Danh sách Hội viên
05/03/2021
HỘI NHẠC SĨ VIỆT NAM | |||||||||||
DANH SÁCH HỘI VIÊN TOÀN QUỐC NHIỆM KỲ X - NĂM 2021 | |||||||||||
Tổng số 1.486 hội viên (ST = 823; LL = 112; BD = 415; ĐT = 136) | |||||||||||
TT | Họ | Tên | Năm sinh | ĐV | Nữ | Dân tộc |
Ngành | Năm vào hội |
Chi hội | Tỉnh, Thành |
Địa chỉ |
1 | Dương Viết (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Á | 1934 | LL | 1976 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 32/39 Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
|||
2 | Đỗ Trường Đỗ An |
An | 1970 | ĐV | BD | 2014 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | CQ: Nhà hát Ca múa nhạc VN | ||
3 | Võ Đại Hoài | An | 1977 | ST | 2008 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Nhà văn hóa Thanh niên TP HCM |
|||
4 | Huỳnh Hiệp | An | 1972 | ĐV | ST | 2007 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Sở Văn hóa và Thể thao Bình Định. NR: 132/7 Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định | ||
5 | Trương Hữu | An | 1981 | ĐT | 2009 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Đắk Lắk. NR: 239 Nguyễn Văn Cừ, Buôn Mê Thuột | |||
6 | Trần Việt | An | 1950 | ĐV | ĐT | 2004 | Trà Vinh |
Trà Vinh |
CQ: Sở VHTT và DL Trà Vinh NR: 52A Phạm Ngũ Lão, F.1, Trà Vinh |
||
7 | Nguyễn Phú | Ân | 1940 | ST | 1997 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | Ngõ 161 đường Bát Khối, số 18, F. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội | |||
8 | Vũ Đình | Ân | 1956 | ST | 1999 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: CLB sáng tác nhà VH quận Tân Bình. NR: 371/66 Trường Chinh, F.14, Q. Tân Bình, HCM | |||
9 | Trần Hà Hà Ân |
Ân | 1951 | ST | 2009 | Ninh Bình |
Ninh Bình |
CQ: Sở VHTT và DL Ninh Bình. NR: 408 Trần Hưng Đạo, F. Ninh Khánh, Ninh Bình | |||
10 | Việt Phạm Việt Ấn |
Ấn | 1956 | ST | 2010 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Phòng Văn hoá Thể thao Q. Ô Môn, Cần Thơ. NR: 553/6 đường 26/3, khu vực 4, F. Châu Văn Liêm, Ô Môn, Cần Thơ | |||
11 | Trần Long Đoàn Công Nhân (Giải thưởng Nhà nước - 2007) |
Ẩn | 1944 | ĐV | ST | 1976 | Hội Âm nhạc TP HCM |
TP HCM | 288/E4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, F. 8, Q.3, Hồ Chí Minh 288/E4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, F. 8, Q.3, Hồ Chí Minh |
||
12 | Lê Thị Sa | Anh | 1980 | ĐV | Nữ | Tày | BD | 2013 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | P.425 TT Nhà hát Nhạc Vũ kịch Cầu Giấy, Hà Nội |
13 | Lê Tú | Anh | 1956 | ĐV | ST | 2006 | Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Thái Nguyên. NR: Số 158, tổ 14, F. Trương Vương, Thái Nguyên | ||
14 | Trần Trang Trang Anh |
Anh | 1994 | Nữ | Tày | ST | 2017 | Cao Bằng |
Cao Bằng |
CQ: Hội VHNT Cao Bằng Phố Hoàng Như, F. Hợp Giang, Cao Bằng |
|
15 | Nguyễn Mai | Anh | 1959 | Nữ | ĐT | 2014 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 17 Lý Quốc Sư, Hoàn Kiếm Hà Nội |
||
16 | Nguyễn Văn | Anh | 1966 | BD | 2013 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN Số 4/96 Ngọc Lâm, Long Biên Hà Nội |
|||
17 | Tạ Mai Mai Anh |
Anh | 1968 | ĐV | Nữ | ST | 2014 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Hệ Âm nhạc - Thông tin Giải trí - Đài TNVN. NR: 122 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
18 | Đặng Hồng | Anh | 1969 | ST | 2012 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Ba Lan (nơi sinh Hà Nội) | |||
19 | Nguyễn Tuấn | Anh | 1973 | ĐV | ST | 2009 | Bộ đội Biên phòng |
Hà Nội | CQ: Đoàn văn công Bộ đội BP Số 159A đường Trần Phú, Quận Hà Đông, Hà Nội | ||
20 | Doãn Kiều | Anh | 1974 | Nữ | BD | 2009 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 11, ngách 2, ngõ 6, đường Chiến Thắng, F, Văn Quán Hà Đông, Hà Nội |
||
21 | Đinh Phương Phương Anh |
Anh | 1975 | Nữ | BD | 2014 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | 373 Thụy Khuê, F. Bưởi Tây Hồ, Hà Nội |
||
22 | Bùi Thị Lan | Anh | 1976 | BD | 2009 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 10, ngõ 6, Bà Triệu, Hà Đông, Hà Nội |
|||
23 | Cát Hoàng | Anh | 1976 | Nữ | LL | 2011 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Phòng Ca nhạc Đài TNVN NR: P.416 chung cư 326 Lê Trọng Tấn, Khương Mai, Hà Nội |
||
24 | Lê Đặng Bảo | Anh | 1976 | ĐV | ST | 2016 | Bộ đội PH - KQ |
Hà Nội | 125 Nguyễn Thái Học, Điện Biên, Ba Đình, Hà Nội | ||
25 | Nguyễn Tuấn | Anh | 1980 | ĐV | ĐT | 2014 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | P.1008 - 29T2 Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội |
||
26 | Cao Tuấn Thiên Phượng - Quang Ngọc Minh |
Anh | 1982 | ĐV | ST | 2017 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | CQ: Cơ quan thường trú Đài TNVN tại TP. Hồ Chí Minh NR: 398/34/2 tỉnh lộ, Bình Trị Đông,Tân Bình, tp Hồ Chí Minh |
||
27 | Vũ Việt | Anh | 1976 | ST | 2006 | Nhà hát GH VK |
TP HCM | 133/5 Xô Viết, Nghệ Tĩnh, F.17, tp Hồ Chí Minh |
|||
28 | Đỗ Phan Kỳ | Anh | 1966 | ST | 2013 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: CLB văn hóa TDTT Nguyễn Du - 116 Nguyễn Du Bến Thành, Q.1. NR: 152 Lô B Cư Xá Thanh Đa, F.27, Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh |
|||
29 | Võ Công | Anh | 1957 | ĐV | ST | 1993 | Sở VH TTDL | TP HCM | NR: Số nhà 78, đường Trịnh Đình Trọng,F.Phú Trung, Q.Tân Phú, tp Hồ Chí Minh | ||
30 | Lại Thế | Anh | 1977 | ĐV | ĐT | 2009 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
CQ: Trường Đại học SP Hà Nội 2 Phúc Yên, Vĩnh Phúc. NR: Số nhà 34, khu HC số 7, F.Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | ||
31 | Minh Đào Minh Hoàng |
Anh | 1957 | ĐV | ST | 2001 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
CQ: Trưởng Sĩ quan Tăng Thiết Giáp Binh - NR:Khu 6, Kim Long, Tam Dương, Vĩnh Phúc | ||
32 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 1986 | ĐV | Nữ | LL | 2017 | Ninh Bình |
Ninh Bình |
CQ: Phó trưởng phòng Quản lý Văn hóa Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Ninh Bình | |
33 | Nguyễn Hoàng (NSƯT - 2015) |
Anh | 1973 | ST | 2007 | Quảng Trị |
Quảng Trị |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Quảng Trị.NR: số 184 Lý Thường Kiệt (Cạnh Nhà thờ) Tp Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. | |||
34 | Nguyễn Duy | Anh | 1991 | ST | 2019 | Quảng Trị |
Quảng Trị |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Truyền thống Quảng Trị. NR: 5A Lê Lợi, Đông Hà, Quảng Trị | |||
35 | Lê | Anh | 1937 | ST | 1966 | Huế | Huế | 65 đường Đặng Tất, F. An Hòa tp Huế | |||
36 | Lê Chí Quốc | Anh | 1964 | ĐV | ST | 2004 | Huế | Huế | CQ: Trung tâm truyền hình Việt Nam tại Huế, 2 Lý Thường Kiệt, Huế. NR: 2A, Đoàn Thị Điểm, tp Huế | ||
37 | Mai | Anh | 1970 | ĐV | ĐT | 2007 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: Số 25/70, Ông Ích Khiêm, tp Huế | ||
38 | Thanh (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Anh | 1934 | ĐV | ST | 1980 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Quân khu 5 Đà nẵng. NR: H18/22, K454 Nguyễn Tri Phương, tp Đà Nẵng | ||
39 | Nguyễn Ngọc | Anh | 1951 | ĐV | BD | 2002 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Hội VHNT Khánh Hòa 34 Yecsin, Nha Trang, Khánh Hòa | ||
40 | Phan Quốc Phan Duy |
Anh | 1957 | ĐV | ST | 1999 | Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CQ: Hội liên hiệp VHNT. NR: 31 Lê Hồng Phong,TP Phan Rang, Tháp Chàm - Ninh Thuận | ||
41 | Văn Tuấn | Anh | 1963 | ST | 2018 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
15 Đinh Tiên Hoàng, F.2, Đà Lạt, Lâm Đồng | |||
42 | Nguyễn Hoài Hoài Phong |
Anh | 1978 | ĐV | BD | 2015 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Trung tâm Văn hóa Bến Tre.NR: 98A1 khu phố 2, F. Phú Tân, Bến Tre | ||
43 | Hoàng | Anh | 1979 | ĐV | ST | 2021 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | CQ: Trường Đại học Văn hóa Nghệ thuật Quân đội. NR: Số 04, ngõ 40 đường An Trai, xã Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội. | ||
44 | Phạm Thế | Anh | 1982 | ST | 2021 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Trung tâm Truyền thông Quảng Ninh.NR: phòng 05, cung VHLĐ Việt Nhật,16b, Lê Thánh Tông, Tp Hạ Long, Quảng Ninh. |
|||
45 | Phạm Tấn Văn Tấn |
Anh | 1969 | ĐV | BD | 2021 | Thái Bình |
Thái Bình |
CQ: Hội Văn học Nghệ thuật tỉnh Thái Bình. NR: số 14, tổ 58, F. Bồ Xuyên, Thái Bình. | ||
46 | Nguyễn Trọng | Ánh | 1956 | ĐV | LL | 1996 | Học viện ANQG |
Hà Nội | TT Nhạc viện Hà Nội - Số 14, ngõ 45 Hào Nam, Hà Nội |
||
47 | Dương Minh | Ánh | 1975 | ĐV | Nữ | ĐT | 2012 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trường CĐ NT Hà Nội. Số 7 Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
48 | Lương Diệu | Ánh | 1976 | Nữ | ĐT | 2015 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số nhà 48 ngách 99/158/26 Định Công Hạ, Hoàng Mai, tp Hà Nội | ||
49 | Dương Thị Nguyệt | Ánh | 1958 | Nữ | ST | 2010 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Đài PT - TH Quảng Bình | ||
50 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 1974 | ĐV | ĐT | 2007 | Gia Lai |
Gia Lai |
CQ: Trường Văn hoá NT Gia Lai, đường Phạm Văn Đồng, F. Thống Nhất, TP Pleiku NR: Tổ 11, F. Thống Nhất, Pleiku |
||
51 | Xuân | Ba | 1940 | ĐV | BD | 1977 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | CQ: Nhà hát Thăng Long NR: Số 28 Nguyễn Thái Học, Hà Nội |
||
52 | Trần Hữu | Bá | 1961 | ĐV | BD | 2004 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 327/8 Nguyễn Đình Chiểu, F.5 Q.3, Hồ Chí Minh |
||
53 | Huỳnh Công | Bá | 1953 | ST | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 553/2 Trần Hưng Đạo, Q.1, Hồ Chí Minh |
|||
54 | Nguyễn Xuân (NSND - 2019) |
Bắc | 1975 | ĐV | ST | 2001 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Văn hóa nghệ thuật Quân đội | ||
55 | Cao Việt (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Bách | 1940 | ST | 1968 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | T2, tầng 27 - phòng 6 - Time City Quận Bà Trung - HN | |||
56 | Lê Ngọc | Bách | 1952 | BD | 1998 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 21, ngõ Lương Sử B - tp Hà Nội | |||
57 | Nguyễn | Bách | 1957 | LL | 2003 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 551/122/9B Lê Quang Định, F.1 Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh | |||
58 | Đinh Tùng | Bách | 1970 | ĐV | ST | 2011 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Đoàn NT tỉnh Hòa Bình. NR: Khu TT Đoàn NT Hòa Bình | ||
59 | Nguyễn Ngọc (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Bái | 1945 | ĐV | ST | 2004 | Yên Bái |
Yên Bái |
CQ: Hội VHNT Yên Bái. NR: Nhà 66, đường Nguyễn Du, F. Hồng Hà, Yên Bái | ||
60 | Nguyễn Ngọc | Ban | 1961 | ĐV | BD | 1997 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, TP Huế. NR: Lô 44, khu Cán bộ Đại học Huế | ||
61 | Nguyễn Trọng (Giải thưởng HCM - 2017) |
Bằng | 1931 | ĐV | ST | 1963 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN F.202/N2 ngõ 40, Vạn Bảo, tp Hà Nội |
||
62 | Nguyễn Văn | Bằng | 1954 | ST | 2012 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Cty cổ phần tư vấn xây dựng công nghiệp và đô thị Việt Nam.NR: P.101B nhà A6 Trại Găng, Hà Nội | |||
63 | Trần Nhật | Bằng | 1971 | ST | 2004 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Hệ Âm nhạc - Thông tin - Giải trí - VOV3 Đài TNVN NR: 48 Hàng Điếu, Hà Nội |
|||
64 | Lê | Bằng | 1983 | ST | 2007 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Nhà số 7, ngõ 101 Hào Nam, Đống Đa | |||
65 | Phan Trần | Bảng | 1933 | ĐV | LL | 1996 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | 16B (Cống bên) Lô 4, khu đô thị Định Công, Hoàng Mai, tp Hà Nội | ||
66 | Nguyễn Đình (Giải thưởng Nhà nước - 2007) |
Bảng | 1942 | ST | 1989 | Nhà Xuất bản AN | Hà Nội | Số 51, tổ 23A, ngõ 76, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | |||
67 | Kỳ Thái (NSND - 2015) |
Bảo | 1964 | ĐV | Nữ | BD | 2015 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | 65 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội |
|
68 | Nguyễn Quốc | Bảo | 1967 | BD | 2014 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 46 Hàng Trống, Hà Nội | |||
69 | Đỗ | Bảo | 1978 | ST | 2007 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Số 43, ngách 310/24, Nghi Tàm Tây Hồ, Hà Nội | |||
70 | Trần Thế (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Bảo | 1937 | ĐV | LL | Chi hội | TP HCM | 64/22 Cù Lao, F. 2, Q. Phú Nhuân, tp Hồ Chí Minh | |||
71 | Lê Tuấn | Bảo | 1979 | ĐV | ĐT | 2009 | Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
CQ: Đoàn NT Cục Chính trị Quân khu I tỉnh Thái Nguyên | ||
72 | Trần Thị Hoài Thái Bảo |
Bảo | 1965 | Nữ | BD | 2005 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: Nhà hát NTTT Hà Tĩnh. NR: Số 118 Nguyễn Công Trứ, F. Tân Giang, tp Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | ||
73 | Nguyễn Văn Nguyễn Quốc Bảo |
Bảo | 1960 | ST | 2013 | Bình Phước |
Bình Phước |
Tổ 8, khu phố Bình Tây, Hưng Chiến, Bình Long, Bình Phước | |||
74 | Bùi Khắc | Bạo | 1963 | ĐV | ST | 2012 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Trung tâm VH tỉnh Sơn La, F. Quyết Thắng, Sơn La | ||
75 | Nguyễn Thành Bảo Sơn |
Bẩy | 1961 | ĐV | ĐT | 2007 | Trà Vinh |
Trà Vinh |
CQ: Trường Trung cấp VHNT Trà Vinh. NR: 26 Phạm Ngũ Lão, F.1, Trà Vinh | ||
76 | Văn Thu | Bích | 1958 | ĐV | Nữ | LL | 1995 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Trung tâm bảo vệ quyền tác giả Âm nhạc Việt Nam, Văn phòng đại diện tại Đà Nẵng - 121 Nguyễn Du. NR: K113 H23/21 Nguyễn Tri Phương, ĐN | |
77 | Trần Thị Ngọc (NSUT) |
Bích | 1970 | Nữ | BD | 2014 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 289A Khuất Duy Tiến, Hà Nội | ||
78 | Trần Hữu | Bích | 1947 | ST | 1990 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | Số 45A đường số 1, khu phố 3 F. Thảo Điền, Q.2, tp Hồ Chí Minh |
|||
79 | Nguyễn Hoàng | Bích | 1953 | ĐV | LL | 1986 | Quảng Nam |
Quảng Nam |
Sở VHTT và DL Quảng Nam, Số 2, Trần Phú, Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | ||
80 | Trần Văn (NSƯT - 2016) |
Biên | 1964 | ĐV | BD | 2007 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Đoàn CMN Vũng Tàu. NR: 105/6 Lê Ngọc Hân, F.1, Vũng Tàu | ||
81 | Đỗ Xuân | Biểu | 1957 | ĐV | BD | 2009 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Số 110, tổ 4, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
||
82 | Trần Viết (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Bính | 1934 | ĐV | ST | 1975 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
CQ: Hội VHNT Đồng Nai, 30 Nguyễn Ái Quốc, F. Tân Tiến, Biên Hòa | ||
83 | Nông Quốc | Bình | 1958 | ĐV | Tày | LL | 1993 | Hội VHNT |
Hà Nội | CQ: Hội VH các DT thiểu số VN. NR: A9, phố Yên Bái 1, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
84 | Đinh Tiến | Bình | 1950 | ĐV | Tày | ST | 1993 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Hà Giang. NR: Số nhà 89, tổ 10, F. Minh Xuân, Tuyên Quang | |
85 | Mỹ | Bình | 1943 | Nữ | BD | 1983 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 130 Bùi Thị Xuân, Hà Nội | ||
86 | Nguyễn Hòa Việt Bình |
Bình | 1954 | ĐV | BD | 1995 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 31, ngõ 45, Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội |
||
87 | Hoàng Chí Hoàng Bình |
Bình | 1955 | ĐV | ST | 2014 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Hội Âm nhạc Hà Nội, 19 Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN NR: Nhà 12, ngõ 102 Hoàng Như Tiếp, Long Biên, Hà Nội |
||
88 | Ngô Thị | Bình | 1956 | Nữ | BD | 2009 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Nhà M, khu dân cư 14+16, ngõ 254 đường Bưởi, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội |
||
89 | Nguyễn Lương | Bình | 1962 | ĐV | BD | 2000 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | P. 401/D3, TT Trung Tự - tp Hà Nội | ||
90 | Nguyễn Trọng (NSUT - 2019) |
Bình | 1968 | BD | 2002 | Học viện ANQG |
Hà Nội | P.202/N2, 40 Vạn Bảo, Hà Nội | |||
91 | Phan Thị Thanh | Bình | 1969 | ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Vietcombank Chi nhành Hồ Chí Minh. NR: 165/5 đường 3 tháng 2, F.11. Q.10, tp Hồ Chí Minh |
|||
92 | Nguyễn Xuân | Bình | 1984 | ĐV | ST | 2017 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Đoàn Văn công Hải quân Hải Phòng | ||
93 | Trần Văn | Bình | 1976 | ĐV | BD | 2019 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Ca múa nhạc tỉnh Vĩnh Phúc. NR: Đồng Cương, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | ||
94 | Vi Văn Hồ Sỹ Bình |
Bình | 1954 | Tày | ST | 2006 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Hội VHNT Hà Giang. NR: Số nhà 05, ngõ 47, đường Nguyễn Khoái, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
95 | Nguyễn Văn | Bình | 1954 | ĐV | ST | 2009 | Lào Cai |
Lào Cai |
CQ: Hội VHNT Lào Cai. NR: T6 - 11.06 Times City 458 Minh Khai Hà Nội | ||
96 | Đoàn Ngọc | Bình | 1956 | ĐV | ST | 2009 | Yên Bái |
Yên Bái |
CQ: Nhà Thiếu nhi tỉnh Yên Bái. Km5, F. Đồng Tâm, Yên Bái. NR: Tổ 36B, F. Hồng Hà, tp Yên Bái | ||
97 | Lưu Văn | Bình | 1958 | ĐV | ST | 2007 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Công an TP Đà Nẵng. NR: 217/1 Nguyễn Phước Nguyên, Thanh Khê, Đà Nẵng | ||
98 | Dương Tấn | Bình | 1975 | ST | 2010 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Phòng PX 15 - Công an Đắk Lắk. NR: 63 Thăng Long, Buôn Mê Thuột | |||
99 | Trương Thanh Thanh Bình |
Bình | 1969 | ST | 2004 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Trung tâm VHTT Sóc Trăng 193 Mạc Đĩnh Chi, Sóc Trăng. NR: 160 Nguyễn Huệ, Sóc Trăng | |||
100 | Đỗ Thanh | Bình | 1944 | ĐV | ST | 2001 | Tiền Giang |
Tiền Giang |
CQ: Trung tâm VHTT Tiền Giang. NR: 17/4B Nguyễn Thị Thập, F.6, Mỹ Tho, Tiền Giang | ||
101 | Sui | Black | 1967 | Bah Nar | BD | 2009 | Kon Tum |
Kon Tum |
191 Hai Bà Trưng, Kon Tum | ||
102 | Tạ | Bôn | 1942 | ĐV | BD | 1975 | Nhà hát GH VK |
TP HCM | 443/26 Điện Biên Phủ, F. 3, Q.3, Hồ Chí Minh |
||
103 | Đặng Văn Trần Ngọc Thành |
Bông | 1956 | ĐV | ST | 1996 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Số 11, đường 12 khu dân cư Bình Hưng, ấp 2, xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, tp Hồ Chí Minh | ||
104 | Đoàn | Bổng | 1943 | ĐV | ST | 1985 | Đài TH Việt Nam | Hà Nội | Số 106, ngõ 32A, Hào Nam, Hà Nội | ||
105 | Nguyễn Văn | Bổng | 1949 | ĐV | BD | 1997 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Đoàn NTTT Quảng Bình. NR: Tổ dân phố 1, F. Đồng Sơn, Đồng Hới, Quảng Bình | ||
106 | Võ Đức | Bột | 1954 | BD | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 214 Chung cư Khang Phú, 67 Huỳnh Thiện Lộc, Hòa Thành, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | |||
107 | Lê Hoàng | Bửu | 1948 | ĐV | ST | 1990 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Hội VHNT Cà Mau, Số 5, đường Lưu Tấn Tài, F. 5, Cà Mau. NR: Số 45 đường 1/5, khóm 7, F.5, Cà Mau | ||
108 | Mai Văn | Cách | 1956 | ĐV | ST | 1999 | Thái Bình |
Thái Bình |
CQ: Hội VHNT Thái Bình. NR: xóm 5, thôn Đông, xã Đông Sơn, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | ||
109 | Minh | Cầm | 1949 | Nữ | LL | 1978 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 13/2 đường 20 (Dương Quảng Hàm), F.6, Q. Gò Vấp, tp Hồ Chí Minh | ||
110 | Đinh Trung | Cẩn | 1965 | ST | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm Bản quyền ÂN Phía Nam - 42 Nguyễn Đình Chiểu. F. Đa Kao, Q.1, tp HCM. NR: 352/21/26 Phan Văn Trị, F.11. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|||
111 | Nguyễn Văn | Cảnh | 1958 | ĐV | ST | 2013 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: Hội VHNT Hà Tĩnh. NR: Số 168 Trần Phú, F. Nguyễn Du, tp Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | ||
112 | Nguyễn Vĩnh | Cát | 1934 | ĐV | ST | 1960 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | Ngõ 12, ngách 47, nhà 7, Đào Tấn, Ba Đìn, Hà Nội | ||
113 | Vũ Tú | Cầu | 1974 | ĐV | LL | 2004 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | 2/45 Hào Nam, Đống Đa, tp Hà Nội |
||
114 | Cao Thành Thành Chân |
Chân | 1984 | ĐV | ĐT | 2021 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ: Trường Văn hóa Nghệ thuật Kiên Giang - Hội Văn học Nghệ thuật tỉnh Kiên Giang, 380 Nguyễn Trung Trực, tp Rạch Giá, Kiên Giang. | ||
115 | Bảo | Chấn | 1950 | ST | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 443/3 Điện Biên Phủ, F. 3, Q. 3 Hồ Chí Minh |
|||
116 | Lê Minh | Châu | 1944 | ST | 1991 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Viện Khoa học Giáo dục NR: Số nhà 1177, Tổ 2 phố Do Lộ, Yên Nghĩa, Hà Đông, tp Hà Nội |
|||
117 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 1957 | Nữ | LL | 1997 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN Tòa nhà Hà Đô Parkview N10, căn 2007, F. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, Hà Nội |
||
118 | Phạm Ngọc | Châu | 1967 | ST | 1998 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 2, ngõ 353, Cầu Giấy, tp Hà Nội |
|||
119 | Trần Minh | Châu | 1960 | ST | 2004 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: TT băng địa nhạc Bến Thành Audio. NR: 42A Trung Lang, F.12, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh | |||
120 | Trịnh Ngọc | Châu | 1958 | ĐV | BD | 2005 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: Sở VHTT và DL Hà Tĩnh. NR: số 147, đường Nguyễn Du, thị trấn Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | ||
121 | Nguyễn Minh | Châu | 1959 | ST | 1998 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Trung tâm Văn hóa Thể thao Dung Quất, Quảng Ngãi. NR: Tổ 19, F. Trần Phú, tp Quảng Ngãi | |||
122 | Văn | Chi | 1931 | ST | 1979 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Trường múa Việt Nam NR: Số 2/B22, Nam Thành Công, Hà Nội |
|||
123 | Nguyễn Văn | Chi | 1939 | ĐV | LL | 1996 | Hội VHNT |
Hà Nội | CQ: Ủy ban Toàn quốc LH VHNT VN. NR: 217 Doãn Kế Thiện, F. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, Hà Nội | ||
124 | Bùi Lệ | Chi | 1974 | ĐV | BD | 2019 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 25, ngõ 28B, phố Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
125 | Lưu Hữu | Chí | 1956 | ĐV | BD | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Ban Tuyên giáo Thành uỷ TP. HCM - 62 Trần Quốc Thảo, F.7, Q.3, TP. HCM. NR: 183 Lý Chính Thắng, F.7, Q.3, tp Hồ Chí Minh |
||
126 | Vũ Công | Chí | 1956 | ĐV | LL | 2008 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Trung tâm VHNT Thanh Hóa. NR: 138 Đinh Công Tráng, F. Ba Đình, Thanh Hóa | ||
127 | Trần Minh Minh Chí |
Chí | 1973 | ĐV | ST | 2017 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Đài PT - TH Cần Thơ. NR: 45, đường 3/2, F. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ | ||
128 | Lê Anh | Chiến | 1966 | ST | 2002 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | P.5/B2 TT Văn công Quân đội, Mai Dịch, Hà Nôị |
|||
129 | Trần Thị Lệ | Chiến | 1972 | ĐV | Nữ | LL | 1997 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Tạp chí âm nhạc Hội NSVN. NR: số 9, ngõ 17 Thụy Khuê, Hà Nội | |
130 | Phan Đình | Chiến | 1976 | ĐV | BD | 2017 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | P.311 K80D Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội | ||
131 | Nguyễn Xuân | Chiến | 1975 | ĐT | 2014 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Đại học Sài Gòn. 273 An Dương Vương, F.3, Q.5. Hồ Chí Minh | |||
132 | Bùi Đình | Chiến | 1972 | ĐV | Mường | ST | 2012 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Đoàn NT các Dân tộc tỉnh Hòa Bình. NR: Tổ 1B, F. Tân Thịnh, Hòa Bình | |
133 | Phùng Văn | Chiến | 1947 | ĐV | ST | 1991 | Lào Cai |
Lào Cai |
CQ: Hội VHNT Lào Cai. NR: Tổ 28 Bắc Cường, Lào Cai | ||
134 | Phạm Đình | Chiến | 1962 | ĐV | ST | 2008 | Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
CQ: Hội VHNT Thái Nguyên. NR: Tổ 25, F. Hoàng Văn Thụ, Thái Nguyên |
||
135 | Trần Mạnh Mạnh Chiến |
Chiến | 1943 | ĐV | ST | 1994 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: Trung tâm Văn hóa Hà Tĩnh. NR: Xóm 16, Hưng Lộc, tp Vinh, tỉnh Nghệ An | ||
136 | Dương Viết | Chiến | 1946 | ĐV | ST | 1994 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Hội Văn học Nghệ thuật Quảng Bình. NR: Đức Sơn, Đức Minh, Đồng Hới, Quảng Bình | ||
137 | Hoàng Văn | Chiến | 1976 | ST | 2009 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, tp Huế | |||
138 | Trương Ngọc | Chiến | 1971 | ĐT | 2009 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: Lô 12, khu qui hoạch sân bay Tây Lộc | |||
139 | Dương Anh Dương Văn Chiến |
Chiến | 1952 | ST | 2008 | An Giang |
An Giang |
CQ: Hội VHNT tỉnh An Giang. NR: 273 Ấp Trung 2, xã Tân Trung, huyện Phú Tân, An Giang | |||
140 | Vũ Đình | Chiểu | 1954 | ĐV | BD | 1999 | Thái Bình |
Thái Bình |
CQ: Trường Cao đẳng VVHNT Thái Bình. NR: Số nhà 566 tổ 26 đường Lê Thánh Tông, F. Trần Hưng Đạo, Thái Bình | ||
141 | Nguyễn Sỹ Quang Hiếu |
Chinh | 1970 | ĐV | ST | 2011 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: Trung tâm VH Điện Ảnh Hà Tĩnh, số 21 Phan Đình Phùng, Tp Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh NR: Số 25, ngõ 6, đường Nguyễn Huy Tự, tp Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
||
142 | Nguyễn Đức | Chính | 1957 | ĐV | BD | 2001 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | 14/4B Yên Thế, Hà Nội | ||
143 | Lâm Đức | Chính | 1975 | BD | 2007 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 14 Chung cư Hội NSVN, phố Võng Thị, F. Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội | |||
144 | Nguyễn Đức | Chính | 1949 | ĐV | BD | 1997 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Hội Liên hiệp VH Nghệ thuật Hải Phòng -19 Trần Hưng Đạo, Hồng Bàng, Hải Phòng | ||
145 | Hoàng Văn | Chính | 1973 | ST | 2009 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế, số 01 Lê Lợi, Huế NR: Số 3, kiệt 29, Lịch Đợi, Huế |
|||
146 | Hà Minh (Giải thưởng Nhà nước - 2007) |
Chính | 1962 | ĐV | BD | 2009 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Quân khu 5, 259 Trường Chinh, Thanh Khê, Đà Nẵng. NR: Số 265/6, Trường Chinh Đà Nẵng | ||
147 | Nguyễn Văn Nguyễn Chính |
Chính | 1952 | ST | 2010 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: VP Đại diện Báo Văn Nghệ Hội Nhà báo Việt Nam. NR: 04A Hoàng Diệu, Nha Trang, Khánh Hòa | |||
148 | Phạm Thị Minh Chính (NSƯT - 2007) |
Chính | 1965 | ĐV | Nữ | BD | 2006 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Đoàn CMN Bà Rịa - Vũng Tàu. NR: 171/57/1 Nguyễn An Ninh, F.Thắng Nhì, tp Vũng Tàu | |
149 | Phạm Bá | Chỉnh | 1971 | ST | 2006 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Trung tâm văn hóa Hà Nội, 4 Phùng Hưng, Hà Đông, tp Hà Nội | |||
150 | Đoàn Công | Chuân | 1958 | ĐV | BD | 2002 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: 120/2 Minh Mạng, F. Thủy Xuân, Huế | ||
151 | Nguyễn Năng | Chức | 1955 | ST | 2015 | Chi hội Công an |
Hà Nội | CQ: Cục A69 Tổng cục An ninh - Bộ công an. NR: 837 Hồng Hà, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |||
152 | Trần Ngọc | Chung | 1932 | ĐV | ST | 1958 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | CQ: Đoàn Chèo Hà Nội. NR: Nhà 9, K20 Bách Khoa, tp Hà Nội | ||
153 | Phạm Quốc (NSUT) |
Chung | 1965 | ĐV | BD | 2014 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 10/91C Lý Nam Đế, Hà Nội | ||
154 | Nguyễn Thành | Chung | 1982 | ST | 2009 | Lai Châu |
Lai Châu |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Dân tộc Lai Châu | |||
155 | Lê Xuân | Chung | 1958 | ĐV | ST | 2001 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Nhà máy thuốc lá Lotaba Thanh Hóa. NR: Tiểu khu thuốc lá Lotaba Thanh Hóa | ||
156 | Trần Quốc | Chung | 1973 | ĐV | ST | 2013 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Nghệ An - Số 53 đường Duy Tân, Vinh, Nghệ An. NR: Số nhà 5, ngõ số 2, khối Tân Tiến, đường Kim Đồng, Hưng Bình, Nghệ An | ||
157 | Lê Hoàng Sỹ Chung |
Chung | 1971 | ĐV | BD | 2018 | Hậu Giang |
Hậu Giang |
CQ: Đoàn Ca múa nhạc Dân tộc Hậu Giang. NR: Ấp 1, TT Nàng Mau, Vị Thủy, Hậu Giang | ||
158 | Phạm Thanh | Chương | 1947 | ST | 1995 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Trung tâm VH Thể thao Nghệ An, 45 Hồ Tùng Mậu, Nghệ An. NR: Nhà 80B đường Sinh Sắc. F. Cửa Nam, Vinh, Nghệ An | |||
159 | Đoàn Minh | Chương | 1969 | ĐV | ST | 2016 | Bình Dương |
Bình Dương |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Bình Dương. NR: C914+915 khu chung cư Hiệp Thành 3, F. Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương | ||
160 | Trần Thành | Công | 1953 | ĐV | ST | 1995 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | CQ: Hội VHNT Vĩnh Long, 6 Hưng Đạo Vương, F.1, Vĩnh Long | ||
