Đào tạo
16/03/2021
HỘI NHẠC SĨ VIỆT NAM | |||||||||||
DANH SÁCH HỘI VIÊN ĐÀO TẠO TOÀN QUỐC NHIỆM KỲ X - NĂM 2020 | |||||||||||
Tổng số 134/1.439 hội viên
|
|||||||||||
TT | Họ | Tên/Khác | Năm sinh | ĐV | Nữ | Dân tộc |
Ngành | Năm vào hội |
Chi hội | Tỉnh, Thành |
Địa chỉ |
1 | Trương Hữu | An | 1981 | ĐT | 2009 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Đắk Lắk. NR: 239 Nguyễn Văn Cừ, Buôn Mê Thuột | |||
2 | Trần Việt | An | 1950 | ĐV | ĐT | 2004 | Trà Vinh |
Trà Vinh |
CQ:Sở VHTTDL Trà Vinh. NR: 52A Phạm Ngũ Lão, F.1, Trà Vinh |
||
3 | Nguyễn Mai | Anh | 1959 | Nữ | ĐT | 2014 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 17 Lý Quốc Sư, Hoàn Kiếm Hà Nội |
||
4 | Nguyễn Tuấn | Anh | 1980 | ĐV | ĐT | 2014 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | P.1008 - 29T2 Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội |
||
5 | Lại Thế | Anh | 1977 | ĐV | ĐT | 2009 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
CQ: Trường Đại học SP Hà Nội 2 Phúc Yên, Vĩnh Phúc. NR: Số nhà 34, khu HC số 7, F.Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | ||
6 | Mai | Anh | 1970 | ĐV | ĐT | 2007 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: Số 25/70, Ông Ích Khiêm, tp Huế | ||
7 | Dương Minh | Ánh | 1975 | ĐV | Nữ | ĐT | 2012 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trường CĐ NT Hà Nội. Số 7 Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
8 | Lương Diệu | Ánh | 1976 | Nữ | ĐT | 2015 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số nhà 48 ngách 99/158/26 Định Công Hạ, Hoàng Mai, tp Hà Nội | ||
9 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 1974 | ĐV | ĐT | 2007 | Gia Lai |
Gia Lai |
CQ: Trường Văn hoá NT Gia Lai, đường Phạm Văn Đồng, F. Thống Nhất, TP Pleiku NR: Tổ 11, F. Thống Nhất, Pleiku |
||
10 | Lê Tuấn | Bảo | 1979 | ĐV | ĐT | 2009 | Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
CQ: Đoàn NT Cục Chính trị Quân khu I tỉnh Thái Nguyên | ||
11 | Nguyễn Thành Bẩy | Bảo Sơn | 1961 | ĐV | ĐT | 2007 | Trà Vinh |
Trà Vinh |
CQ: Trường Trung cấp VHNT Trà Vinh. NR: 26 Phạm Ngũ Lão, F.1, Trà Vinh | ||
12 | Nguyễn Xuân | Chiến | 1975 | ĐT | 2014 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Đại học Sài Gòn 273 An Dương Vương, F.3, Q.5 Hồ Chí Minh |
|||
13 | Trương Ngọc | Chiến | 1971 | ĐT | 2009 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: Lô 12, khu qui hoạch sân bay Tây Lộc | |||
14 | Thái Khắc | Cung | 1958 | ĐV | ĐT | 2011 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Trường CĐ VHNT Nghệ An - 35 Phùng Chí Kiên, Vinh, Nghệ An | ||
15 | Vũ Đình | Cửu | 1970 | ĐT | 2016 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ:Trường Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang. NR: 449 Nguyễn Chí Thanh, F. Rạch Sỏi, Rạch Giá, Kiên Giang | |||
16 | Lâm Bảo | Dần | 1962 | ĐV | ĐT | 2009 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: 96 Triệu Quang Phục, F. Thuận Hòa, Huế | ||
17 | Lê | Dũng | 1955 | ĐT | 1993 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | A12, P.20, tầng 2, khu tập thể Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội |
|||
18 | Ngô Quang | Dũng | 1959 | ĐT | 2006 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ:Đại học Sư phạm TP HCM NR: 104/17 Yên Thế, F.2 Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
|||
19 | Vũ Duy | Dũng | 1971 | ĐV | ĐT | 2015 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
