Cai |
Lào Cai |
CQ: Trung tâm Văn hóa thông tin huyện Sa pa Lào Cai. NR: Tổ 11b Thị trấn Sapa, Lào Cai | ||
276 | Kim Xuân | Hùng | 1969 | ST | 2014 | Lào Cai |
Lào Cai |
CQ: Trường TC VHNT - DL Lào Cai. NR: Tổ 8A, F. Nam Cường, Lào Cai | |||
277 | Quách Mạnh | Hùng | 1946 | ĐV | ST | 2004 | Yên Bái |
Yên Bái |
CQ: Hội VHNT Yên Bái. NR: Số nhà 02 ngõ 42 đường Phan Đăng Lưu, Yên Bái | ||
278 | Võ Thế | Hùng | 1962 | ST | 1998 | Quảng Trị |
Quảng Trị |
CQ: Đài Phát thanh truyền hình Quảng Trị, Đường Nguyễn Trãi, Đông Hà, Quảng Trị NR: Khu phố 1, phường 1, thị xã Đông Hà, Quảng Trị |
|||
279 | Nguyễn Huy | Hùng | 1954 | ST | 1993 | Quảng Nam |
Quảng Nam |
CQ: Đài Phát thanh Quảng nam, 58 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam. NR: 46 đường Dương Quảng Hàm, F. Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Quảng Nam | |||
280 | Nguyễn Sỹ | Hùng | 1969 | ST | 2015 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Trung tâm Văn hóa Thể thao Quảng Ngãi. NR:238/25 Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi | |||
281 | Lê Khắc | Hùng | 1970 | ĐV | ST | 1998 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Đài PT - TH tỉnh Bình Định. NR: 17 đường Hoàng Hoa Thám, Quy Nhơn, Bình Định | ||
282 | Phan Thanh | Hùng | 1969 | ST | 2010 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Trường TC VHNT Bình Định. NR: 32/4 đường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định | |||
283 | Nguyễn Thanh | Hùng | 1963 | ĐV | ST | 2012 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Trường VHNT Bình Định 66 Hàn Mặc Tử, F. Gềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. NR: KV4, phường Quang Trung, Quy Nhơn | ||
284 | Nguyễn Minh Phan Tử Nho |
Hùng | 1957 | ST | 2007 | Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CQ: Hội Liên hiệp VHNT Ninh Thuận. NR: 182/3, đường 21/8 Phan Rang, Ninh Thuận | |||
285 | Dương Việt Việt Hùng (NSƯT - 2019) |
Hùng | 1957 | ĐV | ST | 2002 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Đoàn CMN Bà Rịa - Vũng Tàu, 30, Lê quí Đôn, phường 1, tp Vũng Tàu | ||
286 | Nguyễn Sĩ | Hùng | 1946 | ST | 1999 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Đoàn ca múa dân tộc Đắk Lắk. NR: 172 Điện Biên Phủ, Buôn Mê Thuột | |||
287 | Mai Ngọc | Hùng | 1961 | ĐV | ST | 2007 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Đoàn nghệ thuật Cục Chính trị QK 9. NR: 53/94 Nguyễn Việt Dũng, An Thơi, Bình Thủy, Cần Thơ |
||
288 | Trịnh | Hùng | 1947 | ĐV | ST | 1987 | Long An |
Long An |
CQ: Hội VHNT Long An. NR: Số 44 Nguyễn Huệ, F.1 Thị xã Tân An, Long An | ||
289 | Huỳnh Văn | Hùng | 1974 | ĐV | ST | 2017 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Công an tỉnh.NR: Số 18 Hùng Vương, phường 6, Sóc Trăng | ||
290 | Ngô Ngọc Ngô Ngọc Bích |
Hùng | 1957 | ST | 2008 | Tiền Giang |
Tiền Giang |
CQ: Nhà Thiếu nhi Tiền Giang. NR: 1A Hùng Vương, F.1, Mỹ Tho, Tiền Giang | |||
291 | Đào Việt | Hưng | 1932 | ST | 1961 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | 5B Bảo Linh,Hoàn Kiếm, Hà Nội | |||
292 | Trần Việt | Hưng | 1961 | ĐV | ST | 2010 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trung tâm điều hành khai thác Tổng Công ty Hàng không VN. NR: Số nhà 5/27 Hoàng Như Tiếp, Long Biên, Hà Nội | ||
293 | Phạm Thanh | Hưng | 1945 | ST | 1990 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | 12G/4 Cư xá Thanh Đa, F. 17, Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|||
294 | Nguyễn Thế | Hưng | 1942 | ST | 2001 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ; Trường Trung học Văn hoá Nghệ thuật TP Cần Thơ. NR: 80 Phan Đình Phùng, Cần Thơ | |||
295 | Hoàng Sông (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Hương | 1942 | ĐV | ST | 1983 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Trung tâm VH Quảng Bình. NR: 48 đường Nguyễn Trãi (cafe nghệ sĩ), F. Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình | ||
296 | Đoàn Thị Lan | Hương | 1960 | Nữ | ST | 2001 | Huế | Huế | CQ: Trường Trung học Văn hoá Nghệ thuật Huế - 44 Nguyễn Chí Điểu, Huế. NR: Số 44/B, Duy Tân, An Cựu, Huế | ||
297 | Trần Thị Thu Hường |
Hường | 1970 | Nữ | ST | 2011 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Trường TH Nguyễn Trãi, huyện Di Linh, Lâm Đồng | ||
298 | Trương Duy | Huyến | 1958 | ĐV | ST | 1999 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ; Nhà văn hóa Lao động Đà Nẵng. Số 2, Cách mạng Tháng 8, Đà Nẵng. NR: K28/03/08 đường Duy Tân, quận Hải Châu, TP Đà Nẵng |
||
299 | Dân Phạm Ngọc Dần |
Huyền | 1938 | ĐV | ST | 1996 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Nhà 405, khu tập thể Đài TNVN, ngõ 192 đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
300 | Nguyễn Thị Diệu | Huyền | 1963 | Nữ | ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trường Tiểu học Lê Lai Tân Phú, TP. HCM |
||
301 | Linh Nga Nie | KĐam | 1948 | ĐV | Nữ | Ê đê | ST | 1991 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Hội VHNT Đắk Lắk. NR: Số 65/1 Thăng Long Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
302 | Kra Zan | K'Đích | 1962 | ĐV | Lach kơho |
ST | 2004 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Lâm Đồng. NR: P.2/8 chung cư C5, Nguyễn Trung Trực, F.4, Đà Lạt | |
303 | Trần Công | Khanh | 1935 | ST | 1987 | Thái Bình |
Thái Bình |
CQ: Hội VHNT Thái Bình. NR: Số 87, tổ 31, F. Trần Lãm, Thái Bình |
|||
304 | Trịnh Hùng | Khanh | 1943 | ĐV | ST | 1998 | Phú Thọ |
Phú Thọ |
CQ: Sở VHTT và Du lịch Phú Thọ. NR: Số 1, ngõ 188 phố Hàm Nghi, Gia Cẩm, Việt Trì, Phú Thọ | ||
305 | Lê Văn | Khanh | 1959 | ĐV | ST | 2001 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Nhà hát CMK Lam Sơn. NR: Nhà 1, D3, P.511 Đội Cung 3, F. Đông Thọ, Thanh Hóa | ||
306 | Trịnh Tuấn | Khanh | 1954 | ĐV | ST | 2002 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Phòng Văn nghệ thể thao Truyền hình Việt Nam tại Đà Nẵng. NR: Số 19/5, Hà Huy Tập, TP Đà Nẵng | ||
307 | Nguyễn Tuấn | Khanh | 1972 | ST | 2009 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Cục Chính trị QK 9153 Trần Quang Diệu, Cần Thơ | |||
308 | Nguyễn Duy | Khánh | 1977 | ST | 2016 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Hội Người Mù Q. Lê Chân, Hải Phòng. NR: Số 26/199 Tô Hiệu, Lê Chân, Hải Phòng | |||
309 | Nguyễn Duy | Khánh | 1981 | ĐV | ST | 2014 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Trường Trung cấp VHNT&DL tỉnh Bắc Ninh. NR: 25 Đường Thiên Đức, Phường Vệ An , TP Bắc Ninh , tỉnh Bắc Ninh | ||
310 | Quang Nguyễn Quang Khánh |
Khánh | 1961 | ST | 2014 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
21 Phạm Ngọc Thạch, Thuận Phước, Hải Châu, Đà Nẵng | |||
311 | Phạm Văn | Khiêm | 1960 | ĐV | ST | 1992 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Hội VHNT Đồng Tháp. NR: 54 Lý Thường Kiệt, Cao Lãnh, Đồng Tháp | ||
312 | Phạm Tuấn | Khoa | 1949 | ST | 2006 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | P.603 nhà E1 khu đô thị mới Ecopark, Văn Giang, Hưng Yên Hà Nội |
|||
313 | Vũ Ân | Khoa | 1939 | ST | 1977 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 536/15/11 Lê Văn Sĩ, Q. Phú Nhuận Hồ Chí Minh | |||
314 | Nguyễn Đăng | Khoa | 1956 | ĐV | ST | 2008 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
CQ: Nhà thi đấu TDTT Vĩnh Phúc, F. Khai Quang, Vĩnh Yên, VP. NR: Số 22 ngõ 3 khu hành chính 7, F. Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | ||
315 | Nguyễn Duy | Khoái | 1953 | ST | 1998 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Hội Âm nhạc Đà Nẵng. NR: 71 Phan Châu Trinh, Đà Nẵng |
|||
316 | Phạm Bá | Khôi | 1966 | ST | 2005 | Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CQ: Trung tâm Văn hóa nghệ thuật Ninh Thuận, số 2 Trần Ca, Mương Cát, F. Đài Sơn, Phan Rang, Ninh Thuận. NR: C2 Lê Quý Đôn, Phước Mỹ, Phan Rang, Ninh Thuận | |||
317 | Vương | Khon | 1948 | ĐV | Thái | ST | 2002 | Lai Châu |
Lai Châu |
Hòm thư lưu ký số 02 - Bưu điện tỉnh Lai Châu | |
318 | Ngọc (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Khuê | 1947 | ĐV | ST | 1993 | Bộ đội PH - KQ |
Hà Nội | Số 14, phố Trần Điền, F.Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
319 | Phạm Đăng | Khương | 1957 | ĐV | ST | 1993 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Nhà VH Thanh niên HCM NR: 137/18 Lê Văn Sĩ, F.13 Hồ Chí Minh |
||
320 | Bùi Thế | Khương | 1964 | ST | 2019 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Trường Đại học Hạ Long. NR: Tổ 33A, khu 3, F. Cao Xanh, Hạ Long, Quảng Ninh | |||
321 | Tuấn | Khương | 1955 | ĐV | ST | 1994 | Bắc Giang |
Bắc Giang |
CQ: Hội VHNT Bắc Giang. NR: Tầng 2 nhà B, trụ sở liên cơ quan tỉnh - khu quảng trưởng 3/2, Bắc Giang |
||
322 | Đỗ Trọng | Kiêm | 1947 | ĐV | ST | 2002 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
Số nhà 53 Hùng Vương, tổ 23 phố Tân Thành, Hùng Vương, Phú Thọ | ||
323 | Mai Trung | Kiên | 1960 | ĐV | ST | 1995 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: VOV TV hệ phát thanh có hình 58 Quán Sứ, Hà Nội. NR: Số 21 Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
324 | Mai Xuân Mai |
Kiên | 1941 | ĐV | ST | 1996 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Hội Văn nghệ Thanh Hóa. Số 20 Trương Định, F. Ba ĐÌnh, TP Thanh Hóa - Thanh Hóa | ||
325 | Đoàn Văn | Kiện | 1944 | ĐV | ST | 2005 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Đoàn CMN Hải Đăng, Khánh Hòa. NR: 32B, tổ 7 đường Ba Làng (Dương Hiến Quyền) F. Vĩnh Hòa, Khánh Hòa | ||
326 | Phan Gia | Kiện | 1954 | ST | 2009 | Bình Thuận |
Bình Thuận |
CQ: Hội Cựu thanh niên xung phong Bình Thuận.NR: 90 Nguyễn Hội, Phan Thiết, Bình Thuận | |||
327 | Huỳnh Anh | Kiệt | 1936 | ĐV | ST | 2001 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | CQ: Hội VHNT, 6 Hưng Đạo Vương, F.1, Vĩnh Long. NR: 247 Phạm Thái Bường Vĩnh Long | ||
328 | Nguyễn | Kim | 1941 | ĐV | ST | 1982 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Hội Văn nghệ Hải Phòng. NR: Số nhà 3, ngõ 77, đường Nguyễn Bình, F. Đổng Quốc Bình, Hải Phòng | ||
329 | Y Phôn | Ksơ | 1961 | Ê đê | ST | 1998 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Đoàn ca múa dân tộc Đắk Lắk. NR: Tập thể Đoàn Ca múa Đắk Lắk | ||
330 | Trần Viết | Kỳ | 1961 | ST | 2008 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Trung tâm Văn hoá TT Nghệ An. NR: Số nhà 11, ngõ Dân Ca, đường Trường Chinh, khối 10, F. Lê Lợi, Vinh, Nghệ An | |||
331 | Lê Hồng Hồng Kỳ |
Kỳ | 1968 | ĐV | ST | 2013 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Đoàn NTQK 4 Nghệ An. NR: A1.34, khối 7, Trường Thi, Nghệ An | ||
332 | Nghiêm Ngọc | Lạc | 1957 | ST | 2009 | Bình Thuận |
Bình Thuận |
CQ: Chi hội âm nhạc Hội VHNT Bình Thuận. NR: 160 Trần Quang Diệu, Phan Thiết, Bình Thuận | |||
333 | Vĩnh (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Lai | 1942 | ST | 1974 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | 427 Nguyễn Chí Thanh, F. 15, Q. 5, Hồ Chí Minh | |||
334 | Nguyễn Tương | Lai | 1938 | ST | 1996 | Ninh Bình |
Ninh Bình |
CQ: Sở VHTT và DL Ninh Bình. NR: Số 14 Bùi Thị Xuân, phố Ngô Quyền F. Nam Bình, Thị xã Ninh Bình |
|||
335 | Phạm Trúc Trúc Lam |
Lam | 1969 | ST | 2010 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Doanh nghiệp tư nhân Minh Kỳ, 265/5 Trường Chinh, Đà Nẵng | |||
336 | Trần Ngọc | Lâm | 1971 | ĐV | ST | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Phòng Văn hóa Văn nghệ Cục tuyên huấn Tổng Cục Chính trị, Số 04 Lý Nam Đế Hà Nội. NR: số 11/2/4 ngõ 103 đường lý Sơn. Q. Long Biên, Hà Nội | |||
337 | Kấn Tùng Lâm Bass |
Lâm | 1966 | ST | 2018 | Phú Thọ |
Phú Thọ |
CQ: Công ty Cổ phần truyền thông Bến Thành Audio, Phát hành Băng đĩa Rạng Đông. NR: Tổ 60 khu Hợp Phương, khu đô thị Minh Phương, Việt Trì, Phú Thọ | |||
338 | Trần Xuân | Lâm | 1960 | ĐV | ST | 2015 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Hội Văn học Nghệ thuật Khánh Hòa. NR: 78/36 đường Tuệ Tĩnh, Nha Trang,Khánh Hòa | ||