161 | Lê Thành Vũ Thành |
Công | 1953 | ĐV | ST | 2008 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | CQ: Hội VHNT Vĩnh Long. NR: 94/15 đường 14/9, khối 3, F.5, Vĩnh Long |
||
162 | Lê Minh | Cừ | 1984 | BD | 2013 | Lai Châu |
Lai Châu |
CQ: Trung Tâm VH NT tỉnh Lai Châu, F. Đoàn kết, Tp Lai Châu | |||
163 | Đinh Thị Kim | Cúc | 1955 | ĐV | Nữ | ST | 2008 | Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
CQ: Trường Cao đẳng VHNT Việt Bắc Thái Nguyên | |
164 | Đoàn Kim | Cúc | 1959 | Nữ | BD | 1998 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Hội VHNT Cà Mau, Số 5, đường Lưu Tấn Tài, F. 5, Cà Mau. NR: 174 Ngô Gia Tự, F.5, Cà Mau | ||
165 | Nguyễn Văn | Cung | 1942 | ĐV | ST | 1999 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 1/37/12, Đào Tấn, Hà Nội | ||
166 | Thái Khắc | Cung | 1958 | ĐV | ĐT | 2011 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Trường CĐ VHNT Nghệ An - 35 Phùng Chí Kiên, Vinh, Nghệ An | ||
167 | Bùi Văn Minh Cưng |
Cưng | 1957 | ĐV | ST | 2014 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Trung tâm TDTT Q. Cái Răng. NR: 54 khu vực Yên Hạ, F. Lê Bình, Cái Răng, Cần Thơ | ||
168 | Phạm Ngọc | Cuông | 1958 | ĐV | ST | 2012 | Hải Dương |
Hải Dương |
CQ: Trung tâm Văn hóa Hải Dương. NR: 194 Chương Dương, Hải Dương | ||
169 | Vũ Duy | Cương | 1953 | ST | 1991 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN. Phòng 1003, chung cư D11, Trần Thái Tông, Cầu Giấy, Hà Nội | |||
170 | Chế Biên | Cương | 1963 | ĐV | ST | 2019 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Phòng VHNT, Cục Tuyên huấn, Tổng cục Chính trị. NR: Khối 14, phường Trung Đô, Vinh,Nghệ An | ||
171 | Hoàng (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Cương | 1944 | ĐV | ST | 1977 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | Số 46 đường 24A, F. Bình Trị Đông. Q. Bình Tân, tp Hồ Chí Minh |
||
172 | Lê Huy | Cường | 1936 | ĐV | ST | 1983 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 23, ngõ 131, Hồng Hà, F.Phúc Xá, Q.Ba Đình - tp Hà Nội | ||
173 | Nguyễn Lân | Cường | 1941 | ĐV | ST | 2001 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Viện Khảo cổ NR: P.207, nhà A4, ngõ 102 Nguyễn Huy Tưởng, Hà Nội |
||
174 | Nguyễn (Giải thưởng Nhà nước - 2007) |
Cường | 1943 | ST | 1982 | Cục VH TTCS |
Hà Nội | Số 94, Hàng Bạc, Hà Nội | |||
175 | Hà Đình (NSUT) |
Cường | 1952 | ĐV | BD | 1994 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 22B, ngách 222F, ngõ 260 Đội Cấn F. Liễu Giai, Q.Ba Đình, Hà Nội | ||
176 | Trần Gia | Cường | 1955 | ĐV | ST | 2001 | Chi hội Công an |
Hà Nội | 1910 tòa nhà Diamon Flower, C1 Hoàng Đạo Thúy - Thanh Xuân Hà Nội |
||
177 | Vũ Mạnh | Cường | 1970 | ST | 2001 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Nhà hát Đài TNVN - Ngõ 41 phố Vọng, Hai Bà Trưng, Hà Nội | |||
178 | Đỗ Kiên | Cường | 1975 | BD | 2014 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Times City T80317 Hà Nội | |||
179 | Huỳnh Ngọc Huỳnh Ngọc Đông |
Cường | 1958 | ĐV | ST | 2017 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | CQ: Đài TNND tp HCM, 3 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1. NR: Số 1017/48C đường Hồng Bàng, Phường 12, Q.6, tp Hồ Chí Minh |
||
180 | Đặng Văn | Cường | 1958 | ĐV | BD | 2005 | Quân đội | TP HCM | CQ: Đoàn Nghệ thuật QK 7 NR: 52/117C Lãnh Bình Thăng P.13, Q.11, Hồ Chí Minh |
||
181 | Vũ Việt | Cường | 1955 | ĐV | ST | 2016 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Bộ Tham mưu Hải Quân. NR: 26/37 An Đà, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng | ||
182 | Trần Đức | Cường | 1967 | ĐV | BD | 2012 | Nam Định |
Nam Định |
CQ: Nhà Văn hóa 3/2 Nam Định. NR: 40/5 Thành Chung, Cửa Bắc, Nam Định | ||
183 | Lại Thế | Cường | 1954 | ĐV | ST | 2001 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
CQ: Trường CĐ Nghệ thuật và DL Vĩnh Phúc. NR: 34 ngõ 3 Mê Linh, F. Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | ||
184 | Nguyễn Việt | Cường | 1953 | ĐV | ST | 2001 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Trường Sinh, Sơn La. NR: 354 tổ 2, F. Chiềng Sinh, Sơn La | ||
185 | Phạm Mạnh | Cường | 1979 | ĐV | ST | 2010 | Điện Biên |
Điện Biên |
CQ: Trung tâm VH Điện Biên. NR: Số 36, phố 6, F. Thanh Bình, Điện Biên |
||
186 | Nguyễn Viết | Cường | 1963 | ST | 2009 | Huế | Huế | CQ: Nhà văn hóa Huế 60 Trần Hưng Đạo, Huế. NR: 81 Võ Thị Sáu, Huế | |||
187 | Trần Quang Xuân Việt |
Cường | 1964 | ĐV | ST | 2008 | Tây Ninh |
Tây Ninh |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh. NR: 27/16 KP1. F.3, Tây Ninh | ||
188 | Võ Văn Võ Cường |
Cường | 1962 | ST | 2009 | Đăk Nông |
Đăk Nông |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Đắk Nông. NR: F. Nghĩa Phú, Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông | |||
189 | Dương Ngọc | Cường | 1966 | ĐV | BD | 2019 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Trung tâm Văn hóa Cà Mau. NR: Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh, Cà Mau | ||
190 | Vũ Đình | Cửu | 1970 | ĐT | 2016 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ:Trường Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang. NR: 449 Nguyễn Chí Thanh, F. Rạch Sỏi, Rạch Giá, Kiên Giang | |||
191 | Nguyễn Thế (NSND - 2015) |
Dân | 1960 | BD | 2004 | Học viện ANQG |
Hà Nội | P.B504, 78 Láng Hạ, Hà Nội | |||
192 | Lâm Bảo | Dần | 1962 | ĐV | ĐT | 2009 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: 96 Triệu Quang Phục, F. Thuận Hòa, Huế | ||
193 | Huỳnh Văn Mai Danh |
Danh | 1965 | ST | 2006 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Hội Âm nhạc TP Đà nẵng. NR: 113 Nguyễn Thị Minh Khai, tp Đà Nẵng |
|||
194 | Hồ Thanh | Danh | 1967 | ĐV | ST | 2014 | An Giang |
An Giang |
CQ: Hội VHNT tỉnh An Giang. NR: 334/17 đường Nguyễn Thanh Sơn, F. Bình Khánh, Long Xuyên, An Giang | ||
195 | Ngọc | Dậu | 1933 | Nữ | BD | 1973 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Nhà hát Nhạc Vũ kịch VN NR: 2/6C Quang Trung, F.8, Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
||
196 | Lý Hữu | Di | 1960 | ĐV | ST | 2005 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ: Hội VHNT Kiên Giang. NR: 3/2 CMT8, khu phố 1, F. Vĩnh Lợi, Rạch Giá, Kiên Giang | ||
197 | Nguyễn Văn | Dị | 1959 | ĐV | BD | 1995 | Nhà Xuất bản AN | Hà Nội | Số 12, ngõ 45, Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội | ||
198 | Nguyễn Đức | Diên | 1958 | ST | 2010 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Phòng Công tác Chính trị Đại học Bách Khoa Hà Nội. NR: 19, ngách 33/4 Lê Thanh Nghị, Hà Nội | |||
199 | Ngô Hương | Diệp | 1984 | BD | 2021 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | CQ: Nhà hát Nhạc Vũ kịch Việt Nam. NR: Tổ 10, F. Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội. | |||
200 | Nguyễn Văn Duy Tài |
Dịn | 1960 | ĐV | ST | 2007 | Phú Yên |
Phú Yên |
CQ: Trung tâm Truyền hình VN tại Phú Yên. NR: 06/135 Nguyễn Thái Học, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | ||
201 | Phạm Ngọc | Doanh | 1952 | ĐV | BD | 1996 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 187 Lý Tự Trọng, F. Bến Thành Q.1, Hồ Chí Minh | ||
202 | Hoàng Hữu Hoàng Phương |
Doanh | 1954 | ĐV | ST | 2014 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Ban tổ chức Thành ủy HP. NR: Số 55, lô 5 Quán Nam, F. Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng | ||
203 | Kiều Khắc | Dư | 1964 | ĐV | BD | 2009 | Nam Định |
Nam Định |
CQ: Nhà Văn hoá 3/2 - số 155 Nguyễn Du, Nam Định. NR: 237 đường Bái, F. Lộc Vừng, Nam Định | ||
204 | Trịnh Vĩnh | Dụ | 1943 | ST | 1998 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Nhà hát Cải lương TƯ NR: Số 7, ngách 75/21, Cầu Đất,, Chương Dương, Hà Nội |
|||
205 | A (NSƯT - 2012) |
Duh | 1954 | Bah Nar | ST | 1994 | Kon Tum |
Kon Tum |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Kon Tum. NR: Thôn 8, Đắk La, Đắk Hà, Kon Tum | ||
206 | Hoàng Thị Kim Hoàng Thùy Dung |
Dung | 1962 | Nữ | Tày | ST | 2010 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Trường CĐ Sư phạm Hà Giang. NR: Tổ 18, F. Nguyễn Trãi, Hà Giang | |
207 | Đào Ngọc | Dung | 1933 | ĐV | LL | 1979 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 33, ngõ 2, phố Lương Ngọc Quyến, đường Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội | ||
208 | Văn (Giải thưởng Nhà nước - 2001) |
Dung | 1936 | ST | 1968 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 29B, ngách 29 An Trạch 1, Quốc Tử Giám, Đống Đa, tp Hà Nội |
|||
209 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 1978 | Nữ | LL | 2015 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 17 Tú Xương, F.7, Q.3, tp Hồ Chí Minh |
||
210 | Võ Thị Mỹ | Dung | 1962 | Nữ | BD | 2009 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Trung tâm Văn hóa Cần Thơ. NR: Ấp Long Thuận, xã Long Điền A, huyện Chợ Mới, Cần Thơ | ||
211 | Dương Chí | Dũng | 1967 | Khmer | ST | 2004 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ:Trường TC VHNT Sóc Trăng 719/3 khóm 5, F. 3, Sóc Trăng. NR: Ấp An Khương, TT Kế Sách huyện Kế Sách, Sóc Trăng | ||
212 | Đỗ (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Dũng | 1939 | ĐV | ST | 1975 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | 260/93 số nhà 27 tổ 25 (27 cũ), F. Quan Hoa, Cầu Giấy, tp Hà Nội |
||
213 | Lương Văn Lương Dũng |
Dũng | 1951 | ĐV | LL | 2007 | Nhà Xuất bản AN | Hà Nội | 78 Nguyễn Lương Bằng | ||
214 | Lê | Dũng | 1955 | ĐT | 1993 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | A12, P.20, tầng 2, khu tập thể Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội |
|||
215 | Nguyễn Trung | Dũng | 1958 | ĐV | BD | 2002 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | CQ: Dàn Nhạc Giao hưởng Việt Nam |
||
216 | Nguyễn Trí | Dũng | 1960 | ĐV | BD | 1994 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 17, Thụy Khuê, Hà Nội | ||
217 | Phùng Việt | Dũng | 1963 | ĐV | BD | 2005 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | 108 nhà M, Văn công, Mai Dịch, Hà Nội |
||
218 | Bùi Trung | Dũng | 1971 | ĐV | BD | 2013 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Số 6, hẻm 145/19/19 Nguyễn Văn Cừ, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội | ||
219 | Phạm Tiến | Dũng | 1977 | ĐV | BD | 2013 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Khoa Quản lý Văn hóa Trường Đại học VHNT Quân đội |
||
220 | Nguyễn Khắc | Dũng | 1962 | ST | 2001 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 69 Hoàng Hoa Thám, F. 6, Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|||
221 | Lê Hùng Y Vũ |
Dũng | 1961 | ST | 2007 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 030 lô A chung cư Ấn Quang đường Bà Hạt, F.9, Q.10, Hồ Chí Minh |
|||
222 | Ngô Quang | Dũng | 1959 | ĐT | 2006 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ:Đại học Sư phạm TP HCM NR: 104/17 Yên Thế, F.2 Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
|||
223 | Lê Tấn | Dũng | 1958 | ST | 2012 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Căn 1A, khối 2, tầng 12, 377 Tân Hương, F. Tân Quý Q. Tân Phú, Hồ Chí Minh |
|||
224 | Vũ Duy | Dũng | 1971 | ĐV | ĐT | 2015 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
CQ:Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật . NR: Khu HC7, F. Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | ||
225 | Trần Ngọc | Dũng | 1974 | ST | 2010 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Đoàn NT các Dân tộc Hòa Bình | |||
226 | Nguyễn Xuân | Dũng | 1962 | ST | 2004 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Hội VHNT Sơn La. NR: Tổ 7, F. Chiềng Lề, Sơn La | |||
227 | Đoàn Tiến | Dũng | 1963 | ĐV | ST | 2001 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Trường ĐH VHTT&DL Thanh Hóa, số 561 Quang Trung, F. Đông Vệ, tp Thanh Hóa. NR: Số 33, Nguyễn Trinh Tiếp, F. Ba Đình, Thanh Hóa | ||
228 | Phạm Tiến (NSND - 2015) |
Dũng | 1959 | ĐV | BD | 2006 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Sở VHTT và DL Nghệ An 74 Nguyễn Thị Minh Khai,Vinh NR: Nhà số 06; Tầng 21; Chung cư Tec Co C Phường Quang Trung Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
||
229 | Quách Sĩ | Dũng | 1970 | ĐV | ST | 2007 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Đoàn NT truyền thống QB 337 Lý Thường Kiệt, Đồng Hới, Quảng Bình |
||
230 | Bùi Duy Huy Dũng |
Dũng | 1981 | ST | 2016 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: Số nhà 9 ngõ 10, kiệt 10, F. Trường An, Huế | |||
231 | Trần Đại (NSƯT) |
Dũng | 1959 | ĐV | ST | 2007 | Huế | Huế | CQ: Nhà hát Duyệt Thị Đường, Huế. NR: Số 22/19, Hoàng Diệu, Tây Lộc, Huế | ||
232 | Dương Tiến | Dũng | 1957 | ĐV | ĐT | 2009 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: 140 đường Lê Đại Hành, Tây Lộc, Huế | ||
233 | Nguyễn Văn Hoàng Dũng |
Dũng | 1962 | ST | 2004 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Cảng Đà Nẵng. NR: K113/59 Nguyễn Chí Thanh, tp Đà Nẵng | |||
234 | Lê Ngọc | Dũng | 1966 | ĐV | ST | 2009 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Quân khu 5-259 Trường Chinh, Thanh Khê, Đà Nẵng. NR: 275/45 Trường Chinh, Đà Nẵng | ||
235 | Trần | Dũng | 1966 | ĐV | ĐT | 2017 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Trường Đại học Khánh Hòa. NR: 140 đường 2/4 Vĩnh Hải, Nha Trang, Khánh Hòa | ||
236 | Võ Anh Quang Dũng |
Dũng | 1950 | ST | 1993 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Hội VHNT Đắk Lắk. NR: 85A MaJHao, Buôn Mê Thuột | |||
237 | Nguyễn | Dũng | 1958 | ĐV | ST | 2002 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Cơ quan thường trú Đài TNVN tại TP Cần Thơ. NR: 12 đường Xô Viêt Nghệ Tĩnh, Cần Thơ | ||
238 | Trần Thanh Thanh Dũng |
Dũng | 1970 | ST | 2018 | Hậu Giang |
Hậu Giang |
CQ: Đoàn Ca múa nhạc Dân tộc Hậu Giang. NR: 88 Lê Hồng Phong, KV3, F. Ngã Bảy, Quảng Ngãi | |||
239 | Huỳnh Anh (Huỳnh Đìa) |
Dũng | 1954 | ST | 2011 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ: Hội VHNT Kiên Giang. NR: 89/35 Lạc Hồng, Vĩnh Lạc, Rạch Giá, Kiên Giang | |||
240 | Trần Trọng | Dũng | 1961 | ST | 2004 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Trường TC VHNT Sóc Trăng |
|||
241 | Hoàng Công | Dụng | 1970 | ĐT | 2010 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Vụ Giáo dục Mầm non Bộ Giáo dục - Đào tạo. NR: 6C, ngách 288/40 Hoàng Mai. F. Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
|||
242 | Trần Nhật | Dương | 1960 | ĐV | ST | 1998 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Hệ Âm nhạc - Thông tin - Giải trí - VOV3 Đài TNVN |
||
243 | Nguyễn Đình | Dương | 1960 | ĐV | ST | 2017 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Ban Quản lý dự án đường Hồ Chí Minh, Bộ Giao thông Vận tải. NR: Số 30A, ngõ 167 Trương Đinh, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
||
244 | Phạm Đăng | Dương | 1976 | BD | 2009 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Đài Tiếng nói VN 58 Quán Sứ, Hà Nội.NR: P.1018/Nơ 9B khu bán đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội | |||
245 | Thế | Dương | 1930 | ĐV | ST | 1965 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Quân chủng Hải Quân. NR: E2, khu TT Hải Quân, 46 Nguyễn Văn Hới, khu A1, Cát Bi Hải An, Hải Phòng | ||
246 | Nguyễn Thái | Dương | 1950 | ĐV | ST | 1999 | Thái Bình |
Thái Bình |
CQ; Đoàn Ca múa kịch Thái Bình. NR: 615 đường Long hưng, tổ 26, F. Hoàng Diệu, Thái Bình | ||
247 | Ánh Lê Ánh Dương (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Dương | 1935 | ĐV | ST | 1973 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Nhà văn hóa Quân khu 4. NR: Lô I, 108 đường Thành Thái, chung cư Đào Duy Từ, F.14, Q.10, Hồ Chí Minh | ||
248 | Phan (NSƯT - 2001) |
Dương | 1958 | ĐV | BD | 2013 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Trường CĐ VHNT Tây Bắc, F. Thịnh Long, Hòa Bình. NR: F. Hữu Nghị, Hòa Bìnhh | ||
249 | Bùi Công (NSUT) |
Duy | 1981 | BD | 2010 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 76A phố Chùa Hà, Cầu Giấy Hà Nội |
|||
250 | Viết Nguyễn Khánh Duy |
Duy | 1978 | ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm Văn hoá Q. Bình Thạnh NR: 281/4 Bùi Đức Nghĩa, F.1 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | |||
251 | Phan Quốc Duy Sido |
Duy | 1978 | BD | 2012 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm hoạt động TTN Q. Bình Thạnh, 27 Hồ Xuân Hương, F.14, Q. Bình Thạnh. NR: 76 Lê Quang Định, F.4, Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh | |||
252 | Cù Lệ | Duyên | 1965 | ĐV | Nữ | LL | 1999 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Căn hộ 1107, toà Chung cư CT 2A, khu tái định cư, Hoàng Cầu, ngõ 30, Mai Anh Tuấn, Đống Đa, Hà Nội | |
253 | Vũ Viết | Đắc | 1981 | ĐV | ST | 2013 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: UBND tỉnh Bắc Ninh. NR: Số 10 phố Dã Tượng, Suối Hoa, Bắc Ninh | ||
254 | Nguyễn Đình | Đắc | 1959 | ĐV | ST | 2008 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Trung tâm Bảo tồn phát huy di sản Dân ca Xứ Nghệ. NR: Số nhà 26, khối 10, F. Lê Lợi, Vinh, Nghệ An | ||
255 | Nguyễn Trọng (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Đài | 1958 | ST | 1993 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Khu chung cư Royal City, R3B, P.702, số 72 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | |||
256 | Ngọc Hoàng Văn Đại |
Đại | 1947 | ST | 2004 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 21/52 Tô Ngọc Vân, Quảng Bá, Tây Hồ, Hà Nội | |||
257 | Nguyễn Công | Đại | 1951 | ĐV | BD | 2001 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 19, ngõ 143, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
||
258 | Nguyễn Xuân | Đại | 1976 | ĐV | ST | 2011 | Bộ đội Biên phòng |
Hà Nội | CQ: Phòng Tuyên huấn Cục Chính trị Bộ đội Biên phòng 4 Đinh Công Tráng, tp Hà Nội |
||
259 | Đỗ Quang | Đại | 1963 | ĐV | ĐT | 2009 | Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
CQ: Trường Cao đẳng VHNT Việt Bắc Thái Nguyên | ||
260 | Nguyễn Văn Huyền Vũ |
Đại | 1981 | BD | 2010 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Đoàn CMN Bà Rịa Vũng Tàu, NR: 145/1/3 đường Tiền Cảng, F. Thống Nhất, Vũng Tàu | |||
261 | Võ Quang | Đảm | 1957 | ST | 2016 | Tiền Giang |
Tiền Giang |
CQ: Sở Giáo dục và Đào tạo Tiền Giang. NR: 135, Lê Đại Hành, F.1, Mỹ Tho, Tiền Giang | |||
262 | Nguyễn Đình | Đạm | 1969 | ĐT | 2006 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Trường Cao đẳng VHNT Bình Định - 66 Hàn Mặc Tử, NR: Hẻm 48, đường 1 tháng 5, Quy Nhơn | |||
263 | Nguyễn Thế | Đăng | 1958 | BD | 1998 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 61, Hàng Đường, Hà Nội | |||
264 | Nguyễn Thị Hoa Hoa Đăng |
Đăng | 1973 | ĐV | BD | 2021 | Học viện ANQG |
Hà Nội | CQ: Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam. NR: 215 đường Chương Trinh, Thanh Xuân. Hà Nội. | ||
265 | Trần Minh | Đặng | 1975 | ĐT | 2011 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 193/78 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P 7, Q 3 tp Hồ Chí Minh | |||
266 | Hồng Phan Đăng Hồng (Giải thưởng Nhà nước - 2001) |
Đăng | 1936 | ST | 1959 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN Số 3/1081 đường Hồng Hà, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|||
267 | Trần Anh | Đào | 1942 | Nữ | BD | 1991 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 77/79 Lý Tự Trọng, Q. 1, Hồ Chí Minh |
||
268 | Nguyễn Hữu | Đào | 1954 | ĐV | ĐT | 2010 | Nghệ An |
Nghệ An |
Số14, ngõ 40,An DươnVương,Khối 6, F. Trường Thi, Vinh - Nghệ An | ||
269 | Lê Minh | Đạo | 1956 | BD | 2006 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Trung tâm văn hóa thông tin Khánh Hòa. NR: Số 5 đường 2 tháng 4 Nha Trang, Khánh Hòa | |||
270 | Phạm Minh | Đát | 1967 | ĐV | ST | 2008 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Sở VHTT và Du lịch Quảng Ngãi. NR: 105 Hùng Vương, Quảng Ngãi | ||
271 | Hoàng Văn | Đạt | 1958 | ĐV | BD | 2007 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Nhà hát Cải lương TW NR: Số 303, ngõ 162 Hồng Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
||
272 | Trần Quốc | Đạt | 1971 | ĐV | ST | 2012 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | CQ: Nhà hát Ca múa Quân đội, ngõ 65 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
||
273 | Nguyễn Tuấn | Đạt | 1980 | ST | 2010 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Hội VHNT Quảng Ninh. NR: Tổ 6, khu 2, Hà Lầm, Hạ Long, Quảng Ninh | |||
274 | Nguyễn Bá | Đạt | 1949 | ĐV | ST | 2001 | Bắc Giang |
Bắc Giang |
CQ: Phòng VHTT - TDTT Lục Ngạn, Bắc Giang. NR: Số 169 Minh Khai, Chũ, Lục Ngạn, Bắc Giang | ||
275 | Nguyễn Tấn Lan Phong |
Đạt | 1942 | ĐV | ST | 1992 | Bến Tre |
Bến Tre |
98/A1 khu phố 2, Phú Tân, Bến Tre |
||
276 | Đinh Xuân (NSƯT - 2012) |
Đề | 1978 | ĐV | BD | 2009 | Kon Tum |
Kon Tum |
CQ: Đoàn Văn công QK5. NR: Số 18, Đông Lợi 4, F. An Khê, Q. Thanh Khê - Đà Nẵng | ||
277 | Nguyễn Ngọc | Để | 1970 | ĐV | ST | 2009 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Hội VHNT Cà Mau, Số 5 Lưu Tấn Tài, F. 5, Cà Mau | ||
278 | Nguyễn Văn Đen |
Đen | 1970 | ST | 2018 | Huế | Huế | 47 đường Mai Thúc Loan, F. Thuận Thành, Huế | |||
279 | Võ Đồng | Điền | 1952 | ĐV | ST | 2001 | Bình Dương |
Bình Dương |
CQ: Hội VHNT Bình Dương 52 Bạch Đằng, Thủ Dầu Một, Bình Dương. NR: 8/86 Lê Hồng Phong, F.Phú Thọ, Thủ Dầu Một, Bình Dương | ||
280 | Hoàng | Điệp | 1960 | Nữ | BD | 1994 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | Lô A, 021 Chung cư 43, Hồ Văn Huê, F.9, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
||
281 | Nguyễn Văn Nguyễn Điệp |
Điệp | 1966 | ĐV | BD | 2015 | Bình Dương |
Bình Dương |
CQ: Hội VHNT tỉnh Bình Dương, 52 Bạch Đằng, Thủ Dầu Một. NR: Tân Thành, Tân Uyên, Bình Dương | ||
282 | Tân | Điều | 1950 | ĐV | Tày | ST | 1994 | Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
CQ: Hội VHNT Tuyên Quang. NR: Số Số 161, dường 17 tháng tám, tổ 11, F. Minh Xuân, tp Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | |
283 | Nguyễn Thanh | Đính | 1937 | ĐV | BD | 1973 | Quân đội | TP HCM | CQ: Hội Cựu chiến binh NR: 225 Trần Hưng Đạo F. Cô Giang, Q.1, Hồ Chí Minh |
||
284 | Trương Quốc Quốc Đính |
Đính | 1951 | ST | 2011 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: Hội Liên hiệp VHNT Hà Tĩnh. NR: Số 01, ngõ 9, đường Võ Liên Sơn, khối phố 5, F. Nam Hà, tp Hà Tĩnh | |||
285 | Lê Văn | Đình | 1975 | ĐV | ST | 2009 | Huế | Huế | CQ: Đài PT - TH TT. Huế 58 Hùng Vương, Huế | ||
286 | Nguyễn Thị Kim | Định | 1945 | ĐV | Nữ | BD | 2001 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | 122 Ngọc Hà, Bà Đình, Hà Nội | |
287 | Nguyễn Bình | Định | 1957 | ĐV | LL | 2001 | Viện NC AN |
Hà Nội | Số nhà 32, ngõ 46, Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội |
||
288 | Trần | Độ | 1946 | ST | 2001 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Báo Khoa học Phổ thông 224, Điện Biên Phủ, Q. 3 NR: 252 Lê Thánh Tôn, Q.1 Hồ Chí Minh |
|||
289 | Mai | Đoan | 1952 | ĐV | Nữ | ST | 2001 | Hải Dương |
Hải Dương |
CQ: Hội văn học nghệ thuật Hải Dương. NR: Số nhà 28, hẻm 46, ngách 34, khu 3, F. Tân Bình, Hải Dương | |
290 | Đinh Văn | Đoàn | 1951 | ĐV | ST | 2002 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Đoàn NT QK2, Xuân Đỉnh, Hà Nội. NR: Số 8, ngõ 327 Vũ Trọng Phụng, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
291 | Vũ Công | Đoàn | 1959 | ĐV | ST | 2015 | Nam Định |
Nam Định |
CQ: Bệnh viện Đa khoa huyện Trực Ninh, Nam Định. NR: Số nhà 40 khu A2, Thị trấn Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định | ||
292 | Nguyễn Thái Thái Đoàn |
Đoàn | 1961 | ĐV | BD | 2021 | Nghệ An |
Nghệ An |
NR: Số 51 đường Văn Đông, khối Văn Trung, Phường Hưng Dũng, tp Vinh, Nghệ An. | ||
293 | Nguyễn Đức | Đổi | 1962 | ĐV | ĐT | 2008 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
CQ: Trường Đại học Đồng Nai | ||
294 | Tạ | Đôn | 1948 | ĐV | BD | 1998 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Số 2, ngõ 13, đường 800A Cầu Giấy, Hà Nội | ||
295 | Nguyễn Văn | Đờn | 1949 | ĐV | ST | 2001 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Hội cựu chiến binh tỉnh Nghệ An - 55 Duy Tân, F. Hưng Dũng, Vinh. NR: Xóm Kim Liên, Nghi Ân, Nghi Lộc, Nghệ An | ||
296 | Trần Quốc | Đông | 1944 | BD | 1993 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN Số 3B, ngách 38, ngõ 105, Doãn Kế Thiện - Hà Nội |
|||
297 | Nguyễn Văn | Đông | 1958 | ĐV | BD | 2011 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | CQ: Đoàn Nghi lễ Quân đội 103 Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội |
||
298 | Tạ Quang | Đông | 1966 | ĐV | BD | 2010 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | 225 Trần Hưng Đạo, Quận 1 TP. Hồ Chí Minh |
||
299 | Nguyễn Trung | Đông | 1978 | ĐV | BD | 2013 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | P.312-TX92A, ngõ 55, Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân, Hà Nội |
||
300 | Hoàng Viễn | Đông | 1977 | BD | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Ban Tuyên giáo Công đoàn Bia Sài Gòn. NR: 122/2 đường 9 - KP3. F. Trường Thọ, Q. Thủ Đức, HCM |
|||
301 | Ngô Duy | Đông | 1968 | ĐV | ST | 2007 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
CQ: Sở VHTT và DL Vĩnh Phúc. NR: Số 2 đường Hai Bà Trưng, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | ||
302 | Nguyễn Quốc | Đông | 1957 | ST | 2007 | Tây Ninh |
Tây Ninh |
CQ: Trường TH Hòa Thành, Tây Ninh. NR: 254/6 Tây Thạnh, Q. Tân Phú, tp Hồ Chí Minh | |||
303 | Dương Phương | Đông | 1975 | ĐV | ST | 2015 | An Giang |
An Giang |
CQ: Trường Đại học An Giang. NR: Long Xuyên, An Giang | ||
304 | Nguyễn Hồ | Đông | 1984 | ĐV | BD | 2021 | Nhà hát Quân đội |
TP HCM | CQ: Nhà hát Quân đội khu vực phía Nam. NR: Nhà công vụ Tổng cục chính trị, khu vực phía nam. | ||
305 | Nguyễn Đại | Đồng | 1947 | ĐV | ĐT | 1996 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 21, ngõ 39, Hào Nam, Hà Nội |
||
306 | Phạm Xuân | Đồng | 1955 | ST | 1994 | Đài PT & TH Hà Nội |
Hà Nội | Số 17 - 65/35/14 phố Mai Dịch - Q. Cầu Giấy, Hà Nội | |||
307 | Đỗ Văn Đỗ Hòa An (NSƯT) |
Đồng | 1951 | ĐV | ĐT | 2001 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ:Trường VHNTDL Quảng Ninh. NR: Số 600 Cái Dăm, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh | ||
308 | Tạ Quang | Động | 1968 | ĐV | LL | 2011 | Viện NC AN |
Hà Nội | P.409 nhà E, khu Tập thể T36 Bộ Công An, Tổ 51, ngõ 229, Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
||
309 | Lương Thị | Đua | 1990 | Nữ | Tày | BD | 2017 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Đoàn nghệ thuật Hà Giang. NR: Tổ 16, F. Trần Phú, Hà Giang | |
310 | Dương Minh | Đức | 1949 | ĐV | BD | 1993 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Số 8, Lý Nam Đế, Hà Nội | ||
311 | Nguyễn Trung (NSND - 2007) |
Đức | 1954 | ĐV | BD | 1995 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | P103 nhà G6A TT Thành Công, Hà Nội | ||
312 | Nguyễn Ngọc | Đức | 1961 | BD | 2004 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 19, ngõ 143, Kim Mã, tp Hà Nội |
|||
313 | Đoàn Đăng | Đức | 1966 | ĐV | LL | 2006 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | Nhà Xuất bản Âm nhạc 61 Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, HN |
||
314 | Nguyễn | Đức | 1973 | ST | 2004 | Quân đội | TP HCM | CQ: Trường ĐH NT Quân đội cơ sở 2 tại TP HCM. Nhà hát Quân đội - 140 Cộng Hòa F.4, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
|||
315 | Trần | Đức | 1951 | ĐV | LL | 2004 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Huế, 123 Nguyễn Huệ, Huế. NR: 606/38/18 Quốc lộ 13, F. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TPHCM | ||
316 | Dương Tiến | Đức | 1955 | ĐV | ST | 1998 | Hưng Yên |
Hưng Yên |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên. NR: Số 36, TT Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên, F. An Tảo, Hưng Yên | ||
317 | Lý Tự Tự Đức |
Đức | 1978 | ST | 2016 | Lào Cai |
Lào Cai |
CQ: Trường Cao đẳng Cộng đồng Lào Cai. NR: D.609 chung cư Lâm Viên, tổ 8A, F. Nam Cường, Lào Cai | |||
318 | Trần Anh | Đức | 1974 | ĐT | 2009 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Khoa Tiểu học Mần non, Trường ĐH Tây Bắc Sơn La. NR: Khu dân cư mới Tây Bắc bến xe Sơn La, tổ 1, F. Quyết Tâm, Sơn La | |||
319 | Nguyễn Đình | Đức | 1958 | ĐV | ST | 2013 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: UBND huyện Vũ Quang Hà Tĩnh - tổ dân phố 4, Thị trấn Vũ Quang, Hà Tĩnh. NR: Khối 12, thị trấn Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh | ||