CQ: Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Vĩnh Phúc. NR: Khu HC7, F. Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | ||
20 | Dương Tiến | Dũng | 1957 | ĐV | ĐT | 2009 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: 140 đường Lê Đại Hành, Tây Lộc, Huế | ||
21 | Trần | Dũng | 1966 | ĐV | ĐT | 2017 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Trường Đại học Khánh Hòa. NR: 140 đường 2/4 Vĩnh Hải, Nha Trang, Khánh Hòa | ||
22 | Hoàng Công | Dụng | 1970 | ĐT | 2010 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Vụ Giáo dục Mầm non Bộ Giáo dục - Đào tạo. NR: 6C, ngách 288/40 Hoàng Mai F. Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
|||
23 | Đỗ Quang | Đại | 1963 | ĐV | ĐT | 2009 | Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
CQ: Trường Cao đẳng VHNT Việt Bắc Thái Nguyên | ||
24 | Nguyễn Đình | Đạm | 1969 | ĐT | 2006 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Trường Cao đẳng VHNT Bình Định - 66 Hàn Mặc Tử, NR: Hẻm 48, đường 1 tháng 5, Quy Nhơn | |||
25 | Trần Minh | Đặng | 1975 | ĐT | 2011 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 193/78 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P 7, Q 3 tp Hồ Chí Minh | |||
26 | Nguyễn Hữu | Đào | 1954 | ĐV | ĐT | 2010 | Nghệ An |
Nghệ An |
Số 14, ngõ 40, An Dương Vương,Khối 6, F. Trường Thi, Vinh - Nghệ An | ||
27 | Nguyễn Đức | Đổi | 1962 | ĐV | ĐT | 2008 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
CQ: Trường Đại học Đồng Nai | ||
28 | Nguyễn Đại | Đồng | 1947 | ĐV | ĐT | 1996 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 21, ngõ 39, Hào Nam, Hà Nội |
||
29 | Đỗ Văn Đỗ Hòa An (NSƯT) |
Đồng | 1951 | ĐV | ĐT | 2001 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ:Trường VHNTDL Quảng Ninh. NR: Số 600 Cái Dăm, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh | ||
30 | Trần Anh | Đức | 1974 | ĐT | 2009 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Khoa Tiểu học Mần non, Trường ĐH Tây Bắc Sơn La. NR: Khu dân cư mới Tây Bắc bến xe Sơn La, tổ 1, F. Quyết Tâm, Sơn La |
|||
31 | Đinh Công | Hải | 1980 | ĐT | 2015 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | 12 ngõ 34 Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội |
|||
32 | Phạm Thị Lê | Hằng | 1968 | ĐV | Nữ | ĐT | 2017 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Nhà Văn hóa Thiếu nhi Thanh Hóa. NR: Số nhà 33, phố Nguyễn Tri Tiếp, Ba Đình, Thanh Hóa | |
33 | Trần Thị Lệ Lệ Hằng |
Hằng | 1973 | Nữ | ĐT | 2017 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
CQ: Hội VHNT Đồng Nai. NR: M2/125C-KP5, F. Tân Phong, Biên Hòa, Đồng Nai | ||
34 | Đào Đức | Hạnh | 1969 | ĐV | ĐT | 2015 | Lào Cai |
Lào Cai |
CQ: Trung tâm Thực nghiệm và biểu diễn Lào Cai. NR: Tổ 22B, F. Duyên Hải, Lào Cai | ||
35 | Trương Thị Kim | Hạnh | 1966 | Nữ | ĐT | 2018 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Trường Đại học Đồng Tháp. NR: 703/16 Phạm Hữu Lầu, F.6, Cao Lãnh, Đồng Tháp | ||
36 | Nguyễn Trung | Hậu | 1977 | ĐV | ĐT | 2017 | Hậu Giang |
Hậu Giang |
CQ: Trường nghiệp vụ VHTT và DL Hậu Giang. NR: 62 đường Thi Sách, Phường 3, Vị Thanh, Hậu Giang | ||
37 | Đỗ Thanh | Hiên | 1960 | ĐT | 2007 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trường CĐ Sư phạm HN NR: 124 nhà A, TT Nghĩa Đô, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội |
|||
38 | Phạm Thị Hoàng Hoàng Hiền |