339 | Trần Đức | Lâm | 1968 | ĐV | ST | 2010 | Bình Phước |
Bình Phước |
CQ: Trường CĐSP Bình Phước | ||
340 | Nguyễn Quốc Quốc Lâm |
Lâm | 1978 | ĐV | ST | 2011 | Trà Vinh |
Trà Vinh |
CQ: Hội VHNT Trà Vinh | ||
341 | Trần Thị Ái | Lan | 1962 | Nữ | ST | 1997 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
98 Lương Thế Vinh, Hà Giang, Bảo Lộc, Lâm Đồng | ||
342 | Nguyễn Thị Tường | Lan | 1958 | Nữ | ST | 1997 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | P.404/CT3B, Đô thị Resco, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội |
||
343 | Võ Thị Thiên | Lan | 1966 | Nữ | ST | 2006 | Quân đội | TP HCM | Đoàn nghệ thuật quân khu 7, 35 Đào Duy Anh, F. 9, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh NR: 150-158F, Nguyễn Cư Trinh. Q.1, Hồ Chí Minh |
||
344 | Trần Bảo | Lân | 1963 | ST | 2007 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | P.2211 - khu B chung cư Mỹ Đình, Plaza, 138 Trần Bình, Từ Liêm, Hà Nội | |||
345 | Quách Mộng (Giải thưởng Nhà nước - 2007) |
Lân | 1939 | ĐV | ST | 1984 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Sở Văn hoá Thể thao và DL Quảng Bình NR: Tổ 2, tiểu khu 9, F. Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình |
||
346 | Phạm Bá | Lân | 1956 | ST | 2006 | Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CQ: Trung tâm Văn hóa thông tin Ninh Thuận - 49 đường 16/4, Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận. NR: A2/5 Hoàng Hoa Thám, Phan Rang, Tháp Chàm | |||
347 | Trần Đình | Lăng | 1972 | ST | 2005 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 24 Chu Văn An, F.Tân Thành, Q. Tân Phú, Hồ Chí Minh |
|||
348 | Kpa Y La Mai Chửng |
Lăng | 1942 | ĐV | ST | 1975 | Viện VHNT TP HCM |
TP HCM | 5A Nguyễn Đình Chiểu, F. Đakao, Q.1, Hồ Chí Minh | ||
349 | Trần Văn Trần Lành |
Lành | 1982 | ST | 2019 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Văn phòng đại diện Trung tâm Bảo vệ Quyền tác giả Âm nhạc Việt Nam tại Đà Nẵng, số 168 Lý Tự Trọng, Q. Hải Châu, Đà Nẵng. NR: 77 Trần Nhân Tông, Q. Sơn Trà, Đà Nẵng | |||
350 | Tôn Thất (Giải thưởng Nhà nước - 2007) |
Lập | 1942 | ĐV | ST | 1976 | Hội Âm nhạc TP HCM |
TP HCM | Số 3, Trường Sơn, Cư xá Bắc Hải, F.15. Q.10, Hồ Chí Minh | ||
351 | Huỳnh Thị Quỳnh Lệ |
Lệ | 1958 | ĐV | ST | 2019 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 50 Võ Văn Tần, phưởng 6, Q.3 TP. Hồ Chí Minh |
||
352 | Trần Thanh | Liêm | 1966 | ĐV | ST | 2002 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Công ty băng đĩa nhạc Sài Gòn Vafaco. NR: 626 Hàm Tử, Q.5, Hồ Chí Minh |
||
353 | Lý Dũng | Liêm | 1950 | ST | 2004 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ: Hội VHNT Kiên Giang. NR: 380 Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc, Rạch Giá, Kiên Giang | |||
354 | Nguyễn | Liên | 1953 | ST | 1999 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Trường Cao đẳng VHNT Thanh Hóa. NR: Số 98 đường Nguyễn Hiệu, Đông Hương, Thanh Hóa | |||
355 | Nguyễn Xuân | Liên | 1942 | ĐV | ST | 1986 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Sở VHTT và DL Thanh Hóa. NR: 50/50 Hậu Thành 1, F. Trường Thi, Thanh Hóa | ||
356 | Hình Phước | Liên | 1954 | ĐV | ST | 1996 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Hội VHNT Khánh Hòa. Số 34 Yersin, Nha Trang-Khánh Hòa. NR: 14 Vũ Xuân Thiều, Phước Long, Nha Trang, Khánh Hòa | ||
357 | Huỳnh | Liên | 1954 | ĐV | ST | 2011 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ninh Hòa, Khánh Hòa. NR: Phước Thuận, Ninh Đông, Ninh Hòa, Khánh Hòa | ||
358 | Nguyễn Tiến | Liêu | 1938 | ST | 1997 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Học viện Hải Quân, Khánh Hòa. NR: 310 Dã Tượng, Vĩnh Nguyên, Nha Trang, Khánh Hòa | |||
359 | Đỗ Hoàng | Linh | 1979 | ST | 2013 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | 20 Nguyễn Trung Trực, F. Nguyễn Trung Trực, Ba Đình, tp Hà Nội |
|||
360 | Nguyễn Đức Hoài Linh |
Linh | 1969 | ST | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Khoa Nghệ thuật Trường ĐH Sài Gòn - 273 An Dương Vương F.3, Q.5, HCM | |||
361 | Phạm Chí Chí Linh |
Linh | 1986 | ĐV | ST | 2017 | Ninh Bình |
Ninh Bình |
CQ: Trường tiểu học Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình. NR: Yên Nhân, Yên Mô, Ninh Bình | ||
362 | Lê Hồng | Lĩnh | 1971 | ĐV | ST | 2007 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: 01 Mai Khắc Đôn, F. Kim Long, Huế | ||
363 | Nguyễn Huy | Loan | 1949 | ĐV | ST | 1998 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 18, Ngõ 45, Hào Nam, Hà Nội |
||
364 | Vũ Thiệu | Loan | 1939 | ĐV | ST | 1980 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 170/2 Hòa Hưng, F. 13, Q. 10 Hồ Chí Minh |
||
365 | Lê Văn | Lộc | 1952 | ST | 2010 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Trung tâm bào vệ quyền tác giả Âm nhạc Việt Nam chi nhánh phía Nam - 42 Nguyễn Đình Chiểu, F. Đa Kao Quận 1, Hồ Chí Minh |
|||
366 | Hoàng Hữu | Lộc | 1949 | ĐV | ST | 2001 | Quảng Trị |
Quảng Trị |
CQ: Phòng VHTT huyện Vĩnh Linh. NR:Thôn Di Loan, xã Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | ||
367 | Lê Nghĩa Lê Nhật Thanh |
Lộc | 1947 | ST | 2004 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Hội VHNT Đắk Lắk. NR: 19/4 Phan Đình Phùng, Buôn Mê Thuột |
|||
368 | Huỳnh Tấn Hoàng Lộc |
Lộc | 1961 | ĐV | ST | 2010 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | CQ: Sở VHTT và DL Vĩnh Long. NR: Số 10 Hưng Đạo Vương, F.1, Vĩnh Long | ||
369 | Ngô Đắc Đắc Lợi |
Lợi | 1954 | ST | 2008 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Siêu thị nhạc Doremi Cần Thơ. NR: 223A Nguyễn Thị Minh Khai, F. Xuân Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ | |||
370 | Nguyễn Vĩnh | Long | 1932 | ĐV | ST | 1960 | Hội VHNT |
Hà Nội | Số 14, ngõ 79, F. Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
371 | Phạm Việt | Long | 1946 | ĐV | ST | 2006 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Tạp chí Điện tử Văn hóa VN. NR: Số 9, ngõ 26 Hoàng Cầu, Hà Nội | ||
372 | Hoàng (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Long | 1947 | ĐV | ST | 1975 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | 12B3, ngõ 8, Ngô Quyền, Hà Đông, Hà Nội | ||
373 | Đỗ Hoàng | Long | 1958 | ĐV | ST | 1994 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ; Tổng Công ty Điện lực Dầu khí VN - Tầng 14 tòa nhà Viện Dầu khí - 167 Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội. NR: B1, Top 10 F. Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội |
||
374 | Hạ | Long | 1959 | ST | 1999 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN Thôn Đồng Cao, xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất, Hà Nội |
|||
375 | Đặng Hoàng | Long | 1967 | ĐV | ST | 2017 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Cty Cổ phần Đầu tư và XDGT Phương Thành. NR: Số nhà 17, ngách 12/93 phố Chính Kính, F. Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
376 | Phạm Hoàn Hoàng Long |
Long | 1977 | ST | 2010 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | CQ: Ban VN Đài TNVN HCM NR: 49/1 Hồ Biểu Chánh, F.12 Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
|||
377 | Nguyễn | Long | 1954 | ST | 2008 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 40/17/7 đường 4, KP3, F. Tam Phú. Q. Thủ Đức, Hồ Chí Minh | |||
378 | Phan | Long | 1949 | ST | 1993 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | 18, đường 9, khu phố 6, F. Phước Long B, Q.9, tp Hồ Chí Minh |
|||
379 | Phan Lạc | Long | 1942 | ST | 2014 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
137C Hạ Lý, Hồng Bàng, tp Hải Phòng |
|||
380 | Nguyễn Thành | Long | 1959 | ĐV | ST | 2006 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Trung tâm Văn Hóa Hạ Long. Số 17, phố Cây Tháp, Hạ Long, QN. NR: Tổ 4, khu 8A, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh | ||
381 | Trần Văn | Long | 1952 | ĐV | ST | 2008 | Lai Châu |
Lai Châu |
CQ: Sở VHTT và DL Lai Châu. NR: 272 Trần Hưng Đạo, F. Đoàn Kết, Lai Châu | ||
382 | Nguyễn Thế Thế Long |
Long | 1968 | ST | 1964 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Trung tâm Truyền hình Việt Nam tại TP Cần Thơ. NR: 407 đường 30/4, F. Hưng Lợi Ninh Kiều, Cần Thơ |
|||
383 | Huy | Luân | 1932 | ĐV | ST | 1982 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | Nhà số 4, tổ 18, Nhà hát Quân đội. Mai Dịch, Cầu Giấy, tp Hà Nội |
||
384 | Đậu Kinh | Luân | 1963 | ST | 2007 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Trường Cao đẳng VHNT NR: 305/46 Lê Văn Sỹ, F.1 Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
|||
385 | Nguyễn Văn Trung Vinh Kinh Luân |
Luân | 1957 | ST | 2017 | Bình Phước |
Bình Phước |
CQ: Hội VHNT huyện Bù Đăng. NR: Xã Minh Hưng, Bù Đăng, Bình Phước | |||
386 | Trần Minh Trần Văn Sết |
Luân | 1947 | ST | 2009 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Hội VHNT Bến Tre | |||
387 | Trương Quang (Giải thưởng Nhà nước - 2007) |
Lục | 1933 | ĐV | ST | 1957 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Báo Sài Gòn Giải phóng NR: 226/28 Lê Văn Sĩ, F.1 Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
||
388 | Lê Đình | Lực | 1933 | ĐV | ST | 1994 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | P.310/ nhà D, 194 Giải Phòng Tập thể Đài TNVN |
||
389 | Trần Tấn Trần Quang |
Lực | 1971 | ĐV | ST | 2005 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Sở VHTT và DL Đồng Tháp |
||
390 | Sơn Chanh Sa Thia (NSƯI - 1997) |
Lương | 1959 | ĐV | Khmer | ST | 1990 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Sở VHTT và DL Sóc Trăng, Số 50 đường Lê Duẩn, Sóc Trăng. NR: 257 Lê Hồng Phong, Sóc Trăng | |
391 | Hoàng Đình Hoàng Lương |
Lương | 1957 | ST | 1998 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Hội VHNT Bà Rịa - Vũng Tàu. NR: 105/15 Lê Ngọc Hân, Phường 1 Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
392 | Lê | Lương | 1935 | ĐV | ST | 1994 | Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
CQ: Hội VHNT Bạc Liêu. NR: Số nhà 75 đường 23 tháng 8, khóm 2, F.7, Bạc Liêu | ||
393 | Trần Thanh | Lương | 1970 | ST | 2009 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Tập thể Cao đẳng Sư phạm Sóc Trăng |
|||
394 | Đinh Thanh | Lượng | 1968 | Mường | ST | 2012 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Trường THCS Mông Hóa Kỳ Sơn, Hòa Bình. NR: Hữu Nghị, Dân Hạ, Kỳ Sơn Hòa Bình | ||
395 | Nguyễn Trọng | Lưu | 1961 | ĐV | ST | 2016 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. NR: Số 7, ngách 82/79 Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, tp Hà Nội |
||
396 | Đặng Thanh | Lưu | 1944 | ĐV | ST | 1999 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Hội Văn nghệ Dân gian Nghệ An. NR: Khối 1, phố Đội Cung, Vinh, Nghệ An | ||
397 | Trần Văn Trần Lưu |
Lưu | 1985 | ST | 2016 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế NR: 192 Phan Bội Châu, Huế |
|||
398 | Thạch Mô | Ly | 1964 | ĐV | Khmer | ST | 2004 | Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
CQ: Trường TC VHNT Sóc Trăng 719/3 đường Lê Hồng Phong, khóm 5, F.3, Sóc Trăng NR: 2 bis Hùng Vương, khóm 1, F.6, Sóc Trăng | |
399 | Trọng | Mai | 1932 | ĐV | ST | 1963 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | Số 30 nhà B3, ngõ 217 TT Quân đội. Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
400 | Đặng Nhất | Mai | 1942 | ĐV | ST | 1996 | Cục VH TTCS |
Hà Nội | P410, tòa nhà SUNSHINE PLACE, ngõ 13 Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội | ||
401 | Trương Tuyết | Mai | 1943 | Nữ | ST | 1979 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | 43/11(số cũ 45A/3) đường số 1 khu phố giãn dân, F. Long Thạch Mỹ Q.9, Hồ Chí Minh |
||
402 | Hoài | Mai | 1932 | ĐV | ST | 1985 | Hội Âm nhạc TP HCM |
TP HCM | 21 Hoa Sứ, F.7, Q. Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh | ||
403 | Nguyễn Bạch | Mai | 1955 | ĐV | ST | 1998 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Đại học Sư phạm Quy Nhơn. NR: Khu tập thể Trường Đại học Quy Nhơn | ||