320 | Nguyễn Việt Sơn Hà |
Đức | 1957 | ĐV | ST | 1993 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: 71/107 Phùng Hưng, Huế | ||
321 | Nguyễn Minh | Đức | 1947 | ĐV | ST | 1985 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Sở VHTT và DL Đà Nẵng. NR: 24 Nguyễn Bá Học, Bình Thuận. Q. Hải Châu, Đà Nẵng | ||
322 | Nguyễn Văn Nguyễn Đức |
Đức | 1965 | ST | 2006 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Hội Âm nhạc Đà Nẵng. NR: 135 Nguyễn Đức Cảnh, Thuận Phước, Đà Nẵng | |||
323 | Nguyễn Tấn Quốc Nam |
Đức | 1950 | ĐV | ST | 1991 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Sở VHTT và DL Bến Tre, Số 100/1 đường 30/4, F.4, Bến Tre (Khu tập thể Hội xuân) | ||
324 | Phạm Công | Đức | 1956 | ĐV | ST | 2001 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Hội VHNT Đồng Tháp. NR: 22/11 Hồ Xuân Hương, F.1, Sa Đéc, Đồng Tháp | ||
325 | Dương Minh | Đức | 1963 | ĐV | ST | 2013 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ: Hội VHNT tỉnh Kiên Giang 380 Nguyễn Trung Trực, F. Vĩnh Lạc, tp Rạch Giá, Kiên Giang. NR: 41 Trần Hầu, F.Bình San Hà Tiên, Kiên Giang | ||
326 | Đinh Văn Minh Đức |
Đức | 1981 | ST | 2021 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Nhà hát Ca múa nhạc Dân tộc tỉnh Sơn La. Tổ 8, F. Chiềng Lề tp Sơn La | |||
327 | Điểu | Được | 1966 | Châu ro | ST | 2010 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
Ấp Cây xăng, số nhà 22/KDC8, xã Phú Túc, huyện Đình Quán, Đồng Nai |
||
328 | Trần | Đương | 1949 | ST | 1991 | Trà Vinh |
Trà Vinh |
CQ: Hội VHNT Trà Vinh | |||
329 | Lê Khắc | Ghi | 1967 | ĐV | ST | 2016 | Đăk Nông |
Đăk Nông |
CQ: Ban Tuyên giáo tỉnh Đắk Nông. NR: F. Nghĩa Đức, Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông | ||
330 | Tuấn | Giang | 1947 | ST | 1985 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Viện Sân khấu.NR: C10/P.514 Thanh Xuân Bắc, Hà Nội | |||
331 | Nguyễn Thao (NSUT) |
Giang | 1948 | LL | 1996 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Khu di tích lịch sử đình Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội | |||
332 | Chẩm Hồng | Giang | 1979 | ST | 2011 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ:Trung tâm THVN tại HCM NR: 232/14 Võ Thị Sáu, Q.3 Hồ Chí Minh |
|||
333 | Lê Thị Thu | Giang | 1970 | ĐV | BD | 2008 | Quân đội | TP HCM | CQ: Đoàn NT quân khu 7, 35 Đào Duy Anh, F. 9, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh.NR: 284/25/11 Lý Thường Kiệt, F.14, Q.10, Hồ Chí Minh | ||
334 | Bùi Trường | Giang | 1990 | ĐV | BD | 2017 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Đoàn Nghệ thuật tỉnh Hà Giang. NR: Tổ 16, F. Trần Phú, Hà Giang | ||
335 | Nguyễn Hoàng | Giang | 1986 | ST | 2017 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Nhà hát Ca múa kịch Lam Sơn, Thanh Hóa. NR: 02/116 Lý Nhân Tông, F. Đông Thọ, Thanh Hóa | |||
336 | Thảo Nam | Giang | 1979 | Bahnar | ST | 2016 | Gia Lai |
Gia Lai |
CQ: Bộ Chỉ huy Quân sự Gia Lai.NR: 45 Phạm Ngọc Thạch, F. Đống Đa, Gia Lai | ||
337 | Quang Thanh | Giang | 1977 | ST | 2015 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Hội Âm nhạc Cần Thơ. NR: 113/9D, đường vành đai phi trường, F.An Thới, Q.Bình Thủy, Cần Thơ | |||
338 | Nguyễn Đức Đức Giao, Nguyễn Đức |
Giao | 1956 | ST | 2016 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Chuyên gia pháp lý, Bộ Tư pháp. NR: 49 ngõ 12 Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
|||
339 | Nguyễn Đăng | Giáp | 1963 | ĐV | ST | 2014 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Khoa A3, Viện Y học Cổ truyền Quân đội. NR: Xóm Nội, xã Thanh Liệt, Thanh Trì, tp Hà Nội | ||
340 | Bùi Hồng | Giót | 1954 | BD | 1997 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Khu TT Nhạc viện, Hà Nội | |||
341 | Trương Đức | Hà | 1957 | DT | BD | 2001 | Gia Lai |
Gia Lai |
CQ: Đoàn NT Đam San, Gia Lai 129 Hùng Vương, TP Pleiku. NR: 1C Phan Đình Phùng, Pleiku | ||
342 | Văn | Hà | 1935 | ĐV | BD | 1983 | Cục NTBD |
Hà Nội | P.204 khu Văn nghệ sĩ (TT Bộ VH), Ngõ Núi Trúc, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội | ||
343 | Thanh | Hà | 1937 | ĐV | LL | 1961 | Nhà Xuất bản AN | Hà Nội | C4, tổ 57, ngõ 277, Trung Kính, F. Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
344 | Mạnh | Hà | 1943 | ĐV | BD | 1971 | Cục NTBD |
Hà Nội | Nhà 24T2, P.19-02 Hoàng Đạo Thúy,Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
345 | Trần Thu (NGND - 2010) |
Hà | 1949 | ĐV | Nữ | BD | 1994 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 5, ngõ 30 đường Tây Hồ, Hà Nội |
|
346 | Nguyễn Thuý | Hà | 1949 | Nữ | BD | 1996 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | Số 63, Bà Triệu, Hà Nội | ||
347 | Đỗ Sơn | Hà | 1951 | ĐV | ST | 2011 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | 30 tổ 67, F. Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | ||
348 | Phạm Hồng | Hà | 1961 | ST | 2004 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Viện Vật lý Trung tâm Khoa học tự nhiên. NR: Số 15/C6 Giảng Võ, tp Hà Nội |
|||
349 | Trần Thương | Hà | 1969 | ĐV | Nữ | BD | 2004 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Nhà 8, ngõ 99/2, Nguyễn Chí Thanh, Hà Nội | |
350 | Trần Thuý | Hà | 1977 | ĐV | Nữ | BD | 2009 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 58/A1, ngõ 46, Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
|
351 | Lâm Văn Lâm Văn Hải |
Hà | 1963 | ST | 2012 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Hội Nhà báo Hồ Chí Minh NR: 27/24/17 Điện Biên Phủ, F.15, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|||
352 | Trần Thanh | Hà | 1959 | ST | 2001 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 343/54 Nguyễn Trọng Tuyển, F. 1, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh | |||
353 | Phan Huy | Hà | 1982 | ĐV | ST | 2019 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Khoa Giáo dục Đại học Vinh. NR: Số 8 Nguyễn Đức Cảnh, Vinh, Nghệ An | ||
354 | Dương Bích | Hà | 1964 | ĐV | Nữ | LL | 1995 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế | |
355 | Đinh Trung | Hà | 1974 | ĐV | ST | 2014 | Bình Thuận |
Bình Thuận |
CQ: Nhà hát CMN Sao Biển Xanh. NR: P.11 khu tập thể Văn Công, khu phố 13, F. Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận | ||
356 | Chu Thị Thúy | Hà | 1972 | ĐV | Nữ | BD | 2016 | Gia Lai |
Gia Lai |
CQ: Nhà hát CMN Tổng hợp Đam San Gia Lai. NR: 80C Nguyễn Đình Chiểu, Pleiku, Gia Lai | |
357 | Nguyễn Thanh Thanh Hà |
Hà | 1959 | ĐV | ST | 2014 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Hội VHNT tỉnh Bến Tre. NR: Ấp Long Thuận, Bình Đại, Bến Tre | ||
358 | Hoàng Thanh | Hà | 1964 | BD | 2017 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ: Tỉnh đoàn Kiên Giang. NR: 591 Phạm Hùng, F. Vĩnh Lạc, Rạch Giá, Kiên Giang | |||
359 | Lê Văn Lê Hà |
Hà | 1979 | ĐV | ST | 2021 | Khánh Hòa | Khánh Hòa |
CQ: Trường sĩ quan không quân NR: Số A1.10 nhà công vụ sĩ quan Không quan, cổng 03, đường Biệt thự Tân Lập, Nha Trang, Khánh Hòa. | ||
360 | Bùi Việt Cherry Bùi |
Hà | 1992 | ST | 2021 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Cung Văn hóa Lao động Hữu Nghị Việt Xô. NR: 157/33 Pháo đài Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội. | |||
361 | Mùi | Hái | 1955 | Mường | ST | 2002 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Trung tâm văn hóa Sơn La | ||
362 | Trần Thanh | Hải | 1935 | ST | 1991 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | P.302 nhà K1, cầu thàng 4, Giảng Võ,Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội | |||
363 | Từ Sơn (NGND -2010) |
Hải | 1943 | ĐV | BD | 1996 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 9/39, Hào Nam, Hà Nội | ||
364 | Phạm Hồng | Hải | 1958 | ĐV | BD | 1996 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | Số 11, ngõ 59, Núi Trúc, Ba Đình, Hà Nội |
||
365 | Tiêu Hà | Hải | 1971 | ST | 2008 | Bộ đội Biên phòng |
Hà Nội | CQ: Đoàn NT Bộ đội BP NR: Tổ dân phố Phú Mỹ Biên Giang, Hà Đông, Hà Nội |
|||
366 | Nguyễn Phong | Hải | 1974 | ĐV | ST | 2013 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | 134 đội 10 Ngọc Trục, Đại Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội |
||
367 | Trần Sơn | Hải | 1976 | BD | 2012 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 107/V2 Tập thể Bộ Đại học F. Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội |
|||
368 | Đinh Công | Hải | 1980 | ĐT | 2015 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | 12 ngõ 34 Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội |
|||
369 | Nguyễn | Hải | 1958 | ST | 1995 | Sở VH TTDL | TP HCM | NR: 1358/46 Quang Trung, F.14, Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh | |||
370 | Trần Văn Trần Hải |
Hải | 1947 | ST | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cung VH Lao động HCM NR: 58/18 Nguyễn Thần Hiến, F.18, Q.4, Hồ Chí Minh |
|||
371 | Hoàng (NSND) |
Hải | 1940 | ĐV | ST | 1999 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Đoàn ca múa Thanh Hóa. NR: 56 Nguyễn Văn Trỗi,. F. Ngọc Trạo, Thanh Hóa | ||
372 | Phạm Xuân | Hải | 1976 | ĐV | ST | 2014 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Trường CĐ VHNT Nghệ An 35 Phùng Chí Kiên, Vinh, Nghệ An. NR: Số 7, ngõ 1,đường Bùi Huy Bích, xóm 16, Hưng Lộc, Vinh, Nghệ An | ||
373 | Nguyễn Văn | Hải | 1979 | ĐV | ST | 2017 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Đoàn Văn công QK 4. NR: Xóm 16, xã Hưng Lộc, TP. Vinh, Nghệ An | ||
374 | Đoàn Phương | Hải | 1966 | ĐV | ST | 2000 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: Số 6/41, Nguyễn Thiện Thuật, Huế | ||
375 | Hứa Văn | Hải | 1965 | ST | 2008 | Huế | Huế | CQ: Trường Cao đẳng SPHuế. NR: 1/115 Ngô Đức Kế, F. Thuận Lộc, Huế | |||
376 | Huỳnh Ngọc | Hải | 1956 | ĐV | ST | 2002 | Quảng Nam |
Quảng Nam |
CQ: Hội VHNT tỉnh Quảng Nam số 05 Nguyễn Chí Thanh, Quảng Nam. NR: Khối 3, thị xã Vĩnh Diện, Điện Bàn, Quảng Nam | ||
377 | Bùi Thanh (NSND - 2019) |
Hải | 1969 | ĐV | BD | 2007 | Phú Yên |
Phú Yên |
CQ: Nhà hát Sao Biển, số 16 Trần Phú, F.7, Tuy Hòa, Phú Yên. NR: 16 Trần Phú, F.7, Phú Yên | ||
378 | Tố (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Hải | 1937 | ST | 1973 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Số 33B, Vân Đồn, Nha Trang | |||
379 | Nguyễn Thanh | Hải | 1977 | ST | 2010 | Long An |
Long An |
CQ: Công an tỉnh Long An | |||
380 | Huỳnh Hoàng Thanh Hải |
Hải | 1949 | ĐV | ST | 2017 | Trà Vinh |
Trà Vinh |
NR: Ấp Lò Ngò, xã Song Lộc, Châu Thành, Trà Vinh | ||
381 | Lê Văn | Hải | 1984 | ST | 2021 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Hội Văn học Nghệ thuật Đắk Lắk NR: 14/3 Lê Văn Sỹ, P. Tân Thành, Tp Buôn Ma Thuột |
|||
382 | Lê Thanh Thanh Hải |
Hải | 1988 | ĐV | ST | 2021 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Nhà hát Ca múa nhạc Dân tộc tỉnh Sơn La. Tổ 8, F. Chiềng Lề tp Sơn La | ||
383 | Lê | Hàm | 1934 | ĐV | ST | 1962 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Hội Liên hiệp Văn học NT Nghệ An. NR: Số nhà 34, đường A1, khối 7, F. Tràng Thi, Nghệ An | ||
384 | Nhữ Thanh | Hằng | 1954 | Nữ | BD | 2001 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Số 90B3, Trần Hưng Đạo, Hà Nội |
||
385 | Phạm Thị Lê | Hằng | 1968 | ĐV | Nữ | ĐT | 2017 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Nhà Văn hóa Thiếu nhi Thanh Hóa. NR: Số nhà 33, phố Nguyễn Tri Tiếp, Ba Đình, Thanh Hóa | |
386 | Trần Thị Lệ Lệ Hằng |
Hằng | 1973 | Nữ | ĐT | 2017 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
CQ: Hội VHNT Đồng Nai. NR: M2/125C-KP5, F. Tân Phong, Biên Hòa, Đồng Nai | ||
387 | Nguyễn Thị Minh Hằng |
Hằng | 1964 | ĐV | BD | 2021 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Trung tâm Văn hóa tỉnh Bắc Ninh - NR: số 317 - đường Hàn Thuyên - khu Thanh An - phường Vũ Ninh - tp Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh. | ||
388 | Bùi Đức (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Hạnh | 1934 | ĐV | ST | 1968 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Nhà hát chèo TW NR: 108-B6 Nam Thành Công, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
||
389 | Hồng | Hạnh | 1937 | Nữ | BD | 1957 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Cung văn hóa thiếu nhi NR: Ngõ 41/56 số 6 Thái Hà, Hà Nội |
||
390 | Nguyễn Hồng | Hạnh | 1945 | Nữ | LL | 1997 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 6, Cao Bá Quát, Hà Nội | ||
391 | Nguyễn Thị Vân | Hạnh | 1973 | Nữ | BD | 2017 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Nhà hát Đài TNVN NR: Số 5, ngách 130 ngõ Thịnh Hào 1, Tôn Đức Thắng, Hà Nội |
||
392 | Nguyễn Thiên Phương | Hạnh | 1947 | Nữ | BD | 1985 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | Căn hộ 1.10 cao ốc 107 Trương Định, Phường 6, Quận 3, Hồ Chí Minh | ||
393 | Nguyễn Văn | Hạnh | 1974 | ST | 2008 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Trường Cao đăng VH NT Tây Bắc, tỉnh Hoà Bình. NR: 32 cầu thang 14+16 khu TT chuyên gia, tổ 18, F, Hữu Nghị Hòa Bình | |||
394 | Đào Đức | Hạnh | 1969 | ĐV | ĐT | 2015 | Lào Cai |
Lào Cai |
CQ: Trung tâm Thực nghiệm và biểu diễn Lào Cai. NR: Tổ 22B, F. Duyên Hải, Lào Cai | ||
395 | Đặng Thị Thu Hạnh |
Hạnh | 1984 | ĐV | Nữ | BD | 2017 | Bắc Giang |
Bắc Giang |
CQ: Công ty Cổ phần phân đạm và hóa chất Hà Bắc. NR: Số nhà 15/130 Nhâm Tín, Trần Phú, Bắc Giang | |
396 | Phạm Thúy | Hạnh | 1959 | Nữ | ST | 2014 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Hội VHNT Thanh Hóa. NR: 101 Đinh Công Tráng, Thanh Hóa | ||
397 | Nguyễn Văn | Hạnh | 1955 | ST | 2009 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Trung tâm Văn hóa Đắk Lắk. NR: 25/6A Mai Hắc Đế, Buôn Mê Thuột |
|||
398 | Huỳnh Văn | Hạnh | 1957 | ĐV | ST | 2006 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Đài PT - TH Bến Tre, Số 1/3 Trần Quốc Tuấn, F.4, Bến Tre. NR: 342/3 khu phố 4, Bến Tre | ||
399 | Trương Thị Kim | Hạnh | 1966 | Nữ | ĐT | 2018 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Trường Đại học Đồng Tháp. NR: 703/16 Phạm Hữu Lầu, F.6, Cao Lãnh, Đồng Tháp | ||
400 | Hà Đình | Hào | 1949 | BD | 1994 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | Số nhà A2 khu TT Trung tâm văn hóa Hà Đông, Tổ 1, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
|||
401 | Trần Văn | Hào | 1980 | ĐV | BD | 2018 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Nhà hát Trưng Vương Đà Nẵng. NR: P.304 Chung cư Hòa Thuận Đông,Hải Châu, Đà Nẵng | ||
402 | Nguyễn Văn Văn Hảo |
Hảo | 1972 | ĐV | LL | 2012 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Phòng Quản lý Khoa học & Hợp tác Quốc tế, Trường CĐSP TW Nha Trang. NR: Tổ 7, Lư Cấm, Ngọc Hiệp, Nha Trang, Khánh Hòa | ||
403 | Nguyễn Trung | Hậu | 1977 | ĐV | ĐT | 2017 | Hậu Giang |
Hậu Giang |
CQ: Trường nghiệp vụ VHTT và DL Hậu Giang. NR: 62 đường Thi Sách, Phường 3, Vị Thanh, Hậu Giang | ||
404 | Nguyễn Văn Nguyễn Hay |
Hay | 1960 | ST | 2004 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
Trường CĐ VHNT Cần Thơ - 188/35A Nguyễn Văn Cừ, Cần Thơ | |||
405 | Đỗ Thanh | Hiên | 1960 | ĐT | 2007 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trường CĐ Sư phạm HN NR: 124 nhà A, TT Nghĩa Đô, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội |
|||
406 | Nguyễn Văn | Hiên | 1953 | ST | 1990 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Phòng Chính trị ĐH KT NR: 341 Điện Biên Phủ, F.4, Q.3, tp Hồ Chí Minh |
|||
407 | Phạm Đắc | Hiến | 1956 | ĐV | ST | 1999 | Bình Dương |
Bình Dương |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Bình dương NR: 2/15 Huỳnh Văn Nghệ, F. Phú Lợi, Thủ Dầu Một, Bình Dương | ||
408 | Phạm Thanh | Hiền | 1947 | ĐV | Nữ | BD | 1998 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Số nhà 12 dãy B2 Đầm Trấu, Bạch Đằng, Hà Nội |
|
409 | Trần | Hiền | 1961 | BD | 2014 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | 19Đ tổ 3, cụm dân cư số 2, khu TTTW Đoàn, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
|||
410 | Thu (NSND - 1993) |
Hiền | 1952 | ĐV | Nữ | BD | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | B112/7 Bạch Đằng, F. 2, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
|
411 | Phạm Thị Hoàng Hoàng Hiền |
Hiền | 1971 | ĐV | Nữ | ĐT | 2017 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Trường Đại học Văn hóa Thể thao và Du lịch Thanh Hóa. NR: Số 64 Đường Cầm Bá Thước, F. Ba Đình, Thanh Hóa | |
412 | Hà Huy | Hiền | 1934 | ST | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
19/236 Phạm Văn Đồng, Thống Nhất, Pleiku, Gia Lai | ||||
413 | Lại Thế | Hiển | 1955 | ST | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Hẻm 101 lầu 2 , Nguyễn Thị Minh Khai, F. Bến Thành, Q.1, Hồ Chí Minh |
|||
414 | Nguyễn Ngọc | Hiện | 1983 | ĐV | ST | 2021 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Trung tâm Văn hóa tỉnh Cà Mau Đường Lê Duẩn, Phường 1, tp Cà Mau. | ||
415 | Nguyễn Văn Thái Hiệp |
Hiệp | 1977 | ĐV | ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Nhà Văn hóa Thanh niên Hồ Chí Minh. NR: Số 4 Phạm Ngọc Thạch, Q.1, Hồ Chí Minh |
||
416 | Trần Quang | Hiệp | 1960 | ST | 2019 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Trung tâm Văn hóa tỉnh Quảng Ninh. NR: 44, tổ 11, khu 4, Tô Hiến Thành, F. Trần Hưng Đạo, Hạ Long, Quảng Ninh | |||
417 | Cao Tất | Hiệp | 1972 | ĐV | BD | 2014 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Đoàn Văn công QK 4 NR: Số 25 Hecman, Vinh, Nghệ An |
||
418 | Dương Kỳ | Hiệp | 1955 | ĐV | ST | 2012 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Trường THCS An Lạc Ninh Kiều, Cần Thơ. NR: 18/9/36A Xô Viết Nghệ Tĩnh, Ninh Kiều, Cần Thơ | ||
419 | Lục Thanh | Hiệp | 1970 | ĐV | BD | 2002 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Trung tâm Văn hóa Thông tin Sóc Trăng. NR: 47 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, F.7, Sóc Trăng | ||
420 | Lê Gia | Hiếu | 1942 | ST | 1992 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | P.209 nhà A1, tập thể 128C, Đại La, Đống Đa, Hà Nội | |||
421 | Vũ Duy | Hiếu | 1973 | LL | 2009 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 18, ngõ 10, phố Trần Bình, Cầu Giấy, Hà Nội |
|||
422 | Nguyễn An | Hiếu | 1975 | ĐV | BD | 2004 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | P.301/N2, ngõ 40, Vạn Bảo, Hà Nội |
||
423 | Đoàn Nguyên | Hiếu | 1975 | ĐV | ST | 2007 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Phòng Phát thanh Quân đội Số 2 Lý Nam Đế, Hà Nội |
||
424 | Nguyễn Đăng | Hiếu | 1963 | BD | 2006 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Tổng công ty khí Việt Nam lầu 12 tòa nhà PVGAS tower-673 Nguyễn Hữu Thọ, Nhà Bè, tp Hồ Chí Minh | |||
425 | Lê Chí | Hiếu | 1957 | ST | 2011 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ:Cty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức NR: 03-05 đường Pasteur. F. Nguyễn Thái Bình, Q.1, HCM | |||
426 | Trần (NSND - 1997) |
Hiếu | 1936 | BD | 1960 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Buồng 503 Chung cư BĐ Biên phòng, đường Nguyễn Văn Công, F.3 Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh | |||
427 | Nguyễn Văn | Hiếu | 1963 | ST | 2017 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Trường TC Văn hoá Nghệ thuật Đà Nẵng. NR: 33/32 Châu Văn Liêm, Hải Châu, Đà Nẵng | |||
428 | Quách Ngọc | Hiếu | 1977 | ĐV | ST | 2016 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Trung tâm VHTT huyện ĐạTeh Lâm Đồng. NR: TDP 1C, Thị trấn ĐạTeh, huyện ĐạTeh, Lâm Đồng | ||
429 | Lý Văn Quang Hiệu |
Hiệu | 1974 | ĐV | Sán Chỉ | BD | 2018 | Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
CQ: Trung tâm VHNT Lạng Sơn. NR: Trần Quang Khải 1, Chi Lăng, Lạng Sơn | |
430 | Nguyễn Mạnh | Hổ | 1983 | ĐV | BD | 2015 | Đăk Nông |
Đăk Nông |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Đắk Nông. NR: Gia Nghĩa, Đắk Nông | ||
431 | Bùi Văn | Hộ | 1963 | ĐV | Mường | ĐT | 2010 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Trường Cao đẳng VHNT Tây Bắc, F. Thịnh Lang, Hòa Bình | |
432 | Lý Giai | Hoa | 1966 | Nữ | DT | BD | 2010 | Nhà hát GH VK |
TP HCM | 18/6 khu A, đường 266 Bùi Minh Trực, F.6, Q.8, Hồ Chí Minh | |
433 | Thanh (NSND - 2001) |
Hoa | 1950 | Nữ | BD | 2001 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Văn phòng APPA, số 8A Huỳnh Thúc Kháng - Hà Nội | ||
434 | Nguyễn Thiếu (NSND - 2015) |
Hoa | 1952 | ĐV | BD | 1997 | Học viện ANQG |
Hà Nội | P.508 nhà T1 Lô CT18 khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội | ||
435 | Vi Vi Thị Hoa (NSND - 2015) |
Hoa | 1965 | ĐV | Nữ | BD | 2012 | Bộ đội Biên phòng |
Hà Nội | CQ: Đoàn NT Bộ đội Biên phòng. NR: 40, ngõ 1194, ngách 61, Láng Thượng, Hà Nội | |
436 | Hà Thị | Hoa | 1966 | Nữ | LL | 2004 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | CQ: Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật TW |
||
437 | Nguyễn Quỳnh | Hoa | 1967 | Nữ | BD | 2010 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Phòng Nghệ thuật - P. 202, tòa nhà B, Cung Văn hóa Lao động, Hà Nội - 91 Trần Hưng Đạo, HN. NR: Nhà số 1, dãy C10B, TT Bắc Thành Công, F. Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
||
438 | Phạm Phương | Hoa | 1968 | Nữ | LL | 2014 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 3, ngõ 251 Kim Mã Ba Đình, Hà Nội |
||
439 | Trần Mai | Hoa | 1975 | Nữ | BD | 2011 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Nhà hát Đài TNVN NR:12-A1 Dự án tiểu khu nhà ở Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội |
||
440 | Mai Thị Tuyết | Hoa | 1976 | LL | 2009 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ:Kênh Truyền hình VOV.TV 58 Quán Sứ, Hà Nội. NR: 194C đô thị mới Đại Kim, Định Công, Hà Nội |
|||
441 | Nguyễn Thị Phương | Hoa | 1976 | Nữ | BD | 2015 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 5-3B Khu phố Mỹ An, F. Tân Phong, Q.7, Hồ Chí Minh | ||
442 | Nguyễn Thị Nguyễn Quỳnh Hoa |
Hoa | 1966 | Nữ | ST | 2001 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Trường THPT Trần Đại nghĩa 53 Nguyễn Du, Q. 1. NR: 341 Điện Biên Phủ, F.4, Q.3. Hồ Chí Minh | ||
443 | Vũ Thị | Hoa | 1959 | Nữ | LL | 2008 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Trung tâm VHNT tại Cần Thơ.NR: 79/18 Vành đai phi trường (Nguyễn Đệ), F. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ | ||
444 | Thái Văn | Hóa | 1959 | ĐV | ST | 1995 | Đài PT & TH Hà Nội |
Hà Nội | Số nhà 11, ngõ 445 Nguyễn Khang, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
445 | Phạm Thị | Hòa | 1954 | ĐT | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Sư phạm HN NR: Số 14, ngõ 239/32, Lạc Long Quân, Cầu Giấy, Hà Nội |
||||
446 | Phạm Lê | Hòa | 1955 | ĐV | LL | 1998 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 68, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
447 | Nguyễn Ngọc | Hòa | 1962 | ĐV | ST | 2004 | Bộ đội PH - KQ |
Hà Nội | Số 9, ngách 7/16, Thái Thịnh, Hà Nội |
||
448 | Nguyễn | Hòa | 1961 | ST | 1999 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Cung VH Lao động HCM NR:55B Nguyễn Thị Minh Khai Q.1, Hồ Chí Minh |
|||
449 | Lê Huy | Hòa | 1957 | ĐV | ST | 2009 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Phòng VHTT Móng Cái. Số 31 Chu Văn An, F. Hòa Lạc, Quảng Ninh. NR: số 132, phố Đông Tiến I, thị trấn Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | ||
450 | Lê Xuân | Hòa | 1957 | ĐV | ST | 1999 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Nhà VH thiếu nhi Việt Đức, TP Vinh. NR: Khối 1, F. Hồng Sơn, Vinh, Nghệ An | ||
451 | Đinh Gia | Hòa | 1944 | ST | 2019 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
44 Ông Ích Khiêm, Q. Hải Châu, Đà Nẵng | |||
452 | Dương Viết | Hòa | 1954 | ST | 2004 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Hội VHNT Bình Định 503 Phan Bội Châu, tỉnh Bình Định. NR: 264/15 đường Âu Cơ, Quy Nhơn | |||
453 | Nghiêm Sỹ | Hòa | 1956 | ĐV | Nữ | ST | 2007 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ, Nha Trang, Khánh Hoà. NR: Số 1, chung cư 7, Nguyễn Thiện Thuật, Nha Trang, Khánh Hòa | |
454 | Nguyễn Khánh | Hòa | 1958 | ĐV | ST | 2002 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
CQ: Hội VHNT Đồng Nai, 30 Nguyễn Ái Quốc, F. Tân Tiến, Biên Hòa. NR: 81/5/2H, Nguyễn Văn Tiên, KP 11, P Tân Phong, Biên Hòa, Đồng Nai |
||
455 | Tống Duy | Hòa | 1954 | ST | 2004 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
CQ: Đài truyền hình Đồng Nai. NR: 77/35 đường Đồng Khởi, KP 3, F. Tam Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai | |||
456 | Ngô Đức | Hòa | 1966 | ST | 2007 | Bình Phước |
Bình Phước |
CQ: Đài PT - TH và Báo Bình Phước. NR: 727/1159 Trần Hưng Đạo, Q.1 tp Hồ Chí Minh | |||
457 | Trần Thanh | Hòa | 1933 | ĐV | ST | 2002 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Hội Văn học Nghệ thuật Số 5, đường Lưu Tấn Tài, F5, Cà Mau. NR: 24 Nguyễn Du, F.5, Cà Mau | ||
458 | Đức Nguyễn Đức Hoài |
Hoài | 1975 | ĐV | BD | 2012 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Đoàn Ca múa Hải Phòng. NR: 6/54 Đình Đông, Đông Hải, Lê Chân, Hải Phòng | ||
459 | Trần Bửu Phố Thu |
Hoài | 1945 | ST | 2004 | Trà Vinh |
Trà Vinh |
CQ: Hội VHNT Trà Vinh. NR: 84 Trần Phú, Trà Vinh | |||
460 | Nguyễn Khắc | Hoan | 1953 | BD | 2001 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 90B3, Trần Hưng Đạo, Hà Nội |
|||
461 | Lê Xuân | Hoan | 1957 | ĐV | ST | 1996 | Gia Lai |
Gia Lai |
CQ: Hội VHNT Gia Lai - Số 24, Trần Hưng Đạo, tp Pleiku - Gia Lai. NR: Số 10 Tôn Thất Tùng, F. Phù Đổng, Gia Lai | ||
462 | Vũ Văn Kim Hoàn |
Hoàn | 1972 | ĐV | ST | 2018 | Hải Dương |
Hải Dương |
CQ: Nhà hát Chèo Hải Dương NR: Ngọc Châu, Hải Dương |
||
463 | Trần Nguyên | Hoàn | 1947 | ĐT | 2002 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 47, ngõ 79, Đội Cấn, Hà Nội | |||
464 | Đào Đăng | Hoàn | 1957 | ĐV | ST | 1995 | Cục NTBD |
Hà Nội | Căn 1208 sảnh A Tòa chung cư N04 đường Hoàng Đạo Thuý, Q. Cầu Giấy, Hà Nội | ||
465 | Nguyễn Văn (NSƯT - 2016) |
Hoàn | 1964 | ĐV | ST | 2006 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Đoàn CMN Bà Rịa - Vũng Tàu. NR: 171/57/1 Nguyễn An Ninh, F.Thắng Nhì, tp Vũng Tàu | ||
466 | Sơn Ngọc Sơn Chanh Dra |
Hoàng | 1960 | ĐV | Khmer | ST | 1990 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Trường TCVHNT Sóc Trăng | |
467 | Khúc Ka | Hoàng | 1942 | ST | 1983 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Hãng phim hoạt hình VN NR: 6 Cao Bá Quát, Hà Nội |
|||
468 | Trần | Hoàng | 1942 | ĐV | ST | 1999 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Thôn Thanh Lãm, xã Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội |
||
469 | Nguyễn | Hoàng | 1980 | BD | 2014 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | 23 Phùng Khắc Khoan, Hà Nội | |||
470 | Trần Lưu | Hoàng | 1983 | ST | 2017 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 14 ngõ Hàng Đậu, Ba Đình Hà Nội |
|||
471 | Đặng Huy | Hoàng | 1961 | ĐV | ĐT | 2011 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 776/10A Nguyễn Kiệm, F.4 Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
||
472 | Vũ | Hoàng | 1956 | ST | 1990 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Tạp chí Du lịch TP HCM NR: 60/201 Nguyễn Trãi, F. Bến Thành, Q.1, tp Hồ Chí Minh |
|||
473 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 1952 | ST | 2002 | Sở VH TTDL | TP HCM | Cung Văn hóa lao động 55B Nguyễn Thị Minh Khai, Q. 1 NR: 85/40 Phạm Viết Chánh, F.19 Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Mình |
|||
474 | Phạm Khánh | Hoàng | 1974 | ĐV | ST | 2016 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Phòng VHVN Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy Thanh Hóa, số 04 Hà Văn Mao, F. Ba Đình. NR: 3/1 Phan Chu Trinh, F. Điện Biên, Thanh Hóa | ||
475 | Phan | Hoàng | 1984 | BD | 2015 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Đoàn CMN Bà Rịa - Vũng Tàu. Số 439 Phan Đăng Lưu, phường Long Hương, tp Bà Rịa | |||
476 | Hồ Văn Hồ Hoàng |
Hoàng | 1954 | ĐV | ST | 2002 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Ban Tuyên giáo Thành uỷ TP Cần Thơ. NR: 96/1B1 Lý Tự Trọng, F. An Cư Ninh Kiều, Cần Thơ | ||
477 | Đặng Văn | Hoàng | 1952 | ĐV | ST | 2008 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Sở VHTT và DL Đồng Tháp. NR: Tổ 32, khu 4, F.6, Cao Lãnh, Đồng Tháp | ||
478 | Nguyễn Vĩnh | Học | 1970 | ST | 2018 | Kon Tum |
Kon Tum |
CQ: Trường THCS Nguyễn Huệ, Kon Tum. NR: Tổ 13, F. Quang Trung, Kon Tum | |||
479 | Nguyễn Đăng | Hoè | 1930 | LL | 1980 | Cục VH TTCS |
Hà Nội | P.401 chung cư 6 Nguyễn Công Hoan, Ba Đình, Hà Nội | |||