Hiền | 1971 | ĐV | Nữ | ĐT | 2017 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Trường Đại học Văn hóa Thể thao và Du lịch Thanh Hóa. NR: Số 64 Đường Cầm Bá Thước, F. Ba Đình, Thanh Hóa | |
39 | Bùi Văn | Hộ | 1963 | ĐV | Mường | ĐT | 2010 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Trường Cao đẳng VHNT Tây Bắc, F. Thịnh Lang, Hòa Bình |
|
40 | Phạm Thị | Hòa | 1954 | ĐT | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Sư phạm HN NR: Số 14, ngõ 239/32, Lạc Long Quân, Cầu Giấy, Hà Nội |
||||
41 | Trần Nguyên | Hoàn | 1947 | ĐT | 2002 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 47, ngõ 79, Đội Cấn, Hà Nội | |||
42 | Đặng Huy | Hoàng | 1961 | ĐV | ĐT | 2011 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 776/10A Nguyễn Kiệm, F.4 Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
||
43 | Phan Thị Thu | Hồng | 1966 | ĐV | ĐT | 2009 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: 14/101 Lê Đại Hành, Tây Lộc, Huế | ||
44 | Phạm Thị Trà | Huệ | 1973 | Nữ | ĐT | 2019 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 40 ngõ 32 Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
45 | Tạ Minh | Huệ | 1960 | ĐV | ĐT | 2015 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Trường CĐVHNT Nghệ An.NR: Xóm 4, thôn Mỹ Hạ, xã Hưng Lộc, tp Vinh, tỉnh Nghệ An | ||
46 | Vĩnh | Hùng | 1949 | ĐT | 2002 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: Lô 53, đường Huỳnh Tấn Phát, khu qui hoạch Kiểm Huê 3, TP huế | |||
47 | Hồ Thanh | Hùng | 1965 | ĐT | 2014 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Trường THCS Quang Trung, Đà Lạt, Lâm Đồng. NR: 88/14 Đông Tĩnh, F.8, Đà Lạt, Lâm Đồng | |||
48 | Võ Xuân | Hùng | 1979 | ĐT | 2017 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Trường Đại học Đồng Tháp. NR: Số nhà 783/41, tổ 10, khóm 1 phường 6, Cao Lãnh, Đồng Tháp | |||
49 | Nguyễn Tài | Hưng | 1965 | ĐT | 2007 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 196, Hàng Bông, Hà Nội | |||
50 | Lê Vinh | Hưng | 1971 | ĐV | ĐT | 2014 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Sư phạm Nghệ thuật Trung ương. NR: P.404, TTN8 Vũ Hữu, Nhân Chính, Thanh Xuân, HN | ||
51 | Mai Thị Xuân | Hương | 1963 | Nữ | ĐT | 2008 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trường CĐ Nghệ thuật HN, Số 7 Hai Bà Trưng, Hà Nội |
||
52 | Đinh Thị Lan | Hương | 1976 | Nữ | ĐT | 2012 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | P306-C5A Hoàng Ngọc Phách Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
||
53 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 1961 | ĐV | Nữ | ĐT | 2009 | Long An |
Long An |
CQ: Trường CĐ SP Long An Quốc lộ 1, F. Khánh Hậu, Tân An. NR: 143/5 Bình Yên Đông, F.4, Tân An, Long An | |
54 | Vũ (NGND - 2008) |
Hướng | 1934 | ĐV | ĐT | 1967 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 22, ngõ 47, Nguyên Hồng, Hà Nội |
||
55 | Nguyễn Văn | Huy | 1976 | ĐV | ĐT | 2009 | Bắc Giang |
Bắc Giang |
CQ: Trường VHTT - DL Bắc Giang. NR: 3/1 khu vật tư Văn hóa Trần Nguyên Hãn, Bắc Giang |
||
56 | Nguyễn Đăng Đăng Khoa |
Khoa | 1971 | ĐV | ĐT | 2013 | An Giang |
An Giang |
CQ: Khoa VHNT, Trường ĐH An Giang, 08 đường Ung Văn Khiêm, Đông Xuyên, Long Xuyên, An Giang | ||
57 | Đào Văn | Kiên | 1973 | ĐT | 2015 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 11, hẻm 462/35/9 đường Bưởi, Hà Nội | |||