404 | Nguyễn Tiến | Mạnh | 1973 | ĐV | ST | 2002 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Hệ VOV 3 Đài Tiếng nói VN. Số 58 Quán Sứ,NR: Số nhà 16, ngách 612/16, đường La Thành, Ba Đình, Hà Nội | ||
405 | Đặng Khắc | Mâu | 1934 | ĐV | ST | 1993 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Sở VHTT và DL Vũng Tàu. NR: G 21, đường Nguyễn Hữu Tiến, Khu phố 3, P. 8, Vũng Tàu | ||
406 | Lê | Mây | 1942 | ST | 2001 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | Xóm Trần Hưng Đạo, thôn Cao Trung, xã Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội | |||
407 | Đỗ Đức | Miên | 1933 | ST | 1992 | Nam Định |
Nam Định |
CQ: Hội VHNT Nam Định. NR: Số 182, đường Điện Biên, F. Cửa Bắc, Nam Định | |||
408 | Chu Triệu Đạt Hiền (Giải thưởng HCM - 2017) |
Minh | 1931 | ST | 1958 | Học viện ANQG |
Hà Nội | NR: NR: Ngõ 125 phố Trung Kính, Số nhà 22 Chung cư Nhạc viện Hà Nội, P.302/B1, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | |||
409 | Phạm | Minh | 1935 | ĐV | ST | 1985 | Cục VH TTCS |
Hà Nội | 458 Minh Khai, Tòa nhà T05 tầng 3, P.7 Khu đô thị Mexit City Vĩnh Tuy, Hà Nội | ||
410 | Trần | Minh | 1940 | ST | 1971 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Thôn Phương Vỹ, Phường Vũ Ninh, Thị Cầu, tp Bắc Ninh | |||
411 | Trần Đức | Minh | 1973 | ST | 2004 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 12/99, Lê Hồng Phong, F. Điện Biên, Q.Ba Đình, Hà Nội | |||
412 | Đinh Quang | Minh | 1974 | ĐV | ST | 2018 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm Văn hóa Quận 1, Nhà hát Bến Thành, tp HCM NR: 32/15 Ông Ích Khiêm, F.14. Q. 11, Hồ Chí Minh |
||
413 | Kiều Tấn | Minh | 1956 | ST | 2009 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm văn hóa Q. 8, TP HCM NR: 258/81/4 Dương Bá Trạng. F.2, Q.8, Hồ Chí Minh |
|||
414 | Lương Hoàng | Minh | 1953 | ST | 1993 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 22 Lưu Xuân Tín, F. 10, Q. 5 Hồ Chí Minh |
|||
415 | Quang Phạm Văn Minh |
Minh | 1953 | ST | 2008 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Công ty thoát nước Đô thị TP. HCM NR: Số 8 (P. 7+cổng số 8) Bà Huyện Thanh Quan, F.6, Q.3, Hồ Chí Minh |
|||
416 | Đào Trọng Trần Anh |
Minh | 1947 | ST | 1987 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 68/1 bis Nguyễn Văn Lạc, F.19 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|||
417 | Trần Ngọc | Minh | 1959 | ĐV | ST | 1998 | Hải Dương |
Hải Dương |
CQ: Sở VH TT và DL Hải Dương. F. Nguyễn Trãi. NR: 78 Bạch Đằng, Hải Dương | ||
418 | Nguyễn Xuân | Minh | 1966 | ST | 2005 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Hội Âm nhạc Đà Nẵng. NR: K125/28, Ngô Gia Tự, Đà Nẵng hoặc 69 Nguyễn Thái Học, Q. Hải Châu - TP Đà Nẵng) | |||
419 | Phan Văn | Minh | 1954 | ST | 1998 | Quảng Nam |
Quảng Nam |
Số 9, Bưu điện Thăng Bình, Quảng Nam | |||
420 | Trương | Minh | 1958 | ĐV | ST | 2002 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Sở VHTT và DL Vũng Tàu. NR: 114 Chu Mạnh Trinh, F.8 Vũng Tàu | ||
421 | Lê Hoàng | Minh | 1957 | ST | 2001 | Tây Ninh |
Tây Ninh |
CQ: Sở VHTT và DL Tây Ninh. NR:M137/5 khu phố 2, Hòa Thành huyện Hòa Thành, Tây Ninh | |||
422 | Nguyễn Bá | Môn | 1952 | ĐV | ST | 2000 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Hội Âm nhạc Hà Nội 19 Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội. NR: 1802 Đơn Nguyên 1, CT3, Khu đô thị Văn Khê, Hà Đông, HN |
||
423 | Trịnh Thùy | Mỹ | 1961 | Nữ | ST | 2012 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 111/28/238 Phạm Văn Chiêu, F.14. Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh | ||
424 | Đặng Hiếu | Nam | 1970 | ĐV | ST | 2017 | Ninh Bình |
Ninh Bình |
CQ: Phòng công tác HSSV, Sở Giáo dục và Đào tạo Ninh Bình | ||
425 | Đỗ Hoài | Nam | 1958 | ĐV | ST | 2001 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Trung tâm VHTT Thanh Hóa. NR: 6 Phú Quý, Phú Sơn, Thanh Hóa | ||
426 | Nguyễn Hoài | Nam | 1957 | ST | 2008 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
Số nhà 52, Nguyễn Chích, Nam Ngạn, Thanh Hóa | |||
427 | Quốc Vũ Quốc Nam |
Nam | 1981 | ST | 2012 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Đài Truyền hình Nghệ An. NR: P.8-1 khu TT Đoàn NTQK4, số 25 đường Hecsman, F. Hưng Phúc, Vinh, Nghệ An |
|||
428 | Trần Quốc Quốc Nam (NSƯT) |
Nam | 1952 | ĐV | ST | 1999 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: Nhà hát NTTT Hà Tĩnh. NR: Tổ 4, ngõ 2, F. Tân Giang, tp Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | ||
429 | Trần Khánh | Nam | 1960 | ST | 2011 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Trường TH Trần Quốc Toản Di Linh, Lâm Đồng. NR: 851 Hùng Vương, Di Linh, Lâm Đồng | |||
430 | Trần Văn Trần Năm |
Năm | 1959 | ĐV | ST | 2012 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ: Phòng VH và TT Phú Quốc. NR: Khu phố 2, thị trấn Dương Đông huyện Phú Quốc,Kiên Giang | ||
431 | Dương Văn | Năm | 1964 | ĐV | ST | 2008 | Tiền Giang |
Tiền Giang |
CQ: Công an tỉnh Tiền Giang. NR: 21/9 khu phố 4, Cai Lậy, huyện Cai Lậy, Tiền Giang | ||
432 | Trần Thị Thanh | Nga | 1961 | Nữ | ST | 2001 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 133/15 Xô viết Nghệ Tĩnh, F. 17,Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | ||
433 | Nguyễn Thị Hằng Lan Anh |
Nga | 1954 | Nữ | ST | 2008 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Công ty TNHH Vi tính Tin Phú 3Đ Lý Tự Trọng, Nha Trang. NR: 29 Lý Tự Trọng, F. Lộc Thọ, Nha Trang, Khánh Hòa | ||
434 | Vũ Thị Hoàng Ngân |
Ngân | 1965 | Nữ | ST | 2012 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ:Cty CP Điện tử Hoàng Ngân NR:22 Minh Khai, Hoàng Văn Thụ, Hải Phòng |
||
435 | Lê Hữu | Ngân | 1956 | ĐV | ST | 1991 | Tiền Giang |
Tiền Giang |
CQ: Hội VHNT Tiền Giang, 3A Lê Lợi, F.1, Mỹ Tho, Tiền Giang | ||
436 | Nguyễn Đình (NSƯT - 2019) |
Nghĩ | 1958 | ĐV | ST | 1992 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
NR: 18C1 Trần Khánh Dư, Đà Lạt, Lâm Đồng | ||
437 | Nguyễn Đăng | Nghị | 1960 | ST | 1998 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 7, ngõ Tràng Tiền Hà Nội | |||
438 | Nguyễn Chính | Nghĩa | 1953 | ĐV | ST | 1993 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | P.101, nhà A15, khu tập thể Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
||
439 | Nguyễn Thanh | Nghĩa | 1974 | ĐV | ST | 2007 | Đài PT & TH Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Ban Văn nghệ Đài PT-TH Hà Nội. NR: Căn hộ J0702, chung cư gold silk, 430 Cầu Am, Vạn Phúc, Hà Đông | ||
440 | Bùi Đức | Nghĩa | 1978 | ĐV | ST | 2004 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Văn hóa nghệ thuật quân đội | ||
441 | Nguyễn Xuân | Nghĩa | 1975 | ST | 2007 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Báo Người Tiêu Dùng NR: 590/23 CMT8, F.11, Q.3 Hồ Chí Minh |
|||
442 | Phạm Phước | Nghĩa | 1973 | ST | 2015 | Huế | Huế | CQ: Trung tâm bảo vệ quyền tác giả Việt Nam tại Huế. NR:Tổ 3Lai Thế, Phú Thượng, Phú Vang, Huế | |||
443 | Trần Ái Trần Danh |
Nghĩa | 1954 | ST | 1991 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
Số 132. Nguyễn Đăng Đạo, Q. Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng | |||
444 | Đỗ Hữu | Nghĩa | 1967 | ST | 2008 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Hội VHNT Đồng Tháp | |||
445 | Chung Thế | Nghiệp | 1954 | ĐV | ST | 2002 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Trung tâm VH tỉnh Bình Định. NR: 646 Nguyễn Thái Học, Quy Nhơn, Bình Định | ||
446 | Lê Công Lê Nghiệp |
Nghiệp | 1947 | ST | 2001 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Hội Âm nhạc Cần Thơ. NR: 90 đường Mậu Thân, An Nghiệp, Ninh Kiều, Cần Thơ | |||
447 | Trần Tấn | Ngô | 1957 | ĐV | ST | 2004 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Tổng Công ty Sách Việt Nam. 44 Tràng Tiền. NR: 15 Đặng Trần Côn, F. Bến Thành, Q.1, Hồ Chí Minh | ||
448 | Nguyễn Văn | Ngọ | 1966 | ĐV | ST | 2013 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Nhà số 3, tổ 11 Pháp Vân Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
||
449 | Trần Trần Thông Ngọc |
Ngọc | 1944 | ST | 1991 | Đài PT & TH Hà Nội |
Hà Nội | Chung cư 25 Lạc Trung, Tòa nhà No3, P.04-01, Hà Nội |
|||
450 | Bùi Đức | Ngọc | 1974 | ST | 2004 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Nhà hát chèo TW NR: 108-B6 Nam Thành Công, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
|||
451 | Nguyễn Tùng | Ngọc | 1950 | ST | 2015 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Trung tâm Văn hoá - Sở Văn hóa Thông tin. NR: Nhà số 10 ngõ 293 đường Tô Hiệu, F. Hồ Nam, Q. Lê Chân, Hải Phòng | |||
452 | Lê Thanh | Ngọc | 1955 | ĐV | ST | 2012 | Quảng Trị |
Quảng Trị |
CQ: Hội Người Mù Đắkrong Quảng Trị. NR: 452 quốc lộ 9, khu phố 5, F.3, Đông Hà, Quảng Trị | ||
453 | Lữ Minh | Ngọc | 1954 | ST | 2010 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Trung tâm Văn hoá Du lịch 01 Lưu Tấn Tài, F.5, Cà Mau. NR: 211 Trần Quang Khải, khóm 5, F. 5, tp Cà Mau, tỉnh Cà Mau | |||
454 | Doãn Trường | Nguyên | 1969 | ST | 2001 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Hệ Âm nhạc - Thông tin Giải trí VOV3 Đài TNVN, Ngõ 41 phố Vọng, Hai Bà Trưng, Hà Nội | |||
455 | Cúc Nguyên Cúc |
Nguyên | 1948 | ST | 2009 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Quỹ tín dụng Nhân dân Trần Hưng Đạo, 308 Quang Trung, Quảng Ngãi | |||
456 | Nguyễn Cao Cao Nguyên |
Nguyên | 1966 | ĐV | ST | 2014 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Phòng Văn nghệ - Giải trí Đài PT - TH Lâm Đồng. NR: 25/3 Hà Huy Tập, F.3, Đà Lạt, Lâm Đồng | ||
457 | Phạm | Nguyễn | 1948 | ĐV | ST | 1997 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Đoàn nghệ thuật Hải quân, 22 Thiên Lôi, Lê Chân, Hải Phòng. NR: 25 Nguyễn Khắc Hiếu, Lê Lợi, Hải Phòng | ||
458 | Cao Hữu (NSND - 2019) |
Nhạc | 1957 | ST | 1994 | Phú Yên |
Phú Yên |
CQ: Nhà hát Sao Biển, số 16 Trần Phú, F.7, Tuy Hòa, Phú Yên. NR: 14B1 Lương TấnThịnh,P7,TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | |||
459 | A Mư (NSƯT - 2007) |
Nhân | 1952 | Chăm | ST | 1990 | Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
A Mư Nhân (Lộ Thị Minh Trâm) Bưu điện huyện Ninh Phước - Ninh Thuận | ||
460 | Phạm Đức | Nhân | 1954 | ST | 1998 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Sân khấu Điện Ảnh, NR: P.202/A22 Đồng Xa, Mai Dịch, Hà Nội | |||
461 | Trần Kiên Bạch Kim |
Nhân | 1959 | ST | 2012 | Hậu Giang |
Hậu Giang |
CQ: Hội VHNT Hậu Giang. NR: 66 Nguyễn Thái Học, F.1, Vị Thanh, Hậu Giang | |||
462 | Nguyễn Xuân Xuân Nhật |
Nhật | 1949 | ĐV | ST | 1993 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Hội VHNT Quảng Ninh. NR: Tổ 6, khu 2, F. Trần Hưng Đạo, Hạ Long, Quảng Ninh | ||
463 | Doãn (Giải thưởng HCM - 2017) |
Nho | 1933 | ĐV | ST | 1957 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | Số 53B, tổ 23, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội | ||
464 | Văn Thành (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Nho | 1949 | ĐV | ST | 1987 | Sở VH TTDL | TP HCM | 194 Bắc Hải, phường 6, Q. Tân Bình Hồ Chí Minh | ||
465 | Nguyễn Thị (Giải thưởng Nhà nước - 2001) |
Nhung | 1936 | ĐV | Nữ | ST | 1968 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 1- B22, ngõ 47 đường Nguyên Hồng, Nam Thành Công, Hà Nội | |
466 | Đỗ Thị Khánh Nhung |
Nhung | 1978 | ĐV | Nữ | ST | 2014 | Phú Thọ |
Phú Thọ |
CQ: Khoa Nhạc họa - Trường ĐH Hùng Vương. NR: Khu 5, xã Hương Nộn, huyện Tam Nông, Phú Thọ | |
467 | Nông Văn | Nhủng | 1946 | ĐV | Tày | ST | 2001 | Bắc Kạn |
Bắc Kạn |
CQ: Hội VHNT Bắc Cạn. NR: Thôn Nà Pam, xã Huyền Tụng, Bắc Cạn | |
468 | Lê Trọng | Nin | 1985 | ĐV | ST | 2019 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Vụ Văn hóa - Văn nghệ, Ban Tuyên giáo Trung ương NR: 16 ngõ 387 Vũ Tông Phan, Thanh Xuân, Hà Nội |
||
469 | Trương Ngọc (Giải thưởng Nhà nước - 2007) |