480 | Lê Văn | Hoè | 1930 | ĐV | LL | 1980 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Sở Văn hoá TT và DL Thanh Hóa. NR: Số 48, ngõ Đặng Tất, Lê Lai, Thanh Hóa | ||
481 | Vũ Tuấn | Hội | 1971 | ST | 2007 | Bộ đội Biên phòng |
Hà Nội | CQ: Đoàn NT Bộ đội BP NR: P.207/H4 TT Sông Đà, Thanh Xuân, Hà Nội |
|||
482 | Đặng Mai | Hồng | 1943 | ĐV | ST | 1977 | Học viện ANQG |
Hà Nội | P.405-Đ8 Tập thể Vĩnh Hồ, Ngõ 63, Thái Thịnh, Đống Đa, Hà Nội | ||
483 | Nghiêm Bá | Hồng | 1943 | ST | 1990 | Cục VH TTCS |
Hà Nội | Số 6/ A1, Hoàng Cầu, Hà Nội | |||
484 | Nguyễn Thuý | Hồng | 1974 | Nữ | BD | 2009 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 4, ngõ 168/97/31, Tổ 30 F.Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội |
||
485 | Trần Thị Bích Hồng |
Hồng | 1958 | Nữ | BD | 1995 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 51 đường số 1, Cư xá Đô Thành, F.4, Q.3, Hồ Chí Minh | ||
486 | Vũ Việt | Hồng | 1975 | ĐV | ST | 2009 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Trường CĐ VHNT và DL Hạ Long - 58 Nguyễn Văn Cừ, Hạ Long, Quảng Ninh. NR: Tổ 4, khu 1 Cao Xanh, Hạ Long, Quảng Ninh | ||
487 | Đinh Thị Bích Hồng (NSƯT 2001) |
Hồng | 1970 | ĐV | Nữ | BD | 2013 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Trường TC VHNT - DL Bắc Ninh. NR: Số 7, ngõ 3 phố Vũ, Đại Phúc, Bắc Ninh | |
488 | Lê Nguyên | Hồng | 1957 | BD | 1999 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: 65 Hoàng Diệu, Tây Lộc, Huế | |||
489 | Phan Thị Thu | Hồng | 1966 | ĐV | ĐT | 2009 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: 14/101 Lê Đại Hành, Tây Lộc, Huế | ||
490 | Trần (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Hồng | 1933 | ĐV | LL | 1964 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Hội Liên hiệp Văn hóa Nghệ thuật TP Đà Nẵng. NR: K125/28 Ngô Gia Tự, quận Hải Châu 1, TP Đà Nẵng | ||
491 | Phan Ngọc | Hồng | 1958 | ST | 2007 | Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CQ: Trung tâm VHTT Ninh Thuận, Đường 16/4, Phan Rang, Ninh Thuận. NR: 9C/29 Trường Chinh, Văn Sơn, Văn Hải, Phan Rang, Ninh Thuận | |||
492 | Nguyễn Đình | Hồng | 1958 | ĐV | ST | 1998 | Tây Ninh |
Tây Ninh |
Số 329-331 đường Lạc Long Quân, Hiệp Tân Hoà Thành, Tây Ninh. |
||
493 | Nguyễn Nguyễn Văn Hồng |
Hồng | 1956 | ST | 2014 | Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
150/2 khóm 4, đường Nguyễn Tất Thành, F.7, Bạc Liêu | |||
494 | Đinh Quang (Giải thưởng Nhà nước -2012) |
Hợp | 1937 | ĐV | ST | 1973 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 78B, ngõ 318, La Thành, Hà Nội |
||
495 | Nguyễn Quỳnh | Hợp | 1959 | Nữ | ST | 1997 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | 18/3C Lương Định Của, F. Bình Khánh, Q.2, Hồ Chí Minh | ||
496 | Lê Trần Châu | Huân | 1976 | ST | 2007 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 235/A11/15 Nguyễn Văn Cừ F. Nguyễn Cư Trinh, Q.1, HCM |
|||
497 | Phan | Huấn | 1938 | BD | 1958 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | Số 26, đường 3, An Dương, khu Quân đội, Hà Nội |
|||
498 | Khắc (NSUT) |
Huề | 1944 | BD | 1965 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | Nhà 3, Ngõ 112/39, Ngọc Khánh, Hà Nội |
|||
499 | Phạm Thị Trà | Huệ | 1973 | Nữ | ĐT | 2019 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 40 ngõ 32 Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
500 | Tạ Minh | Huệ | 1960 | ĐV | ĐT | 2015 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Trường CĐVHNT Nghệ An.NR: Xóm 4, thôn Mỹ Hạ, xã Hưng Lộc, tpVinh, tỉnh Nghệ An |
||
501 | Đình | Hùng | 1938 | ĐV | BD | 1984 | Cục NTBD |
Hà Nội | Xóm 12, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | ||
502 | Nguyễn Lân | Hùng | 1945 | ST | 2016 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Đại học Sư phạm Hà Nội NR: NR: P.1107 Chung cư Golden Field - số 24 Nguyễn Cơ Thạch, F. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, tp Hà Nội |
|||
503 | Phạm Thế | Hùng | 1947 | ST | 2006 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Đại học Quốc gia Hà Nội NR: T9-07-06 Time City, đường Minh Khai, Q. Hai Bà Trưng tp Hà Nội |
|||
504 | Vũ | Hùng | 1954 | ĐV | ST | 1994 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Phát thanh và truyền hình Quân đội, 2 Lý Nam Đế, HN NR: Số 27 ngõ Phú Mai,đường Phú Thịnh - Son Tây - Hà Nội |
||
505 | Vũ Việt | Hùng | 1954 | ĐV | ST | 1997 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Ban TT Văn hóa TW NR: Số 208, Trần Đại Nghĩa, F. Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
||
506 | Đặng Văn (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Hùng | 1956 | ĐV | ST | 1990 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | CT13B Ciputra, Tây Hồ, Hà Nội |
||
507 | Trương | Hùng | 1957 | ĐV | ST | 2001 | Chi hội Công an |
Hà Nội | CQ: Bộ Công an 100 Nguyễn Du, Hà Nội. NR: P.605 TT 57 Giảng Võ, Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội | ||
508 | Nguyễn Phi | Hùng | 1966 | BD | 2019 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Số nhà 26, ngõ 332 đường Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội | |||
509 | Nguyễn Học | Hùng | 1970 | ĐV | BD | 2013 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | CQ: Đoàn Nghi lễ Quân đội 103 Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội. NR: Ngõ 1, tổ dân phố 1, La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
||
510 | Nguyễn Quốc | Hùng | 1973 | BD | 2009 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 27, ngõ 12, phố Nghĩa Dũng Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
|||
511 | Cồ Huy | Hùng | 1974 | ĐV | BD | 2019 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 25, ngõ 28B, phố Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
512 | Trần Mạnh (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Hùng | 1973 | ST | 2006 | Quân đội | TP HCM | CQ: Nhạc viện TP HCM. NR: 1B1-5 Sky Garden 1, đường Phạm Văn Nghị, F. Tân Phong, Q.7, Hồ Chí Minh |
|||
513 | Phạm Mạnh | Hùng | 1947 | ĐV | BD | 1997 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cty Du lịch Việt Nam NR: 21/5/5 Trường Sơn, F.4.Q. Tân Bình, HCM |
||
514 | Trần Ngọc | Hùng | 1958 | BD | 2012 | Nam Định |
Nam Định |
CQ: Nhà Văn hóa 3/2 Nam Định. NR: 314 Hoàng Văn Thụ, Quang Trung Nam Định | |||
515 | Lê Trọng | Hùng | 1947 | ĐV | ST | 2001 | Lào Cai |
Lào Cai |
CQ: Trung tâm Văn hóa thông tin huyện Sa pa Lào Cai. NR: Tổ 11b Thị trấn Sapa, Lào Cai | ||
516 | Kim Xuân | Hùng | 1969 | ST | 2014 | Lào Cai |
Lào Cai |
CQ: Trường TC VHNT - DL Lào Cai. NR: Tổ 8A, F. Nam Cường, Lào Cai | |||
517 | Đoàn Thế Thế Hùng |
Hùng | 1977 | ĐV | BD | 2010 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Đoàn CM Dân tộc Sơn La. NR: Tổ 8, F. Chiềng Lề, Sơn La | ||
518 | Quách Mạnh | Hùng | 1946 | ĐV | ST | 2004 | Yên Bái |
Yên Bái |
CQ: Hội VHNT Yên Bái. NR: Số nhà 02 ngõ 42 đường Phan Đăng Lưu, Yên Bái | ||
519 | Võ Thế | Hùng | 1962 | ST | 1998 | Quảng Trị |
Quảng Trị |
CQ: Đài Phát thanh truyền hình Quảng Trị, Đường Nguyễn Trãi, Đông Hà, Quảng Trị NR: Khu phố 1, phường 1, thị xã Đông Hà, Quảng Trị |
|||
520 | Vĩnh | Hùng | 1949 | ĐT | 2002 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: Lô 53, đường Huỳnh Tấn Phát, khu qui hoạch Kiểm Huê 3, TP huế | |||
521 | Trịnh Mạnh Trịnh Mạnh Tấu |
Hùng | 1950 | ĐV | BD | 2007 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Hội Âm nhạc TP Đà Nẵng. NR: K257/3 Trường Chinh, tp Đà Nẵng |
||
522 | Nguyễn Huy | Hùng | 1954 | ST | 1993 | Quảng Nam |
Quảng Nam |
CQ: Đài Phát thanh Quảng nam, 58 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam. NR: 46 đường Dương Quảng Hàm, F. Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Quảng Nam | |||
523 | Nguyễn Sỹ | Hùng | 1969 | ST | 2015 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Trung tâm Văn hóa Thể thao Quảng Ngãi. NR:238/25 Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi | |||
524 | Lê Khắc | Hùng | 1970 | ĐV | ST | 1998 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Đài PT - TH tỉnh Bình Định. NR: 17 đường Hoàng Hoa Thám, Quy Nhơn, Bình Định | ||
525 | Phan Thanh | Hùng | 1969 | ST | 2010 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Trường TC VHNT Bình Định. NR: 32/4 đường Lê Lợi, Quy Nhơn, Bình Định | |||
526 | Nguyễn Thanh | Hùng | 1963 | ĐV | ST | 2012 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Trường VHNT Bình Định 66 Hàn Mặc Tử, F. Gềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định. NR: KV4, phường Quang Trung, Quy Nhơn | ||
527 | Nguyễn Minh Phan Tử Nho |
Hùng | 1957 | ST | 2007 | Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CQ: Hội Liên hiệp VHNT Ninh Thuận. NR: 182/3, đường 21/8 Phan Rang, Ninh Thuận | |||
528 | Dương Việt Việt Hùng (NSƯT - 2019) |
Hùng | 1957 | ĐV | ST | 2002 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Đoàn CMN Bà Rịa - Vũng Tàu, 30, Lê quí Đôn, phường 1, tp Vũng Tàu | ||
529 | Nguyễn Sĩ | Hùng | 1946 | ST | 1999 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Đoàn ca múa dân tộc Đắk Lắk. NR: 172 Điện Biên Phủ, Buôn Mê Thuột |
|||
530 | Hồ Thanh | Hùng | 1965 | ĐT | 2014 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Trường THCS Quang Trung, Đà Lạt, Lâm Đồng. NR: 88/14 Đông Tĩnh, F.8, Đà Lạt, Lâm Đồng | |||
531 | Ngô Thanh | Hùng | 1966 | BD | 2004 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Phòng Văn hoá Thông tin Thể thao huyện Đầm Dơi, Cà Mau. NR: 248B, khóm 2, Lý Thường Kiệt, Cà Mau | |||
532 | Mai Ngọc | Hùng | 1961 | ĐV | ST | 2007 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Đoàn nghệ thuật Cục Chính trị QK 9. NR: 53/94 Nguyễn Việt Dũng, An Thơi, Bình Thủy, Cần Thơ | ||
533 | Võ Xuân | Hùng | 1979 | ĐT | 2017 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Trường Đại học Đồng Tháp. NR: Số nhà 783/41, tổ 10, khóm 1 phường 6, Cao Lãnh, Đồng Tháp | |||
534 | Trịnh | Hùng | 1947 | ĐV | ST | 1987 | Long An |
Long An |
CQ: Hội VHNT Long An. NR: Số 44 Nguyễn Huệ, F.1 Thị xã Tân An, Long An | ||
535 | Huỳnh Văn | Hùng | 1974 | ĐV | ST | 2017 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Công an tỉnh Sóc Trăng. NR: Số 18 Hùng Vương, phường 6, Sóc Trăng | ||
536 | Ngô Ngọc Ngô Ngọc Bích |
Hùng | 1957 | ST | 2008 | Tiền Giang |
Tiền Giang |
CQ: Nhà Thiếu nhi Tiền Giang. NR: 1A Hùng Vương, F.1, Mỹ Tho, Tiền Giang |
|||
537 | Trần Văn Trần Hùng |
Hùng | 1979 | ĐV | ST | 2021 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Vụ Đối tác công tư thuộc Bộ Giao thông Vận tải. NR: số 06, ngõ 127, thôn Thượng Hội, xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, Hà Nội | ||
538 | Đào Việt | Hưng | 1932 | ST | 1961 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | 5B Bảo Linh, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội | |||
539 | Trần Việt | Hưng | 1961 | ĐV | ST | 2010 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trung tâm điều hành khai thác Tổng Công ty Hàng không VN. NR: Số nhà 5/27 Hoàng Như Tiếp, Long Biên, Hà Nội | ||
540 | Nguyễn Tài | Hưng | 1965 | ĐT | 2007 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 196, Hàng Bông, Hà Nội | |||
541 | Tạ Ngọc | Hưng | 1968 | ĐV | LL | 2001 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 2C, ngõ Thọ Xương, Hà Nội | ||
542 | Đỗ Quốc (NSND) |
Hưng | 1970 | ĐV | BD | 2009 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Tập thể Học viện Âm nhạc Việt Nam |
||
543 | Lê Vinh | Hưng | 1971 | ĐV | ĐT | 2014 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Sư phạm Nghệ thuật Trung ương. NR: P.404, TTN8 Vũ Hữu, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
544 | Phạm Thanh | Hưng | 1945 | ST | 1990 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | 12G/4 Cư xá Thanh Đa, F. 17, Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|||
545 | Nguyễn Thế | Hưng | 1942 | ST | 2001 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ; Trường Trung học Văn hoá Nghệ thuật TP Cần Thơ. NR: 80 Phan Đình Phùng, Cần Thơ | |||
546 | Phạm Tú | Hương | 1947 | ĐV | Nữ | LL | 1994 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 2, ngõ 45 phố Hào Nam Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
|
547 | Mai Thị Xuân | Hương | 1963 | Nữ | ĐT | 2008 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trường CĐ Nghệ thuật HN, Số 7 Hai Bà Trưng, Hà Nội |
||
548 | Việt Lê Thị Bằng Hương (NSND) |
Hương | 1964 | Nữ | LL | 2004 | Đài TH Việt Nam | Hà Nội | CQ: Ban Văn nghệ Đài THVN NR: Số 4, ngách 93, ngõ 260 Cầu Giấy, Hà Nội |
||
549 | Đinh Thị Lan | Hương | 1976 | Nữ | ĐT | 2012 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | P.306-C5A Hoàng Ngọc Phách Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
||
550 | Trần Thị Diệu | Hương | 1977 | Nữ | BD | 2009 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Nhà hát Đài TNVN - Ngõ 41 phố Vọng, Hai Bà Trưng, Hà Nội. NR: 19 ngõ 1E Trường Chinh, Hà Nội | ||
551 | Văn Thị Minh | Hương | 1961 | ĐV | Nữ | LL | 2004 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 311/27 Nơ Trang Long, F.13 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|
552 | Nguyễn Lan Lan Hương |
Hương | 1975 | ĐV | Nữ | BD | 2017 | Bắc Giang |
Bắc Giang |
CQ: Trường trung cấp Văn hóa Thể thao và Du lịch Bắc Giang. NR: Nguyên Hồng, Hoàng Văn Thụ, Bắc Giang | |
553 | Hoàng Sông (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Hương | 1942 | ĐV | ST | 1983 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Trung tâm VH Quảng Bình. NR: 48 đường Nguyễn Trãi (cafe nghệ sĩ), F. Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình | ||
554 | Hà Mai | Hương | 1969 | ĐV | Nữ | BD | 1998 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: 38 kiệt 107, F. Thuận Thành, Huế | |
555 | Đoàn Thị Lan | Hương | 1960 | Nữ | ST | 2001 | Huế | Huế | CQ: Trường Trung học Văn hoá Nghệ thuật Huế - 44 Nguyễn Chí Điểu, Huế. NR: Số 44/B, Duy Tân, An Cựu, Huế | ||
556 | Dương Thị Lan | Hương | 1980 | ĐV | Nữ | BD | 2017 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế. NR: 14/04 Lê Ngô Cát, F. Trường An, Huế | |
557 | Võ Thị Trường Giang |
Hương | 1958 | ĐV | Nữ | BD | 1997 | Long An |
Long An |
CQ: Trung tâm văn hóa Long An. NR: 173 Nguyễn Đình Chiểu, F.3, Tân An, Long An | |
558 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 1961 | ĐV | Nữ | ĐT | 2009 | Long An |
Long An |
CQ: Trường CĐ SP Long An Quốc lộ 1, F. Khánh Hậu, Tân An. NR: 143/5 Bình Yên Đông, F.4, Tân An, Long An | |
559 | Vũ (NGND - 2008) |
Hướng | 1934 | ĐV | ĐT | 1967 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 22, ngõ 47, Nguyên Hồng, Hà Nội |
||
560 | Phan Thị Bích | Hường | 1933 | ĐV | Nữ | BD | 1985 | Viện VHNT TP HCM |
TP HCM | 410 Hai Bà Trưng, F. Tân Bình, Q. 1 Hồ Chí Minh | |
561 | Nguyễn Thúy Thúy Hường (NSND - 2011) |
Hường | 1967 | ĐV | Nữ | BD | 2013 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Trường TC VHNT - DL Bắc Ninh. NR: số nhà 258 Đường Hàn Thuyên, Khu Thach An, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | |
562 | Trần Thị Thu Hường |
Hường | 1970 | Nữ | ST | 2011 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Trường TH Nguyễn Trãi, huyện Di Linh, Lâm Đồng | ||
563 | Phạm Quang Quang Huy |
Huy | 1949 | BD | 2019 | Nhà hát CMN Đương đại |
Hà Nội | 124 ngõ Ca múa nhạc, Mai Dịch, Hà Nội | |||
564 | Nguyễn Xuân | Huy | 1972 | BD | 2012 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Nhà N, P.203 Mai Dịch, khu Văn công, Quân đội, Tổng Cục Chính trị | |||
565 | Tạ Quang Quang Huy |
Huy | 1974 | ĐV | LL | 2018 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số nhà 5, ngách 28/49 TT 28B Điện Biên Phủ, Ba Đinh, Hà Nội | ||
566 | Hà Đình Hà Huy |
Huy | 1976 | BD | 2019 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trường Quốc tế Unis HN NR: 68B, Ao Nghè, Xóm Chùa, Đặng Thai Mai, Hà Nội |
|||
567 | Vũ Đức | Huy | 1988 | BD | 2016 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trung tâm Phát triển NTAN VN. NR: 54 cầu Bưu, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | |||
568 | Chu Tâm | Huy | 1962 | ĐV | BD | 2006 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Đoàn Ca múa Hải Phòng. Số 80 Phan Bội Châu, Hồng Bàng, Hải Phòng. NR: Số 430 Tô Hiệu, Q. Lê Chân, Hải Phòng | ||
569 | Bùi Quốc | Huy | 1981 | ĐV | BD | 2013 | Yên Bái |
Yên Bái |
CQ: Trường CĐ VHNT - DL tỉnh Yên Bái |
||
570 | Nguyễn Văn | Huy | 1976 | ĐV | ĐT | 2009 | Bắc Giang |
Bắc Giang |
CQ: Trường VHTT - DL Bắc Giang. NR: 3/1 khu vật tư Văn hóa Trần Nguyên Hãn, Bắc Giang | ||
571 | Nguyễn Xuân Xuân Huy |
Huy | 1973 | ĐV | BD | 2009 | Phú Yên |
Phú Yên |
CQ: Nhà hát Sao Biển, số 16 Trần Phú, F.7, Tuy Hòa, Phú Yên. NR: 7/9 Nguyễn Huệ, F.5, Tuy Hòa, Phú Yên | ||
572 | Phạm Quang Quang Huy |
Huy | 1964 | BD | 2009 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Đoàn ca múa nhạc Hải Đăng. NR: 9/B35 Chung cư Nguyễn Thiện Thuật, Nha Trang, Khánh Hòa | |||
573 | Vi Minh | Huy | 1976 | ĐV | ĐT | 2021 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Trường Đại học Văn hóa Thể thao và Du lịch Thanh Hóa. NR: số 223 đường Lý Thái Tổ, phố Đông Bắc Gia, F. Đông Thọ, tp Thanh Hóa. | ||
574 | Trương Duy | Huyến | 1958 | ĐV | ST | 1999 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ; Nhà văn hóa Lao động Đà Nẵng. Số 2, Cách mạng Tháng 8, Đà Nẵng. NR: K28/03/08 đường Duy Tân, quận Hải Châu, TP Đà Nẵng |
||
575 | Dân Phạm Ngọc Dần |
Huyền | 1938 | ĐV | ST | 1996 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Nhà 405, khu tập thể Đài TNVN, ngõ 192 đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
576 | Thanh | Huyền | 1942 | ĐV | Nữ | BD | 1973 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | P.104/ A14 TT Nghĩa Tân, tp Hà Nội |
|
577 | Nguyễn Thị Diệu | Huyền | 1963 | Nữ | ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trường Tiểu học Lê Lai Tân Phú, TP. HCM |
||
578 | Đào Thị Thanh | Huyền | 1974 | BD | 2009 | Huế | Huế | Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế | |||
579 | Chu Thị Thu | Huyền | 1980 | ĐV | Nữ | BD | 2016 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Lâm Đồng. NR: 321B Phan Đình Phùng, F.2, Đà Lạt, Lâm Đồng | |
580 | Linh Nga Nie | KĐam | 1948 | ĐV | Nữ | Ê đê | ST | 1991 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Hội VHNT Đắk Lắk. NR: Số 65/1 Thăng Long Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
581 | Kra Zan | K'Đích | 1962 | ĐV | Lach- kơho |
ST | 2004 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Lâm Đồng. NR: P.2/8 chung cư C5, Nguyễn Trung Trực, F.4, Đà Lạt | |
582 | Văn | Kha | 1930 | ĐV | BD | 1963 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | Số 82, Hàng Buồm, Hà Nội | ||
583 | Nguyễn Thụy | Kha | 1949 | LL | 1996 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Công ty TNHH TKT NR: Số 60 Hàng Bông, Hà Nội |
|||
584 | Huỳnh Văn | Khải | 1957 | BD | 2004 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 87 CT Đường Tam Đảo, F.15 Q.10, Hồ Chí Minh |
|||
585 | Phạm Quang Phạm Khải |
Khải | 1977 | ĐV | ST | 2021 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Hội VHNT tỉnh Quảng Ninh, số 90, Lê Thánh Tông, Hạ Long, Quảng Ninh. | ||
586 | Phan Hợp Phan Khải |
Khải | 1951 | ST | 2021 | Bắc Giang |
Bắc Giang |
NR: Số nhà 10, đường Lê Lợi, tp Bắc Giang. | |||
587 | Trần Công | Khanh | 1935 | ST | 1987 | Thái Bình |
Thái Bình |
CQ: Hội VHNT Thái Bình. NR: Số 87, tổ 31, F. Trần Lãm, Thái Bình | |||
588 | Trịnh Hùng | Khanh | 1943 | ĐV | ST | 1998 | Phú Thọ |
Phú Thọ |
CQ: Sở VHTT và Du lịch Phú Thọ. NR: Số 1, ngõ 188 phố Hàm Nghi, Gia Cẩm, Việt Trì, Phú Thọ | ||
589 | Lê Văn | Khanh | 1959 | ĐV | ST | 2001 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ:Nhà hát CMK Lam Sơn, Thanh Hóa. NR: Nhà 1, D3, P.511 Đội Cung 3, F. Đông Thọ, Thanh Hóa | ||
590 | Trịnh Tuấn | Khanh | 1954 | ĐV | ST | 2002 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Phòng Văn nghệ thể thao Truyền hình Việt Nam tại Đà Nẵng. NR: Số 19/5, Hà Huy Tập, TP Đà Nẵng | ||
591 | Nguyễn Tuấn | Khanh | 1972 | ST | 2009 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Cục Chính trị QK9153 Trần Quang Diệu, Cần Thơ | |||
592 | Bùi Đăng | Khánh | 1979 | BD | 2012 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 72 ngõ Lan Bà, Khâm Thiên Hà Nội |
|||
593 | Trương Kim | Khánh | 1957 | ĐV | Nữ | BD | 2004 | Quân đội | TP HCM | CQ: Đoàn NT quân khu 7, 35 Đào Duy Anh, F. 9, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh. NR: 6/39 Phan Xích Long, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | |
594 | Nguyễn Duy | Khánh | 1977 | ST | 2016 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Hội Người Mù Q. Lê Chân, Hải Phòng. NR: Số 26/199 Tô Hiệu, Lê Chân, Hải Phòng | |||
595 | Nguyễn Duy | Khánh | 1981 | ĐV | ST | 2014 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Trường Trung cấp VHNT&DL tỉnh Bắc Ninh. NR: 25 Đường Thiên Đức , Phường Vệ An , TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | ||
596 | Quang Nguyễn Quang Khánh |
Khánh | 1961 | ST | 2014 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
21 Phạm Ngọc Thạch, Thuận Phước, Hải Châu, Đà Nẵng | |||
597 | Phạm Văn | Khiêm | 1960 | ĐV | ST | 1992 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Hội VHNT Đồng Tháp. NR: 54 Lý Thường Kiệt, Cao Lãnh, Đồng Tháp | ||
598 | Đỗ Mạnh | Khiết | 1961 | BD | 2009 | Nhà hát GH VK |
TP HCM | 218/575A Võ Văn Tần, F.5 Q.3, Hồ Chí Minh |
|||
599 | Phạm Tuấn | Khoa | 1949 | ST | 2006 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | P.603 nhà E1 khu đô thị mới Ecopark, Văn Giang, Hưng Yên Hà Nội |
|||
600 | Vũ Ân | Khoa | 1939 | ST | 1977 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 536/15/11 Lê Văn Sĩ, Q. Phú Nhuận Hồ Chí Minh | |||
601 | Nguyễn Đăng | Khoa | 1956 | ĐV | ST | 2008 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
CQ: Nhà thi đấu TDTT Vĩnh Phúc, F. Khai Quang, Vĩnh Yên, VP. NR: Số 22 ngõ 3 khu hành chính 7, F. Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | ||
602 | Nguyễn Ngọc | Khoa | 1974 | ĐV | BD | 2017 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
CQ: Trường Trung cấp VHNT Đồng Nai. NR: 6A-KP3 Tân Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai | ||
603 | Nguyễn Đăng Đăng Khoa |
Khoa | 1971 | ĐV | ĐT | 2013 | An Giang |
An Giang |
CQ: Khoa VHNT, Trường ĐH An Giang, 08 đường Ung Văn Khiêm, Đông Xuyên, Long Xuyên, An Giang | ||
604 | Nguyễn Duy | Khoái | 1953 | ST | 1998 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Hội Âm nhạc Đà Nẵng. NR: 71 Phan Châu Trinh, Đà Nẵng | |||
605 | Phạm Ngọc (NSND - 2015) |
Khôi | 1964 | ĐV | BD | 1994 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 103 Nguyễn Khuyến, Hà Nội | ||
606 | Phạm Bá | Khôi | 1966 | ST | 2005 | Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CQ: Trung tâm Văn hóa nghệ thuật Ninh Thuận, số 2 Trần Ca, Mương Cát, F. Đài Sơn, Phan Rang, Ninh Thuận. NR: C2 Lê Quý Đôn, Phước Mỹ, Phan Rang, Ninh Thuận | |||
607 | Vương | Khon | 1948 | ĐV | Thái | ST | 2002 | Lai Châu |
Lai Châu |
Hòm thư lưu ký số 02 - Bưu điện tỉnh Lai Châu | |
608 | Ngọc (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Khuê | 1947 | ĐV | ST | 1993 | Bộ đội PH - KQ |
Hà Nội | Số 14, phố Trần Điền, F. Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
609 | Nguyễn Văn | Khuê | 1962 | ĐV | BD | 2012 | Bộ đội Biên phòng |
Hà Nội | CQ: Đoàn NT Bộ đội Biên phòng. NR: 6/27 Thụy Khuê, Hà Nội | ||
610 | Phạm Đăng | Khương | 1957 | ĐV | ST | 1993 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Nhà VH Thanh niên HCM NR: 137/18 Lê Văn Sĩ, F.13 Hồ Chí Minh |
||
611 | Bùi Thế | Khương | 1964 | ST | 2019 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Trường Đại học Hạ Long. NR: Tổ 33A, khu 3, F. Cao Xanh, Hạ Long, Quảng Ninh | |||
612 | Tuấn | Khương | 1955 | ĐV | ST | 1994 | Bắc Giang |
Bắc Giang |
CQ: Hội VHNT Bắc Giang. NR: Tầng 2 nhà B, trụ sở liên cơ quan tỉnh khu quảng trưởng 3/2, Bắc Giang | ||
613 | Đỗ Trọng | Kiêm | 1947 | ĐV | ST | 2002 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
Số nhà 53 Hùng Vương, tổ 23 phố Tân Thành, Hùng Vương, Phú Thọ | ||
614 | Mai Trung | Kiên | 1960 | ĐV | ST | 1995 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: VOV TV hệ phát thanh có hình 58 Quán Sứ, Hà Nội. NR: Số 21 Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
615 | Đào Văn | Kiên | 1973 | ĐT | 2015 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 11, hẻm 462/35/9 đường Bưởi, Hà Nội | |||
616 | Nguyễn Mai | Kiên | 1975 | ĐV | ĐT | 2004 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | P.610 - CT9 khu đô thị Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | ||
617 | Hứa Trung | Kiên | 1960 | ĐV | LL | 2017 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Đoàn Nghệ thuật tỉnh Hà Giang. NR: Tổ 8, F. Trần Phú, Hà Giang | ||
618 | Mai (Xuân Mai) |
Kiên | 1941 | ĐV | ST | 1996 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Hội Văn nghệ Thanh Hóa. Số 20 Trương Định, F. Ba ĐÌnh, TP Thanh Hóa - Thanh Hóa | ||
619 | Nguyễn Thành | Kiên | 1955 | ĐV | ST | 2021 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Cần Thơ. NR: Nhà F1_42, đường, số 5, KDC 586, quận Cái Răng, tp Cần Thơ. | ||
620 | Đoàn Văn | Kiện | 1944 | ĐV | ST | 2005 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Đoàn CMN Hải Đăng, Khánh Hòa. NR: 32B, tổ 7 đường Ba Làng (Dương Hiến Quyền) F. Vĩnh Hòa, Khánh Hòa | ||
621 | Phan Gia | Kiện | 1954 | ST | 2009 | Bình Thuận |
Bình Thuận |
CQ: Hội Cựu thanh niên xung phong Bình Thuận. NR: 90 Nguyễn Hội, Phan Thiết, Bình Thuận | |||
622 | Bùi Tuấn | Kiệt | 1965 | ĐT | 2015 | Tiền Giang |
Tiền Giang |
CQ: Trường Đại học Tiền Giang. NR: Ấp Tân Phú, xã Tân Lý Tây, huyện Châu Thành, Tiền Giang | |||
623 | Huỳnh Anh | Kiệt | 1936 | ĐV | ST | 2001 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | CQ: Hội VHNT, 6 Hưng Đạo Vương, F.1, Vĩnh Long. NR: 247 Phạm Thái Bường Vĩnh Long | ||
624 | Nguyễn | Kim | 1941 | ĐV | ST | 1982 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Hội Văn nghệ Hải Phòng. NR: Số nhà 3, ngõ 77, đường Nguyễn Bình, F.Đổng Quốc Bình, Hải Phòng | ||
625 | Y Phôn | Ksơ | 1961 | Ê đê | ST | 1998 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Đoàn ca múa dân tộc Đắk Lắk. NR: Tập thể Đoàn Ca múa Đắk Lắk | ||
626 | Vũ Văn | Ký | 1952 | ĐV | BD | 1995 | Chi hội Công an |
Hà Nội | CQ: Dàn kèn Bộ Công an NR: 32 Đặng Xuân Bảng, Đại Từ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội |
||
627 | Tạ Thị Mai Liên |
Ký | 1953 | Nữ | BD | 1999 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | 126 ngõ Ca múa nhạc Văn công Mai Dịch, Hà Nội |
||
628 | Trần Viết | Kỳ | 1961 | ST | 2008 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Trung tâm Văn hoá TT Nghệ An. NR: Số nhà 11, ngõ Dân Ca, đường Trường Chinh, khối 10, F. Lê Lợi, Vinh, Nghệ An | |||
629 | Lê Hồng Hồng Kỳ |
Kỳ | 1968 | ĐV | ST | 2013 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Đoàn NTQK 4 Nghệ An. NR: A1.34, khối 7, Trường Thi, tp Vinh, Nghệ An | ||
630 | Hồ Mộ (NGUT - 2012) |
La | 1931 | ĐV | Nữ | BD | 1986 | Học viện ANQG |
Hà Nội | H13, Tòa nhà 9C, Định Công, Hồng Mai, Hà Nội |
|
631 | Phạm Đồng | Lạc | 1943 | ĐV | BD | 1993 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Số 2, ngõ 97, tổ 11, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
632 | Nghiêm Ngọc | Lạc | 1957 | ST | 2009 | Bình Thuận |
Bình Thuận |
CQ: Chi hội âm nhạc Hội VHNT Bình Thuận. NR: 160 Trần Quang Diệu, Phan Thiết, Bình Thuận | |||
633 | Vĩnh (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Lai | 1942 | ST | 1974 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | 427 Nguyễn Chí Thanh, F. 15, Q. 5, Hồ Chí Minh | |||
634 | Nguyễn Tương | Lai | 1938 | ST | 1996 | Ninh Bình |
Ninh Bình |
CQ: Sở VHTT và DL Ninh Bình. NR: Số 14 Bùi Thị Xuân, phố Ngô Quyền F. Nam Bình, Thị xã Ninh Bình |
|||
635 | Phạm Trúc Trúc Lam |
Lam | 1969 | ST | 2010 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Doanh nghiệp tư nhân Minh Kỳ, 265/5 Trường Chinh, Đà Nẵng |
|||
636 | Trần Ngọc | Lâm | 1971 | ĐV | ST | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Phòng Văn hóa Văn nghệ Cục tuyên huấn Tổng Cục Chính trị, Số 04 Lý Nam Đế Hà Nội. NR: số 11/2/4 ngõ 103 đường lý Sơn. Q. Long Biên, Hà Nội | |||
637 | Bùi Ngọc | Lâm | 1969 | ĐT | 2011 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 20/16 Phạm Văn Chiêu, F.13 Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
|||
638 | Kấn Tùng Lâm Bass |
Lâm | 1966 | ST | 2018 | Phú Thọ |
Phú Thọ |