58 | Nguyễn Mai | Kiên | 1975 | ĐV | ĐT | 2004 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | P.610 - CT9 khu đô thị Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | ||
59 | Bùi Tuấn | Kiệt | 1965 | ĐT | 2015 | Tiền Giang |
Tiền Giang |
CQ: Trường Đại học Tiền Giang. NR: Ấp Tân Phú, xã Tân Lý Tây huyện Châu Thành, Tiền Giang | |||
60 | Bùi Ngọc | Lâm | 1969 | ĐT | 2011 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 20/16 Phạm Văn Chiêu, F.13 Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
|||
61 | Đỗ Tiến | Lập | 1976 | ĐV | ĐT | 2012 | Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
CQ: Khoa VHNT, Trường CĐ Kinh tế kỹ thuật Bạc Liêu, 10 Tôn Đức Thắng, Bạc Liêu NR: 183E/5, F.1, Bạc Liêu |
||
62 | Trịnh | Lễ | 1936 | ĐT | 1993 | Học viện ANQG |
Hà Nội | P.312 nhà 51, Huỳnh Thúc Kháng, Hà Nội |
|||
63 | Nguyễn Văn Nguyễn Văn Lễ |
Lệ | 1972 | ĐT | 2016 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Trường Trung cấp VHNT Sóc Trăng. NR: Ấp An Trạch, xã An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
|||
64 | Lê Thị | Liên | 1931 | ĐV | Nữ | ĐT | 1957 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 170 Bà Triệu, Hà Nội | |
65 | Võ Văn | Lộc | 1953 | ĐT | 2009 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 306 Nguyễn Thị Minh Khai, F.5, Q.3, Hồ Chí Minh | |||
66 | Nguyễn Thị Bích | Lợi | 1956 | Nữ | ĐT | 2005 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số nhà 88B, ngõ 678, đường La Thành, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội | ||
67 | Tống Hoàng | Long | 1974 | ĐT | 2009 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Trờng Cao đẳng VHNT Tây Bắc, tỉnh Hòa Bình. NR: Tổ 20, F. Hữu Nghị, Hòa Bình | |||
68 | Trần Văn | Minh | 1970 | ĐV | ĐT | 2017 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Văn phòng Bộ Giáo dục & Đào Tạo Hà Nội. NR: Số 16, ngách 36, ngõ Chùa Liên Phái, F. Cầu Dền, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
69 | Nguyễn Văn | Minh | 1961 | ĐV | ĐT | 2019 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Tây Bắc. NR: 29 Hàng Quạt, Hà Nội | ||
70 | Hà Quang | Minh | 1957 | ĐT | 2001 | Gia Lai |
Gia Lai |
CQ: Trường TH VHNT Gia Lai. NR: Khu tập thể trường VHNT | |||
71 | Phạm Thị Trà | My | 1973 | Nữ | ĐT | 2006 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Chung cư Thống nhất - Số 82 Nguyễn Tuân Tòa A- Phòng A 1811, Hà Nội | ||
72 | Đoàn Ngọc | Nam | 1958 | ĐV | ĐT | 2012 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Số 1, ngõ 335, ngách 335/2 đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
||
73 | Võ Đình | Nam | 1987 | ĐT | 2019 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Cung Thiếu nhi TP. Đà Nẵng. NR: 453 Trường Chinh, An Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng | |||
74 | Nguyễn Thị | Nga | 1982 | Nữ | ĐT | 2014 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
||
75 | Mai Trung | Nghĩa | 1961 | ĐT | 2006 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | CQ: Trường CĐSP Vĩnh Long 75 Nguyễn Huệ, F.2, Vĩnh Long | |||
76 | Phạm Quế | Nguyên | 1962 | ĐT | 2007 | Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
CQ: Đại học Sư phạm Bạc Liêu. NR: 1 khóm 4, F.7, Trần Huỳnh tập thể Đại học Sư phạm Bạc Liêu |
|||
77 | Nguyễn Công | Nguyễn | 1967 | ĐT | 2009 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Đắk Lắk. NR: 329/3 Lê Duẩn, Buôn Mê Thuột | |||