Ninh | 1943 | ĐV | ST | 1987 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | CQ: 19 Hàng Buồm, Q. Hoàn Kiếm NR: Chung cư ngoại giao đoàn - Xuân Tảo - Bắc Từ Liêm - Hà Nôi - nhà N03 T1 Tầng 14 - Phòng 1409 | ||
470 | Lưu Khương | Ninh | 1958 | ST | 2004 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Nhà Thiếu nhi Q. 12. NR: B404/7, tổ 9, khu phố 3, F. Đông Hưng Thuận, Q.12, Hồ Chí Minh | |||
471 | Phan Đình | Oánh | 1962 | ĐV | ST | 2008 | Bắc Giang |
Bắc Giang |
CQ: Trường TC VHNT Bắc Giang. NR: Số 64/2Dân Chủ, Thánh Thiên, Lê Lợi, Bắc Giang | ||
472 | Nguyễn Hữu | Phần | 1951 | ĐV | ST | 1998 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Hội Âm nhạc TP. HCM NR: 62 Trần Quốc Thảo, F.7, Q.3, Hồ Chí Minh |
||
473 | Đinh | Phát | 1945 | ĐV | ST | 1992 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
14/A8 khu TT Hòa Cường, F. Hòa Cường, TP Đà Nẵng | ||
474 | Huỳnh Tấn Tấn Phát |
Phát | 1966 | ĐV | ST | 2009 | Phú Yên |
Phú Yên |
CQ: Nhà hát Ca múa nhạc Dân gian Sao Biển Phú Yên. 16 Trần Phú, F.7, Tuy Hòa- Phú Yên. NR: 5/8 Lương Tấn Thịnh, F.7, Tuy Hòa, Phú Yên | ||
475 | Trần Minh | Phi | 1963 | ST | 2007 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 14.12 Cao ốc A Ngô Gia Tự F.3, Q.10, Hồ Chí Minh |
|||
476 | Đặng Lê Thế | Phi | 1968 | ĐV | ST | 2008 | Bình Thuận |
Bình Thuận |
CQ: Hội VHNT Bình Thuận, Số 06 Nguyễn Tri Phương | ||
477 | Nguyễn Thế | Phiệt | 1944 | ĐV | ST | 2004 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Nhà hát Chèo Quân đội, số nhà 45 ngõ 126 F. Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | ||
478 | Lê Thiện Trường | Phong | 1954 | ST | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm Viễn thông Quốc tế KV2, 142 Điện Biên Phủ, quận 1, Hồ Chí Minh NR: 143 Nguyễn Thái Bình, F. Nguyễn Thái Bình, Q.1, HCM |
|||
479 | Phạm Quốc Phạm Văn Phòng |
Phòng | 1955 | ĐV | ST | 2015 | Chi hội Công an |
Hà Nội | CQ: Cảnh sát PCCC TP. Hải Phòng. NR: 32 Kênh Dương, Q. Lê Chân, Hải Phòng | ||
480 | Vũ Lê | Phú | 1940 | ST | 1997 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | 24/17 đường 23 khu phố 4 F. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
|||
481 | Trần Nguyên | Phú | 1963 | ĐV | ST | 2015 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: Bệnh viện Đa khoa Hà Tĩnh. NR: Đường Nguyễn Huy Tự, F. Bắc Hà, tp Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | ||
482 | Nguyễn Thái Thái Phú |
Phú | 1973 | ĐV | ST | 2011 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Xí nghiệp Thương mai mặt đất, Đà Nẵng - Tổng Công ty Hàng không Việt Nam. NR: Số 52 Bình Thái 2, Q. Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
||
483 | Đặng Hữu (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Phúc | 1953 | ST | 1986 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 21, phố Lò Đúc, Hà Nội | |||
484 | Lê Vinh | Phúc | 1962 | ST | 1997 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm hoạt động Thanh Thiếu Niên, 274 Võ Thị Sáu, Q.3. NR: 115/72A Trần Đình Xu, Q.1. Hồ Chí Minh |
|||
485 | Lê Lê Tấn Phúc |
Phúc | 1961 | ST | 2004 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Trung tâm Văn hóa, Q. Phú Nhuận. NR: 24/6 đường Đoàn Thị Điểm, F.1. Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | |||
486 | Lê Chí | Phúc | 1952 | ĐV | ST | 2007 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Tập đoàn than khoáng sản VN - 226 Lê Duẩn, Hà Nội. NR: P.4, nhà A2, ngõ 46 Quan Nhân, Hà Nội | ||
487 | Bùi Ngọc Vĩnh Phúc (NSƯT) |
Phúc | 1954 | ĐV | ST | 1994 | Huế | Huế | CQ: Học Viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: Kiệt 108 Lê Ngô Cát, tp Huế | ||
488 | Nguyễn Vĩnh Vĩnh Phúc |
Phúc | 1959 | ST | 2012 | Hậu Giang |
Hậu Giang |
CQ: Chi cục Kiểm Lâm Hậu Giang. NR: 116/43A Cách mạng thang 8, Bình Thủy, Cần Thơ | |||
489 | Phan Thế | Phùng | 1946 | ĐV | ST | 2001 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Hội VHNT Quảng Ninh. NR: 112 T29 - K3 Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh | ||
490 | Lê | Phùng | 1957 | ĐV | ST | 1996 | Huế | Huế | CQ: Liên hiệp các hội VHNT Thừa Thiên - Huế, 26 Lê Lợi, tp Huế. |
||
491 | Đắc Nguyễn Phụng |
Phụng | 1960 | ST | 2015 | Cơ quan lẻ | TP HCM | NR: 93/8/17 Nguyễn Quí Anh, F. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, Hồ Chí Minh | |||
492 | Nguyễn Hữu | Phước | 1959 | ST | 2001 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Trường Cao đẳng VHNT và Du lịch Nha Trang. NR: 46 Bắc Sơn, Nha Trang, Khánh Hòa | |||
493 | Triệu Tiến Triệu Phương |
Phương | 1954 | ĐV | Dao | ST | 2010 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Phòng VHTT huyện Phù Yên, Sơn La. NR: Tiểu khu 6, thị trấn Phù Yên, huyện Phù Yên, Sơn La | |
494 | Tào Tuấn | Phương | 1957 | ĐV | ST | 1993 | Đài TH Việt Nam | Hà Nội | Dãy Long Hưng 3, nhà 26 khu đô thị Vinhome Thăng Long An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội |
||
495 | Lê Anh Lê Nhật Anh |
Phương | 1971 | ĐV | ST | 2019 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trường quay Cổ Loa NR:P.404, A3, Đền Lừ 2, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
||
496 | Nguyễn Xuân | Phương | 1973 | ĐV | ST | 2004 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | P.304/B1, Thành Công, Hà Nội | ||
497 | Ngô Đặng Thế | Phương | 1977 | ST | 2013 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Anh Huy Studio. NR: 10/12 Nguyễn Văn Đậu, F.5. Q. Phú Nhuận, tp Hồ Chí Minh | |||
498 | Nguyễn Hoài Hoài Phương |
Phương | 1969 | ĐV | ST | 2014 | Sở VH TTDL | TP HCM | 164 Đồng Khởi, Q. 1, Hồ Chí Minh |
||
499 | Huy Phạm Duy Lạc |
Phương | 1952 | ST | 2004 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Cty Sản xuất phát hành băng đĩa HPVD. NR: 98/6 Nguyễn Lâm, F.3. Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|||
500 | Vũ Thanh | Phương | 1958 | ĐV | ST | 2009 | Lai Châu |
Lai Châu |
CQ: Hội Văn học Nghệ thuật Tỉnh NR: Khu 21, thị trấn Tân Uyên huyện Tân Uyên, Lai Châu |
||
501 | Trần Anh | Phương | 1983 | ST | 2016 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Trường Đại học Khánh Hòa. Số 01, Nguyễn Chánh, tp Nha Trang, Khánh Hòa. | |||
502 | Nguyễn Văn | Phượng | 1965 | ĐV | ST | 2004 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Ban Văn nghệ Đài PT - TH Quảng Ngãi. NR: 295/14 Hùng Vương, Quảng Ngãi | ||
503 | Đỗ Hồng (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Quân | 1956 | ĐV | ST | 1990 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN NR: 65 Nguyễn Thái Học, tp Hà Nội |
||
504 | Bùi Thiên Hoàng | Quân | 1961 | ĐV | ST | 2002 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 112 Nguyễn Du, Q. 1, tp Hồ Chí Minh |
||
505 | Phạm Lê | Quân | 1955 | ST | 2008 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Công ty sóng truyền thông sóng mới kênh truyền hình SCTV6. NR: 188C Lê Văn Sĩ, F.10, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | |||
506 | Mai Văn Mai Quảng |
Quản | 1958 | ST | 2010 | Bình Phước |
Bình Phước |
CQ: Hội VHNT Bình Phước 70 Nguyễn Chí Thanh, Đồng Xoài, Bình Phước. NR: 282 khu phố Phú Nhuận, F. Phú Thịnh, thị xã Bình Long, Bình Phước | |||
507 | Nguyễn Phú | Quang | 1949 | ST | 1990 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | 73A đường nước Phần Lan, F. Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội | |||
508 | Minh | Quang | 1951 | ĐV | ST | 1991 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | D9/ số 8, Lý Nam Đế, Hà Nội | ||
509 | Phó Đức | Quang | 1952 | ST | 2009 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Số 14, Bát Đàn, Hà Nội | |||
510 | Phạm Vinh | Quang | 1956 | ĐV | ST | 2009 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Bệnh Viện 103. NR: 77 ngõ 418 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
||
511 | Lê Kim Lê Quang |
Quang | 1968 | ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cty TNHH Lê Quang NR: 106 Phan Văn Hán, F.17 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|||
512 | Đỗ Xuân Xuân Quang |
Quang | 1955 | ST | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cty TN một thành viên Bến xe miền Đông HCM NR:122A Phan Văn Phân, F.17 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|||
513 | Nguyễn Ngọc (NSƯT) |
Quang | 1955 | ĐV | ST | 1993 | Phú Yên |
Phú Yên |
CQ: Hội VHNT Phú Yên 12 Lương Tấn thịnh, P7, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | ||
514 | Bùi Bá | Quảng | 1966 | ĐV | ST | 2001 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN | ||
515 | Đoàn Đoàn Văn Quốc |
Quốc | 1960 | ĐV | ST | 2015 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Cảnh sát PCCC TP. Hải Phòng. NR: 32 Kênh Dương, Q. Lê Chân, Hải Phòng | ||
516 | Trần (NSND - 1993) |
Quý | 1933 | ĐV | ST | 1958 | Cục NTBD |
Hà Nội | P.110, TT Bộ VHTT và DL Ngõ Núi Trúc, Giang Văn Minh Kim Ma, Ba Đình, Hà Nội |
||
517 | Nghiêm Xuân | Quý | 1933 | ĐV | ST | 1957 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | Thôn Kiều Thị, Thắng Lợi Thường Tín, Hà Nội |
||
518 | Nguyễn Văn (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Quỳ | 1925 | ST | 1957 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | Số 13, Nguyễn Quang Bích, tp Hà Nội |
|||
519 | Hoàng | Sâm | 1940 | ST | 1991 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 38, ngõ 10, tổ 25 khu Văn công Mai Dịch - Hà Nội | |||
520 | Hà | Sâm | 1936 | ĐV | ST | 1984 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi.NR: Số 142 Trần Bá Giao, F.5, Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh | ||
521 | Nguyễn Văn | Sanh | 1947 | ĐV | ST | 1985 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Trung tâm Văn hóa TP NR: A25 Bùi Đình Túy, F.24 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
||
522 | Trần Ngọc | Sanh | 1952 | ĐV | ST | 2004 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Trung tâm Văn hóa Nghệ thuật Đà Nẵng. NR: 72 Cao Xuân Dục, Thuận Phước, Q. Hải Châu, tp Đà Nẵng | ||
523 | Nguyễn Xuân | Sinh | 1946 | ST | 2002 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Ngân hàng Đầu tư và PT NR: P.422L3, ngõ 200B Thái Thịnh, Hà Nội |
|||
524 | Phạm Thư | Sinh | 1964 | ST | 2004 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | 29/34 Hoàng Hoa Thám, F. 6, Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|||
525 | Huy | Sô | 1928 | ĐV | ST | 1974 | Bình Thuận |
Bình Thuận |
CQ: Sở VHTT và DL Bình Thuận. NR: 43 Mậu Thân, Phan Thiết, Bình Thuận | ||
526 | Trần Viết | Sòi | 1962 | ĐV | Tày | ST | 2001 | Cao Bằng |
Cao Bằng |
CQ: Hội VHNT Cao Bằng. NR: 56 Kim Đồng, Hợp Giang, Cao Bằng | |
527 | Tạ Thị Giáng | Son | 1975 | Nữ | ST | 2005 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Sân khấu Điện Ảnh. NR: P.202/A22 Đồng Xa, Mai Dịch, Hà Nội | ||
528 | Phạm Văn Minh Sơn (NSƯT - 2007) |
Sơn | 1949 | ST | 2001 | Lào Cai |
Lào Cai |
CQ: Đoàn NT dân tộc Lào Cai. NR: 77 Nguyễn Du, F. Kim Tân Sapa, Lào Cai | |||
529 | Nguyễn Thiên | Sơn | 1953 | ĐV | ST | 1997 | Đài TH Việt Nam | Hà Nội | Số 20, ngách 46, ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng, Hà Nội |
||
530 | Phạm Minh | Sơn | 1953 | ĐV | ST | 2001 | Chi hội Công an |
Hà Nội | Số 8, TT Bưu Điện, ngách 5/8 ngõ 5 Láng Hạ, Ba Đình, tp Hà Nội |
||
531 | Phạm Hồng | Sơn | 1960 | ĐV | ST | 2016 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Ban Quản lý án 2 - Bộ GTVT. NR: 20 ngõ 100, đường Trần Duy Hưng, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
532 | Vũ Huy Huy Sơn |
Sơn | 1974 | ST | 2015 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | NR: 9A ngõ 86 Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Hà Nội | |||
533 | Lê Minh | Sơn | 1975 | ST | 2008 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Số nhà 1177, Tổ 2 phố Do Lộ, F. Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội | |||
534 | Trần Quế | Sơn | 1972 | ST | 2004 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Công ty SX phát hành băng đĩa "Đêm phương đông: 601/2A CMT8, F. 15, Q. 10 NR:23 Đô Độc Lập, F. Tân Quí Q, Tân Phú, Hồ Chí Minh |