CQ:Công ty Cổ phần truyền thông Bến Thành Audio, Phát hành Băng đĩa Rạng Đông. NR: Tổ 60 khu Hợp Phương, khu đô thị Minh Phương, Việt Trì, Phú Thọ | |||
639 | Trần Xuân | Lâm | 1960 | ĐV | ST | 2015 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Hội Văn học Nghệ thuật Khánh Hòa. NR: 78/36 đường Tuệ Tĩnh, Nha Trang,Khánh Hòa | ||
640 | Trần Đức | Lâm | 1968 | ĐV | ST | 2010 | Bình Phước |
Bình Phước |
CQ: Trường CĐSP Bình Phước | ||
641 | Nguyễn Quốc Quốc Lâm |
Lâm | 1978 | ĐV | ST | 2011 | Trà Vinh |
Trà Vinh |
CQ: Hội VHNT Trà Vinh | ||
642 | Nguyễn Đình | Lâm | 1980 | ĐV | LL | 2021 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Ban Văn hóa Trung ương Giáo hội Phật giáo Việt Nam. NR: xã Phú Thụy, huyện Gia Lâm, tp Hà Nội. |
||
643 | Bùi | Lẫm | 1942 | ĐV | LL | 1994 | Viện VHNT TP HCM |
TP HCM | 62/6F tổ 3, Ấp Mỹ Hòa 3, xã Tân Xuân Hóc Môn, tp Hồ Chí Minh | ||
644 | Trần Thị Ái | Lan | 1962 | Nữ | ST | 1997 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
98 Lương Thế Vinh, Hà Giang, Bảo Lộc, Lâm Đồng | ||
645 | Trần Ngọc (NSUT) |
Lan | 1958 | Nữ | BD | 1996 | Học viện ANQG |
Hà Nội | P.201/N2, Ngõ 40, Vạn Bảo, Hà Nội |
||
646 | Nguyễn Thị Tường | Lan | 1958 | Nữ | ST | 1997 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | P.404/CT3B, Đô thị Resco, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội |
||
647 | Phan Thu (NSUT) |
Lan | 1963 | ĐV | Nữ | BD | 2001 | Học viện ANQG |
Hà Nội | CQ: Khoa Thanh nhạc, Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam.NR: 345 Cộng Hòa, P.13 Tân Bình, tp Hồ Chí Minh | |
648 | Võ Thị Thiên | Lan | 1966 | Nữ | ST | 2006 | Quân đội | TP HCM | Đoàn nghệ thuật quân khu 7, 35 Đào Duy Anh, F. 9, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh. NR: 150-158F, Nguyễn Cư Trinh. Q.1, Hồ Chí Minh | ||
649 | Vũ Tự (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Lân | 1932 | ĐV | LL | 1983 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN Nhà 16, ngách 241/61 phố chợ Khâm Thiên, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội |
||
650 | Hoàng | Lân | 1942 | ĐV | LL | 1973 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Số 9, ngõ 252, phố Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
||
651 | Trần Bảo | Lân | 1963 | ST | 2007 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | P.2211,khu B chung cư Mỹ Đình, Plaza, 138 Trần Bình, Từ Liêm, Hà Nội | |||
652 | Quách Mộng (Giải thưởng Nhà nước - 2007) |
Lân | 1939 | ĐV | ST | 1984 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Sở Văn hoá Thể thao và DL Quảng Bình. NR: Tổ 2, tiểu khu 9, F. Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình | ||
653 | Phạm Bá | Lân | 1956 | ST | 2006 | Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CQ: Trung tâm Văn hóa thông tin Ninh Thuận - 49 đường 16/4, Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận. NR: A2/5 Hoàng Hoa Thám, Phan Rang, Tháp Chàm | |||
654 | Tôn Nữ Y | Lăng | 1944 | Nữ | BD | 1986 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | P.301/ B1, TT Giảng Võ, đường Trần Huy Liệu, Ba Đình, Hà Nội | ||
655 | Trần Đình | Lăng | 1972 | ST | 2005 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 24 Chu Văn An, F.Tân Thành, Q. Tân Phú, Hồ Chí Minh |
|||
656 | Kpa Y La Mai Chửng |
Lăng | 1942 | ĐV | ST | 1975 | Viện VHNT TP HCM |
TP HCM | 5A Nguyễn Đình Chiểu, F. Đakao, Q.1, Hồ Chí Minh | ||
657 | Nguyễn Hữu | Lanh | 1980 | ĐV | BD | 2018 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Bộ Chỉ huy Bộ đội Biên phòng Hà Giang. NR: Tổ 11, F. Minh Khai, Hà Giang | ||
658 | Trần Văn Trần Lành |
Lành | 1982 | ST | 2019 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Văn phòng đại diện Trung tâm Bảo vệ Quyền tác giả Âm nhạc Việt Nam tại Đà Nẵng, số 168 Lý Tự Trọng, Q. Hải Châu, Đà Nẵng. NR: 77 Trần Nhân Tông, Q. Sơn Trà, Đà Nẵng | |||
659 | Tôn Thất (Giải thưởng Nhà nước - 2007) |
Lập | 1942 | ĐV | ST | 1976 | Hội Âm nhạc TP HCM |
TP HCM | Số 3, Trường Sơn, Cư xá Bắc Hải, F.15. Q.10, Hồ Chí Minh | ||
660 | Đỗ Tiến | Lập | 1976 | ĐV | ĐT | 2012 | Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
CQ: Khoa VHNT, Trường CĐ Kinh tế kỹ thuật Bạc Liêu, 10 Tôn Đức Thắng, Bạc LiêuNR: 183E/5, F.1, Bạc Liêu | ||
661 | Đỗ Pha | Lê | 1975 | Nữ | BD | 2009 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 27, tổ 27, ngõ 260, ngách 93, TT Văn Công, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
662 | Trịnh | Lễ | 1936 | ĐT | 1993 | Học viện ANQG |
Hà Nội | P.312 nhà 51, Huỳnh Thúc Kháng, Hà Nội |
|||
663 | Huỳnh Thị Quỳnh Lệ |
Lệ | 1958 | ĐV | ST | 2019 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 50 Võ Văn Tần, phưởng 6, Q.3 TP. Hồ Chí Minh |
||
664 | Nguyễn Văn Nguyễn Văn Lễ |
Lệ | 1972 | ĐT | 2016 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Trường Trung cấp VHNT Sóc Trăng. NR: Ấp An Trạch, xã An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng | |||
665 | Nguyễn Mạnh | Liêm | 1951 | BD | 2001 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 20/93, Lý Nam Đế, Hà Nội | |||
666 | Trần Thanh | Liêm | 1966 | ĐV | ST | 2002 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Công ty băng đĩa nhạc Sài Gòn Vafaco. NR: 626 Hàm Tử, Q.5, Hồ Chí Minh |
||
667 | Nguyễn Thị Mỹ | Liêm | 1964 | ĐV | Nữ | LL | 2001 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 643/25B Xô Viết Nghệ Tĩnh, F. 26, Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh |
|
668 | Lý Dũng | Liêm | 1950 | ST | 2004 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ: Hội VHNT Kiên Giang. NR: 380 Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc, Rạch Giá, Kiên Giang | |||
669 | Thái Thị (NGND - 2010) |
Liên | 1918 | Nữ | BD | 1958 | Học viện ANQG |
Hà Nội | P.W1006, Tòa nhà GolDen Westlake - 151 Thụy Khuê, Hà Nội |
||
670 | Lê Thị | Liên | 1931 | ĐV | Nữ | ĐT | 1957 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 170 Bà Triệu, Hà Nội | |
671 | Đỗ Đức (NSUT) |
Liên | 1956 | BD | 1998 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | Số 41, tổ 36, Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, Hà Nội |
|||
672 | Nguyễn Hồng | Liên | 1957 | Nữ | BD | 2001 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | P.405 nhà E2, Thành Công, Hà Nội |
||
673 | Nguyễn Thị Quỳnh | Liên | 1960 | ĐV | Nữ | BD | Hội Âm nhạc TP HCM |
TP HCM | 294/26 Xô Viết Nghệ Tĩnh. F.21, Q. Bình Thạnh, tp HCM | ||
674 | Bích | Liên | 1944 | Nữ | BD | 1975 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 2/5 Nguyễn Thành Ý, bên hông trường Đinh Tiên Hoàng, Đa Kao. Q. 1, tp Hồ Chí Minh | ||
675 | Nguyễn | Liên | 1953 | ST | 1999 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ:Trường Cao đẳng VHNT Thanh Hóa. NR: Số 98 đường Nguyễn Hiệu, Đông Hương, Thanh Hóa | |||
676 | Nguyễn Xuân | Liên | 1942 | ĐV | ST | 1986 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Sở VHTT và DL Thanh Hóa. NR: 50/50 Hậu Thành 1, F. Trường Thi, Thanh Hóa | ||
677 | Hình Phước | Liên | 1954 | ĐV | ST | 1996 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Hội VHNT Khánh Hòa. Số 34 Yersin, Nha Trang-Khánh Hòa. NR: 14 Vũ Xuân Thiều, Phước Long, Nha Trang, Khánh Hòa | ||
678 | Huỳnh | Liên | 1954 | ĐV | ST | 2011 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ninh Hòa, Khánh Hòa. NR: Phước Thuận, Ninh Đông, Ninh Hòa, Khánh Hòa | ||
679 | Đoàn Phi Đoàn Phi |
Liệt | 1937 | ĐV | LL | 1970 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Số 23, ngõ 88/1, Võ Thị Sáu, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
||
680 | Nguyễn Tiến | Liêu | 1938 | ST | 1997 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Học viện Hải Quân, Khánh Hòa. NR: 310 Dã Tượng, Vĩnh Nguyên, Nha Trang, Khánh Hòa | |||
681 | Nguyễn Phúc (NSUT) |
Linh | 1947 | ĐV | BD | 1994 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 3 Ngách 39/7, Ngõ 39, Hào Nam, Hà Nội |
||
682 | Ngô Hoàng | Linh | 1959 | ĐV | BD | 1999 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Căn 1205, chung cư 172 Ngọc Khánh - Ba Đình - Hà Nội | ||
683 | Trần Thị Vĩnh | Linh | 1968 | Nữ | BD | 2006 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Số 22, ngách 33, ngõ An Trạch, Đống Đa | ||
684 | Đỗ Hoàng | Linh | 1979 | ST | 2013 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | 20 Nguyễn Trung Trực, F. Nguyễn Trung Trực, Ba Đình, tp Hà Nội |
|||
685 | Nguyễn Đức (Hoài Linh) |
Linh | 1969 | ST | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Khoa Nghệ thuật Trường ĐH Sài Gòn, 273 An Dương Vương, F.3, Q.5, HCM | |||
686 | Phạm Chí Chí Linh |
Linh | 1986 | ĐV | ST | 2017 | Ninh Bình |
Ninh Bình |
CQ: Trường tiểu học Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình. NR: Yên Nhân, Yên Mô, Ninh Bình | ||
687 | Nguyễn Thùy Nguyễn Thị Thấy |
Linh | 1972 | ĐV | Nữ | BD | 2007 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Đoàn NT truyền thống QB, 337 Lý Thường Kiệt, Đồng Hới, Quảng Bình |
|
688 | Đinh Thụy Tuyền | Linh | 1978 | ĐV | Nữ | BD | 2009 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Đoàn CMN Bà Rịa - Vũng Tàu. NR: Số 439 Phan Đăng Lưu, phường Long Hương, TP. Bà Rịa. | |
689 | Đinh Mê Mê Linh |
Linh | 1979 | Nữ | BD | 2015 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Công ty TNHH Truyền thông - sự kiện Mê Linh. NR: 72 Võ Văn Kiệt, An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ | ||
690 | Lê Hồng | Lĩnh | 1971 | ĐV | ST | 2007 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: 01 Mai Khắc Đôn, F. Kim Long, Huế | ||
691 | Đặng Hoành | Loan | 1943 | ĐV | LL | 1978 | Viện NC AN |
Hà Nội | Số 3, ngõ 381/85, Nguyễn Khang, F. Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
692 | Nguyễn Thụy | Loan | 1945 | Nữ | LL | 1983 | Viện NC VHNT |
Hà Nội | 61A Trích Sài, F. Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội | ||
693 | Nguyễn Huy | Loan | 1949 | ĐV | ST | 1998 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 18, Ngõ 45, Hào Nam, Hà Nội |
||
694 | Vũ Thiệu | Loan | 1939 | ĐV | ST | 1980 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 170/2 Hòa Hưng, F. 13, Q. 10 Hồ Chí Minh |
||
695 | Trần Hồng Thúy Vân |
Loan | 1946 | BD | 2021 | TP HCM | TP HCM | NR: 193 A Điện Biên Phủ, phường 6, quận 3, TP. Hồ Chí Minh. | |||
696 | Đào Tố | Loan | 1986 | BD | 2021 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | CQ: Nhà hát Nhạc Vũ kịch Việt Nam |
|||
697 | Trần Quốc | Lộc | 1950 | BD | 2008 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 46A, ngách 46/58, Hào Nam, Hà Nội |
|||
698 | Võ Văn | Lộc | 1953 | ĐT | 2009 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 306 Nguyễn Thị Minh Khai, F.5, Q.3, Hồ Chí Minh | |||
699 | Lê Văn | Lộc | 1952 | ST | 2010 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Trung tâm bào vệ quyền tác giả Âm nhạc Việt Nam chi nhánh phía Nam - 42 Nguyễn Đình Chiểu, F. Đa Kao, Quận 1, Hồ Chí Minh | |||
700 | Đỗ Trọng Đỗ Lộc (NSND - 1993) |
Lộc | 1948 | ĐV | BD | 1985 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 108 Hồ Biểu Chánh, F. 11, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
||
701 | Hoàng Hữu | Lộc | 1949 | ĐV | ST | 2001 | Quảng Trị |
Quảng Trị |
CQ: Phòng VHTT huyện Vĩnh Linh. NR:Thôn Di Loan, xã Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | ||
702 | Đào Thy | Lộc | 1959 | ĐV | BD | 2008 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Đoàn CMN DT Quảng Ngãi | ||
703 | Lê Nghĩa Lê Nhật Thanh |
Lộc | 1947 | ST | 2004 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Hội VHNT Đắk Lắk. NR: 19/4 Phan Đình Phùng, Buôn Mê Thuột |
|||
704 | Huỳnh Tấn Hoàng Lộc |
Lộc | 1961 | ĐV | ST | 2010 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | CQ: Sở VHTT và DL Vĩnh Long. NR: Số 10 Hưng Đạo Vương, F.1, Vĩnh Long | ||
705 | Nguyễn Thị Bích | Lợi | 1956 | Nữ | ĐT | 2005 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số nhà 88B, ngõ 678, đường La Thành, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội | ||
706 | Ngô Đắc Đắc Lợi |
Lợi | 1954 | ST | 2008 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Siêu thị nhạc Doremi Cần Thơ. NR: 223A Nguyễn Thị Minh Khai, F. Xuân Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ | |||
707 | Nguyễn Vĩnh | Long | 1932 | ĐV | ST | 1960 | Hội VHNT |
Hà Nội | Số 14, ngõ 79, F. Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
708 | Nguyễn Đình | Long | 1934 | ĐV | BD | 1973 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 52 ngõ 102/20 Pháo Đài Láng Hà Nội |
||
709 | Phạm Việt | Long | 1946 | ĐV | ST | 2006 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Tạp chí Điện tử Văn hóa VN. NR: Số 9, ngõ 26 Hoàng Cầu, Hà Nội | ||
710 | Hoàng (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Long | 1947 | ĐV | ST | 1975 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | 12B3, ngõ 8, Ngô Quyền, Hà Đông, Hà Nội | ||
711 | Đỗ Hoàng | Long | 1958 | ĐV | ST | 1994 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ; Tổng Công ty Điện lực Dầu khí VN - Tầng 14 tòa nhà Viện Dầu khí - 167 Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội. NR: B1, Top 10 F. Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | ||
712 | Hạ | Long | 1959 | ST | 1999 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN Thôn Đồng Cao, xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất, Hà Nội |
|||
713 | Đỗ Đức (NSUT) |
Long | 1960 | BD | 2008 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | Số 17/15 ngõ Hoàng An A, 274 Lê Duẩn, Hà Nội |
|||
714 | Đặng Hoàng | Long | 1967 | ĐV | ST | 2017 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Cty Cổ phần Đầu tư & XDGT Phương Thành. NR: Số nhà 17, ngách 12/93 phố Chính Kính, F. Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
715 | Phạm Tuấn | Long | 1974 | ĐV | BD | 2009 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Số 2, tổ 11, ngõ 97, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
716 | Nguyễn Quang | Long | 1976 | ĐV | LL | 2011 | Nhà Xuất bản AN | Hà Nội | CQ: Trung tâm Nghiên cứu Bảo tồn và phát huy Văn hóa Dân tộc - 59 Thợ Nhuộm, Hoàn Kiếm, Hà Nội | ||
717 | Lê Kim | Long | 1990 | BD | 2016 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | P.408 chung cư 14 + 17 hẻm 41/26, ngách 41, ngõ Thịnh Quang, F. Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội | |||
718 | Phạm Hoàn Hoàng Long |
Long | 1977 | ST | 2010 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | CQ: Ban VN Đài TNVN HCM NR: 49/1 Hồ Biểu Chánh, F.12 Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
|||
719 | Nguyễn | Long | 1954 | ST | 2008 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 40/17/7 đường 4, KP3, F. Tam Phú. Q. Thủ Đức, Hồ Chí Minh | |||
720 | Phan | Long | 1949 | ST | 1993 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | 18, đường 9, khu phố 6, F. Phước Long B, Q.9, tp Hồ Chí Minh | |||
721 | Phan Lạc | Long | 1942 | ST | 2014 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
137C Hạ Lý, Hồng Bàng, tp Hải Phòng |
|||
722 | Nguyễn Thành | Long | 1959 | ĐV | ST | 2006 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Trung tâm Văn Hóa Hạ Long. Số 17, phố Cây Tháp, Hạ Long, QN. NR: Tổ 4, khu 8A, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh | ||
723 | Tống Hoàng | Long | 1974 | ĐT | 2009 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Trờng Cao đẳng VHNT Tây Bắc, tỉnh Hòa Bình. NR: Tổ 20, F. Hữu Nghị, Hòa Bình | |||
724 | Trần Văn | Long | 1952 | ĐV | ST | 2008 | Lai Châu |
Lai Châu |
CQ: Sở VHTT và DL Lai Châu. NR: 272 Trần Hưng Đạo, F. Đoàn Kết, Lai Châu | ||
725 | Hình Phước (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Long | 1950 | BD | 1994 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Trung tâm Văn hóa thông tin Khánh Hòa. NR: 38/8 đương 2/4 F. Vĩnh Hải, Nha Trang, Khánh Hòa | |||
726 | Nguyễn Thế Thế Long |
Long | 1968 | ST | 1964 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Trung tâm Truyền hình Việt Nam tại TP Cần Thơ. NR: 407 đường 30/4, F. Hưng Lợi Ninh Kiều, Cần Thơ |
|||
727 | Nguyễn Thành Long Ca |
Long | 1988 | BD | 2021 | Nhà hát Quân đội |
TP HCM | CQ: Nhà hát Quân đội khu vực phía Nam. NR: số 295/33 Nguyễn Tri Phương, F.5, Q.10 tp Hồ Chí Minh. |
|||
728 | Huy | Luân | 1932 | ĐV | ST | 1982 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | Nhà số 4, tổ 18, Nhà hát Quân đội. Mai Dịch, Cầu Giấy, tp Hà Nội |
||
729 | Đậu Kinh | Luân | 1963 | ST | 2007 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Trường Cao đẳng VHNT NR: 305/46 Lê Văn Sỹ, F.1 Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
|||
730 | Nguyễn Văn Trung Vinh Kinh Luân |
Luân | 1957 | ST | 2017 | Bình Phước |
Bình Phước |
CQ: Hội VHNT huyện Bù Đăng. NR: Xã Minh Hưng, Bù Đăng, Bình Phước | |||
731 | Trần Minh Trần Văn Sết |
Luân | 1947 | ST | 2009 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Hội VHNT Bến Tre | |||
732 | Trần Văn | Luận | 1962 | BD | 1999 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | TT Nhà hát Đài TNVN 128C Đại La, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|||
733 | Trương Quang (Giải thưởng Nhà nước - 2007) |
Lục | 1933 | ĐV | ST | 1957 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Báo Sài Gòn Giải phóng NR: 226/28 Lê Văn Sĩ, F.1 Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
||
734 | Lê Đình | Lực | 1933 | ĐV | ST | 1994 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | P.310/ nhà D, 194 Giải Phòng Tập thể Đài TNVN |
||
735 | Vũ Văn | Lực | 1971 | LL | 2009 | Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
CQ: Trường Cao đẳng VHNT Việt Bắc Thái Nguyên, F. Đồng Quang, Thái Nguyên. NR: Tổ 3, F. Gia Sàng, Thái Nguyên | |||
736 | Trần Tấn Trần Quang |
Lực | 1971 | ĐV | ST | 2005 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Sở VHTT và DL Đồng Tháp |
||
737 | Sơn Chanh Sa Thia (NSƯI - 1997) |
Lương | 1959 | ĐV | Khmer | ST | 1990 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Sở VHTT và DL Sóc Trăng, Số 50 đường Lê Duẩn, Sóc Trăng. NR: 257 Lê Hồng Phong, Sóc Trăng | |
738 | Lê Thị Ngọc | Lương | 1973 | ĐV | Nữ | BD | 2014 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Trung tâm VH tỉnh Bắc Ninh. NR: số 301 Phố Trần Hưng Đạo, Khu 10 , Phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh , tỉnh Bắc Ninh | |
739 | Hoàng Đình Hoàng Lương |
Lương | 1957 | ST | 1998 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Hội VHNT Bà Rịa - Vũng Tàu. NR: 105/15 Lê Ngọc Hân, Phường 1 Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
740 | Lê | Lương | 1935 | ĐV | ST | 1994 | Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
CQ: Hội VHNT Bạc Liêu. NR: Số nhà 75 đường 23 tháng 8, khóm 2, F.7, Bạc Liêu | ||
741 | Trần Thanh | Lương | 1970 | ST | 2009 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Tập thể Cao đẳng Sư phạm Sóc Trăng |
|||
742 | Đinh Thanh | Lượng | 1968 | Mường | ST | 2012 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Trường THCS Mông Hóa Kỳ Sơn, Hòa Bình. NR: Hữu Nghị, Dân Hạ, Kỳ Sơn Hòa Bình | ||
743 | Nguyễn | Lưu | 1940 | LL | 1995 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Báo Đầu tư. NR: Số 17, ngõ 174 Kim Ngưu, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|||
744 | Nguyễn Trọng | Lưu | 1961 | ĐV | ST | 2016 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. NR: Số 7, ngách 82/79 Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội |
||
745 | Đặng Thanh | Lưu | 1944 | ĐV | ST | 1999 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Hội Văn nghệ Dân gian Nghệ An. NR: Khối 1, phố Đội Cung, Vinh, Nghệ An | ||
746 | Trần Văn Trần Lưu |
Lưu | 1985 | ST | 2016 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: 192 Phan Bội Châu, Huế | |||
747 | Thạch Mô | Ly | 1964 | ĐV | Khmer | ST | 2004 | Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
CQ: Trường TC VHNT Sóc Trăng 719/3 đường Lê Hồng Phong, khóm 5, F.3, Sóc Trăng NR: 2 bis Hùng Vương, khóm 1, F.6, Sóc Trăng | |
748 | Sơn Thị My (NSƯI - 2007) |
Ly | 1962 | ĐV | Nữ | Khmer | BD | 2002 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Trường TC VHNT tỉnh Sóc Trăng. NR: Xã Đại Tâm, huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
749 | Phạm Cao Văn Lý |
Lý | 1937 | ĐV | LL | 1977 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 49 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận Hồ Chí Minh | ||
750 | H' | Mai | 1966 | ĐV | Nữ | Bahnar | LL | 2007 | Gia Lai |
Gia Lai |
CQ: Trường Văn hoá NT Gia Lai, đường Phạm Văn Đồng, F. Thống Nhất, TP Pleiku NR: 77 Hồ Tùng Mậu, Gia Lai |
751 | Trọng | Mai | 1932 | ĐV | ST | 1963 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | Số 30 nhà B3, ngõ 217 TT Quân đội. Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
752 | Đặng Nhất | Mai | 1942 | ĐV | ST | 1996 | Cục VH TTCS |
Hà Nội | P410, tòa nhà SUNSHINE PLACE, ngõ 13 Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội | ||
753 | Trần Quỳnh | Mai | 1959 | Nữ | LL | 2001 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Hệ VOV3 Đài TNVN - 58 Quán Sứ, Hà Nội. NR: 165 ngõ 96 phố Thượng Thanh, Quận Long Biên, Hà Nội | ||
754 | Nguyễn Thị Tố Nguyễn Tố Mai |
Mai | 1959 | Nữ | LL | 2012 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | B28TT15 Đô thị Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | ||
755 | Ngô Tuyết | Mai | 1965 | ĐV | Nữ | BD | 2018 | Đoàn NT Bông Sen |
TP HCM | CQ; Nhà hát Ca múa nhạc dân tộc Bông Sen. NR: 104 Phan Viết Chánh, F. 19 Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|
756 | Trương Tuyết | Mai | 1943 | Nữ | ST | 1979 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | 43/11(số cũ 45A/3) đường số 1 khu phố giãn dân, F. Long Thạch Mỹ Q.9, Hồ Chí Minh |
||
757 | Hoài | Mai | 1932 | ĐV | ST | 1985 | Hội Âm nhạc TP HCM |
TP HCM | 21 Hoa Sứ, F.7, Q. Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh | ||
758 | Nguyễn Bạch | Mai | 1955 | ĐV | ST | 1998 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Đại học Sư phạm Quy Nhơn. NR: Khu tập thể Trường Đại họ Quy Nhơn | ||
759 | Nguyễn Tiến | Mạnh | 1973 | ĐV | ST | 2002 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Hệ VOV 3 Đài Tiếng nói VN. Số 58 Quán Sứ, Hà Nội. NR: Số nhà 16, ngách 612/16, đường La Thành, Ba Đình, Hà Nội | ||
760 | Nguyễn Quang | Mạo | 1950 | BD | 2001 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | 501A nhà M6, tổ 12 khu Văn công. Quân đội, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | |||
761 | Đặng Khắc | Mâu | 1934 | ĐV | ST | 1993 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Sở VHTT và DL Vũng Tàu. NR: G 21, đường Nguyễn hữu Tiến, Khu phố 3, P. 8, TP Vũng Tàu | ||
762 | Lê | Mây | 1942 | ST | 2001 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | Xóm Trần Hưng Đạo, thôn Cao Trung, xã Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội | |||
763 | Đỗ Đức | Miên | 1933 | ST | 1992 | Nam Định |
Nam Định |
CQ: Hội VHNT Nam Định. NR: Số 182, đường Điện Biên, F. Cửa Bắc, Nam Định | |||
764 | Đinh Kiều | Minh | 1964 | ĐV | Nữ | Mường | BD | 2008 | Lai Châu |
Lai Châu |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Dân tộc Lai Châu |
765 | Chu Triệu Đạt Hiền (Giải thưởng HCM - 2017) |
Minh | 1931 | ST | 1958 | Học viện ANQG |
Hà Nội | NR: NR: Ngõ 125 phố Trung Kính, Số nhà 22 Chung cư Nhạc viện Hà Nội, P.302/B1, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | |||
766 | Phạm | Minh | 1935 | ĐV | ST | 1985 | Cục VH TTCS |
Hà Nội | 458 Minh Khai, Tòa nhà T05 tầng 3, P.7 Khu đô thị Mexit City Vĩnh Tuy, Hà Nội | ||
767 | Trần | Minh | 1940 | ST | 1971 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Thôn Phương Vỹ, Phường Vũ Ninh, Thị Cầu, tp Bắc Ninh | |||
768 | Lưu Quang | Minh | 1950 | ĐV | BD | 1994 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 25, Lò Đúc, Hà Nội | ||
769 | Quyền Văn (NSND) |
Minh | 1954 | BD | 2013 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 51 Hàng Giấy, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|||
770 | Phan Tuyết | Minh | 1958 | ĐV | Nữ | LL | 2005 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 5, Trần Phú, Hà Nội | |
771 | Nguyễn Ngọc | Minh | 1958 | ĐV | BD | 1994 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Số 69, ngõ 126, Khuất Duy Tiến, Hà Nội | ||
772 | Phan Quang | Minh | 1962 | BD | 2007 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | P.4, nhà 9, ngõ 85, Nguyễn An Ninh F. Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | |||
773 | Trần Văn | Minh | 1970 | ĐV | ĐT | 2017 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Văn phòng Bộ GD&ĐT Hà Nội. NR: Số 16, ngách 36, ngõ Chùa Liên Phái, F. Cầu Dền, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
774 | Trần Đức | Minh | 1973 | ST | 2004 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 12/99, Lê Hồng Phong, F. Điện Biên, Q.Ba Đình, Hà Nội | |||
775 | Phạm Hồng | Minh | 1974 | ĐV | Nữ | LL | 2014 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | P.505A nhà A8 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
776 | Đinh Quang | Minh | 1974 | ĐV | ST | 2018 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm Văn hóa Quận 1, Nhà hát Bến Thành, tp HCM NR: 32/15 Ông Ích Khiêm, F.14. Q. 11, Hồ Chí Minh |
||
777 | Kiều Tấn | Minh | 1956 | ST | 2009 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm văn hóa Q. 8, TP HCM NR: 258/81/4 Dương Bá Trạng. F.2, Q.8, Hồ Chí Minh |
|||
778 | Lương Hoàng | Minh | 1953 | ST | 1993 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 22 Lưu Xuân Tín, F. 10, Q. 5 Hồ Chí Minh |
|||
779 | Quang Phạm Văn Minh |
Minh | 1953 | ST | 2008 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Công ty thoát nước Đô thị TP. HCM NR: Số 8 (P. 7+cổng số 8) Bà Huyện Thanh Quan, F.6, Q.3, Hồ Chí Minh |
|||
780 | Đào Trọng Trần Anh |
Minh | 1947 | ST | 1987 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 68/1 bis Nguyễn Văn Lạc, F.19 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|||
781 | Trần Hải | Minh | 1963 | ĐV | BD | 2012 | Nam Định |
Nam Định |
CQ: Trường TC VHNT Nam Định. NR: 112/314 đường Trường Chinh, Nam Định | ||
782 | Trần Ngọc | Minh | 1959 | ĐV | ST | 1998 | Hải Dương |
Hải Dương |
CQ: Sở VH TT và DL Hải Dương. F. Nguyễn Trãi. NR: 78 Bạch Đằng, Hải Dương | ||
783 | Nguyễn Văn | Minh | 1961 | ĐV | ĐT | 2019 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Tây Bắc. NR: 29 Hàng Quạt, Hà Nội | ||
784 | Nguyễn Xuân | Minh | 1966 | ST | 2005 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Hội Âm nhạc Đà Nẵng. NR: K125/28, Ngô Gia Tự, Đà Nẵng hoặc 69 Nguyễn Thái Học, Q. Hải Châu - TP Đà Nẵng) | |||
785 | Phan Văn | Minh | 1954 | ST | 1998 | Quảng Nam |
Quảng Nam |
Số 9, Bưu điện Thăng Bình, Quảng Nam | |||
786 | Trương | Minh | 1958 | ĐV | ST | 2002 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Sở VHTT và DL Vũng Tàu. NR: 114 Chu Mạnh Trinh, F.8 Vũng Tàu | ||
787 | Lê Hoàng | Minh | 1957 | ST | 2001 | Tây Ninh |
Tây Ninh |
CQ: Sở VHTT và DL Tây Ninh. NR: M137/5 khu phố 2, Hòa Thành, huyện Hòa Thành, Tây Ninh | |||
788 | Hà Quang | Minh | 1957 | ĐT | 2001 | Gia Lai |
Gia Lai |
CQ: Trường TH VHNT Gia Lai. NR: Khu tập thể trường VHNT | |||
789 | Trần Nhật | Minh | 1981 | BD | 2021 | TP HCM | TP HCM | CQ: Nhà hát Giao hưởng Nhạc Vũ kịch TP. Hồ Chí Minh. NR: 125/2A Nguyễn Cửu Vân, F.17, Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh. | |||
790 | Trần Thị (NSND - 2015) |
Mơ | 1959 | Nữ | BD | 1994 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 41, ngõ 226, Cầu Giấy, Hà Nội |
||
791 | Nguyễn Bá | Môn | 1952 | ĐV | ST | 2000 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Hội Âm nhạc Hà Nội, 19 Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội. NR: 1802 Đơn Nguyên 1, CT3 Khu đô thị Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội | ||
792 | Trần | Mùi | 1943 | ĐV | BD | 2001 | Sở VH TTDL | TP HCM | 42/32 Nguyễn Minh Hoàng, F.12, Q.Tân Bình, Hồ Chí Minh |
||
793 | Phan (NSND) |
Muôn | 1955 | BD | 1997 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 4 ngách 23/45 Phan Phù Tiên, Cát Linh, Hà Nội | |||
794 | Phạm Thị Trà | My | 1973 | Nữ | ĐT | 2006 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Chung cư Thống nhất - Số 82 Nguyễn Tuân Tòa A- Phòng A 1811, Hà Nội | ||
795 | Triệu Tú | My | 1975 | Nữ | BD | 2010 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 14 Chung cư Hội NSVN, phố Võng Thị, F.Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội | ||
796 | Nguyễn Thúy | My | 1984 | ĐV | Nữ | BD | 2011 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Nhà hát Đài TNVN NR: P.304-nhà D TT Đài TNVN Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