78 | Nguyễn Quang | Nhã | 1982 | ĐV | ĐT | 2019 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Khoa Âm nhạc - Trường Cao đẳng Sư phạm TW - 387 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội. NR: 37, ngõ 20 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
79 | Nguyễn Sỹ Sỹ Nhâm |
Nhâm | 1982 | ĐV | ĐT | 2019 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Tỉnh đoàn Cà Mau. NR: Khối 8, phường 8, thành phố Cà Mau |
||
80 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 1952 | ĐT | 2006 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Trung tâm Văn hóa Nghệ thuật Đà nẵng NR: K85/6 Hàn Mặc Tử, Hải Châu, TP Đà Nẵng |
|||
81 | Nguyễn Lê | Phan | 1970 | ĐT | 2009 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Trường TC VHNT Sóc Trăng. NR: 343 đường 30/4,F.3, Sóc Trăng | |||
82 | Nguyễn Văn | Phúc | 1981 | ĐT | 2013 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 46 ngõ 9 đường Thanh Bình, Hà Đông, Hà Nội |
|||
83 | Nguyễn Kim | Phụng | 1960 | Đv | Nữ | ĐT | 2013 | Yên Bái |
Yên Bái |
CQ: Trường CĐ VHNT - DL Yên Bái. NR: Số nhà 906 tổ 11, F. Minh Tâm, Yên Bái | |
84 | Võ Công | Phước | 1953 | ĐV | ĐT | 2004 | Quân đội | TP HCM | CQ: Đoàn NT quân khu 7, 35 Đào Duy Anh, F. 9, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh NR: 1/31 Trần Bình Trọng, F.5 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
||
85 | Lê Minh | Phước | 1968 | ĐT | 2010 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
CQ: Trường Đại học Đồng Nai. NR: A1, tổ 18, KP6, Tam Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai | |||
86 | Trần Văn | Phước | 1959 | ĐV | ĐT | 2012 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Trường Cao đẳng VHNT Đắk Lăk - số 5 Nguyễn Chí Thanh, Buôn Mê Thuột. NR: 184A Nguyễn Chí Phương, Buôn Mê Thuột | ||
87 | Phạm Hồng | Phương | 1964 | ĐV | ĐT | 2014 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Sư phạm Nghệ thuật Trung ương NR: 11 ngõ 325/135/10 Kim Ngưu, Hà Nội |
||
88 | Nguyễn Huy | Phương | 1974 | ĐT | 2010 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 1, ngõ 47 đường Nguyên Hồng, Hà Nội |
|||
89 | Cao Hồng | Phương | 1970 | ĐV | ĐT | 2014 | Phú Thọ |
Phú Thọ |
CQ: Hội Liên hiệp VHNT tỉnh Phú Thọ, 160 đường Lê Quý Đôn, F. Gia Cẩm, Việt Trì, Phú Thọ |
||
90 | Trần Văn Trần Quang |
Quang | 1977 | ĐV | ĐT | 2010 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Trường TC VHNT Sơn La. NR: Tổ 11, F. Quyết Thắng, Sơn La |
||
91 | Lâm Trúc | Quyên | 1966 | ĐV | Nữ | ĐT | 2014 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Khoa Nghệ thuật Trường ĐH Sài Gòn, 273 An Dương Vương, F.3, Q.5, Hồ Chí Minh | |
92 | Nguyễn Kiên | Quyết | 1975 | ĐV | ĐT | 2012 | Bắc Giang |
Bắc Giang |
CQ: Trường VHTT - DL Bắc Giang |
||
93 | Lê Đức | Sơn | 1968 | ĐT | 2013 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 39 ngõ 3 Thái Hà, Đống Đa, tp Hà Nội |
|||
94 | Trương Văn (NGND - 2010) |
Sơn | 1953 | ĐV | ĐT | 2001 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
Hội VHNT tỉnh Hòa Bình, Số 33, Hai bà Trung, F. Phương Lâm - TP Hòa Bình | ||
95 | Hoàng Thanh | Sơn | 1967 | ĐV | ĐT | 2013 | Huế | Huế | CQ: Trường TC VHNT Huế, 49 Nguyễn Đình Chiểu, Huế. NR: 12/107 Phùng Hưng, Thuận Thành, Huế | ||
96 | Trần Ngọc Sơn Như Ngân |
Sơn | 1974 | ĐV | ĐT | 2017 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Trường THCS Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh. NR: Thôn Định An, Thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định | ||