|||
535 | Trần Anh Thanh | Sơn | 1967 | ĐV | ST | 2001 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Trường Đại học kinh tế 59C Nguyễn Đình Chiểu, Q. 3 NR: 24/4E KP4, F. Linh Xuân Q. Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
||
536 | Nguyễn Hồng | Sơn | 1962 | ĐV | ST | 2010 | Quân đội | TP HCM | CQ: Bệnh viên 175 Bộ Quốc phòng. NR: 786 Nguyễn Kiệm, F.3, Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh | ||
537 | Phan Hồng | Sơn | 1956 | ST | 2000 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | CQ: Ban Biên tập Âm nhạc HTV, 14 Đinh Tiên Hoàng, Q.1 NR: 212 Võ Thị Sáu, F.7, Q.3 Hồ Chí Minh |
|||
538 | Nguyễn Thanh | Sơn | 1942 | ĐV | ST | 1996 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Đoàn Ca nhạc nhẹ T8 NR: Số nhà 22, đường số 8 F. Tân Thuận Đông, khu Nam Long, Trần Trọng Cung, Q.7, HCM |
||
539 | Vũ Hồng | Sơn | 1963 | ĐV | ST | 2012 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Ban Dân vận Thành ủy Hạ Long. NR: Tổ 19, khu 2 Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh | ||
540 | Đặng Thanh | Sơn | 1952 | ĐV | ST | 1995 | Thái Bình |
Thái Bình |
CQ: Nhà văn hóa Trung tâm Thái Bình. NR: số 17, ngõ 164, đường Lê Đại Hành, Phường Kỳ Bá, tp Thái Bình | ||
541 | Nguyễn Tâm | Sơn | 1956 | ĐV | ST | 2015 | Hà Nam |
Hà Nam |
CQ: Sở Văn hóa Thể thao và DL Hà Nam. NR: Tổ 8, F. Minh Khai, Phủ Lý, Hà Nam | ||
542 | Phạm Thanh | Sơn | 1967 | ĐV | ST | 2010 | Điện Biên |
Điện Biên |
CQ: Đoàn NT tỉnh Điện Biên. F. Thanh Trường, Điện Biên | ||
543 | Nguyễn Minh | Sơn | 1960 | ĐV | ST | 2005 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Đoàn Ca múa Quân khu 5- 259 Trường Chinh, F. An Khê | ||
544 | Lê Điền | Sơn | 1954 | ĐV | ST | 2007 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Hội Văn học Nghệ thuật Quảng Ngãi. NR: 447 Hùng Vương, Quảng Ngãi | ||
545 | Lê Hồng | Sơn | 1963 | ST | 2011 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Trường ĐH Quy Nhơn. KV7, phường Ngô Mây, Quy Nhơn. NR:KV7, phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định | |||
546 | Hồ Hoài | Sơn | 1954 | ĐV | ST | 1993 | Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CQ: Sở VHTT và DL Ninh Thuận. NR: 150/15A, 21 tháng 8, Phan Rang, Ninh Thuận | ||
547 | Nguyễn Hồng | Sơn | 1967 | ĐV | ST | 2018 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Nhà Văn hóa, phòng Chính trị, Bộ Tư lệnh vùng 2 Hải quân. NR: 1472/7 đường 30/4, Bà Rịa, Vũng Tàu | ||
548 | Cao Hồng | Sơn | 1958 | ST | 2007 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
CQ: Trường VHNT Đồng Nai. NR: 106/10 Nguyễn Ái Quốc, Trung Dũng, Biên Hòa, Đồng Nai |
|||
549 | Huỳnh Ngọc La | Sơn | 1957 | ST | 2004 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Sở GD - ĐT Đắk Lắk. NR: 169 Đinh Tiên Hoàng, Buôn Mê Thuột |
|||
550 | Phạm Hải Hải Sơn |
Sơn | 1958 | ST | 2012 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ: Hội VHTT Kiên Giang. NR: 75/14/4 Quang Trung, khu phố Quang Trung, Vĩnh Quang Rạch Giá, Kiên Giang | |||
551 | Nguyễn Văn Thanh Sử |
Sử | 1957 | ĐV | ST | 2008 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Hội VHNT Bến Tre | ||
552 | Võ Văn | Sự | 1972 | ĐV | ST | 2007 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ:Trường TC VHNT SócTrăng | ||
553 | Nguyễn Bá | Sỹ | 1968 | ST | 2006 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Trường TC Văn hoá Nghệ thuật Đà Nẵng. NR: 51 Mai Lão Bang, Thuận Phước, tp Đà Nẵng | |||
554 | Nguyễn Trọng Phương Tài |
Tài | 1953 | ĐV | ST | 2007 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Hội Âm nhạc Đà nẵng. NR: K40/17 Hoàng Văn Thái, Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, Đà Nẵng | ||
555 | Nguyễn Trung Nguyễn Lê Tâm |
Tâm | 1966 | ST | 2013 | Chi hội Công an |
Hà Nội | CQ: Báo Công an Nhân dân. NR: 204 tập thể 10C, ngõ 186, Ngọc Hà, Hà Nội | |||
556 | Nguyễn Huy Thành Tâm |
Tâm | 1949 | ST | 2004 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Phòng Văn nghệ Đài PT&TH Hòa Bình. NR: Tiểu khu 7, F. Tân Thịnh, Hòa Bình | |||
557 | Nguyễn Đồng | Tâm | 1952 | ĐV | ST | 1991 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Hội Văn học Nghệ thuật Thanh Hóa. NR: 23/284 Quang Trung, F. Đông Vệ, Thanh Hóa | ||
558 | Nguyễn Cao Hữu Cao Tâm |
Tâm | 1980 | ST | 2017 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Trường THCS Trưng Vương. NR: K626/8 đường 2 tháng 9, Q. Hải Châu, Đà Nẵng | |||
559 | Đào Minh | Tâm | 1955 | ĐV | ST | 2007 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Trung tâm văn hóa Bình Định. NR: KV3, phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn | ||
560 | Nguyễn Thanh | Tâm | 1944 | ĐV | ST | 1999 | Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
CQ: Hội VHNT Bạc Liêu. NR: 4/38 khóm 7, F.5, Bạc Liêu | ||
561 | Trịnh Ngọc | Tân | 1954 | ĐV | ST | 1996 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Điện ảnh Quân đội NR: TT Cao đẳng Du lịch Nghĩa Tân, Hà Nội |
||
562 | Vũ Đức | Tân | 1979 | ĐV | ST | 2013 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | P.507/76 Nguyễn Chí Thanh Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
||
563 | Hà Thị Mai | Tân | 1956 | Nữ | ST | 2012 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trường Mần non Vàng Anh Q.5, Hồ Chí Minh. NR: 155/22A Cao Đạt, F.1, Q.5. Hồ Chí Minh | ||
564 | Nguyễn Văn | Tân | 1976 | ĐV | ST | 2013 | Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
CQ:Trường TC Văn hóa Nghệ thuật (số 71 Nhị Thanh F. Tam Thanh - Lạng Sơn) NR: Hoàng Thanh, Hoàng Đồng, Lạng Sơn | ||
565 | Bùi Mình | Tấn | 1959 | ĐV | ST | 2017 | Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
CQ: Hiệp hội rượu vùng cao Mẫu Sơn Lạng Sơn. NR: 94 đường Lương Thế Vinh, khu đô thị Phú Lộc 4, F. Vĩnh Trại, Lạng Sơn | ||
566 | Nguyễn | Tánh | 1955 | ĐV | ST | 1999 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Sở VHTT và DL Lâm Đồng. NR: Số 07, đường Đa Minh, F.5, Đà Lạt, Lâm Đồng | ||
567 | Vũ Đức | Tạo | 1960 | ĐV | ST | 2009 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Bộ Chỉ huy Bộ đội Biên phòng Quảng Ninh.NR: Số 95 phố Hải Đông, F. Lê Thanh Nghị tp Hải Dương |
||
568 | Nguyễn Quốc | Tây | 1959 | ST | 2008 | Tây Ninh |
Tây Ninh |
CQ: HTX Vận tải HHĐB Hòa Thành. NR: 87 Phạm Văn Đồng, khu phố 2, F. Long Hoa, thị xã Hòa Thành,Tây Ninh | |||
569 | Đỗ Sơn | Thạch | 1980 | ST | 2007 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | P.306 Chung cư Nhạc viện Hà Nội, ngõ 45 Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội | |||
570 | Đào Hồng | Thạch | 1959 | ST | 2011 | Bắc Giang |
Bắc Giang |
CQ: số 5, ngõ 141 đường Ngô Gia Tự, Ngô Quyền, Bắc Giang | |||
571 | Hồ Hữu | Thái | 1972 | ĐV | ST | 2010 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | 65, ngõ 291 Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
||
572 | Đỗ Quang Quang Thái |
Thái | 1984 | ST | 2017 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | CQ: Nhà hát Ca múa Quân đội, ngõ 65 Mai Dịch, Cầu Giấy. NR: Khu tập thể Văn công Quân đội, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | |||
573 | Duy | Thái | 1954 | ST | 1994 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Hội VHNT Hải Phòng, 19 Trần Hưng Đạo, Hồng Bàng, Hải Phòng |
|||
574 | Cái Văn Thai Sắc |
Thái | 1954 | ST | 2013 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Hội VHNT tỉnh. NR: 8 Trương Định, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
|||
575 | Nguyễn Đình | Thậm | 1958 | ST | 1995 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Nhà hát Trưng Vương, Sở Văn hóa Trung tâm. NR: NR: 49/15 Phan Bội Châu, Đà Nẵng | |||
576 | La (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Thăng | 1930 | ĐV | ST | 1957 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Cục Báo chí, số 10 Đường Thành. NR: Số 6, ngách 158/124, F Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội | ||
577 | Lê Đại | Thăng | 1968 | ĐV | ST | 2007 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Thị uỷ Sơn Tây, Số 4 Trưng Vương, F. Lê Lợi, TX Sơn Tây, Hà Nội. NR: Số nhà 54 Bùi Thị Xuân, F. Quang Trung, TX Sơn Tây, HN | ||
578 | Trần Minh | Thăng | 1973 | ĐV | ST | 2010 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Quân khu 3. NR: Ngõ 93 Phan Đăng Lưu, Kiến An, Hải Phòng | ||
579 | Lê Quốc | Thắng | 1962 | ST | 2001 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Saigon Audio. NR: 294/2E Xô Viết - Nghệ Tĩnh F.21, Q. Bình Thạnh, HCM |
|||
580 | Phạm Hữu | Thắng | 1973 | ĐV | ST | 2016 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Cty CP Cọc Sáu Vinacomin thuộc Tập đoàn CN Than - Khoáng sản VN. NR: Số nhà 03, tổ 114, khu phố 8b, F. Cẩm Phú, Cẩm Phả, Quảng Ninh | ||
581 | Nguyễn Mạnh | Thắng | 1955 | ĐV | ST | 2014 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Nhà hát DC Quan họ Bắc Ninh. NR: Khu Đình Giã, Thị Trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, Bắc Giang | ||
582 | Phùng Sĩ | Thắng | 1953 | ĐV | ST | 2002 | Hà Nam |
Hà Nam |
CQ: Trung tâm Văn hóa Thông tin Hà Nam. NR: 1104 tòa HH4C, khu đô thị Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội |
||
583 | Mai Công | Thắng | 1953 | ĐV | ST | 1998 | Ninh Bình |
Ninh Bình |
CQ: Trung tâm VH tỉnh Ninh Bình,đường Lê Đại Hành, Thanh Bình, Ninh Bình. NR: 81 Lý Thái Tổ, F. Thanh Bình, Ninh Bình | ||
584 | Đỗ Việt Đỗ Triệu An |
Thắng | 1950 | ST | 2006 | An Giang |
An Giang |
CQ: Hội VHNT. NR: Số 3, đường Dự Định 6, khóm 4, F. Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang | |||
585 | Mè Văn | Thanh | 1967 | Thái | ST | 2009 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Trung tâm VH tỉnh Sơn La. NR: Tổ 8, F. Chiềng Lề, Sơn La | ||
586 | Ngọc | Thanh | 1930 | ST | 1993 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Chung cư N01,P.1201, tầng 12 Trần Quý Kiên, Hà Nội |
|||
587 | Lê Huyền | Thanh | 1958 | ĐV | Nữ | ST | 1998 | Đài TH Việt Nam | Hà Nội | Số 4, ngõ 107, phố Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
|
588 | Đậu Thị Hoài Hoa Bất Tử |
Thanh | 1967 | ĐV | Nữ | ST | 2017 | Chi hội Công an |
Hà Nội | CQ: Viện nghiên cứu chiến lược - Bộ Công An. NR: N07B3 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | |
589 | Ngô Duy | Thanh | 1986 | ST | 2019 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 372/8 Điện Biên Phủ, phường 17, Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh | |||
590 | Nguyễn Đức | Thanh | 1983 | ST | 2016 | Huế | Huế | Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: 9/20 kiệt 120 Điện Biên Phủ, Huế | |||
591 | Phan Vũ Kiên | Thanh | 1966 | ST | 2006 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Hội VHNT. Số 34 Yersin, Nha Trang-Khánh Hòa.NR: 50/4B Đồng Nai, Nha Trang, Khánh Hòa | |||
592 | Phạm Hoàng (NSND - 2015) |
Thành | 1952 | ĐV | ST | 1990 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Hội VHNT Nghệ An. NR: Số 20 Trần Quang Diệu, khối 17, F. Trường Thi, Vinh, Nghệ An | ||
593 | Nguyễn Văn | Thành | 1951 | ĐV | ST | 1993 | Bộ đội PH - KQ |
Hà Nội | Số 30, Dương Văn Bé, Vĩnh Tuy,Q.Hai Bà Trưng - Hà Nội | ||
594 | Phạm Minh | Thành | 1978 | ST | 2007 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 102/B1, ngõ 125, Trung Kính, Cầu Giấy, Hà Nội |
|||
595 | Trần Công | Thành | 1982 | ST | 2016 | Chi hội Công an |
Hà Nội | Cty Đào tạo và tổ chức biểu diễn suối nhạc Kiên Giang | |||
596 | Lê Chí | Thành | 1960 | ĐV | ST | 1995 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Nhà Văn hóa Thanh niên TP. HCM, 31 Lê Duẩn, Q. 1 NR: 140/18 Nguyễn Đình Chính F.8, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
||
597 | Trịnh Vĩnh | Thành | 1958 | ST | 2009 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trường THCS Việt Mỹ 252 Lạc Long Quân, Q. 11, HCM |
|||
598 | Hồ Văn | Thành | 1953 | ĐV | ST | 1990 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Trường ĐH Sân khấu Điện Ảnh. NR: 154/61A Âu Dương Lân, F.3, Q.8, Hồ Chí Minh | ||