|
797 | Nguyễn Ngọc | Mỹ | 1959 | Nữ | BD | 2001 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 19, ngõ 143, Kim Mã, Hà Nội |
||
798 | Trịnh Thùy | Mỹ | 1961 | Nữ | ST | 2012 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 111/28/238 Phạm Văn Chiêu, F.14. Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh | ||
799 | Lê | Nam | 1945 | ĐV | LL | 2001 | Cục NTBD |
Hà Nội | Ngõ 268, số nhà 39, đường La Thành, F. Thổ Quan, Hà Nội | ||
800 | Ngô Thị | Nam | 1950 | Nữ | LL | 2001 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 47, ngõ 79, Đội Cấn, Hà Nội | ||
801 | Đoàn Ngọc | Nam | 1958 | ĐV | ĐT | 2012 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Số 1, ngõ 335, ngách 335/2 đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
||
802 | Nguyễn Văn | Nam | 1975 | ĐV | BD | 2017 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Số 5/8 ngõ 263 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân Hà Nội |
||
803 | Tăng Thành | Nam | 1974 | ĐV | BD | 2006 | Nhà hát GH VK |
TP HCM | 182/4 Lê Văn Sỹ, F. 10, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
||
804 | Đặng Hiếu | Nam | 1970 | ĐV | ST | 2017 | Ninh Bình |
Ninh Bình |
CQ: Phòng công tác HSSV, Sở Giáo dục và Đào tạo Ninh Bình | ||
805 | Đỗ Hoài | Nam | 1958 | ĐV | ST | 2001 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Trung tâm VHTT Thanh Hóa. NR:6 Phú Quý, Phú Sơn, Thanh Hóa | ||
806 | Nguyễn Hoài | Nam | 1957 | ST | 2008 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
Số nhà 52, Nguyễn Chích, Nam Ngạn, Thanh Hóa | |||
807 | Quốc Vũ Quốc Nam |
Nam | 1981 | ST | 2012 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Đài Truyền hình Nghệ An. NR: P.8-1 khu TT Đoàn NTQK4, số 25 đường Hecsman, F. Hưng Phúc, Vinh, Nghệ An |
|||
808 | Trần Quốc Quốc Nam (NSƯT) |
Nam | 1952 | ĐV | ST | 1999 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: Nhà hát NTTT Hà Tĩnh. NR: Tổ 4, ngõ 2, F. Tân Giang, tp Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | ||
809 | Võ Đình | Nam | 1987 | ĐT | 2019 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Cung Thiếu nhi TP. Đà Nẵng. NR: 453 Trường Chinh, An Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng | |||
810 | Trần Khánh | Nam | 1960 | ST | 2011 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Trường TH Trần Quốc Toản huyện Di Linh, Lâm Đồng. NR: 851 Hùng Vương, Di Linh, Lâm Đồng | |||
811 | Phạm Hoài | Nam | 1978 | BD | 2016 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Lâm Đồng. NR: 36/11 Bạch Đằng, F.7, Đà Lạt, Lâm Đồng | |||
812 | Lê Hoàng | Nam | 1982 | ĐV | BD | 2019 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | CQ: Trung tâm VH Nghệ thuật tỉnh Vĩnh Long. NR: Số 204, Tổ 18, Khóm 2, Phường 6, thành phố Cao lãnh, tỉnh Đồng Tháp | ||
813 | Nguyễn Hải Hải Nam |
Nam | 1980 | ĐV | ST | 2021 | Bộ đội Biên Phòng |
Hà Nội | NR: số 327 phố Vũ Tông Phan, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội. | ||
814 | Trần Văn Trần Năm |
Năm | 1959 | ĐV | ST | 2012 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ: Phòng VH và TT Phú Quốc. NR: Khu phố 2, thị trấn Dương Đông huyện Phú Quốc, Kiên Giang | ||
815 | Dương Văn | Năm | 1964 | ĐV | ST | 2008 | Tiền Giang |
Tiền Giang |
CQ: Công an tỉnh Tiền Giang. NR: 21/9 khu phố 4, Cai Lậy, huyện Cai Lậy, Tiền Giang | ||
816 | Bùi Huyền | Nga | 1960 | ĐV | Nữ | LL | 2014 | Học viện ANQG |
Hà Nội | CQ: Khoa LL - ST - CH Học viện ÂNQGVN |
|
817 | Dương Thúy | Nga | 1962 | Nữ | BD | 2002 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Số 3, ngách 112/39, Ngọc Khánh, Hà Nội | ||
818 | Nguyễn Thị Thu | Nga | 1969 | ĐV | Nữ | BD | 2009 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | P.502/ D3, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
|
819 | Nguyễn Thị Phương | Nga | 1978 | BD | 2009 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 403, Trường Chinh, Hà Nội | |||
820 | Nguyễn Thị | Nga | 1982 | Nữ | ĐT | 2014 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
||
821 | Trần Thị Thanh | Nga | 1961 | Nữ | ST | 2001 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 133/15 Xô viết Nghệ Tĩnh, F. 17,Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | ||
822 | Nguyễn Thị Hằng Lan Anh |
Nga | 1954 | Nữ | ST | 2008 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Công ty TNHH Vi tính Tin Phú 3Đ Lý Tự Trọng, Nha Trang, Khánh Hoà. NR: 29 Lý Tự Trọng, F. Lộc Thọ, Nha Trang, Khánh Hòa | ||
823 | Dương Thị Thúy Nga |
Nga | 1975 | ĐV | Nữ | BD | 2015 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Trung tâm Văn hóa - Điện ảnh Đồng Tháp. NR: Lê Văn Sao, tổ 21, khóm 3, F.4, Cao Lãnh, Đồng Tháp | |
824 | Vũ Thị Hoàng Ngân |
Ngân | 1965 | Nữ | ST | 2012 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ:Cty CP Điện tử Hoàng Ngân NR:22 Minh Khai, Hoàng Văn Thụ, Hải Phòng |
||
825 | Lê Hữu | Ngân | 1956 | ĐV | ST | 1991 | Tiền Giang |
Tiền Giang |
CQ: Hội VHNT Tiền Giang, 3A Lê Lợi, F.1, Mỹ Tho, Tiền Giang | ||
826 | Vũ Thị Bích | Ngần | 1971 | Nữ | BD | 2014 | Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
CQ: Đoàn NT DT Tuyên Quang NR: Tổ 13, F. Tân Hà, Tuyên Quang |
||
827 | Nguyễn Đình (NSƯT - 2019) |
Nghĩ | 1958 | ĐV | ST | 1992 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
NR: 18C1 Trần Khánh Dư, Đà Lạt, Lâm Đồng | ||
828 | Nguyễn Đăng | Nghị | 1960 | ST | 1998 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 7, ngõ Tràng Tiền Hà Nội | |||
829 | Lê Trọng (NSND - 2015) |
Nghĩa | 1945 | BD | 1997 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | CQ: CLB Mùa Xuân - 69 Trần Nhân Tông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|||
830 | Nguyễn Chính | Nghĩa | 1953 | ĐV | ST | 1993 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | P.101, nhà A15, khu tập thể Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
||
831 | Nguyễn Thanh | Nghĩa | 1974 | ĐV | ST | 2007 | Đài PT & TH Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Ban Văn nghệ Đài PT-TH Hà Nội. NR: Căn hộ J0702, chung cư gold silk, 430 Cầu Am, Vạn Phúc, Hà Đông | ||
832 | Bùi Đức | Nghĩa | 1978 | ĐV | ST | 2004 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Văn hóa nghệ thuật quân đội | ||
833 | Nguyễn Xuân | Nghĩa | 1975 | ST | 2007 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Báo Người Tiêu Dùng NR: 590/23 CMT8, F.11, Q.3 Hồ Chí Minh |
|||
834 | Phạm Phước | Nghĩa | 1973 | ST | 2015 | Huế | Huế | CQ: Trung tâm bảo vệ quyền tác giả Việt Nam tại Huế. NR: Tổ 3Laij Thế, Phú Thượng, Phú Vang, Huế | |||
835 | Trần Ái Trần Danh |
Nghĩa | 1954 | ST | 1991 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
Số 132. Nguyễn Đăng Đạo, Q. Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng | |||
836 | Đỗ Hữu | Nghĩa | 1967 | ST | 2008 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Hội VHNT Đồng Tháp | |||
837 | Mai Trung | Nghĩa | 1961 | ĐT | 2006 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | CQ: Trường CĐSP Vĩnh Long 75 Nguyễn Huệ, F.2, Vĩnh Long | |||
838 | Chung Thế | Nghiệp | 1954 | ĐV | ST | 2002 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Trung tâm VH tỉnh Bình Định. NR: 646 Nguyễn Thái Học, Quy Nhơn, Bình Định | ||
839 | Lê Công Lê Nghiệp |
Nghiệp | 1947 | ST | 2001 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Hội Âm nhạc Cần Thơ. NR: 90 đường Mậu Thân, An Nghiệp, Ninh Kiều, Cần Thơ | |||
840 | Trần Hoàng Hoàng Nghiệp |
Nghiệp | 1947 | BD | 2017 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Đoàn Văn công QK9 Cần Thơ. NR: 132/2 Xô Viết Nghệ Tĩnh, F. An Hội, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ | |||
841 | Trần Tấn | Ngô | 1957 | ĐV | ST | 2004 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Tổng Công ty Sách Việt Nam. 44 Tràng Tiền. NR: 15 Đặng Trần Côn, F. Bến Thành, Q.1, Hồ Chí Minh | ||
842 | Nguyễn Văn | Ngọ | 1966 | ĐV | ST | 2013 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Nhà số 3, tổ 11 Pháp Vân Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
||
843 | Măng | Ngọc | 1944 | ĐV | Bahnar | BD | 1996 | Gia Lai |
Gia Lai |
CQ: Trường THVHNT Gia Lai. NR: 7/48 hẻm 7 Kim Đồng, F. Thống Nhất, Pleiku, Gia Lai | |
844 | Trần Trần Thông Ngọc |
Ngọc | 1944 | ST | 1991 | Đài PT & TH Hà Nội |
Hà Nội | Chung cư 25 Lạc Trung, Tòa nhà No3, P.04-01, Hà Nội |
|||
845 | Nguyễn Như | Ngọc | 1967 | Nữ | BD | 2017 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số nhà 87, ngõ 120 Yên Lãng, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội | ||
846 | Bùi Đức | Ngọc | 1974 | ST | 2004 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Nhà hát chèo TW NR: 108-B6 Nam Thành Công, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
|||
847 | Trần Thị Tâm | Ngọc | 1983 | Nữ | BD | 2015 | Học viện ANQG |
Hà Nội | P.10-2 nhà A4 Làng Quốc tế Thăng Long, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
848 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 1954 | ĐV | Nữ | BD | 2004 | Quân đội | TP HCM | CQ: Đoàn NT quân khu 7, số 35 Đào Duy Anh, F. 9, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh. NR: 294bis Lê Văn Sĩ, F.14, Q.3, Hồ Chí Minh | |
849 | Nguyễn Tùng | Ngọc | 1950 | ST | 2015 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Trung tâm Văn hoá - Sở Văn hóa Thông tin Hải Phòng. NR: Nhà số 10 ngõ 293 đường Tô Hiệu, F. Hồ Nam, Q. Lê Chân, Hải Phòng | |||
850 | Lê Thanh | Ngọc | 1955 | ĐV | ST | 2012 | Quảng Trị |
Quảng Trị |
CQ: Hội Người Mù Đắkrong Quảng Trị. NR: 452 quốc lộ 9, khu phố 5, F.3, Đông Hà, Quảng Trị | ||
851 | Lữ Minh | Ngọc | 1954 | ST | 2010 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Trung tâm Văn hoá Du lịch Cà Mau, 01 Lưu Tấn Tài, F.5, Cà Mau. NR: 211 Trần Quang Khải, khóm 5, F. 5, tp Cà Mau, tỉnh Cà Mau | |||
852 | Vũ Thị Huyền Huyền Ngọc |
Ngọc | 1980 | ST | 2021 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Nhà Văn hóa Cục Chính trị Bộ đội Biên phòng. Số 342, tổ 29, cụm 4, F. Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội. | |||
853 | Lương | Nguyên | 1945 | ĐV | LL | 1994 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 67, 97/165, phố Khâm Thiên, Hà Nội | ||
854 | Trần Đức | Nguyên | 1953 | BD | 2013 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 15 Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |||
855 | Doãn Trường | Nguyên | 1969 | ST | 2001 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Hệ Âm nhạc - Thông tin Giải trí VOV3 Đài TNVN, Ngõ 41 phố Vọng, Hai Bà Trưng, Hà Nội | |||
856 | Trần Đức | Nguyên | 1953 | BD | 2013 | Nhà hát GH VK |
TP HCM | 270/78 Phan Đình Phùng, Q. Phú Nhuận - TP HCM | |||
857 | Cúc Nguyên Cúc |
Nguyên | 1948 | ST | 2009 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Quỹ tín dụng Nhân dân Trần Hưng Đạo, 308 Quang Trung, Quảng Ngãi | |||
858 | Hoàng | Nguyên | 1962 | ĐV | BD | 2015 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Đoàn Văn công Hải quân. NR: 1/17/52/261 đường Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng |
||
859 | Nguyễn Cao Cao Nguyên |
Nguyên | 1966 | ĐV | ST | 2014 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Phòng Văn nghệ - Giải trí Đài PT - TH Lâm Đồng. NR: 25/3 Hà Huy Tập, F.3, Đà Lạt, Lâm Đồng | ||
860 | Phạm Quế | Nguyên | 1962 | ĐT | 2007 | Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
CQ: Đại học Sư phạm Bạc Liêu. NR: 1 khóm 4, F.7, Trần Huỳnh tập thể Đại học Sư phạm Bạc Liêu | |||
861 | Phạm Phạm Quốc Lũng |
Nguyễn | 1948 | ĐV | ST | 1997 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Đoàn nghệ thuật Hải quân, 22 Thiên Lôi, Lê Chân, Hải Phòng. NR: 25 Nguyễn Khắc Hiếu, Lê Lợi, Hải Phòng | ||
862 | Nguyễn Công | Nguyễn | 1967 | ĐT | 2009 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Đắk Lắk. NR: 329/3 Lê Duẩn, Buôn Mê Thuột |
|||
863 | Nguyễn Ngọc | Nguyện | 1981 | ĐV | BD | 2017 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Hà Giang NR: Tổ 16, F. Trần Phú, Hà Giang |
||
864 | Khuất Duy | Nhã | 1973 | LL | 2007 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | P.304 nhà 6 tầng, cầu thanh 1, Trung tâm, Học viện ANQGVN Hà Nội |
|||
865 | Nguyễn Quang | Nhã | 1982 | ĐV | ĐT | 2019 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Khoa Âm nhạc - Trường Cao đẳng Sư phạm TW - 387 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội. NR: 37, ngõ 20 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
866 | Cao Hữu (NSND) |
Nhạc | 1957 | ST | 1994 | Phú Yên |
Phú Yên |
CQ: Nhà hát Sao Biển, số 16 Trần Phú, F.7, Tuy Hòa, Phú Yên. NR: 14B1 Lương TấnThịnh,P7,TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | |||
867 | Nguyễn Sỹ Sỹ Nhâm |
Nhâm | 1982 | ĐV | ĐT | 2019 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Tỉnh đoàn Cà Mau. NR: Khối 8, phường 8, thành phố Cà Mau | ||
868 | Đỗ Thị Thanh | Nhàn | 1976 | ĐV | Nữ | LL | 2013 | Học viện ANQG |
Hà Nội | CQ: Khoa LL - ST - CH Học viện ÂNQGVN |
|
869 | A Mư (NSƯT - 2007) |
Nhân | 1952 | Chăm | ST | 1990 | Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
A Mư Nhân (Lộ Thị Minh Trâm) Bưu điện huyện Ninh Phước - Ninh Thuận | ||
870 | Phạm Đức | Nhân | 1954 | ST | 1998 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Sân khấu Điện Ảnh, NR: P.202/A22 Đồng Xa, Mai Dịch, Hà Nội | |||
871 | Võ Thanh Thanh Nhân |
Nhân | 1977 | BD | 2015 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Truyền thống Quảng Bình | |||
872 | Trần Kiên Bạch Kim |
Nhân | 1959 | ST | 2012 | Hậu Giang |
Hậu Giang |
CQ: Hội VHNT Hậu Giang. NR: 66 Nguyễn Thái Học, F.1, Vị Thanh, Hậu Giang | |||
873 | Nguyễn | Nhẫn | 1976 | ĐV | LL | 2018 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Nhà Thiếu nhi Đà Nẵng, số 2 A, đường Phan Đăng Lưu, Q. Hải Châu, Đà Nẵng. NR: Số 33, đường Cẩm Bắc 4 |
||
874 | Nguyễn Xuân Xuân Nhật |
Nhật | 1949 | ĐV | ST | 1993 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Hội VHNT Quảng Ninh. NR: Tổ 6, khu 2, F. Trần Hưng Đạo, Hạ Long, Quảng Ninh | ||
875 | Cù Minh Song Minh |
Nhật | 1976 | LL | 2011 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Nhà Xuất bản Âm nhạc. NR: K52/29A Đinh Tiên Hoàng, Đà Nẵng |
|||
876 | Trương Phan Yên | Nhiên | 1990 | ĐV | BD | 2021 | Nhà hát Quân đội |
TP HCM | CQ: Nhà hát Quân đội khu vực phía Nam. NR: 296 Pastuer, F.8, Q.3, tp Hồ Chí Minh. | ||
877 | Doãn (Giải thưởng HCM - 2017) |
Nho | 1933 | ĐV | ST | 1957 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | Số 53B, tổ 23, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội | ||
878 | Văn Thành (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Nho | 1949 | ĐV | ST | 1987 | Sở VH TTDL | TP HCM | 194 Bắc Hải, phường 6, Q. Tân Bình Hồ Chí Minh | ||
879 | Lê Thị Mỹ Lê Mỹ Như |
Như | 1983 | BD | 2019 | Phú Yên |
Phú Yên |
CQ: Nhà hát Ca múa nhạc Dân gian Sao Biển Phú Yên. 16 Trần Phú, F.7, Tuy Hòa, Phú Yên | |||
880 | Nguyễn Thị (Giải thưởng Nhà nước - 2001) |
Nhung | 1936 | ĐV | Nữ | ST | 1968 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 1- B22, ngõ 47 đường Nguyên Hồng, Nam Thành Công, Hà Nội | |
881 | Trần Thị Hồng | Nhung | 1984 | BD | 2016 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Nhà hát Đài TNVN. NR: 103 Nguyễn Khuyến, Hà Nội | |||
882 | Nguyễn Thị | Nhung | 1953 | ĐV | Nữ | BD | 1996 | Nhà hát GH VK |
TP HCM | P.303, Lô B Chung cư 120 căn An Phú, Q.2, Hồ Chí Minh |
|
883 | Đỗ Thị Khánh Nhung |
Nhung | 1978 | ĐV | Nữ | ST | 2014 | Phú Thọ |
Phú Thọ |
CQ: Khoa Nhạc họa - Trường ĐH Hùng Vương. NR: Khu 5, xã Hương Nộn, huyện Tam Nông, Phú Thọ | |
884 | Nông Văn | Nhủng | 1946 | ĐV | Tày | ST | 2001 | Bắc Kạn |
Bắc Kạn |
CQ: Hội VHNT Bắc Cạn. NR: Thôn Nà Pam, xã Huyền Tụng, Bắc Cạn | |
885 | Lê Trọng | Nin | 1985 | ĐV | ST | 2019 | Ban Tuyên Giáo TW | Hà Nội | CQ: Vụ Văn hóa - Văn nghệ, Ban Tuyên giáo Trung ương NR: 16 ngõ 387 Vũ Tông Phan, Thanh Xuân, Hà Nội |
||
886 | Trương Ngọc (Giải thưởng Nhà nước - 2007) |
Ninh | 1943 | ĐV | ST | 1987 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | CQ: 19 Hàng Buồm, Q. Hoàn Kiếm NR: Chung cư ngoại giao đoàn - Xuân Tảo - Bắc Từ Liêm - Hà Nôi - nhà N03 T1 Tầng 14 - Phòng 1409 | ||
887 | Lưu Khương | Ninh | 1958 | ST | 2004 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Nhà Thiếu nhi Q. 12. NR: B404/7, tổ 9, khu phố 3. F. Đông Hưng Thuận, Q.12, Hồ Chí Minh | |||
888 | Lê Thị Mỹ Mỹ Nương |
Nương | 1976 | Nữ | BD | 2018 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Đoàn Ca múa nhạc - Nhà hát Trưng Vương Đà Nẵng. NR: Nhà 65 đường số 5, khu Phúc Lộc Viên - 399 Ngô Quyền, Đà Nẵng | ||
889 | Nguyễn Thị Xuân Huyền Nhi |
Nương | 1955 | ĐV | Nữ | BD | 1998 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Trường Trung cấp VHNT Bến Tre. NR: 101/1A đường 30/4, F.4, Bến Tre | |
890 | Kim | Oanh | 1933 | Nữ | BD | 2005 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 28, Hàng Trống, Hà Nội | ||
891 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 1952 | ĐT | 2006 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Trung tâm Văn hóa Nghệ thuật Đà nẵng. NR: K85/6 Hàn Mặc Tử, Hải Châu, TP Đà Nẵng | |||
892 | Nguyễn Ngọc | Oánh | 1938 | ĐV | LL | 1993 | Viện NC AN |
Hà Nội | Số 5, ngách 52, ngõ 117, Thái Hà, Hà Nội | ||
893 | Phan Đình | Oánh | 1962 | ĐV | ST | 2008 | Bắc Giang |
Bắc Giang |
CQ: Trường TC VHNT Bắc Giang. NR: Số 64/2Dân Chủ, Thánh Thiên, Lê Lợi, Bắc Giang | ||
894 | Quang | Phác | 1941 | BD | 1976 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | CQ: Trường NT Trung ương | |||
895 | Trịnh Bang | Phác | 1943 | ĐV | BD | 1989 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | Số 82, ngõ Thổ Quan, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội | ||
896 | Nguyễn Lê | Phan | 1970 | ĐT | 2009 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Trường TC VHNT Sóc Trăng. NR: 343 đường 30/4,F.3, Sóc Trăng | |||
897 | Nguyễn Hữu | Phần | 1951 | ĐV | ST | 1998 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Hội Âm nhạc TP. HCM NR: 62 Trần Quốc Thảo, F.7, Q.3, Hồ Chí Minh |
||
898 | Đinh | Phát | 1945 | ĐV | ST | 1992 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
14/A8 khu TT Hòa Cường, F. Hòa Cường, TP Đà Nẵng | ||
899 | Huỳnh Tấn Tấn Phát |
Phát | 1966 | ĐV | ST | 2009 | Phú Yên |
Phú Yên |
CQ: Nhà hát Ca múa nhạc Dân gian Sao Biển Phú Yên. 16 Trần Phú, F.7, Tuy Hòa- Phú Yên. NR: 5/8 Lương Tấn Thịnh, F.7, Tuy Hòa, Phú Yên | ||
900 | Trần Minh | Phi | 1963 | ST | 2007 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 14.12 Cao ốc A Ngô Gia Tự F.3, Q.10, Hồ Chí Minh |
|||
901 | Hồng Kim | Phi | 1966 | Nữ | LL | 2015 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
CQ:Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Vĩnh Phúc. NR: Khu HC7, F. Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | ||
902 | Đặng Lê Thế | Phi | 1968 | ĐV | ST | 2008 | Bình Thuận |
Bình Thuận |
CQ: Hội VHNT Bình Thuận, Số 06 Nguyễn Tri Phương | ||
903 | Rơ Chăm (NSND) |
Phiang | 1956 | Nữ | Gia Rai | BD | 1996 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Số 12, ngách 19/3/2, Đông Tác, Hà Nội | |
904 | Nguyễn Thế | Phiệt | 1944 | ĐV | ST | 2004 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Nhà hát Chèo Quân đội, số nhà 45 ngõ 126 F. Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | ||
905 | Nguyễn Thị Huyền | Phin | 1964 | ĐV | Nữ | BD | 2006 | Thái Bình |
Thái Bình |
CQ: Đoàn Ca múa kịch Thái Bình. NR: Số 88, đường số 9, F. Trân Hưng Đạo, tổ 11, Thái Bình | |
906 | Vũ Bá | Phổ | 1940 | BD | 1999 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | 126 ngõ Ca múa nhạc,Văn công Mai Dịch, Hà Nội | |||
907 | Lê Văn (NSUT) |
Phổ | 1953 | ĐV | BD | 1999 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Sô 39/7/15, Hào Nam, Hà Nội | ||
908 | Trần Hoàng | Phong | 1965 | BD | 1995 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 25, tổ 5, TT Văn Công, Cầu Giấy, Hà Nội | |||
909 | Lê Thiện Trường | Phong | 1954 | ST | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm Viễn thông Quốc tế KV2, 142 Điện Biên Phủ, quận 1, Hồ Chí Minh. NR: 143 Nguyễn Thái Bình, F. Nguyễn Thái Bình, Q.1, HCM |
|||
910 | Nguyễn Viết Thanh Phong (NSƯT - 2012) |
Phong | 1976 | ĐV | BD | 2009 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Đoàn CMN Bà Rịa -Vũng Tàu Số 439 Phan Đăng Lưu, phường Long Hương, tp Bà Rịa. NR: 136/4 Mạc Đĩnh Chi, F.4, Vũng Tàu | ||
911 | Huỳnh Trường | Phong | 1952 | ĐV | BD | 1993 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Hội VHNT Cà Mau, Số 5, đường Lưu Tấn Tài, F. 5, Cà Mau. NR: 174 Ngô Gia Tự, F.5, Ca Mau | ||
912 | Lâm Nhựt | Phong | 1970 | ĐV | BD | 2017 | Hậu Giang |
Hậu Giang |
CQ: Đoàn CMN DT Hậu Giang NR: 179 quốc lộ 61, ấp 9, xã Vị Thắng, huyện Vị Thủy, Hậu Giang |
||
913 | Phạm Quốc Phạm Văn Phòng |
Phòng | 1955 | ĐV | ST | 2015 | Chi hội Công an |
Hà Nội | CQ: Cảnh sát PCCC TP. Hải Phòng. NR: 32 Kênh Dương, Q. Lê Chân, Hải Phòng | ||
914 | Vũ Lê | Phú | 1940 | ST | 1997 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | 24/17 đường 23 khu phố 4 F. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
|||
915 | Dương | Phú | 1937 | ĐV | BD | 1966 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Trường Trung học VHNT Hải Phòng. NR: 1/256 Hào Khê, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng | ||
916 | Trần Nguyên | Phú | 1963 | ĐV | ST | 2015 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: Bệnh viện Đa khoa Hà Tĩnh. NR: Đường Nguyễn Huy Tự, F. Bắc Hà, tp Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | ||
917 | Nguyễn Thái Thái Phú |
Phú | 1973 | ĐV | ST | 2011 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Xí nghiệp Thương mai mặt đất, Đà Nẵng - Tổng Công ty Hàng không Việt Nam. NR: Số 52 Bình Thái 2, Q. Cẩm Lệ, Đà Nẵng | ||
918 | Đức Chung Hữu Phú |
Phú | 1974 | ĐV | BD | 2012 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Trung tâm VH Tiền Giang, 27 Nam Kỳ khởi nghĩa. F.4, tp Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang. NR: 56A Lê Thị Hồng Gấm, F.6, Mỹ Tho, Tiền Giang | ||
919 | Phan | Phúc | 1935 | ĐV | BD | 1985 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 5, Trần Phú, Hà Nội | ||
920 | Đặng Hữu (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Phúc | 1953 | ST | 1986 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 21, phố Lò Đúc, Hà Nội | |||
921 | Nguyễn Tiến | Phúc | 1954 | BD | 1994 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 108, Bà Triệu, Hà Nội | |||
922 | Trần Văn Hoa Nhài |
Phúc | 1973 | LL | 2012 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn. 12 Chu Văn An, Ba Đình, Hà Nội | |||
923 | Nguyễn Văn | Phúc | 1981 | ĐT | 2013 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 46 ngõ 9 đường Thanh Bình, Hà Đông, Hà Nội |
|||
924 | Lê Vinh | Phúc | 1962 | ST | 1997 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm hoạt động Thanh Thiếu Niên, 274 Võ Thị Sáu, Q.3. NR: 115/72A Trần Đình Xu, Q.1. Hồ Chí Minh |
|||
925 | Lê Lê Tấn Phúc |
Phúc | 1961 | ST | 2004 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Trung tâm Văn hóa, Q. Phú Nhuận. NR: 24/6 đường Đoàn Thị Điểm, F.1. Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | |||
926 | Lê Chí | Phúc | 1952 | ĐV | ST | 2007 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Tập đoàn than khoáng sản VN - 226 Lê Duẩn, Hà Nội. NR: P.4, nhà A2, ngõ 46 Quan Nhân, Hà Nội | ||
927 | Bùi Ngọc Vĩnh Phúc (NSƯT) |
Phúc | 1954 | ĐV | ST | 1994 | Huế | Huế | CQ: Học Viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: Kiệt 108 Lê Ngô Cát, tp Huế | ||
928 | Nguyễn Vĩnh (Vĩnh Phúc) |
Phúc | 1959 | ST | 2012 | Hậu Giang |
Hậu Giang |
CQ: Chi cục Kiểm Lâm Hậu Giang. NR: 116/43A Cách mạng thang 8, Bình Thủy, Cần Thơ | |||
929 | Phan Thế | Phùng | 1946 | ĐV | ST | 2001 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Hội VHNT Quảng Ninh. NR: 112 T29 - K3 Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh | ||
930 | Lê | Phùng | 1957 | ĐV | ST | 1996 | Huế | Huế | CQ: Liên hiệp các hội VHNT Thừa Thiên - Huế, 26 Lê Lợi, tp Huế. | ||
931 | Đắc Nguyễn Phụng |
Phụng | 1960 | ST | 2015 | Cơ quan lẻ | TP HCM | NR: 93/8/17 Nguyễn Quí Anh, F. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, Hồ Chí Minh |
|||
932 | Nguyễn Kim | Phụng | 1960 | Đv | Nữ | ĐT | 2013 | Yên Bái |
Yên Bái |
CQ: Trường CĐ VHNT - DL Yên Bái. NR: Số nhà 906 tổ 11, F. Minh Tâm, Yên Bái | |
933 | Võ Công | Phước | 1953 | ĐV | ĐT | 2004 | Quân đội | TP HCM | CQ: Đoàn NT QK 7, 35 Đào Duy Anh, F. 9, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh. NR: 1/31 Trần Bình Trọng F.5, Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | ||
934 | Nguyễn Hữu | Phước | 1959 | ST | 2001 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Trường Cao đẳng VHNT và Du lịch Nha Trang. NR: 46 Bắc Sơn, Nha Trang, Khánh Hòa | |||
935 | Lê Minh | Phước | 1968 | ĐT | 2010 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
CQ: Trường Đại học Đồng Nai. NR: A1, tổ 18, KP6, Tam Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai | |||
936 | Trần Văn | Phước | 1959 | ĐV | ĐT | 2012 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Trường Cao đẳng VHNT Đắk Lăk - số 5 Nguyễn Chí Thanh, Buôn Mê Thuột. NR: 184A Nguyễn Chí Phương, Buôn Mê Thuột | ||
937 | Đỗ Hoàng Đỗ Phương |
Phương | 1980 | ĐV | ST | 2021 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | Phòng 3022, tòa 8, khu đô thị Time City, Hai Bà Trưng, Hà Nội. |
||
938 | Triệu Tiến Triệu Phương |
Phương | 1954 | ĐV | Dao | ST | 2010 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Phòng VHTT huyện Phù Yên, Sơn La. NR: Tiểu khu 6, thị trấn Phù Yên, huyện Phù Yên, Sơn La | |
939 | Vũ Thị Mai (NSND - 2007)) |
Phương | 1951 | ĐV | Nữ | BD | 1995 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 47, ngõ Thịnh Hào 1, Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội | |
940 | Tào Tuấn | Phương | 1957 | ĐV | ST | 1993 | Đài TH Việt Nam | Hà Nội | Dãy Long Hưng 3, nhà 26 khu đô thị Vinhome Thăng Long An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội |
||
941 | Nguyễn Thanh | Phương | 1961 | Nữ | LL | 1999 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ:Việt Sân khấu Ô Chợ Dừa, Hà Nội. NR: Số nhà 18, ngõ 149B Lê Duẩn, khu tập thể Đại học Mỹ Thuật Hà Nội | ||
942 | Phạm Hồng | Phương | 1964 | ĐV | ĐT | 2014 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Sư phạm Nghệ thuật Trung ương. NR: 11 ngõ 325/135/10 Kim Ngưu, Hà Nội | ||
943 | Lê Anh Lê Nhật Anh |
Phương | 1971 | ĐV | ST | 2019 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trường quay Cổ Loa NR: P.404, A3, Đền Lừ 2, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
||
944 | Nguyễn Xuân | Phương | 1973 | ĐV | ST | 2004 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | P.304/B1, Thành Công, Hà Nội | ||
945 | Nguyễn Huy | Phương | 1974 | ĐT | 2010 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 1, ngõ 47 đường Nguyên Hồng, |
|||
946 | Thu Nguyễn Thị Phương |
Phương | 1985 | Nữ | BD | 2016 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trung tâm Phát triển NTAN VN. NR: 40 Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội | ||
947 | Ngô Đặng Thế | Phương | 1977 | ST | 2013 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Anh Huy Studio NR: 10/12 Nguyễn Văn Đậu, F.5. Q. Phú Nhuận, tp Hồ Chí Minh |
|||
948 | Nguyễn Hoài Hoài Phương |
Phương | 1969 | ĐV | ST | 2014 | Sở VH TTDL | TP HCM | 164 Đồng Khởi, Q. 1, Hồ Chí Minh |
||
949 | Huy Phạm Duy Lạc |
Phương | 1952 | ST | 2004 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Cty Sản xuất phát hành băng đĩa HPVD. NR: 98/6 Nguyễn Lâm, F.3. Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | |||
950 | Tô Lan | Phương | 1948 | ĐV | Nữ | BD | 1975 | Đoàn NT Bông Sen |
TP HCM | 42/32 Nguyễn Minh Hoàng, F. 12, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh | |
951 | Vũ Thanh | Phương | 1958 | ĐV | ST | 2009 | Lai Châu |
Lai Châu |
CQ: Hội Văn học Nghệ thuật Tỉnh Lai Châu. NR: Khu 21, thị trấn Tân Uyên huyện Tân Uyên, Lai Châu | ||
952 | Cao Hồng | Phương | 1970 | ĐV | ĐT | 2014 | Phú Thọ |
Phú Thọ |
CQ: Hội Liên hiệp VHNT tỉnh Phú Thọ, 160 đường Lê Quý Đôn, F. Gia Cẩm, Việt Trì, Phú Thọ | ||
953 | Trần Anh | Phương | 1983 | ST | 2016 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Trường Đại học Khánh Hòa. Số 01, Nguyễn Chánh, tp Nha Trang, Khánh Hòa. | |||
954 | Nguyễn Văn Nguyễn Phương |
Phương | 1955 | ĐV | LL | 2007 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
CQ: Trung tâm Văn hoá Thông tin Tp Long Khánh, Đồng Nai | ||