97 | Trần | Tám | 1961 | ĐT | 2012 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Nhà Văn hóa Lao động Quảng Ngãi - 167 Hùng Vương, Quảng Ngãi. NR: 57 Tô Hiến Thành, Trần Phú, Quảng Ngãi | |||
98 | Võ Văn Võ Thắng |
Thắng | 1964 | ĐV | ĐT | 2009 | An Giang |
An Giang |
CQ: Trường Đại học An Giang. NR: 29D3 Lê Thiện Tứ, Đồng Xuyên, Long Xuyên, An Giang | ||
99 | Nguyễn Văn | Thanh | 1953 | ĐV | ĐT | 2009 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Trường Trung cấp VHNT Bắc Ninh. NR: Thôn Lựa, xã Việt Hùng, Quế Võ, Bắc Ninh |
||
100 | Dương Trọng | Thành | 1981 | ĐV | ĐT | 2015 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | 4A1B Trại Găng, Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
101 | Phạm Vũ | Thành | 1954 | ĐV | ĐT | 2008 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 181 Đồng Khởi, Q. 1, TP HCM | ||
102 | Nguyễn Xuân Xuân Thành |
Thành | 1978 | ĐV | ĐT | 2019 | Phú Yên |
Phú Yên |
CQ: Trường Đại học tỉnh Phú Yên. NR: Khu Phố Ninh Tịnh 2, phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên |
||
103 | Trần Văn Trần Thành |
Thành | 1976 | ĐT | 2011 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Khoa Nghệ thuật Trường Đại học Đồng Tháp - 783, Phạm Hữu Lầu, F.6, Cao Lãnh, Đồng Tháp. NR: Số nhà 311, tổ 46, khóm 5, F.6, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
|||
104 | Trần Thị | Thảo | 1968 | Nữ | ĐT | 2015 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 11, ngõ 2A đường Nguyên Hồng, Đống Đa, Hà Nội | ||
105 | Lại Thị Phương | Thảo | 1983 | Nữ | ĐT | 2015 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 1 ngõ 548 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội | ||
106 | Nguyễn Duy | Thịnh | 1983 | ĐV | ĐT | 2010 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | CQ: Phòng KHQS, Trường Đại học Văn hóa Nghệ thuật QĐ | ||
107 | Nguyễn Ngọc | Thuấn | 1980 | ĐT | 2009 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Nhà số 2, ngõ 67/64 Thái Thịnh Đống Đa, Hà Nội |
|||
108 | Lê Hải | Thuận | 1979 | ĐT | 2015 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 3 ngách 1/34/1 Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội | |||
109 | Trần Quốc | Thùy | 1983 | ĐT | 2015 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | 17/74 Tân Triều, Thanh Trì, tp Hà Nội |
|||
110 | Vũ Thanh | Thủy | 1984 | Nữ | ĐT | 2015 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | P.338 ngõ 200B Thái Thịnh, tp Hà Nội |
||
111 | Phạm Trọng | Toàn | 1952 | ĐV | ĐT | 2012 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 18, ngách 418/1 La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
||
112 | Trịnh Minh | Trang | 1973 | Nữ | ĐT | 2017 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 47 Lãn Ông, Hà Nội | ||
113 | Lê Thị Thu | Trang | 1961 | ĐV | Nữ | ĐT | 2011 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 35/4 đường D5, F.25 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|
114 | Lê Xuân | Trúc | 1962 | ĐT | 2011 | Quảng Nam |
Quảng Nam |
CQ: Trường Đại học Quảng nam 102 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam. NR: Tổ 8, khối phố Hương Trung. F. Hòa Hương, Tam Kỳ, Quảng Nam | |||
115 | Việt Võ Văn Phương |
Trúc | 1952 | ĐT | 2012 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Trường CĐ Bến Tre. NR: 61A Nguyễn Thế Đinh, Phú Khương, Bến Tre | |||