599 | Tôn Thất | Thành | 1952 | ĐV | ST | 1978 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Trung tâm Ca nhạc nhẹ HCM, 185 Hai Bà Trưng, Q 3 NR: 28/18/6 Lương Thế Vinh, F. Tân Thới Hòa, Q. Tân Phú, Hồ Chí Minh |
||
600 | Vũ Võ Thành Chính |
Thành | 1936 | ĐV | ST | 1965 | Hội Âm nhạc TP HCM |
TP HCM | 159/12 Đào Duy Anh, F.9, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
||
601 | Hoàng Hoàng Văn Thành |
Thành | 1972 | ĐV | ST | 2012 | Hải Dương |
Hải Dương |
CQ: Nhà Thiếu nhi Hải Dương. Số 2 Hoàng Hoa Thám. NR: Số nhà 4A, ngõ 57, đường Thống Nhất, F. Lê Thanh Nghị, Hải Dương | ||
602 | Nguyễn Hà Hà Thành |
Thành | 1978 | ST | 2015 | Yên Bái |
Yên Bái |
CQ: Trung tâm VHNT, F. Yên Thịnh Tp Yên Bái. NR: Tổ 15, F. Yên Thịnh, Yên Bái | |||
603 | Phan Văn | Thành | 1950 | ĐV | ST | 2009 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Nhà hát DC Nghệ An. NR: Khối 10, F. Lê Lợi, Vinh, Nghệ An | ||
604 | Trương Quang | Thành | 1969 | ĐV | ST | 2007 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Trung tâm Truyền hình VN tại Đà nẵng. NR: 265/3b Trường Chinh, Đà Nẵng | ||
605 | Nguyễn Hương Hương Thành |
Thành | 1963 | ST | 2014 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Trường Âm nhạc Si Giáng 41 Trương Công Định, F.14,Q. Tân Bình, tp HCM | |||
606 | Huỳnh Hữu | Thạnh | 1959 | ST | 2004 | Cơ quan lẻ | TP HCM | B302 chung cư Trần Kế Xương F.7, Q. Phú Nhuận, tp Hồ Chí Minh |
|||
607 | Phan Phan Xuân Sang |
Thao | 1942 | ĐV | ST | 1975 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | Số 71 đường 11, Ấp 2, xã Bình Hưng, Bình Chánh, HCM |
||
608 | Võ Văn | Thế | 1940 | ĐV | ST | 1995 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Trung tâm VHTT. NR: Số 135, đường Đào Tâm, ngõ 4, khối 3, F. Cửa Nam, Vinh, Nghệ An | ||
609 | Lê Nguyên | Thêm | 1949 | ĐV | ST | 2004 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Cty Than Hòn Gai QN. NR: số 8 Phố Hải Lộc, tổ 2, khu 6C, Hồng Hải, Quảng Ninh | ||
610 | Đào Hữu | Thi | 1944 | ĐV | ST | 1997 | Trường ĐH VH |
Hà Nội | Số 40, tổ 3, Thôn Tình Quang, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
||
611 | Nguyễn Hải Hải Thi |
Thi | 1985 | ST | 2017 | Trà Vinh |
Trà Vinh |
CQ: Trường Trung cấp VHNT Trà Vinh. NR: 106 khóm 2, Tam Bình, Vĩnh Long | |||
612 | Dương Toàn | Thiên | 1953 | ĐV | Tày | ST | 1995 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Hội VHNT Lâm Đồng. NR: 41/2B Hồ Tùng Mậu, Đà Lạt, Lâm Đồng | |
613 | Nguyễn Ngọc (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Thiện | 1951 | ST | 1989 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Viện Răng hàm mặt TP HCM. NR: 25A Nguyễn Chí Thanh, F.9, Q.5, Hồ Chí Minh | |||
614 | Nguyễn Tấn (Huy An) |
Thiện | 1957 | ĐV | ST | 1996 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Trường Trung cấp VHNT Bến Tre, 610A Nguyễn Thế Định, Phú Khương, Bến Tre | ||
615 | Vũ Kiến Vũ Thiết (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Thiết | 1956 | ST | 1990 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 7, ngõ 41/82 phố Vọng Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|||
616 | Võ Văn Bửu Võ Anh Tuấn |
Thiết | 1950 | ĐV | ST | 2002 | Long An |
Long An |
CQ: Hội VHNT Long An. ,NR: 172 Nguyễn Thái Bình, F.3, Tân An, Long An | ||
617 | Phạm Đại | Thinh | 1967 | ST | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trường múa Hồ Chí Minh NR: 39 đường 29, F. Bình An Q.2, Hồ Chí Minh |
|||
618 | Tăng Văn Tăng Thình |
Thình | 1954 | Tày | ST | 2017 | Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
Tổ A2, Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, Tuyên Quang | ||
619 | Nguyễn Duy | Thịnh | 1952 | ST | 2004 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Cq: Cty Tư vấn Thiết kế XD Sở Xây dựng Hà Nội NR: Số 15 Đồng Xuân, Hà Nội |
|||
620 | Nguyễn Ngọc Ngọc Thịnh |
Thịnh | 1958 | ĐV | ST | 1999 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: Nhà hát NTTT Hà Tĩnh. NR: Số 118 Nguyễn Công Trứ, F. Tân Giang, tp Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | ||
621 | Bùi Đức | Thịnh | 1954 | ĐV | ST | 1996 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
30-32 đường Văn Cao, khu Lấn Biển. F. Vĩnh Lạc, Rạch Giá, Kiên Giang |
||
622 | Lê Xuân | Thọ | 1939 | ST | 1999 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 30, Trần Nhân Tông, Hà Nội | |||
623 | Hoàng Hữu | Thọ | 1974 | ĐV | ST | 2007 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Phòng Chính trị - Công an Quảng Bình | ||
624 | Hồ Hữu | Thới | 1945 | ĐV | ST | 1980 | Hội VHNT |
Hà Nội | CQ: Hội Nghiên cứu di sản Văn hóa. NR: 19 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội | ||
625 | Phạm Anh | Thông | 1972 | ĐV | ST | 2013 | Bộ đội PH - KQ |
Hà Nội | Số 18, ngõ 211/114 Khương Trung, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
626 | Nguyễn Huy | Thông | 1972 | ĐV | ST | 2007 | Điện Biên |
Điện Biên |
CQ: Đoàn NT Hoa ban trắng Điện Biên. NR: Số 64, tổ 16, F. Mường Thanh, Điện Biên | ||
627 | Lê Mạnh | Thống | 1954 | ĐV | ST | 2001 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Trung tâm VHTT Thanh Hóa. NR: 03A/80 Phụ Thọ 3, F. Phú Sơn, Thanh Hóa | ||
628 | Huỳnh Trọng | Thống | 1968 | ĐV | ST | 2019 | Phú Yên |
Phú Yên |
CQ: Trung tâm Văn hóa Thông tin và Thể thao huyện Phú Hòa, Phú Yên. NR: Thôn Mậu Lâm Bắc, xã Hòa Quang Bắc, huyện Phú Hòa, Phú Yên | ||
629 | Ngụy Hoàng | Thống | 1970 | ST | 2017 | Hậu Giang |
Hậu Giang |
CQ: Trung tâm Văn hóa Thông tin Thể thao huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang |
|||
630 | Phạm Hồng | Thu | 1968 | ĐV | ST | 2008 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Nhà hát Ca Múa Nhạc tỉnh Sơn La. NR: Tổ 8, F. Chiềng Lề, Sơn La | ||
631 | Nguyễn Minh Minh Thu |
Thu | 1981 | ĐV | ST | 2016 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Lâm Đồng. NR: 48/2 Vạn Kiếp, F.8, Đà Lạt, Lâm Đồng | ||
632 | Dương | Thụ | 1943 | ST | 1987 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 2806/20/18 Phan Thế Hiển, F.7, Q.8, Hồ Chí Minh |
|||
633 | Nguyễn Hữu | Thuần | 1953 | ST | 2009 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Hội VHNT Bình Định. NR: 237/17, phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định | |||
634 | Lâm Đình | Thuận | 1968 | ST | 2006 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Trường Cao đẳng VHNT Số 5 Nam Quốc Cang, F. Phạm Ngũ Lão, Q. 1. NR: 248/29 Hoàng Hoa Thám, F.5 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|||
635 | Phạm Minh | Thuận | 1955 | ST | 2009 | Bình Dương |
Bình Dương |
CQ: Hội VHNT Bình Dương | |||
636 | Thạch Minh Sô Phol |
Thuận | 1964 | ST | 2014 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Trung tâm Truyền hình Việt Nam tại TP Cần Thơ 407 đường 30/4, F. Hưng Lợi Ninh Kiều, Cần Thơ |
|||
637 | Trần Thiện | Thuận | 1972 | ST | 2009 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Trung tâm VH Sóc Trăng 20A đường Kinh Cầu Xéo, F. 5. NR: 211 Nguyễn Huệ, F.1, Sóc Trăng |
|||
638 | Huy (Giải thưởng Nhà nước - 2001) |
Thục | 1934 | ĐV | ST | 1961 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | P.5/B2, TT Văn công Quân Đội, Mai Dịch, Hà Nội | ||
639 | Nguyễn Đức | Thực | 1954 | ĐV | ST | 2009 | Phú Thọ |
Phú Thọ |
CQ: Công ty Bia rượu Sài Gòn, Đồng Xuân. NR: Số 34, ngõ Đại Đồng, Khâm Thiên, Đống Đa, tp Hà Nội |
||
640 | Nguyễn Trùng | Thương | 1952 | ĐV | Tày | ST | 2002 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Sở VHTT và DL Hà Giang. NR: Số 17, phố Phan Chu Trinh, tổ 5, F. Minh Khai, Hà Giang | |
641 | Cao Khắc | Thuỳ | 1939 | ĐV | ST | 1984 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN Số 17, ngách 92, ngõ 151B, Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
||
642 | Hồ | Thuỳ | 1942 | ST | 1995 | Thái Bình |
Thái Bình |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Bình. NR: Số nhà 12, ngõ 936, phố Lý Bôn, Trần Lãm, Thái Bình |
|||
643 | Nguyễn Xuân (Nhà giáo ƯT) |
Thuỷ | 1970 | ĐV | ST | 2001 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Số 20, hẻm 10, ngõ 123/24, Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội |
||
644 | Trần Công | Thuỷ | 1948 | ST | 2009 | Nam Định |
Nam Định |
CQ: Hội VHNT Nam Định. NR: 206 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân, Hà Nội | |||
645 | Lương Thanh | Thủy | 1960 | ĐV | ST | 2001 | Cục NTBD |
Hà Nội | CQ: Cục NTBD 32 Nguyễn Thái Học, Ba Đinh, Hà Nội | ||
646 | Lê Xuân | Thủy | 1966 | ĐV | ST | 2006 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
CQ: Nhà hát Nghệ thuật Ca múa nhạc Vĩnh Phúc đường Nguyễn Tất Thành, F. Tích Sơn, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc NR: Số 64, Tôn Thất Tùng, F.Liên Bảo-TP Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. | ||
647 | Trần Quang | Thủy | 1978 | ĐV | ST | 2014 | Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
CQ: Đoàn NT Ca múa nhạc Tuyên Quang. NR: Tổ 35, F. Minh Xuân, tp Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | ||
648 | Trần Thanh | Thủy | 1976 | ĐV | ST | 2013 | Hậu Giang |
Hậu Giang |
CQ: Công an tỉnh Hậu Giang | ||
649 | Dương Đức Đức Thụy |
Thụy | 1981 | ST | 2019 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | 19B dãy A, Tập thể ngõ 216 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội | |||
650 | Nguyễn Đình (Giải thưởng Nhà nước - 2001) |
Tích | 1930 | ĐV | ST | 1961 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | Số 11, ngõ 52, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội | ||
651 | Nguyễn Văn Xuân Tích |
Tích | 1952 | ĐV | ST | 2009 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Trường CĐ Sư phạm QN. NR: Số nhà 61 tổ 2 khu Nam Trung, Nam Khê, Uông Bí, Quảng Ninh |
||
652 | Trần | Tích | 1952 | ST | 1994 | Quảng Trị |
Quảng Trị |
CQ: Hội Văn học Nghệ thuật Quảng Trị. NR: 19 Hai Bà Trưng, phường 1, Đông Hà, Quảng Trị | |||
653 | Nguyễn Công Trầm Tích |
Tích | 1972 | ST | 2005 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Trung tâm Văn hóa tỉnh Đắk Lắk NR: Số 153/16, Phan Chu Trinh, tp Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk |
|||
654 | Trần Xuân | Tiên | 1963 | ĐV | ST | 2001 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Ban Phát thanh truyền hình Quảng Ngãi NR: F. Nghĩa Lộ, Quảng Ngãi |
||
655 | Vũ Huy Huy Tiến |
Tiến | 1953 | ST | 1991 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 240/15 Phạm Ngũ Lão, F.7 Gò Vấp TP HCM | |||
656 | Trần Văn | Tiến | 1956 | ĐV | ST | 1997 | Nhà Xuất bản AN | Hà Nội | Số 7B, hẻm 22, ngách 73, ngõ 124 đường Âu Cơ, Q.Tây Hồ tp Hà Nội |
||
657 | Nguyễn Vĩnh | Tiến | 1974 | ST | 2019 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số nhà 14, ngõ 1 đường Đức Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
658 | Trần Xuân | Tiến | 1950 | ĐV | ST | 1995 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | CQ: Phòng VHNT thuộc BTG Thành uỷ NR: 49 đường số 1, cư xá Đô Thành, F.4, Q.3, tp Hồ Chí Minh |
||
659 | Trần (Giải thưởng Nhà nước - 2007) |
Tiến | 1947 | ST | 1985 | Sở VH TTDL | TP HCM | 70/2 Bà Huyện Thanh Quan, F.4 Vũng Tàu | |||
660 | Phạm Xuân | Tiến | 1934 | ĐV | ST | 1990 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 80/8/1 đường số 8 KP2 Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
||
661 | Trịnh | Tiến | 1948 | ST | 2017 | Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
CQ: Viện Thiết kế quy hoạch Sở Xây dựng Lạng Sơn. NR: Hội VHNT Lạng Sơn. Số 3 đường Trần Hưng Đạo, F. Chi Lăng-Lạng Sơn | |||
662 | Nguyễn Minh (NSƯT) |
Tiến | 1958 | ĐV | ST | 2007 | Huế | Huế | CQ: Nhà hát ca kịch Huế Số 23, Nhật Lệ, Huế NR: Số 69/2, Bà Triệu, Huế |
||
663 | Phan Anh | Tiến | 1987 | ĐV | ST | 2019 | Huế | Huế | CQ: Viện Dân tộc Nhạc học - Học viện Âm nhạc Huế. NR: P.403 A2 Chung cư Xuân Diệu, 43 Xuân Diệu, F. Trường An, Huế | ||