955 | Nguyễn Thị Hải | Phượng | 1969 | Nữ | BD | 2010 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 12/4b Trần Quang Diệu, Q.3 Hồ Chí Minh |
||
956 | Nguyễn Văn | Phượng | 1965 | ĐV | ST | 2004 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Ban Văn nghệ Đài PT - TH Quảng Ngãi. NR: 295/14 Hùng Vương, Quảng Ngãi | ||
957 | Nguyễn Đình | Quách | 1956 | BD | 1993 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Số 8, ngõ 237, Hoàng Văn Thái tổ 61, Khương Trung, Hà Nội |
|||
958 | Đỗ Hồng (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Quân | 1956 | ĐV | ST | 1990 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN NR: 65 Nguyễn Thái Học, Hà Nội |
||
959 | Bùi Thiên Hoàng | Quân | 1961 | ĐV | ST | 2002 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 112 Nguyễn Du, Q. 1, tp Hồ Chí Minh |
||
960 | Phạm Lê | Quân | 1955 | ST | 2008 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Công ty sóng truyền thông sóng mới kênh truyền hình SCTV6. NR: 188C Lê Văn Sĩ, F.10, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | |||
961 | Ngô Hoàng (NSND - 2015) |
Quân | 1956 | ĐV | BD | 1993 | Cục NTBD |
Hà Nội | Số 41, ngõ 226, Cầu Giấy, tp Hà Nội |
||
962 | Mai Văn Mai Quảng |
Quản | 1958 | ST | 2010 | Bình Phước |
Bình Phước |
CQ: Hội VHNT Bình Phước 70 Nguyễn Chí Thanh, Đồng Xoài, Bình Phước. NR: 282 khu phố Phú Nhuận, F. Phú Thịnh, thị xã Bình Long, Bình Phước | |||
963 | Nguyễn Phú | Quang | 1949 | ST | 1990 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | 73A đường nước Phần Lan, F. Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội | |||
964 | Minh | Quang | 1951 | ĐV | ST | 1991 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | D9/ số 8, Lý Nam Đế, Hà Nội | ||
965 | Phó Đức | Quang | 1952 | ST | 2009 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Số 14, Bát Đàn, Hà Nội | |||
966 | Phạm Vinh | Quang | 1956 | ĐV | ST | 2009 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Bệnh Viện 103.NR: 77 ngõ 418 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội | ||
967 | Ngô Đăng | Quang | 1964 | BD | 1998 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Số 145, Mai Hắc Đế, Hà Nội | |||
968 | Lê Kim Lê Quang |
Quang | 1968 | ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cty TNHH Lê Quang NR: 106 Phan Văn Hán, F.17 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|||
969 | Đỗ Xuân Xuân Quang |
Quang | 1955 | ST | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cty TN một thành viên Bến xe miền Đông HCM NR:122A Phan Văn Phân, F.17 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|||
970 | Nguyễn Hoàng Kim | Quang | 1952 | BD | 2004 | Đoàn NT Bông Sen |
TP HCM | 37/1 Điện Biên Phủ, F.15, Quận Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh | |||
971 | Đặng Hồng | Quang | 1949 | BD | 1997 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 77/79 Lý Tự Trọng, Q.1, Hồ Chí Minh | |||
972 | Trần Văn Trần Quang |
Quang | 1977 | ĐV | ĐT | 2010 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Trường TC VHNT Sơn La. NR: Tổ 11, F. Quyết Thắng, Sơn La | ||
973 | Trương Đình | Quang | 1930 | ĐV | LL | 1961 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
H19/17 K34 phố Thi Sách, F. Hòa Thuận Tây, Hải Châu, Đà Nẵng | ||
974 | Nguyễn Ngọc (NSƯT) |
Quang | 1955 | ĐV | ST | 1993 | Phú Yên |
Phú Yên |
CQ: Hội VHNT Phú Yên 12 Lương Tấn thịnh, P7, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
||
975 | Nguyễn Bá Bá Quang |
Quang | 1973 | ĐV | ST | 2021 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Trung tâm Văn hóa thông Bắc Ninh. NR: Số 02 Ngô Sỹ Liên, phường Kinh Bắc, tp Bắc Ninh. | ||
976 | Bùi Bá | Quảng | 1966 | ĐV | ST | 2001 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN | ||
977 | Đoàn Đoàn Văn Quốc |
Quốc | 1960 | ĐV | ST | 2015 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Cảnh sát PCCC TP. Hải Phòng. NR: 32 Kênh Dương, Q. Lê Chân, Hải Phòng | ||
978 | Trần (NSND - 1993) |
Quý | 1933 | ĐV | ST | 1958 | Cục NTBD |
Hà Nội | P.110, TT Bộ VHTT và DL Ngõ Núi Trúc, Giang Văn Minh Kim Ma, Ba Đình, Hà Nội |
||
979 | Nghiêm Xuân | Quý | 1933 | ĐV | ST | 1957 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | Thôn Kiều Thị, Thắng Lợi Thường Tín, Hà Nội |
||
980 | Nguyễn Minh | Quý | 1956 | BD | 2015 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Đoàn Ca múa nhạc dân tộc Sơn La. NR: Tổ 6, F. Chiềng Lề, Sơn La | |||
981 | Nguyễn Văn (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Quỳ | 1925 | ST | 1957 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | Số 13, Nguyễn Quang Bích, tp Hà Nội |
|||
982 | Doãn Ánh | Quyên | 1961 | Nữ | LL | 2001 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Nhà 53, tổ 23P, Phương Liên, | ||
983 | Đỗ | Quyên | 1972 | Nữ | LL | 2004 | Đài TH Việt Nam | Hà Nội | CQ: Ban Văn nghệ Đài THVN NR: Số 76/22, ngõ 260 Cầu Giấy, F. Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
||
984 | Lâm Trúc | Quyên | 1966 | ĐV | Nữ | ĐT | 2014 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Khoa Nghệ thuật Trường ĐH Sài Gòn, 273 An Dương Vương, F.3, Q.5, Hồ Chí Minh | |
985 | Nguyễn Kiên | Quyết | 1975 | ĐV | ĐT | 2012 | Bắc Giang |
Bắc Giang |
CQ: Trường VHTT - DL Bắc Giang |
||
986 | Lâm Sỹ Sỹ Quyết |
Quyết | 1979 | ĐV | BD | 2021 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Đoàn Nghệ thuật tỉnh Hà Giang. Tổ 16, P. Trần Phú, Tp Hà Giang, tỉnh Hà Giang. | ||
987 | Nguyễn Đắc | Quỳnh | 1936 | LL | 1969 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 27, Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội | |||
988 | Nguyễn Thị Diệu | Quỳnh | 1973 | Nữ | BD | 2014 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | 37/12 Đào Tấn, Ba Đình, tp Hà Nội |
||
989 | Lê Thị Xuân Quỳnh |
Quỳnh | 1986 | Nữ | BD | 2016 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trung tâm Phát triển NTAN VN. NR: F. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội | ||
990 | Nguyễn Thị Ngọc | Quỳnh | 1970 | ĐV | Nữ | BD | 2008 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Trung tâm VH Vũng Tàu. NR: 147 đường 27/4, F. Phước Hiệp, Vũng Tàu | |
991 | Đỗ Xuân Xuân Quỳnh |
Quỳnh | 1984 | ĐV | ST | 2021 | Lào Cai |
Lào Cai |
CQ: Trung tâm thực nghiệm và biểu diễn Lào Cai. NR: Số 040 Đô Đốc Lộc, phường Bắc Cường, tp Lào Cai, tỉnh Lào Cai. |
||
992 | Vũ Như Vũ Quỳnh |
Quỳnh | 1979 | ST | 2021 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Trung tâm Văn hóa Điện ảnh tỉnh Sơn La. NR Tổ 3, F. Tô Hiệu, tp Sơn La, tỉnh Sơn La. | |||
993 | Thái Thị | Sâm | 1938 | Nữ | BD | 1970 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Times City, Số 458 Minh Khai, F. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, tp Hà Nội (Tòa 11, tầng 6, phòng 5) | ||
994 | Hoàng | Sâm | 1940 | ST | 1991 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 38, ngõ 10, tổ 25 khu Văn công Mai Dịch - Hà Nội | |||
995 | Hà | Sâm | 1936 | ĐV | ST | 1984 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: Số 142 Trần Bá Giao, F.5, Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh | ||
996 | Phạm Hùng | Sâm | 1975 | ĐV | BD | 2021 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Đoàn Ca múa nhạc Dân tộc thuộc Trung tâm Nghệ thuật Truyền thống Nghệ An. NR: 16 đường Nguyễn Cảnh Dị, P. Hồng Sơn, tp Vinh, tỉnh Nghệ An. | ||
997 | Nguyễn Đình | San | 1946 | LL | 1987 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | CQ: Nhà VHTT, 88 Hàng Buồm, Hà Nội. NR: Số 11, ngõ 91, ngách 45 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội | |||
998 | Lê Đức | Sang | 1952 | ĐV | LL | 1999 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
26-C3 Khu Đô thị Vĩnh Điềm Trung Nha Trang, Khánh Hòa | ||
999 | Nguyễn Đình | Sáng | 1948 | LL | 2007 | Huế | Huế | CQ: Sở Văn hoá Thể thao và DL Huế. NR: 12/4 đường Phạm Thị Liên, F. Kim Long, Huế | |||
1000 | Nguyễn Văn | Sanh | 1947 | ĐV | ST | 1985 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Trung tâm Văn hóa TP NR: A25 Bùi Đình Túy, F.24 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
||
1001 | Trần Ngọc | Sanh | 1952 | ĐV | ST | 2004 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Trung tâm Văn hóa Nghệ thuật Đà Nẵng. NR: 72 Cao Xuân Dục, Thuận Phước, Q. Hải Châu, tp Đà Nẵng | ||
1002 | Nguyễn Văn | Sáu | 1960 | ĐV | BD | 2004 | Quân đội | TP HCM | CQ: Quân nhạc quân khu 7 Hồ Văn Huê, F. 9, Q. Phú Nhuận, tp HCM. NR: 75A đường số 1 F.4, Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
||
1003 | Nguyễn Xuân | Sinh | 1946 | ST | 2002 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Ngân hàng Đầu tư và PT NR: P.422L3, ngõ 200B Thái Thịnh, Hà Nội |
|||
1004 | Phạm Thư | Sinh | 1964 | ST | 2004 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | 29/34 Hoàng Hoa Thám, F. 6, Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|||
1005 | Nguyễn Tấn Nhất Sinh |
Sinh | 1956 | ĐV | BD | 1999 | Đoàn NT Bông Sen |
TP HCM | 39/21/3 đường 23, KP5 F. Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức Hồ Chí Minh |
||
1006 | Huy | Sô | 1928 | ĐV | ST | 1974 | Bình Thuận |
Bình Thuận |
CQ: Sở VHTT và DL Bình Thuận. NR: 43 Mậu Thân, Phan Thiết, Bình Thuận | ||
1007 | Trần Viết | Sòi | 1962 | ĐV | Tày | ST | 2001 | Cao Bằng |
Cao Bằng |
CQ: Hội VHNT Cao Bằng. NR: 56 Kim Đồng, Hợp Giang, Cao Bằng | |
1008 | Tạ Thị Giáng | Son | 1975 | Nữ | ST | 2005 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Sân khấu Điện Ảnh. NR: P.202/A22 Đồng Xa, Mai Dịch, Hà Nội | ||
1009 | Phạm Văn Minh Sơn (NSƯT - 2007) |
Sơn | 1949 | ST | 2001 | Lào Cai |
Lào Cai |
CQ: Đoàn NTDT Lào Cai. NR: 77 Nguyễn Du, F.Kim Tân Sapa,Lào Cai | |||
1010 | Dương Đình Minh | Sơn | 1936 | LL | 1998 | Trường ĐH VH |
Hà Nội | Nhà 9, ngách 1, ngõ 418, đường La Thành, Đống Đa, tp Hà Nội | |||
1011 | Hoàng | Sơn | 1953 | LL | 2001 | Viện NC VHNT |
Hà Nội | Số 32B, dốc 173 , Hoàng Hoa Thám, Hà Nội | |||
1012 | Nguyễn Thiên | Sơn | 1953 | ĐV | ST | 1997 | Đài TH Việt Nam | Hà Nội | Số 20, ngách 46, ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng, Hà Nội |
||
1013 | Phạm Minh | Sơn | 1953 | ĐV | ST | 2001 | Chi hội Công an |
Hà Nội | Số 8, TT Bưu Điện, ngách 5/8 ngõ 5 Láng Hạ, Ba Đình, tp Hà Nội |
||
1014 | Phạm Hồng | Sơn | 1960 | ĐV | ST | 2016 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Ban Quản lý án 2 - Bộ GTVT. NR: 20 ngõ 100, đường Trần Duy Hưng,Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
1015 | Kiều Trung | Sơn | 1962 | ĐV | LL | 2015 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Viện nghiên cứu Văn hóa, Viện Hàn Lâm Khoa học Xã hội VN. NR: Số 304 nhà F2, ngõ 171 Thái Hà, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | ||
1016 | Phạm Xuân | Sơn | 1963 | BD | 2002 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 19, ngách 38, ngõ Hòa Bình Khâm Thiên, Hà Nội |
|||
1017 | Lê Đức | Sơn | 1968 | ĐT | 2013 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 39 ngõ 3 Thái Hà, Đống Đa, tp Hà Nội |
|||
1018 | Vũ Huy Huy Sơn |
Sơn | 1974 | ST | 2015 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | NR: 9A ngõ 86 Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Hà Nội | |||
1019 | Lê Minh | Sơn | 1975 | ST | 2008 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Số nhà 1177, Tổ 2 phố Do Lộ, F. Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội | |||
1020 | Đặng Thái (NSND - 1984) |
Sơn | BD | Học viện ANQG |
Hà Nội | ||||||
1021 | Bạch Xuân Bạch Sơn |
Sơn | 1973 | LL | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Thư ký tòa soạn Tạp chí Âm nhạc Việt Nam NR: 188C Lê Văn Sỹ, F.10, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
|||
1022 | Trần Quế | Sơn | 1972 | ST | 2004 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Công ty SX phát hành băng đĩa "Đêm phương đông: 601/2A CMT8, F. 15, Q. 10 NR:23 Đô Độc Lập, F.Tân Quí Q, Tân Phú, Hồ Chí Minh |
|||
1023 | Trần Anh Thanh | Sơn | 1967 | ĐV | ST | 2001 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Trường Đại học kinh tế 59C Nguyễn Đình Chiểu, Q. 3 NR: 24/4E KP4, F. Linh Xuân Q. Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
||
1024 | Nguyễn Hồng | Sơn | 1962 | ĐV | ST | 2010 | Quân đội | TP HCM | CQ: Bệnh viên 175 Bộ Quốc phòng. NR: 786 Nguyễn Kiệm, F.3, Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh | ||
1025 | Phan Hồng | Sơn | 1956 | ST | 2000 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | CQ: Ban Biên tập Âm nhạc HTV, 14 Đinh Tiên Hoàng, Q.1. NR: 212 Võ Thị Sáu, F.7, Q.3, Hồ Chí Minh | |||
1026 | Nguyễn Thanh | Sơn | 1942 | ĐV | ST | 1996 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Đoàn Ca nhạc nhẹ T8 NR: Số nhà 22, đường số 8 F. Tân Thuận Đông, khu Nam Long, Trần Trọng Cung, Q.7, HCM |
||
1027 | Vũ Hồng | Sơn | 1963 | ĐV | ST | 2012 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Ban Dân vận Thành ủy Hạ Long. NR: Tổ 19, khu 2 Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh | ||
1028 | Đặng Thanh | Sơn | 1952 | ĐV | ST | 1995 | Thái Bình |
Thái Bình |
CQ: Nhà văn hóa Trung tâm Thái Bình. NR: số 17, ngõ 164, đường Lê Đại Hành, Phường Kỳ Bá, Thái Bình | ||
1029 | Trần Ngọc | Sơn | 1963 | BD | 2018 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Nhà hát Dân ca Quan họ Bắc Ninh. NR: số nhà 508 Ngô Gia Tự, Phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | |||
1030 | Nguyễn Tâm | Sơn | 1956 | ĐV | ST | 2015 | Hà Nam |
Hà Nam |
CQ: Sở Văn hóa Thể thao và DL Hà Nam. NR: Tổ 8, F. Minh Khai, Phủ Lý, Hà Nam | ||
1031 | Trương Văn (NGND - 2010) |
Sơn | 1953 | ĐV | ĐT | 2001 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
Hội VHNT tỉnh Hòa Bình, Số33, Hai bà Trung, F. Phương Lâm, Hòa Bình | ||
1032 | Phạm Hoài | Sơn | 1981 | BD | 2017 | Lai Châu |
Lai Châu |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Dân tộc Lai Châu. NR: Tổ 6, F. Tân Phong, Lai Châu |
|||
1033 | Phạm Thanh | Sơn | 1967 | ĐV | ST | 2010 | Điện Biên |
Điện Biên |
CQ: Đoàn NT tỉnh Điện Biên. F. Thanh Trường, Điện Biên | ||
1034 | Hoàng Thanh | Sơn | 1967 | ĐV | ĐT | 2013 | Huế | Huế | CQ: Trường TC VHNT Huế, 49 Nguyễn Đình Chiểu, Huế. NR: 12/107 Phùng Hưng, Thuận Thành, Huế | ||
1035 | Nguyễn Minh | Sơn | 1960 | ĐV | ST | 2005 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Đoàn Ca múa Quân khu 5- 259 Trường Chinh, F. An Khê | ||
1036 | Lê Điền | Sơn | 1954 | ĐV | ST | 2007 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Hội Văn học Nghệ thuật, Chi hội NSVN - Số 68 Đường Hùng Vương, Tp Quảng Ngãi. NR: 447 Hùng Vương, Quảng Ngãi | ||
1037 | Lê Hồng | Sơn | 1963 | ST | 2011 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Trường ĐH Quy Nhơn. KV7, phường Ngô Mây, Quy Nhơn. NR:KV7, phường Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định | |||
1038 | Trần Ngọc Sơn Như Ngân |
Sơn | 1974 | ĐV | ĐT | 2017 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Trường THCS Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh. NR: Thôn Định An, Thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định | ||
1039 | Hồ Hoài | Sơn | 1954 | ĐV | ST | 1993 | Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CQ: Sở VHTT và DL Ninh Thuận. NR: 150/15A, 21 tháng 8, Phan Rang, Ninh Thuận | ||
1040 | Nguyễn Hồng | Sơn | 1967 | ĐV | ST | 2018 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ:Nhà Văn hóa, phòng Chính trị, Bộ Tư lệnh vùng 2 Hải quân. NR: 1472/7 đường 30/4, Bà Rịa, Vũng Tàu | ||
1041 | Cao Hồng | Sơn | 1958 | ST | 2007 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
CQ: Trường VHNT Đồng Nai. NR: 106/10 Nguyễn Ái Quốc, Trung Dũng, Biên Hòa, Đồng Nai | |||
1042 | Huỳnh Ngọc La | Sơn | 1957 | ST | 2004 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Sở GD - ĐT Đắk Lắk. NR: 169 Đinh Tiên Hoàng, Buôn Mê Thuột | |||
1043 | Phạm Hải Hải Sơn |
Sơn | 1958 | ST | 2012 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ: Hội VHTT Kiên Giang. NR: 75/14/4 Quang Trung, khu phố Quang Trung, Vĩnh Quang Rạch Giá, Kiên Giang | |||
1044 | Nguyễn Hồng Sơn Bass |
Sơn | 1973 | ĐV | ST | 2021 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Đoàn Văn công Hải quân Hải Phòng - 22/Thiên Lôi, Niệm Nghĩa, Lê Chân, Hải Phòng. | ||
1045 | Đào Văn | Sử | 1955 | ĐV | LL | 2005 | Quân đội | TP HCM | CQ: Báo Quân đội Nhân dân NR: 28/36 Lê Thị Hồng, F.17, Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
||
1046 | Nguyễn Văn Thanh Sử |
Sử | 1957 | ĐV | ST | 2008 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Hội VHNT Bến Tre | ||
1047 | Võ Văn | Sự | 1972 | ĐV | ST | 2007 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Trường TC VHNT Sóc Trăng | ||
1048 | Nguyễn Bá | Sỹ | 1968 | ST | 2006 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Trường TC Văn hoá Nghệ thuật Đà Nẵng. NR: 51 Mai Lão Bang, Thuận Phước, tp Đà Nẵng | |||
1049 | Nguyễn Trọng Phương Tài |
Tài | 1953 | ĐV | ST | 2007 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Hội Âm nhạc Đà nẵng. NR: K40/17 Hoàng Văn Thái, Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, Đà Nẵng | ||
1050 | Bùi Thị | Tam | 1980 | Nữ | Mường | BD | 2013 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Đoàn NT Hòa Bình. NR: Tổ 1B, F. Tân Thịnh, Hòa Bình | |
1051 | Mai Trúc | Tam | 1950 | BD | 1997 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | 17 Hàng Khay, Hà Nội | |||
1052 | Trần | Tám | 1961 | ĐT | 2012 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Nhà Văn hóa Lao động Quảng Ngãi - 167 Hùng Vương, Quảng Ngãi. NR: 57 Tô Hiến Thành, Trần Phú, Quảng Ngãi | |||
1053 | Nguyễn Thị Thanh (NSND - 2007) |
Tâm | 1953 | ĐV | Nữ | BD | 1996 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 12C tập thể Nhạc viện Hà Nội |
|
1054 | Nguyễn Trung Nguyễn Lê Tâm |
Tâm | 1966 | ST | 2013 | Chi hội Công an |
Hà Nội | CQ: Báo Công an Nhân dân. NR: 204 tập thể 10C, ngõ 186, Ngọc Hà, Hà Nội | |||
1055 | Tạ Minh | Tâm | 1960 | BD | 2001 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 112 Nguyễn Du, F. Bến Nghé, Q.1, Hồ Chí Minh | |||
1056 | Nguyễn Huy Thành Tâm |
Tâm | 1949 | ST | 2004 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Phòng Văn nghệ Đài PT&TH Hòa Bình. NR: Tiểu khu 7, F. Tân Thịnh, Hòa Bình | |||
1057 | Nguyễn Đồng | Tâm | 1952 | ĐV | ST | 1991 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Hội Văn học Nghệ thuật Thanh Hóa. NR: 23/284 Quang Trung, F. Đông Vệ, Thanh Hóa | ||
1058 | Nguyễn Cao Hữu Cao Tâm |
Tâm | 1980 | ST | 2017 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Trường THCS Trưng Vương. NR: K626/8 đường 2 tháng 9, Q. Hải Châu, Đà Nẵng | |||
1059 | Đào Minh | Tâm | 1955 | ĐV | ST | 2007 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Trung tâm văn hóa Bình Định. NR: KV3, phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn | ||
1060 | Nguyễn Thanh | Tâm | 1944 | ĐV | ST | 1999 | Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
CQ: Hội VHNT Bạc Liêu. NR: 4/38 khóm 7, F.5, Bạc Liêu | ||
1061 | Trịnh Ngọc | Tân | 1954 | ĐV | ST | 1996 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Điện ảnh Quân đội NR: TT Cao đẳng Du lịch Nghĩa Tân, Hà Nội |
||
1062 | Phan Đình | Tân | 1964 | ĐV | LL | 2002 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Bộ Văn hóa TTDL, 51 Ngô Quyền, Hoàn Kiềm, Hà Nội | ||
1063 | Vũ Đức | Tân | 1979 | ĐV | ST | 2013 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | P.507/76 Nguyễn Chí Thanh Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
||
1064 | Hà Thị Mai | Tân | 1956 | Nữ | ST | 2012 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trường Mần non Vàng Anh Q.5, Hồ Chí Minh. NR: 155/22A Cao Đạt, F.1, Q.5, Hồ Chí Minh | ||
1065 | Nguyễn Văn | Tân | 1976 | ĐV | ST | 2013 | Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
CQ:Trường TC Văn hóa Nghệ thuật Lạng Sơn (số 71 Nhị Thanh, F. Tam Thanh - Lạng Sơn) NR: Hoàng Thanh, Hoàng Đồng, Lạng Sơn | ||
1066 | Nguyễn Duy Ngọc Tân |
Tân | 1960 | ĐV | BD | 2013 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Trung tâm VH Quảng Bình. NR: 27 Lương Thế Vinh, Hải Đình, Đồng Hới, Quảng Bình | ||
1067 | Nguyễn Anh | Tấn | 1966 | BD | 2004 | Đoàn NT Bông Sen |
TP HCM | 67/45 A Hoàng Hoa Thám, F. 6, Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh | |||
1068 | Kiều Văn | Tấn | 1954 | ĐV | LL | 1993 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | 169/3 đường D5, F.25 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
||
1069 | Bùi Mình | Tấn | 1959 | ĐV | ST | 2017 | Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
CQ: Hiệp hội rượu vùng cao Mẫu Sơn Lạng Sơn. NR: 94 đường Lương Thế Vinh, khu đô thị Phú Lộc 4, F. Vĩnh Trại, Lạng Sơn | ||
1070 | Lê Hồng | Tăng | 1954 | ĐV | BD | 2009 | Tây Ninh |
Tây Ninh |
CQ: Sở VHTT và DL Tây Ninh. NR: 3/47 F. Hiệp Ninh, Tây Ninh | ||
1071 | Nguyễn | Tánh | 1955 | ĐV | ST | 1999 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Sở VHTT và DL Lâm Đồng. NR: Số 07, đường Đa Minh, F.5, Đà Lạt, Lâm Đồng | ||
1072 | Vũ Đức | Tạo | 1960 | ĐV | ST | 2009 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Bộ Chỉ huy Bộ đội Biên phòng Quảng Ninh.NR: Số 95 phố Hải Đông F. Lê Thanh Nghị, tp Hải Dương | ||
1073 | Nguyễn Quốc | Tây | 1959 | ST | 2008 | Tây Ninh |
Tây Ninh |
CQ: HTX Vận tải HHĐB Hòa Thành. NR: 87 Phạm Văn Đồng, khu phố 2, F. Long Hoa, thị xã Hòa Thành, Tây Ninh | |||
1074 | Vũ Đình | Thạch | 1948 | ĐV | BD | 1996 | Học viện ANQG |
Hà Nội | TT nhạc viện Hà Nội | ||
1075 | Đỗ Sơn | Thạch | 1980 | ST | 2007 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | P.306 Chung cư Nhạc viện Hà Nội, ngõ 45 Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội | |||
1076 | Trần Vương | Thạch | 1961 | ĐV | BD | 1998 | Nhà hát GH VK |
TP HCM | 182 Nguyễn Đình Chiểu, F. 6, Q. 3, tp Hồ Chí Minh | ||
1077 | Đào Hồng | Thạch | 1959 | ST | 2011 | Bắc Giang |
Bắc Giang |
CQ: số 5, ngõ 141 đường Ngô Gia Tự, Ngô Quyền, Bắc Giang | |||
1078 | Hồ Hữu | Thái | 1972 | ĐV | ST | 2010 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | 65, ngõ 291 Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
||
1079 | Đỗ Quang Quang Thái |
Thái | 1984 | ST | 2017 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | CQ: Nhà hát Ca múa Quân đội, ngõ 65 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội. NR: Khu tập thể Văn công Quân đội, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | |||
1080 | Duy | Thái | 1954 | ST | 1994 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Hội VHNT Hải Phòng, 19 Trần Hưng Đạo, Hồng Bàng, Hải Phòng | |||
1081 | Cái Văn Thai Sắc |
Thái | 1954 | ST | 2013 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Hội VHNT Đồng Tháp. NR: 8 Trương Định, Cao Lãnh, Đồng Tháp | |||
1082 | Nguyễn Đình | Thậm | 1958 | ST | 1995 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Nhà hát Trưng Vương, Sở Văn hóa Trung tâm Đà Nẵng. NR: NR: 49/15 Phan Bội Châu, Đà Nẵng | |||
1083 | Trần Viết | Thân | 1958 | ĐV | BD | 1997 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Đoàn NT QK 2 NR:17/35 Khương Hạ, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
||
1084 | La (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Thăng | 1930 | ĐV | ST | 1957 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Cục Báo chí, số 10 Đường Thành. NR: Số 6, ngách 158/124, F Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội | ||
1085 | Vũ Nhật | Thăng | 1935 | LL | 1990 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 7, ngõ 39, Hào Nam, Hà Nội |
|||
1086 | Lê Đại | Thăng | 1968 | ĐV | ST | 2007 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Thị uỷ Sơn Tây, Số 4 Trưng Vương, F. Lê Lợi, TX Sơn Tây, Hà Nội. NR: Số nhà 54 Bùi Thị Xuân, F. Quang Trung, TX Sơn Tây, Hà Nội | ||
1087 | Trần Minh | Thăng | 1973 | ĐV | ST | 2010 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Quân khu 3. NR: Ngõ 93 Phan Đăng Lưu, Kiến An, Hải Phòng | ||
1088 | Phạm Đình | Thắng | 1957 | ĐV | BD | 2002 | Cục NTBD |
Hà Nội | 7A Yên Phụ, Hà Nội | ||
1089 | Nguyễn Như Nguyễn Thắng |
Thắng | 1977 | BD | 2013 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | P.204B khu D10, Bắc Thành Công, Ba Đình, Hà Nội | |||
1090 | Lê Quốc | Thắng | 1962 | ST | 2001 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Saigon Audio. NR: 294/2E Xô Viết - Nghệ Tĩnh, F.21, Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | |||
1091 | Đỗ Toàn | Thắng | 1957 | ĐV | BD | 2011 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 478/35 Hòa Hảo, F.5, Q.10 Hồ Chí Minh |
||
1092 | Trương Ngọc | Thắng | 1950 | ĐV | BD | 1985 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 206A Chung cư Kiến Thành, 62 Bà Hom, F.13, Q.6, HCM |
||
1093 | Phạm Hữu | Thắng | 1973 | ĐV | ST | 2016 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ:Cty CP Cọc Sáu Vinacomin thuộc Tập đoàn CN Than Khoáng sản VN. NR: Số nhà 03, tổ 114, khu phố 8b, F. Cẩm Phú, Cẩm Phả, Quảng Ninh | ||
1094 | Nguyễn Mạnh (NSƯT 2016) |
Thắng | 1955 | ĐV | ST | 2014 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Nhà hát Dân ca Quan họ Bắc Ninh. NR: Khu Đình Giã, Thị Trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, Bắc Giang | ||
1095 | Phùng Sĩ | Thắng | 1953 | ĐV | ST | 2002 | Hà Nam |
Hà Nam |
CQ:Trung tâm Văn hóa Thông tin Hà Nam. NR: 1104 tòa HH4C, khu đô thị Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội | ||
1096 | Mai Công | Thắng | 1953 | ĐV | ST | 1998 | Ninh Bình |
Ninh Bình |
CQ: Trung tâm VH tỉnh Ninh Bình,đường Lê Đại Hành, Thanh Bình, Ninh Bình. NR: 81 Lý Thái Tổ, F. Thanh Bình, Ninh Bình | ||
1097 | Lê Xuân | Thắng | 1975 | ĐV | BD | 2007 | Bắc Giang |
Bắc Giang |
CQ: Phòng VHTT Lục Ngạn Bắc GiangNR: Khu Dốc Đồn, Chũ, Lục Ngạn, Bắc Giang | ||
1098 | Bùi Danh | Thắng | 1952 | BD | 2015 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
NR: 478 Hoàng Diệu, Đà Nẵng | |||
1099 | Đỗ Việt Đỗ Triệu An |
Thắng | 1950 | ST | 2006 | An Giang |
An Giang |
CQ: Hội VHNT An Giang. NR: Số 3, đường Dự Định 6, khóm 4, F. Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang | |||
1100 | Võ Văn Võ Thắng |
Thắng | 1964 | ĐV | ĐT | 2009 | An Giang |
An Giang |
CQ: Trường Đại học An Giang. NR: 29D3 Lê Thiện Tứ, Đồng Xuyên, Long Xuyên, An Giang | ||
1101 | Hoàng Ngọc | Thanh | 1969 | ĐV | Tày | BD | 2011 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Số 8, ngõ 97, tổ 11 Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội | |
1102 | Mè Văn | Thanh | 1967 | Thái | ST | 2009 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Trung tâm VH tỉnh Sơn La. NR: Tổ 8, F. Chiềng Lề, Sơn La | ||
1103 | Ngọc | Thanh | 1930 | ST | 1993 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Chung cư N01,P.1201, tầng 12 Trần Quý Kiên, Hà Nội |
|||
1104 | Tô Ngọc (Giải thưởng Nhà nước - 2001) |
Thanh | 1934 | ĐV | LL | 1960 | Hội VHNT |
Hà Nội | CQ:Hội VH Dân gian Việt Nam NR: 45 khối A ngõ 109 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
||
1105 | Tuyết | Thanh | 1942 | Nữ | BD | 1985 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | P.403B/ G2 tập thể Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội |
||
1106 | Lê Huyền | Thanh | 1958 | ĐV | Nữ | ST | 1998 | Đài TH Việt Nam | Hà Nội | Số 4, ngõ 107, phố Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
|
1107 | Đậu Thị Hoài Hoa Bất Tử |
Thanh | 1967 | ĐV | Nữ | ST | 2017 | Chi hội Công an |
Hà Nội | CQ: Viện nghiên cứu chiến lược - Bộ Công An. NR: N07B3 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | |
1108 | Ngô Duy | Thanh | 1986 | ST | 2019 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 372/8 Điện Biên Phủ, phường 17, Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh | |||
1109 | Đặng Anh | Thanh | 1965 | BD | 2007 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Trường Cao đẳng VHNT NR: 31/3 Nguyễn Đình Chiểu, F.4, Q.3, Hồ Chí Minh | |||
1110 | Lê Kim | Thanh | 1947 | Nữ | BD | 1998 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 36/8A Nguyễn Hiền, tp Hồ Chí Minh |
||
1111 | Nguyễn Văn | Thanh | 1953 | ĐV | ĐT | 2009 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Trường Trung cấp VHNT Bắc Ninh. NR: Thôn Lựa, xã Việt Hùng, Quế Võ, Bắc Ninh |
||
1112 | Nguyễn Đức | Thanh | 1983 | ST | 2016 | Huế | Huế | Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: 9/20 kiệt 120 Điện Biên Phủ, Huế | |||
1113 | Phan Vũ Kiên | Thanh | 1966 | ST | 2006 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Hội VHNT Khánh Hòa. Số 34 Yersin, Nha Trang-Khánh Hòa. NR: 50/4B Đồng Nai, Nha Trang, Khánh Hòa | |||
1114 | Phạm Hoàng (NSND - 2015) |