116 | Trần Thanh | Trung | 1958 | ĐT | 2002 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 4C Xô Viết Nghệ Tĩnh, F.19 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|||
117 | Nguyễn Vân Vân Trung |
Trung | 1971 | ĐT | 2017 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ: Trung tâm Văn hóa Thể thao huyện Gò Quao, Kiên Giang | |||
118 | Lê Anh | Tuấn | 1963 | ĐT | 2011 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trường Đại học Sư phạm HN Văn phòng khoa Ngệ thuật, giảng đường D3, tầng 6, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | |||
119 | Nguyễn Minh | Tuấn | 1962 | ĐV | ĐT | 2012 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Trường Trung học VHNT Hải Phòng - 36 Hào Khê, Cát Bi, Hải Phòng. NR: 1E, tổ 8 Nam Pháp 1, Lạch Chay, Hải Phòng | ||
120 | Trần Mạnh Mạnh Tuấn |
Tuấn | 1957 | ĐT | 2012 | Hưng Yên |
Hưng Yên |
CQ: Hội VHNT Hưng Yên. NR: 46 Thị trấn Bần, Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên | |||
121 | Vũ Hồ Hồng Tùng |
Tùng | 1967 | ĐV | ĐT | 2013 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
||
122 | Cao Sỹ Anh | Tùng | 1978 | ĐT | 2010 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 11B, ngõ 27, Võng Thị F. Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội |
|||
123 | Nguyễn Quang | Tùng | 1987 | ĐT | 2014 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 10, ngõ 45 Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội | |||
124 | Phạm Hoàng | Tươi | 1952 | ĐV | ĐT | 2005 | Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
CQ: Hội Liên Hiệp VHNT đường 30/4, F. 3, tp Bạc Liêu. NR: Số 15, Trần Đại Nghĩa, F.1, Bạc Liêu | ||
125 | Vương Kiều | Vân | 1974 | Nữ | ĐT | 2012 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Số 35, ngõ 43 đường Chùa Bộc Đống Đa, Hà Nội |
||
126 | Trần Cao | Vân | 1959 | ĐV | ĐT | 2006 | Bình Phước |
Bình Phước |
CQ: Trường Đại học Quảng Nam 102 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam. NR:Tổ13, khu phố 2, Hà Lam, Thăng Bình | ||
127 | Tô Ngọc Tô Văn |
Văn | 1983 | ĐT | 2014 | Lai Châu |
Lai Châu |
CQ: Phòng Giáo dục - Đào tạo Lai Châu. NR: Tổ 26, F. Đông Phong, Lai Châu | |||
128 | Võ Minh | Viễn | 1982 | ĐV | ĐT | 2017 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Trung tâm Văn hóa tỉnh Bến Tre |
||
129 | Vũ Tiến Tiến Vinh |
Vinh | 1959 | ĐV | ĐT | 2014 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Trường CĐ VHNT Nghệ An - 35 Phùng Chí Kiên, Vinh, Nghệ An. NR: Khối Xuân Nam Hưng Dũng, Vinh, Nghệ An | ||
130 | Phạm Mai Hiền Hiền Xuân |
Xuân | 1982 | ĐT | 2019 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Văn hóa nghệ thuật Quân đội. 27 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội | |||
131 | Nguyễn Thị Thanh Thanh Xuân |
Xuân | 1978 | ĐV | Nữ | ĐT | 2014 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Ban tuyên giáo tỉnh Sơn La. NR: Tổ 10, F. Chiềng Lề, Sơn La |
|
132 | Lê Thị Minh | Xuân | 1974 | ĐV | Nữ | ĐT | 2007 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang | |
133 | Trần Hữu | Ý | 1958 | ĐV | ĐT | 2002 | Huế | Huế | CQ: Đại học Sư phạm Huế 32 Lê Lợi, Huế. NR: Số 49, Nguyễn Huệ, TP Huế | ||
134 | Phạm Thị Thanh Yên |
Yên | 1968 | ĐV | Nữ | ĐT | 2014 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Trường Tiểu học Liên Khê Thủy Nguyên, Hải Phòng. NR: Liên Khê, Thủy Nguyên, tp Hải Phòng |