664 | Lê Hưng | Tiến | 1981 | ĐV | ST | 2008 | Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận. NR: 204A Trường Chinh, Văn Hải, Văn Sơn, Ninh Thuận |
||
665 | Nguyễn Duy | Tiến | 1943 | ĐV | ST | 2001 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Phòng tuyên huấn Cục Chính trị QK 9. NR: 53/50 đường Nguyễn Việt Dũng, An Thới, Q. Bình Thủy, Cần Thơ | ||
666 | Nguyễn Tôn Trung Tín |
Tín | 1982 | ST | 2016 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 180/16 Phạm Phú Thứ, F.4, Q.6, Hồ Chí Minh | |||
667 | Lê Trung | Tín | 1952 | ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 174/23 Nguyễn Thiện Thuật, F.3 Q.3, Hồ Chí Minh | |||
668 | Võ Đăng | Tín | 1950 | ĐV | ST | 1995 | Nhà hát GH VK |
TP HCM | Số 137/5/7 Lê văn Sỹ, F. 13, Q. Phú Nhuận, tp Hồ Chí Minh |
||
669 | Ngô Quốc (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Tính | 1943 | ĐV | ST | 1976 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
Thôn Vĩnh Phú, Phật Tích, Tiên Du, Bắc Ninh | ||
670 | Nguyễn Trọng | Tĩnh | 1952 | ĐV | ST | 1997 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Trường Trung cấp VHNT Bắc Ninh - 25 đường Thiên Đức, Vệ An, Bắc Ninh. NR: 134 Đường Hồ Ngọc Lân , Phường Kinh Bắc , TP Bắc Ninh , tỉnh Bắc Ninh . | ||
671 | Lê (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Tịnh | 1936 | ST | 1982 | Bộ đội PH - KQ |
Hà Nội | Số 67, ngõ 461, phố Minh Khai, Hà Nội | |||
672 | Phạm (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Tịnh | 1944 | ĐV | ST | 1994 | Đài TH Việt Nam | Hà Nội | Số 26A, ngõ 159, pháo đài Láng, Hà Nội | ||
673 | Vi | Tơ | 1940 | ĐV | Tày | ST | 1991 | Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
CQ: Hội VHNT Lạng Sơn. NR: Pán Pè, Hoàng Đồng, Lạng Sơn | |
674 | Trương Ngọc | Toán | 1935 | ĐV | ST | 1985 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 14/13 đường số 10, khu phố 2, F. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
||
675 | Trịnh Đăng | Toàn | 1953 | ST | 1993 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | TT Nhà hát Chèo VN, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | |||
676 | Hoàng Mạnh | Toàn | 1955 | ĐV | ST | 2003 | Văn phòng Đại diện |
TP HCM | Nhà 16/28 Chung cư 8X PLUS số 163A Trường Chinh, F. Tân Thới Nhất, Q. 12 TPHCM | ||
677 | Huỳnh Thiên | Toàn | 1965 | ST | 2007 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Đoàn CMN Bà Rịa - Vũng Tàu. NR: 104 Lý Thường Kiệt, F.1, Vũng Tàu | |||
678 | Trần Thanh | Toàn | 1952 | ĐV | ST | 2009 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Hội VHNT Cà Mau, Số 5 Lưu Tấn Tài, F.5, Cà Mau. NR:87 Trần Bình Trọng, K5,F.5, Cà Mau | ||
679 | Bùi Anh | Tôn | 1962 | ST | 2007 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ:Sở Giáo dục Đào tạo HCM NR: 66-68 Lê Thánh Tôn, Q.1 Hồ Chí Minh |
|||
680 | Trần | Tôn | 1960 | ST | 2017 | Huế | Huế | 54 Nghĩa Lộ Thạch, Huế | |||
681 | Phạm Hữu Việt Trãi |
Trãi | 1949 | ST | 2011 | Bình Thuận |
Bình Thuận |
597 Trần Hưng Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận | |||
682 | Huy | Trân | 1936 | ĐV | ST | 1980 | Đài PT & TH Hà Nội |
Hà Nội | Số 52, Hàng Cháo, Hà Nội | ||
683 | Hoàng Thu Chim Sâu |
Trang | 1983 | Nữ | ST | 2017 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: CTy TNHH Urban Solutions Việt Nam. NR: Số 2, Place Victor Mangin, thành phố Nantes, Pháp | ||
684 | Trương Bá | Trạng | 1966 | ĐV | ST | 2008 | An Giang |
An Giang |
CQ: Sở VHTT và DL An Giang 14 Lê Triệu Kiết, F. Mỹ Bình, Long Xuyên, An Giang | ||
685 | Nguyễn Anh Kiều Hà |
Trí | 1957 | ĐV | ST | 2015 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Bệnh viên MEDLATEC Số 99, Trích Sài, Tây Hồ, tp Hà Nội |
||
686 | Đức Lê Đức Trí |
Trí | 1974 | ĐV | ST | 2012 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Bộ Chỉ huy - Bộ đội BP Quảng Bình | ||
687 | Hồ Vĩnh Vĩnh Trí |
Trí | 1969 | ĐV | ST | 2007 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Trung tâm VH Vũng Tàu. NR: 147 đường 27/4, F. Phước Hiệp, Vũng Tàu | ||
688 | Võ Đức Mạnh Trí |
Trí | 1958 | ĐV | ST | 1992 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Trường Cao đẳng VHNT Đắk Lắk - Số 5 Nguyễn Chí Thanh. NR: 286 Ngô Quyền, F. Tân An, Buôn Mê Thuột | ||
689 | Nguyễn Minh | Trí | 1955 | ST | 2006 | An Giang |
An Giang |
CQ: Ban Quản lý kinh tế cửa khẩu An Giang. NR: Số 17/18E4 đường Đốc Bình Kiều, F. Bình Khánh, Long Xuyên, An Giang | |||
690 | Nguyễn Đức Đức Trịnh (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Trịnh | 1957 | ĐV | ST | 1993 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Văn hóa nghệ thuật Quân đội. NR: P.1805 -34 T Hoàng Đạo Thúy, Trung Hòa, Q. Cầu Giấy - Hà Nội | ||
691 | Lê Hữu | Trịnh | 1960 | ĐV | ST | 2012 | Tây Ninh |
Tây Ninh |
CQ: Hội VHNT Tây Ninh 130 Trần Hưng Đạo, KP2, F.2, Tây Ninh |
||
692 | Nguyễn | Trọng | 1934 | ĐV | ST | 1968 | Trường ĐH VH |
Hà Nội | 7A Phan Bội Châu, Cửa Nam Hoàn Kiếm, Hà Nội |
||
693 | Hoàng Xuân | Trọng | 1952 | ĐV | ST | 2004 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Nhà Văn hóa thiếu nhi quận Hà Đông, Hà Nội NR: Số 20, ngõ 1, Nguyễn Trãi Hà Đông, Hà Nội |
||
694 | Vũ Đình | Trọng | 1983 | ĐV | ST | 2014 | Lào Cai |
Lào Cai |
CQ: Trung tâm VH Lào Cai. NR: 422 tổ 24b, F. Duyên Hải, Lào Cai | ||
695 | Nguyễn Hoàng Hoàng Trọng |
Trọng | 1967 | ST | 2019 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Trường PTDTNT, THCS - THPT Liên huyện phía nam Lâm Đồng. NR: TDP4C, Thị trấn Đạ The, Đạ The, Lâm Đồng | |||
696 | Thanh Bạch Trúc |
Trúc | 1942 | ĐV | Nữ | ST | 1996 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | CQ: Đài Phát thanh tiếng nói Việt Nam. NR: 986/2 Cách mạng tháng 8, F.5, Q. Tân Bình, tp Hồ Chí Minh |
|
697 | Nguyễn Vân | Trung | 1951 | ĐV | ST | 2002 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | Số 29A, Nguyễn Công Trứ, Hà Nội |
||
698 | Đào Văn (NSND - 2019) |
Trung | 1968 | ST | 2014 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | CQ: Nhà hát Cải Lương Hà Nội NR: 50 Hàng Trống, Hà Nội |
|||
699 | Vũ Quang | Trung | 1969 | ST | 1993 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Nhà 4, dãy 54, 128C Đại La, Hà Nội | |||
700 | Vũ Thành Văn Thành Trung |
Trung | 1991 | ST | 2019 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Liên trường ngoại ngữ quốc tế TP. Hồ Chí Minh NR: 194 Bắc Hải, phường 6, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
|||
701 | Nguyễn Nhật | Trung | 1969 | ST | 2008 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 2/2A Nguyễn Thị Minh Khai, Q.1 Hồ Chí Minh | |||
702 | Nguyễn Đức | Trung | 1955 | ĐV | ST | 1998 | Hội Âm nhạc TP HCM |
TP HCM | 36C/27 đường 762 Hồng Bàng, F.1, Q.11, Hồ Chí Minh | ||
703 | Quốc Vũ Quốc Trung |
Trung | 1967 | ST | 2012 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Trung tâm Văn hóa HP. NR: Số 4/25 (16/25A số mới). Đà Nẵng, Ngô Quyền, tp Hải Phòng | |||
704 | Nguyễn Quang Nguyễn Trung |
Trung | 1952 | ĐV | ST | 2008 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Trường VHNT Bắc Ninh, Số 25 đường Thiên Đức, F. Vệ An, Bắc Ninh. NR: Số 47, Nguyễn Chiêu Huấn, Tiền An, Bắc Ninh | ||
705 | Đinh Quang Đinh Trung |
Trung | 1960 | ĐV | Tày | ST | 2017 | Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Ca múa kịch Lạng Sơn. NR: Số 88A1, đường Nhị Thanh, F. Tam Thanh, Lạng Sơn | |
706 | Nguyễn Đình (NSƯT) |
Trung | 1975 | ĐV | ST | 2019 | Huế | Huế | CQ: Nhà hát Nghệ thuật Ca kịch Huế. NR: 30/17 Phạm Thị Liên, Kim Long, Huế | ||
707 | Phạm Quang | Trung | 1961 | ST | 2004 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Nhà VH thiếu nhi Đà Nẵng. NR: 05 Nguyễn Văn Tố, Thuận Phước, Hải Châu, Đà Nẵng | |||
708 | Vũ | Trung | 1960 | ĐV | ST | 1996 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Phòng Công tác Chính trị Công an BĐ. NR: 49 Nguyễn Hữu Thọ, Quy Nhơn, Bình Định | ||
709 | Ngọc Văn Ngọc Trung |
Trung | 1956 | ST | 2011 | Bình Thuận |
Bình Thuận |
CQ: Hội VHNT Bình Thuận.NR: Khu Ocean Vísta T2.17, km số 9 Dường Nguyễn Thông, Phường Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận | |||
710 | Nguyễn Duy | Trung | 1967 | ĐV | ST | 2007 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Sở VHTT&DL Đồng Tháp | ||
711 | Đỗ Đôn Đôn Truyền (Giải thưởng Nhà nước - 2007) |
Truyền | 1934 | ĐV | ST | 1969 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | Số 5B, ngách 87, ngõ 639 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội |
||
712 | Nguyễn Thế | Truyền | 1965 | ĐV | ST | 1994 | Viện VHNT TP HCM |
TP HCM | CQ: Văn phòng đại diện TC VHNT 170 Nguyễn Đình Chiểu, F.6, Q.3, tp Hồ Chí Minh |
||
713 | Vương Hữu | Truyền | 1955 | ĐV | ST | 2009 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Sở Giao thông vận tải tỉnh Bắc Ninh - 16 Nguyên Phi Ỷ Lan, Bắc Ninh. NR: 82 Nguyễn Gia Thiều, F. Suối Hoa, Bắc Ninh | ||
714 | Bùi Anh | Tú | 1959 | ST | 1996 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | Vụ Giáo dục Trung học Bộ GD-ĐT 35 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội | |||
715 | Nguyễn Thị Ngọc | Tú | 1987 | ĐV | Nữ | ST | 2014 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Văn hóa nghệ thuật Quân đội. NR: Số 23 Thành Bắc, Ninh Xá, Bắc Ninh |
|
716 | Lê Anh | Tú | 1984 | ST | 2019 | Hội Âm nhạc TP HCM |
TP HCM | 93 đường 24 khu dân cư Bình Phú, phường 11, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh | |||
717 | Võ Văn Võ Lê |
Tư | 1954 | ĐV | ST | 2007 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Trung tâm VHNT, 147 đường 27/4, F. Phước Hiệp, tp Bà Rịa - Vũng Tàu. NR: 169 Cách mạng tháng 8, tp Bà Rịa. | ||
718 | Xuân | Tứ | 1933 | ĐV | ST | 1964 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | P.401/B1, TT Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
||
719 | Lê Minh | Tuân | 1949 | ĐV | ST | 1997 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Ngõ 358, số nhà 78H Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, HN | ||
720 | Mặc Trương Minh Hiếu |
Tuân | 1959 | ST | 1995 | An Giang |
An Giang |
CQ: Hội VHNT An Giang. NR: 43 Nguyễn Văn Cưng, Long Xuyên, An Giang | |||
721 | Lộ Minh | Tuấn | 1982 | Tày | ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm VH tp HCM Số 97 Nguyễn Thị Minh Khai F. Bến Thành, Q.1, HCM |
||
722 | Quan Anh | Tuấn | 1978 | ĐV | Tày | ST | 2011 | Bắc Kạn |
Bắc Kạn |
CQ: Đoàn NT Dân tộc Bắc Cạn | |
723 | Đinh Trọng | Tuấn | 1957 | Tày | ST | 2001 | Cao Bằng |
Cao Bằng |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng. NR: Tổ 10, F. Đề Thám, Cao Bằng | ||
724 | Lê Anh | Tuấn | 1968 | ĐV | ST | 2004 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | Viện Khoa học Giáo dục 101 Trần Hưng Đạo, Hà Nội |
||
725 | Hồ Trọng | Tuấn | 1973 | ĐV | ST | 2002 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Văn hóa nghệ thuật Quân đội | ||
726 | Đỗ Anh | Tuấn | 1963 | ST | 2008 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: UBND, Q.12 tp HCM NR: 97 đường TL 19 Khu phố 3B Thạnh Lộc. Q.12, HCM |
|||
727 | Nguyễn Hoàng Tiến Luân |
Tuấn | 1955 | ST | 2011 | Hội Âm nhạc TP HCM |
TP HCM | 475/22 CMT8, F.13, Q.10 Hồ Chí Minh |
|||
728 | Phạm Minh Phạm Văn Thành (Giải thưởng Nhà nước - 2001) |
Tuấn | 1942 | ĐV | ST | 1960 | Sở VH TTDL | TP HCM | 75/5 đường số 23, khu phố 5 F. Hiệp Bình Chánh, tp Hồ Chí Minh |
||
729 | Phạm Hoàng | Tuấn | 1978 | ST | 2010 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Đoàn Văn công QK4, số 25 Hecman, F. Hưng Phú, tp Vinh, tỉnh Nghệ An. NR: Khối 17 số nhà 20 Trần Quang Diệu, F.Trường Thi, Tp Vinh, tỉnh Nghệ An | |||
730 | Trương Quang | Tuấn | 1949 | ST | 2009 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Hội Văn học Nghệ thuật. NR: 7/3 Tô Hiến Thành, Tổ 21, F. Trần Phú, Quảng Ngãi | |||
731 | Trần Như Trần Tuấn |
Tuấn | 1970 | ĐV | ST | 2008 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Trung tâm VH Quảng Ngãi, Đường Phạm Văn Đồng, Quảng Ngãi |
||
732 | Nguyễn | Tuấn | 1966 | ĐV | ST | 2010 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Trung tâm VH tỉnh Quảng Ngãi. NR: 52 Nguyễn Thụy, Quảng Ngãi | ||
733 | Hồ | Tuấn | 1964 | ĐV | ST | 2017 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Phòng Văn hóa Thông tin, huyện Krông, Đắk Lắk. NR: 33 Hùng Vương, Thị trấn Đắk Krông, Đắk Lắk |
||
734 | Võ Đức | Tuấn | 1965 | ĐV | ST | 2004 | Đăk Nông |
Đăk Nông |
CQ: Đài Phát thanh - Truyền hình Đắk Nông. NR: Buôn Kpsia, F. Tân Lập, Buôn Mê Thuột | ||
735 | Nguyễn Tài (Giải thưởng Nhà nước - 2001) |
Tuệ | 1936 | ĐV | ST | 1963 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | P.101/B4 Khương Trung, Hà Nội |
||
736 | Trần Thanh | Tùng | 1955 | ST | 2001 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 33/ B7, ngõ 274, Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội | |||
737 | Nguyễn Thanh | Tùng | 1960 | ĐV | ST | 2007 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | CQ: Trung tâm VHTT thể thao 26 Nguyễn Phong Sắc, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
738 | Ngô Văn Ngô Tùng Văn |
Tùng | 1962 | ĐV | ST | 2003 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | CQ: Đài Tiếng nói ND HCM 3 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1, HCM |
||
739 | Phạm Phạm Văn Tùng |
Tùng | 1958 | ĐV | ST | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cung VH Lao động HCM NR: 521/19 Hoàng Văn Thụ, F.4. Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
||
740 | Trần Thanh | Tùng | 1957 | ST | 1994 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Nhà Văn hóa TN Thành đoàn, số 4 Tú Xương, Q.3, Hồ Chí Minh. NR: Số 33/39AE Cao Thắng, F.2, Q.3, tp Hồ Chí Minh | |||
741 | Nguyễn Tất | Tùng | 1950 | ST | 2001 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Cty Cổ phần Giải trí Á Đông. NR: 129/8 Lý Chính Thắng, F.7. Q.3, Hồ Chí Minh | |||
742 | Nguyễn Thanh | Tùng | 1947 | ST | 2005 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: UBND tỉnh Đồng Tháp. NR: 157, khóm 3, F.4, Phạm Hữu Lầu, Cao Lãnh, Đồng Tháp | |||
743 | Nguyễn Nguyễn Văn Hùng |
Tùng | 1957 | ST | 2014 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Trung tâm VHTT Đồng Tháp huyện Lai Vung, đường ĐT 851, Khóm 1, Lai Vung, Đồng Tháp. NR: 182C Ấp Vĩnh Lợi, Vĩnh Thạnh Lấp Vò, Đồng Tháp | |||
744 | Vũ Trọng | Tường | 1946 | ĐV | ST | 1991 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN Số 8, ngõ 27, Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội | ||
745 | Huỳnh Ngọc Ngọc Tường |
Tượng | 1954 | ĐV | DT | ST | 1993 | Gia Lai |
Gia Lai |
NR: Số 10 đường Bùi Thị Xuân, tp Pleiku - Gia Lai | |
746 | Phạm | Tuy | 1961 | ĐV | ST | 1998 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Trường CĐSP Quảng Ngãi. NR: 89B Nguyễn Công Phương, Quảng Ngãi | ||
747 | Phạm (Giải thưởng HCM - 2012) |
Tuyên | 1930 | ĐV | ST | 1957 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | P.305/ N2, ngõ 40 Vạn Bảo, Hà Nội | ||
748 | Nguyễn Thế | Tuyên | 1958 | ST | 1993 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Sở VHTT và DL Bình Định. NR: 237/23/6 đường Thanh Niên, F. Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định |
|||
749 | Lê Đức Vĩnh Vĩnh Tuyên |
Tuyên | 1975 | ST | 2010 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | CQ: Trung tâm VH Vĩnh Long, Số 1C Hưng Đạo Vương, F.1, Vĩnh Long |
|||
750 | Trương Quang | Tuyến | 1957 | ST | 2001 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 18B1, đường số 12B Cư xá Ngân hàng, F. Tân Thuận Tây, Q.7. Hồ Chí Minh |
|||
751 | Nguyễn Đức | Tuyết | 1957 | ĐV | ST | 2004 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | 9A, TT A12, tổ 56, F. Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
752 | Hoàng Phi | Ưng | 1976 | Bahnar | ST | 2016 | Gia Lai |
Gia Lai |
CQ: Bộ Chỉ huy Quân sự Gia Lai NR: Dori, Glar ĐakĐoa, Gia Lai |
||
753 | Vỹ Vũ Văn Uy |
Uy | 1980 | ST | 2014 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Trung tâm Văn hóa Lâm Đồng. NR: B44 Nguyễn Hữu Cảnh, F.8, Đà Lạt, Lâm Đồng | |||
754 | Lâm Nghĩa | Văn | 1958 | ĐV | ST | 1984 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Nhà 803B chung cư 62B, đường Bà Hom, F.13, Q.6, tp Hồ Chí Minh |
||
755 | Diệp Phát | Văn | 1964 | ST | 2012 | Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
CQ: Hội Liên Hiệp VHNT Bạc Liêu 51/5 đường Cách mạng, khóm 10, F.1, Bạc Liêu | |||
756 | Cát (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Vận | 1940 | ĐV | ST | 1983 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN 416 chung cư 326 Lê Trọng Tấn, Khương Mai, Hà Nội |
||
757 | Võ Võ Văn Vang |
Vang | 1952 | ĐV | ST | 1999 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | Số 36, ngõ183 Hoàng Văn Thái Thanh Xuân, Hà Nội |
||
758 | Lê Đăng | Vệ | 1950 | ST | 2002 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Cty cổ phần biểu diễn NT Hạ Long, Quảng Ninh. NR: Số nhà 1, phố chợ cũ, Hồng Gai, Hạ Long, Quảng Ninh | |||
759 | Nguyễn | Viết | 1935 | ĐV | ST | 1990 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Nhà hát Tuồng Việt Nam NR: P.203/A22 Đồng Xa, Mai Dịch, Hà Nội |
||
760 | Vũ Văn | Viết | 1944 | ĐV | ST | 2005 | Phú Thọ |
Phú Thọ |
CQ: Trường THPT Vũ Thế Long, F. Tân Dân, TP. Việt Trì, Phú Thọ | ||
761 | Hồ Quốc | Việt | 1951 | ST | 2001 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Số nhà F21, khu biệt thự Thủ Đức, Garden - TP HCM | |||
762 | Nguyễn Thế | Việt | 1959 | ĐV | ST | 1999 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Nhà hát CMK Lam Sơn, Thanh Hóa, Số 22 Phan Chu Trinh, F. Điện Biên, TP Thanh Hóa. NR: 02/116 đường Lý Nhân Tông, F. Đông Thọ, Thanh Hóa | ||
763 | Đào Quốc Quốc Việt |
Việt | 1970 | ĐV | ST | 2004 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: Trường Đại học Hà Tĩnh số 447, đường 26/3, F. Đại Nài, tp Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh NR:số 6A, ngách 12, ngõ 130, đường Hà Huy Tập, F. Hà Huy Tập, tp Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
||
764 | Nguyễn | Việt | 1954 | ĐV | ST | 1997 | Huế | Huế | CQ: Đài PT - TH TT. Huế 58 Hùng Vương, Huế. NR: 12/6 Đường Hà Nội, Huế | ||
765 | Ngô Xuân | Việt | 1977 | ĐV | ST | 2015 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: 23/10 Thiên Thai, Huế | ||
766 | Nguyễn Thế Xuân Vinh |
Vinh | 1956 | ST | 2016 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | NR: Xóm Bặm, Vân Hòa, Ba Vì, Hà Nội | |||
767 | Nguyễn Văn Quang Vinh (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Vinh | 1960 | ĐV | ST | 1999 | Cục NTBD |
Hà Nội | Số 16, ngõ 26/32, Nguyên Hồng, Đống Đa, Hà Nội | ||
768 | Nguyễn Quang | Vinh | 1978 | ST | 2009 | Hội Âm nhạc TP HCM |
TP HCM | CQ: Hội Âm nhạc tp HCM NR: 16B Cô Giang, F. Cầu Ông Lãnh, Q.1, Hồ Chí Minh |
|||
769 | Nguyễn Khánh | Vinh | 1954 | ĐV | ST | 1989 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | CQ: VTV tại Hồ Chí Minh NR: 232/14 Võ Thị Sáu, Q.3 Hồ Chí Minh |
||
770 | Đặng Quang | Vinh | 1952 | ĐV | ST | 2001 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | CQ: Ban VN Đài tiếng nói Nhân dân TP HCM. NR: 41/18/18 Nguyễn Oanh, F.10 Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
||
771 | Vũ Lê | Vinh | 1944 | ST | 1987 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | 141/F22 Nguyễn Trãi, Q. 1 Hồ Chí Minh |
|||
772 | Nguyễn Thế | Vinh | 1955 | ĐV | ST | 2007 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Đài PT - TH Hải Phòng. NR: Căn hộ 215 nhà A, khu cunh cư Kênh Dương (Quán Nam) phố Đặng Ma La, Quận Lê Chân - HP | ||
773 | Nguyễn Đăng | Vinh | 1978 | ĐV | ST | 2014 | Quảng Nam |
Quảng Nam |
CQ: Công an tỉnh Quảng Nam. NR: F. An Mỹ, Tam Kỳ, Quảng Nam |
||
774 | Đỗ Quang | Vinh | 1960 | ĐV | ST | 2008 | Bình Thuận |
Bình Thuận |
CQ: Sở VHTT và DL Bình Thuận. NR: 86 Trần Hưng Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận | ||
775 | Phan Văn Vinh An |
Vinh | 1989 | ST | 2016 | Đăk Nông |
Đăk Nông |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Đắk Nông. NR: Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông |
|||
776 | Nguyễn Sỹ | Vịnh | 1958 | ĐV | ST | 2009 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Trung tâm Văn hoá Hải Phòng. NR: số 03/176 Phố Cấm, Ngô Quyền, Hải Phòng | ||
777 | Lư Nhất Lê Văn Gắt (Giải thưởng Nhà nước - 2001) |
Vũ | 1936 | ĐV | ST | 1962 | Viện VHNT TP HCM |
TP HCM | CQ: Hội VHNT Bình Dương NR: 52 Bạch Đằng, Thủ Dầu Một Bình Dương |
||
778 | Nguyễn Xuân | Vũ | 1970 | ĐV | ST | 2002 | Quảng Trị |
Quảng Trị |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị, km 3, quốc lộ 9, Đông Hà, Quảng Trị. NR: 18B Lê Lai, khu phố 5, F.1, Đông Hà, Quảng Trị |
||
779 | Lê Quang | Vũ | 1968 | ĐV | ST | 2004 | Huế | Huế | Số 10/30 Nguyễn Bỉnh Khiêm, F. Phú Hiệp - TP Huế | ||
780 | Trần Hoài | Vũ | 1974 | ST | 2009 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: P.304, Chung cư Bùi Thị Xuân, Huế | |||
781 | Nguyễn Lê Lê Vũ |
Vũ | 1966 | ST | 2010 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Trung tâm Văn hóa, thể thao và Truyền thanh huyện Mõ Cày Bắc, ấp Phước Hậu, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. NR: 1965 ấp An Vĩnh 1, xã Đa Phước Hội, Mõ Cày Nam, Bến Tre | |||
782 | Đào Hoàng | Vũ | 1970 | ĐV | ST | 2012 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ: Bộ chỉ huy Q. Sự Kiên Giang. NR: Số 421/6 Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc, Rạch Giá, Kiên Giang | ||
783 | Đinh Thiên | Vương | 1962 | ĐV | Hơ'rê | ST | 2001 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Đoàn Ca múa nhạc Dân tộc Quảng Ngãi. NR: 145 Nguyễn Đình Chiểu, Quảng Ngãi | |
784 | Phạm Hữu Phạm Vương |
Vương | 1974 | ĐV | ST | 2019 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Nhà hát Chèo Quân đội NR: Ecohome 1, F. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
||
785 | Trần | Vương | 1942 | ĐV | ST | 1998 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Trung tâm VHTT Con Cuông, Nghệ An, NR: Khối 3, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông, Nghệ An | ||
786 | Đức | Vượng | 1956 | ST | 2015 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trung tâm Văn hóa Ba Vì Hà Nội. NR: Ngõ 432, số nhà 16 đường Quảng Oai, Thị trấn Tây Đằng, Ba Vì, Hà Nội | |||
787 | Trần Trọng | Vượng | 1958 | ĐV | ST | 2012 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Ban Tổ chức Trung ương Đảng. NR: 59 Phan Đình Phùng, Ba Đình, Hà Nội | ||
788 | Đỗ Ngọc | Vượng | 1952 | ĐV | ST | 1998 | Nam Định |
Nam Định |
CQ: Sở VHTT và DL Nam Định. NR: Số 15/204, Hùng Vương, F. Vị Xuyên, Nam Định | ||
789 | Nguyễn Quang | Vượng | 1945 | ĐV | ST | 1998 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Trung tâm VHTT Vinh. NR: Xóm 12, đường Thăng Long, số nhà 19, xã Nghi Kim, Vinh, Nghệ An |
||
790 | Vũ Quang Cao Nguyên |
Vượng | 1956 | ĐV | ST | 2007 | Bình Phước |
Bình Phước |
CQ: Binh đoàn 16 Đồng Tiến, Đồng Phú. NR: Số nhà 8/104 khu phố1. F.Tâm Đồng, Đồng Xoài, Bình Phước | ||
791 | Cao Văn Cao Vượt |
Vượt | 1975 | ĐV | ST | 2019 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Trường Cao đẳng Bến Tre. NR: 228C2 Nguyễn Huệ, phường1, Bến Tre | ||
792 | Vũ Minh | Vỹ | 1948 | ĐV | ST | 1992 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | P.306 TT Trường Múa VN, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
793 | Quách Ngọc | Xiêm | 1945 | ST | 2012 | Hưng Yên |
Hưng Yên |
Phượng Tường, Nhật Tân, Tiên Lữ, Hưng Yên |
|||
794 | Hà Băng | Xuân | 1958 | ĐV | DT | ST | 2001 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Phòng VH TT - TDTT huyện Mường Lát NR: Căn hộ 1106 tầng 11, chung cư CT1, F. Phú Sơn, Thanh Hóa | |
795 | Lê Thanh | Xuân | 1958 | ĐV | ST | 1998 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm ÂN Sen Hồng Nhà văn hóa thông tin Q.11 NR: 69 Minh Phụng, F.7, Q.6 Hồ Chí Minh |
||
796 | Nguyễn Hữu | Xuân | 1941 | ST | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: TT Điều hành du lịch đường sắt Sài Gòn NR:2/2A Nguyễn Thị Minh Khai, F.Đa Kao, Q. 1-TP HCM |