Thành | 1952 | ĐV | ST | 1990 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Hội VHNT Nghệ An. NR: Số 20 Trần Quang Diệu, khối 17, F. Trường Thi, Vinh, Nghệ An | ||
1115 | Đỗ Gia | Thành | 1946 | BD | 1993 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | CQ: Đoàn Chèo Hà Nội NR: Số 12 Hàng Khoai, Hà Nội |
|||
1116 | Ngô Văn (NSND -2011) |
Thành | 1951 | ĐV | BD | 1994 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 14, Trần Xuân Soạn, Hà Nội |
||
1117 | Nguyễn Văn | Thành | 1951 | ĐV | ST | 1993 | Bộ đội PH - KQ |
Hà Nội | Số 30, Dương Văn Bé, Vĩnh Tuy,Q.Hai Bà Trưng - Hà Nội | ||
1118 | Phạm Minh | Thành | 1978 | ST | 2007 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 102/B1, ngõ 125, Trung Kính, Cầu Giấy, Hà Nội |
|||
1119 | Dương Trọng | Thành | 1981 | ĐV | ĐT | 2015 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | 4A1B Trại Găng, Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
1120 | Trần Công | Thành | 1982 | ST | 2016 | Chi hội Công an |
Hà Nội | Cty Đào tạo và tổ chức biểu diễn suối nhạc Kiên Giang | |||
1121 | Vũ Văn | Thành | 1973 | ĐV | BD | 2015 | Quân đội | TP HCM | CQ: Đội quân nhạc - Bộ Tham mưu - Quân đoàn 4 , NR: 73/9 tổ 29 đường 5, khu phố 4, F. Bình Chiểu, Q. Thủ Đức, Hồ Chí Minh | ||
1122 | Lê Chí | Thành | 1960 | ĐV | ST | 1995 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Nhà Văn hóa Thanh niên TP. HCM, 31 Lê Duẩn, Q. 1 NR:140/18 Nguyễn Đình Chính F.8, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
||
1123 | Trịnh Vĩnh | Thành | 1958 | ST | 2009 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trường THCS Việt Mỹ 252 Lạc Long Quân, Q. 11, HCM |
|||
1124 | Phạm Vũ | Thành | 1954 | ĐV | ĐT | 2008 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 181 Đồng Khởi, Q. 1, TP HCM | ||
1125 | Hồ Văn | Thành | 1953 | ĐV | ST | 1990 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Trường ĐH Sân khấu Điện Ảnh Hồ Chí Minh. NR: 154/61A Âu Dương Lân, F.3, Q.8, Hồ Chí Minh | ||
1126 | Tôn Thất | Thành | 1952 | ĐV | ST | 1978 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Trung tâm Ca nhạc nhẹ HCM, 185 Hai Bà Trưng, Q 3. NR: 28/18/6 Lương Thế Vinh, F. Tân Thới Hòa, Q. Tân Phú, Hồ Chí Minh | ||
1127 | Vũ Võ Thành Chính |
Thành | 1936 | ĐV | ST | 1965 | Hội Âm nhạc TP HCM |
TP HCM | 159/12 Đào Duy Anh, F.9, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
||
1128 | Hoàng Trọng | Thành | 1961 | ĐV | BD | 2019 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
||
1129 | Hoàng Hoàng Văn Thành |
Thành | 1972 | ĐV | ST | 2012 | Hải Dương |
Hải Dương |
CQ: Nhà Thiếu nhi Hải Dương. Số 2 Hoàng Hoa Thám, Hải Dương. NR: Số nhà 4A, ngõ 57, đường Thống Nhất, F. Lê Thanh Nghị, Hải Dương | ||
1130 | Nguyễn Hà Hà Thành |
Thành | 1978 | ST | 2015 | Yên Bái |
Yên Bái |
CQ: Trung tâm VHNT, F. Yên Thịnh Tp Yên Bái. NR: Tổ 15, F. Yên Thịnh, Yên Bái | |||
1131 | Phan Văn | Thành | 1950 | ĐV | ST | 2009 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Nhà hát Dân ca Nghệ An. NR: Khối 10, F. Lê Lợi, Vinh, Nghệ An | ||
1132 | Trương Quang | Thành | 1969 | ĐV | ST | 2007 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Trung tâm Truyền hình VN tại Đà nẵng. NR: 265/3b Trường Chinh, Đà Nẵng | ||
1133 | Nguyễn Xuân Xuân Thành |
Thành | 1978 | ĐV | ĐT | 2019 | Phú Yên |
Phú Yên |
CQ: Trường Đại học tỉnh Phú Yên. NR: Khu Phố Ninh Tịnh 2, phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên | ||
1134 | Nguyễn Hương Hương Thành |
Thành | 1963 | ST | 2014 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Trường Âm nhạc Si Giáng 41 Trương Công Định, F.14,Q. Tân Bình, tp HCM | |||
1135 | Đặng Duy | Thành | 1989 | ĐV | BD | 2018 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Lâm Đồng. NR: 28 Lê Văn Tám, F.10, Đà Lạt, Lâm Đồng | ||
1136 | Trần Văn Trần Thành |
Thành | 1976 | ĐT | 2011 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Khoa Nghệ thuật Trường Đại học Đồng Tháp - 783, Phạm Hữu Lầu, F.6, Cao Lãnh, Đồng Tháp. NR: Số nhà 311, tổ 46, khóm 5, F.6, Cao Lãnh, Đồng Tháp | |||
1137 | Võ Văn Vũ Thành |
Thành | 1966 | ĐV | ST | 2021 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Công an tỉnh Bình Định. NR: 33 Lý Thái Tổ, P. Quang Trung Quy Nhơn, Bình Định. | ||
1138 | Hoàng Văn | Thành | 1975 | ST | 2021 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Trường Đại học Hạ Long tỉnh Quảng Ninh, 749 Nguyễn Văn Cừ. Phường Hồng Hải, tp Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | |||
1139 | Huỳnh Hữu | Thạnh | 1959 | ST | 2004 | Cơ quan lẻ | TP HCM | B302 chung cư Trần Kế Xương F.7, Q. Phú Nhuận, tp Hồ Chí Minh |
|||
1140 | Phan Phan Xuân Sang |
Thao | 1942 | ĐV | ST | 1975 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | Số 71 đường 11, Ấp 2, xã Bình Hưng, Bình Chánh, HCM |
||
1141 | Nguyễn Văn Văn Thao |
Thao | 1948 | ST | 2021 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
NR: Tổ 4, phường Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình. |
|||
1142 | Trần Thị | Thảo | 1968 | Nữ | ĐT | 2015 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 11, ngõ 2A đường Nguyên Hồng, Đống Đa, Hà Nội | ||
1143 | Lại Thị Phương | Thảo | 1983 | Nữ | ĐT | 2015 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 1 ngõ 548 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội | ||
1144 | Nguyễn Văn | Thảo | 1951 | ĐV | BD | 2001 | Đoàn NT Bông Sen |
TP HCM | 83/17 Bạch Đằng, F. 2, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
||
1145 | Phan Thuận | Thảo | 1976 | LL | 2008 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: Số 31, Nguyễn Chí Thanh, Huế | |||
1146 | Võ Văn | Thế | 1940 | ĐV | ST | 1995 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Trung tâm VHTT Vinh. NR: Số 135, đường Đào Tâm, ngõ 4, khối 3, F. Cửa Nam, Vinh, Nghệ An | ||
1147 | Cao Huy | Thế | 1979 | ĐV | BD | 2017 | Tiền Giang |
Tiền Giang |
CQ: Trường THCS Lê Ngọc Hân, Mỹ Tho, Tiền Giang. NR: 740 Ấp 2, Đạo Thạnh, Mỹ Tho, Tiền Giang | ||
1148 | Lê Nguyên | Thêm | 1949 | ĐV | ST | 2004 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Cty Than Hòn Gai QN. NR: số 8 Phố Hải Lộc, tổ 2, khu 6C, Hồng Hải, Quảng Ninh | ||
1149 | Đào Hữu | Thi | 1944 | ĐV | ST | 1997 | Trường ĐH VH |
Hà Nội | Số 40, tổ 3, Thôn Tình Quang, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
||
1150 | Nguyễn Hải Hải Thi |
Thi | 1985 | ST | 2017 | Trà Vinh |
Trà Vinh |
CQ: Trường Trung cấp VHNT Trà Vinh. NR: 106 khóm 2, Tam Bình, Vĩnh Long | |||
1151 | Dương Toàn | Thiên | 1953 | ĐV | Tày | ST | 1995 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Hội VHNT Lâm Đồng. NR: 41/2B Hồ Tùng Mậu, Đà Lạt, Lâm Đồng | |
1152 | Trần Đức | Thiện | 1952 | ĐV | BD | 1995 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 5B, Nguyễn Cao, Hà Nội | ||
1153 | Nguyễn Ngọc (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Thiện | 1951 | ST | 1989 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Viện Răng hàm mặt TP HCM. NR: 25A Nguyễn Chí Thanh, F.9, Q.5, Hồ Chí Minh | |||
1154 | Nguyễn Tấn (Huy An) |
Thiện | 1957 | ĐV | ST | 1996 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Trường Trung cấp VHNT Bến Tre, 610A Nguyễn Thế Định, Phú Khương, Bến Tre | ||
1155 | Vũ Kiến Vũ Thiết (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Thiết | 1956 | ST | 1990 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 7, ngõ 41/82 phố Vọng Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|||
1156 | Võ Văn Bửu Võ Anh Tuấn |
Thiết | 1950 | ĐV | ST | 2002 | Long An |
Long An |
CQ: Hội VHNT Long An.NR: 172 Nguyễn Thái Bình, F.3, Tân An, Long An |
||
1157 | Phạm Đại | Thinh | 1967 | ST | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trường múa Hồ Chí Minh NR: 39 đường 29, F. Bình An Q.2, Hồ Chí Minh |
|||
1158 | Tăng Văn Tăng Thình |
Thình | 1954 | Tày | ST | 2017 | Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
Tổ A2, Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, Tuyên Quang | ||
1159 | Nguyễn | Thịnh | 1933 | LL | 1993 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | P.69/B2, Trần Huy Liệu, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội | |||
1160 | Hoàng Xuân | Thịnh | 1948 | BD | 1996 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Nhà hát Ca nhạc TƯ 58 Kim Mã. NR: 20 Nguyễn Du, Hà Nội | |||
1161 | Nguyễn Duy | Thịnh | 1952 | ST | 2004 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Cty Tư vấn Thiết kế XD Sở Xây dựng Hà Nội NR: Số 15 Đồng Xuân, Hà Nội |
|||
1162 | Nguyễn Duy | Thịnh | 1983 | ĐV | ĐT | 2010 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | CQ: Phòng KHQS, Trường Đại học Văn hóa Nghệ thuật QĐ | ||
1163 | Doãn | Thịnh | 1941 | BD | 1964 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Hãng phim tài liệu Thời sự NR: 298/4 Trần Phú, F.8, Q.5 Hồ Chí Minh |
|||
1164 | Nguyễn Ngọc Ngọc Thịnh |
Thịnh | 1958 | ĐV | ST | 1999 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: Nhà hát NTTT Hà Tĩnh. NR: Số 118 Nguyễn Công Trứ, F. Tân Giang, tp Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | ||
1165 | Bùi Đức | Thịnh | 1954 | ĐV | ST | 1996 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
30-32 đường Văn Cao, khu Lấn Biển. F. Vĩnh Lạc, Rạch Giá, Kiên Giang | ||
1166 | Bàn Minh | Thịnh | 1990 | BD | 2021 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Đoàn Nghệ thuật tỉnh Hà Giang. Tổ 16, P. Trần Phú, Tp Hà Giang, tỉnh Hà Giang. | |||
1167 | Lê Thị Anh Thơ |
Thơ | 1975 | BD | 2009 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 108 khu tập thể Ngân hàng, Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|||
1168 | Lê Xuân | Thọ | 1939 | ST | 1999 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 30, Trần Nhân Tông, Hà Nội | |||
1169 | Đỗ Tiến | Thọ | 1945 | BD | 2005 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 127, ngõ 127, tổ 98, Hào Nam, Hà Nội | |||
1170 | Nguyễn Quang (NSND - 2011) |
Thọ | 1948 | ĐV | BD | 1990 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 10, ngõ 45, Hào Nam, Hà Nội |
||
1171 | Vũ Minh | Thọ | 1945 | BD | 2012 | Nam Định |
Nam Định |
CQ: Đoàn Ca múa nhạc Nam Định. NR: 28 Lê Hồng Phong, Nam Định | |||
1172 | Hoàng Hữu | Thọ | 1974 | ĐV | ST | 2007 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Phòng Chính trị - Công an Quảng Bình | ||
1173 | Nguyễn Văn Nguyễn Thọ |
Thọ | 1948 | LL | 2009 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
Số 66 đường 48 khu dân cư Tân Quy Đông, F. Tân Phong, Q. 7, tp Hồ Chí Minh |
|||
1174 | Hà Ngọc | Thoa | 1954 | ĐV | Nữ | BD | 1995 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 36, Thi Sách, Hà Nội | |
1175 | Hồ Hữu | Thới | 1945 | ĐV | ST | 1980 | Hội VHNT |
Hà Nội | CQ: Hội Nghiên cứu di sản Văn hóa. NR: 19 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội | ||
1176 | Nguyễn Hoàng | Thông | 1941 | LL | 1996 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | Ngõ 898, ngách 30, số nhà 15A, đường Láng, Đống Đa, Hà Nội | |||
1177 | Trịnh Anh | Thông | 1970 | ĐV | BD | 2016 | Chi hội Công an |
Hà Nội | CQ: Đoàn Nghi lễ CAND - Bộ Tư lệnh CSCĐ - Bộ Công an | ||
1178 | Phạm Anh | Thông | 1972 | ĐV | ST | 2013 | Bộ đội PH - KQ |
Hà Nội | Số 18, ngõ 211/114 Khương Trung, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
1179 | Nguyễn Huy | Thông | 1972 | ĐV | ST | 2007 | Điện Biên |
Điện Biên |
CQ: Đoàn NT Hoa ban trắng Điện Biên. NR: Số 64, tổ 16, F. Mường Thanh, Điện Biên | ||
1180 | Lê Mạnh | Thống | 1954 | ĐV | ST | 2001 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Trung tâm VHTT Thanh Hóa. NR: 03A/80 Phụ Thọ 3, F. Phú Sơn, Thanh Hóa | ||
1181 | Huỳnh Trọng | Thống | 1968 | ĐV | ST | 2019 | Phú Yên |
Phú Yên |
CQ: Trung tâm Văn hóa Thông tin và Thể thao huyện Phú Hòa, Phú Yên. NR: Thôn Mậu Lâm Bắc, xã Hòa Quang Bắc, huyện Phú Hòa, Phú Yên | ||
1182 | Ngụy Hoàng | Thống | 1970 | ST | 2017 | Hậu Giang |
Hậu Giang |
CQ:Trung tâmVăn hóa Thông tin Thể thao huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang | |||
1183 | Quan Lệ | Thu | 1940 | Nữ | BD | 1994 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | P.2907 nhà 29T1, Hoàng Đạo Thúy, Trung Hòa, Nhân Chính, Hà Nội | ||
1184 | Trịnh Hoài | Thu | 1970 | Nữ | LL | 1999 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | Số nhà 82, ngõ Thổ Quan, phố Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội | ||
1185 | Phạm Hồng | Thu | 1968 | ĐV | ST | 2008 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Nhà hát Ca Múa Nhạc tỉnh Sơn La. NR: Tổ 8, F. Chiềng Lề, Sơn La | ||
1186 | Nguyễn Minh Minh Thu |
Thu | 1981 | ĐV | ST | 2016 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Đoàn CMN DTLâm Đồng. NR: 48/2Vạn Kiếp, F8, Đà Lạt, Lâm Đồng | ||
1187 | Đào Anh | Thư | 1970 | Nữ | BD | 2004 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 3, ngách 153 ngõ Quan Thổ I, Đống Đa, Hà Nội | ||
1188 | Dương | Thụ | 1943 | ST | 1987 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 2806/20/18 Phan Thế Hiển, F.7, Q.8, Hồ Chí Minh |
|||
1189 | Nguyễn Ngọc | Thuấn | 1980 | ĐT | 2009 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Nhà số 2, ngõ 67/64 Thái Thịnh Đống Đa, Hà Nội |
|||
1190 | Nguyễn Văn Ấn Thu |
Thuấn | 1958 | ST | 2021 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
NR - 99 đường 3A - KDC Thới Nhựt 2, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, tp Cần Thơ. | |||
1191 | Nguyễn Hữu | Thuần | 1953 | ST | 2009 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Hội VHNT Bình Định. NR: 237/17, phường Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định | |||
1192 | Đinh Công | Thuận | 1958 | ĐV | LL | 1994 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN NR: 16B Tăng Bạt Hổ, Hà Nội |
||
1193 | Lê Hải | Thuận | 1979 | ĐT | 2015 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 3 ngách 1/34/1 Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội | |||
1194 | Lâm Đình | Thuận | 1968 | ST | 2006 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Trường Cao đẳng VHNT Số 5 Nam Quốc Cang, F. Phạm Ngũ Lão Q. 1. NR: 248/29 Hoàng Hoa Thám F.5. Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | |||
1195 | Trịnh Văn Quang Thuận |
Thuận | 1958 | BD | 2001 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Nghệ An - 53 Duy Tân, F. Hưng Dũng, Vinh, Nghệ An. NR: số 5, đường Lê Mao, F. Hồn Sơn, tp Vinh, tỉnh Nghệ An | |||
1196 | Phạm Minh | Thuận | 1955 | ST | 2009 | Bình Dương |
Bình Dương |
CQ: Hội VHNT Bình Dương | |||
1197 | Thạch Minh Sô Phol |
Thuận | 1964 | ST | 2014 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Trung tâm Truyền hình Việt Nam tại TP Cần Thơ 407 đường 30/4, F. Hưng Lợi Ninh Kiều, Cần Thơ | |||
1198 | Trần Thiện | Thuận | 1972 | ST | 2009 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Trung tâm VH Sóc Trăng 20A đường Kinh Cầu Xéo, F. 5. NR: 211 Nguyễn Huệ, F.1, Sóc Trăng | |||
1199 | Huy (Giải thưởng Nhà nước - 2001) |
Thục | 1934 | ĐV | ST | 1961 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | P.5/B2, TT Văn công Quân Đội, Mai Dịch, Hà Nội | ||
1200 | Nguyễn Đức | Thực | 1954 | ĐV | ST | 2009 | Phú Thọ |
Phú Thọ |
CQ: Công ty Bia rượu Sài Gòn, Đồng Xuân. NR: Số 34, ngõ Đại Đồng, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội | ||
1201 | La Nguyễn Minh Anh |
Thương | 1958 | BD | 2002 | Học viện ANQG |
Hà Nội | CQ: Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | |||
1202 | Nguyễn Trùng | Thương | 1952 | ĐV | Tày | ST | 2002 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Sở VHTT và DL Hà Giang. NR: Số 17, phố Phan Chu Trinh, tổ 5, F. Minh Khai, Hà Giang | |
1203 | Vũ Mạnh Duy Thường |
Thường | 1974 | BD | 2017 | Lai Châu |
Lai Châu |
CQ: Phòng Văn hóa Thông tin huyện Nậm Nhùn | |||
1204 | Nguyễn Văn | Thưởng | 1933 | ĐV | BD | 1987 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Nhà 16, 260/69 Khu Văn Công Cầu Giấy, F. Quan Hoa, Hà Nội |
||
1205 | Diệu | Thuý | 1946 | ĐV | Nữ | BD | 1987 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 11/24, ngõ 34A, Trần Phú, Hà Nội |
|
1206 | Cao Khắc | Thuỳ | 1939 | ĐV | ST | 1984 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN Số 17, ngách 92, ngõ 151B, Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
||
1207 | Hồ | Thuỳ | 1942 | ST | 1995 | Thái Bình |
Thái Bình |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Bình. NR: Số nhà 12, ngõ 936, phố Lý Bôn, Trần Lãm, Thái Bình | |||
1208 | Nguyễn Xuân (Nhà giáo ƯT) |
Thuỷ | 1970 | ĐV | ST | 2001 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Số 20, hẻm 10, ngõ 123/24, Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội |
||
1209 | Trần Công | Thuỷ | 1948 | ST | 2009 | Nam Định |
Nam Định |
CQ: Hội VHNT Nam Định. NR: 206 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân, Hà Nội | |||
1210 | Lê Thị Thanh | Thúy | 1973 | ĐV | BD | 2017 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Đoàn Văn công QK9 Cần Thơ. NR: 3/134 Lê Hồng Phong, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ | ||
1211 | Trần Quốc | Thùy | 1983 | ĐT | 2015 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | 17/74 Tân Triều, Thanh Trì, tp Hà Nội |
|||
1212 | Vũ Xuân Xuân Thùy |
Thùy | 1990 | BD | 2021 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Đoàn Nghệ thuật tỉnh Hà Giang. Tổ 16, P. Trần Phú, Tp Hà Giang, tỉnh Hà Giang. | |||
1213 | Trần Bích | Thủy | 1950 | Nữ | BD | 1997 | Trường ĐH VH |
Hà Nội | 177 Bạch Mai, Hà Nội | ||
1214 | Lương Thanh | Thủy | 1960 | ĐV | ST | 2001 | Cục NTBD |
Hà Nội | CQ: Cục NTBD 32 Nguyễn Thái Học, Ba Đinh, Hà Nội | ||
1215 | Vũ Thanh | Thủy | 1984 | Nữ | ĐT | 2015 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | P.338 ngõ 200B Thái Thịnh, tp Hà Nội |
||
1216 | Lê Xuân | Thủy | 1966 | ĐV | ST | 2006 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
CQ: Nhà hát Nghệ thuật Ca múa nhạc Vĩnh Phúc đường Nguyễn Tất Thành, F. Tích Sơn, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc NR: Số 64, Tôn Thất Tùng, F.Liên Bảo-TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc. | ||
1217 | Trần Quang | Thủy | 1978 | ĐV | ST | 2014 | Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
CQ: Đoàn NT Ca múa nhạc Tuyên Quang. NR: Tổ 35, F. Minh Xuân, tp Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | ||
1218 | Trần Thanh | Thủy | 1976 | ĐV | ST | 2013 | Hậu Giang |
Hậu Giang |
CQ: Công an tỉnh Hậu Giang | ||
1219 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 1976 | ĐV | BD | 2021 | Nhà hát Quân đội |
TP HCM | CQ: Nhà hát Quân đội khu vực phía Nam. NR: Chung cư Ther Harmpna, 21 Trương Công Định, tp Hồ Chí Minh. | ||
1220 | Dương Đức Đức Thụy |
Thụy | 1981 | ST | 2019 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | 19B dãy A, Tập thể ngõ 216 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội | |||
1221 | Nguyễn Đình (Giải thưởng Nhà nước - 2001) |
Tích | 1930 | ĐV | ST | 1961 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | Số 11, ngõ 52, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội | ||
1222 | Nguyễn Văn Xuân Tích |
Tích | 1952 | ĐV | ST | 2009 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Trường CĐ Sư phạm QN. NR: Số nhà 61 tổ 2 khu Nam Trung, Nam Khê, Uông Bí, Quảng Ninh | ||
1223 | Trần | Tích | 1952 | ST | 1994 | Quảng Trị |
Quảng Trị |
CQ: Hội Văn học Nghệ thuật Quảng Trị. NR: 19 Hai Bà Trưng, phường 1, Đông Hà, Quảng Trị | |||
1224 | Nguyễn Công Trầm Tích |
Tích | 1972 | ST | 2005 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Trung tâm Văn hóa tỉnh Đắk Lắk. NR: Số 153/16, Phan Chu Trinh, tp Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk | |||
1225 | Triệu Thủy Thủy Tiên (NSND - 2019) |
Tiên | 1953 | ĐV | Nữ | Nùng | BD | 2017 | Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
CQ: Số 18 khu tập thể Đoàn Nghệ thuật, khối 8, đường Tam Thanh, Tp Lạng Sơn. NR: Số nhà 18 khu tập thể Đoàn Nghệ thuật Lạng Sơn |
1226 | Trần Xuân | Tiên | 1963 | ĐV | ST | 2001 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Ban Phát thanh truyền hình Quảng Ngãi NR: F. Nghĩa Lộ, Quảng Ngãi |
||
1227 | Doãn Hùng Doãn Tiến (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Tiến | 1951 | ĐV | BD | 1997 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | Số 12B, tổ 13B, ngõ 61, Thái Thịnh, Hà Nội | ||
1228 | Nguyễn (NSND - 2011) |
Tiến | 1953 | ĐV | BD | 1993 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | Số 22, ngõ 165, TT Văn công Quân đội, Mai Dịch, Hà Nội |
||
1229 | Vũ Huy Huy Tiến |
Tiến | 1953 | ST | 1991 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số 240/15 Phạm Ngũ Lão, F.7 Gò Vấp TP HCM | |||
1230 | Trần Văn | Tiến | 1956 | ĐV | ST | 1997 | Nhà Xuất bản AN | Hà Nội | Số 7B, hẻm 22, ngách 73, ngõ 124 đường Âu Cơ, Q.Tây Hồ -Hà Nội | ||
1231 | Trần Hoàng Hoàng Tiến |
Tiến | 1956 | BD | 1999 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Só 20, ngách 12/73/1 ngõ 12 Đào Tấn, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội | |||
1232 | Nguyễn Mạnh Mạnh Tiến |
Tiến | 1970 | BD | 2011 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | CQ: Nhà hát Ca múa Nhạc Thăng Long. NR: Số 6, ngõ 27 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
|||
1233 | Đào Quang | Tiến | 1970 | ĐV | BD | 2013 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Số 8 ngõ 3E, TT Sông Nhuệ, Hà Đông, Hà Nội |
||
1234 | Nguyễn Vĩnh | Tiến | 1974 | ST | 2019 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Số nhà 14, ngõ 1 đường Đức Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
1235 | Trần Xuân | Tiến | 1950 | ĐV | ST | 1995 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | CQ: Phòng VHNT thuộc BTG Thành uỷ NR: 49 đường số 1, cư xá Đô Thành, F.4, Q.3, Hồ Chí Minh |
||
1236 | Trần (Giải thưởng Nhà nước - 2007) |
Tiến | 1947 | ST | 1985 | Sở VH TTDL | TP HCM | 70/2 Bà Huyện Thanh Quan, F.4 Vũng Tàu | |||
1237 | Phạm Xuân | Tiến | 1934 | ĐV | ST | 1990 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 80/8/1 đường số 8 KP2 Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
||
1238 | Trịnh | Tiến | 1948 | ST | 2017 | Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
CQ: Viện Thiết kế quy hoạch Sở Xây dựng Lạng Sơn. NR: Hội VHNT Lạng Sơn. Số 3 đường Trần Hưng Đạo, F. Chi Lăng-Lạng Sơn | |||
1239 | Nguyễn Minh (NSƯT) |
Tiến | 1958 | ĐV | ST | 2007 | Huế | Huế | CQ: Nhà hát ca kịch Huế Số 23, Nhật Lệ, Huế. NR: Số 69/2, Bà Triệu, Huế |
||
1240 | Phan Anh | Tiến | 1987 | ĐV | ST | 2019 | Huế | Huế | CQ: Viện Dân tộc Nhạc học - Học viện Âm nhạc Huế. NR: P.403 A2 Chung cư Xuân Diệu, 43 Xuân Diệu, F. Trường An, Huế | ||
1241 | Lê Hưng | Tiến | 1981 | ĐV | ST | 2008 | Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận. NR: 204A Trường Chinh, Văn Hải, Văn Sơn, Ninh Thuận | ||
1242 | Phạm Minh | Tiến | 1967 | ĐV | BD | 2013 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Đoàn CMN Bà Rịa - Vũng Tàu, 30 Lê Quý Đôn, F.1, Vũng Tàu | ||
1243 | Nguyễn Duy | Tiến | 1943 | ĐV | ST | 2001 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Phòng tuyên huấn Cục Chính trị QK 9. NR: 53/50 đường Nguyễn Việt Dũng, An Thới, Q. Bình Thủy, Cần Thơ | ||
1244 | Nguyễn Phúc | Tiệp | 1982 | BD | 2016 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Tư Đình, Long Biên, Hà Nội | |||
1245 | Trần Khắc | Tiệp | 1985 | ĐV | BD | 2016 | Chi hội Công an |
Hà Nội | CQ: Đoàn Nghệ thuật, Bộ Tư lệnh CSCĐ, Bộ Công an. NR: Số 14, ngõ 59/39 Mễ Trì Hạ, P. Mễ Trì, nam Từ Liêm, Hà Nội |
||
1246 | Nguyễn Tôn Trung Tín |
Tín | 1982 | ST | 2016 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 180/16 Phạm Phú Thứ, F.4, Q.6, Hồ Chí Minh | |||
1247 | Lê Trung | Tín | 1952 | ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 174/23 Nguyễn Thiện Thuật, F.3 Q.3, Hồ Chí Minh | |||
1248 | Võ Đăng | Tín | 1950 | ĐV | ST | 1995 | Nhà hát GH VK |
TP HCM | Số 137/5/7 Lê văn Sỹ, F. 13, Q. Phú Nhuận, tp Hồ Chí Minh |
||
1249 | Ngô Quốc (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Tính | 1943 | ĐV | ST | 1976 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
Thôn Vĩnh Phú, Phật Tích, Tiên Du, Bắc Ninh | ||
1250 | Nguyễn Trọng | Tĩnh | 1952 | ĐV | ST | 1997 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Trường Trung cấp VHNT Bắc Ninh - 25 đường Thiên Đức, Vệ An, Bắc Ninh. NR: 134 Đường Hồ Ngọc Lân , Phường Kinh Bắc , TP Bắc Ninh , tỉnh Bắc Ninh . | ||
1251 | Lê (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Tịnh | 1936 | ST | 1982 | Bộ đội PH - KQ |
Hà Nội | Số 67, ngõ 461, phố Minh Khai, Hà Nội | |||
1252 | Phạm (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Tịnh | 1944 | ĐV | ST | 1994 | Đài TH Việt Nam | Hà Nội | Số 26A, ngõ 159, pháo đài Láng, Hà Nội | ||
1253 | Vi | Tơ | 1940 | ĐV | Tày | ST | 1991 | Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
CQ: Hội VHNT Lạng Sơn. NR: Pán Pè, Hoàng Đồng, Lạng Sơn | |
1254 | Thiện | Tơ | 1921 | BD | 1957 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Hãng phim Truyện VN NR: Số 22 Mai Hắc Đế, tp Hà Nội |
|||
1255 | Nguyễn Công | Toại | 1954 | ĐV | BD | 2009 | Long An |
Long An |
CQ: Sở VHTT và DL Long An, F. 5, Thị xã Tân An, Long An. NR: Số 44 Nguyễn Huệ, F.1, Tân An, Long An | ||
1256 | Trương Ngọc | Toán | 1935 | ĐV | ST | 1985 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 14/13 đường số 10, khu phố 2, F. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
||
1257 | Ngô Phạm | Toán | 1976 | ĐV | ST | 2021 | Bình Dương |
Bình Dương |
CQ: Trung tâm Văn hóa Lao động tỉnh Bình Dương. NR: số 26, tổ 9, khu 6, F. Phú Hòa, Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. | ||
1258 | Phạm Trọng | Toàn | 1952 | ĐV | ĐT | 2012 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 18, ngách 418/1 La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
||
1259 | Trịnh Đăng | Toàn | 1953 | ST | 1993 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | TT Nhà hát Chèo VN, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | |||
1260 | Lê Văn | Toàn | 1955 | ĐV | LL | 2001 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Nhà 21 Pháo Đài Làng, Hà Nội |
||
1261 | Hoàng Mạnh | Toàn | 1955 | ĐV | ST | 2003 | Văn phòng Đại diện |
TP HCM | Nhà 16/28 Chung cư 8X PLUS số 163A Trường Chinh, F. Tân Thới Nhất, Q. 12 TPHCM | ||
1262 | Huỳnh Thiên | Toàn | 1965 | ST | 2007 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Đoàn CMN Bà Rịa - Vũng Tàu. NR: 104 Lý Thường Kiệt, F.1, Vũng Tàu | |||
1263 | Trần Thanh | Toàn | 1952 | ĐV | ST | 2009 | Cà Mau |
Cà Mau |
CQ: Hội VHNT Cà Mau, Số 5 Lưu Tấn Tài, F.5, Cà Mau. NR:87 Trần Bình Trọng, K5,F.5, Cà Mau | ||
1264 | Trần Đức Trần Toàn |
Toàn | 1979 | ĐV | ST | 2021 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Trường Đại học Hạ Long, Quảng Ninh. NR: 105 Đồi Ngân Hàng - Phường Hồng Hải, tp Hạ Long - Quảng Ninh. | ||
1265 | Bùi Anh | Tôn | 1962 | ST | 2007 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ:Sở Giáo dục Đào tạo HCM. NR: 66-68 Lê Thánh Tôn, Q.1, tp Hồ Chí Minh | |||
1266 | Trần | Tôn | 1960 | ST | 2017 | Huế | Huế | 54 Nghĩa Lộ Thạch, Huế | |||
1267 | Nguyễn Bích | Trà | 1973 | Nữ | BD | 2015 | Cơ quan lẻ | TP HCM | NR: Chung cư 57, phòng 32, Phạm Ngọc Thạch, F.6, Q.3 - TP HCM | ||
1268 | Trần Thị Thanh | Trà | 1967 | Nữ | BD | 2006 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Hội Âm nhạc Đà Nẵng.NR: 125/28 Ngô Gia Tự, TP Đà Nẵng | ||
1269 | Phạm Hữu Việt Trãi |
Trãi | 1949 | ST | 2011 | Bình Thuận |
Bình Thuận |
597 Trần Hưng Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận | |||
1270 | Phạm Quỳnh Lam Khôi |
Trâm | 1978 | Nữ | LL | 2014 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | P.108C5 Tập thể Công ty vận tải đường sông - 90 Võ Thị Sáu, Thanh Nhàn, Hà Nội |
||
1271 | Huy | Trân | 1936 | ĐV | ST | 1980 | Đài PT & TH Hà Nội |
Hà Nội | Số 52, Hàng Cháo, Hà Nội | ||
1272 | Nguyễn Lê Lê Nguyễn |
Trần | 1972 | LL | 2007 | Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm tỉnh Sóc Trăng. NR: 911/116 Quốc lộ 1, F.2 Sóc Trăng | |||
1273 | Phạm Quỳnh | Trang | 1971 | Nữ | BD | 2015 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Căn hộ 32 đường Hoa Lan 5, Vinhomes Riverside, Hà Nội | ||
1274 | Trịnh Minh | Trang | 1973 | Nữ | ĐT | 2017 | Học viện ANQG |
Hà Nội | 47 Lãn Ông, Hà Nội | ||
1275 | Hoàng Thu Chim Sâu |
Trang | 1983 | Nữ | ST | 2017 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: CTy TNHH Urban Solutions Việt Nam. NR: Số 2, Place Victor Mangin, thành phố Nantes, Pháp | ||
1276 | Hồ Thu | Trang | 1983 | ĐV | BD | 2021 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Đoàn Văn công Quân khu 4. Số 25 đường Hecman - Hưng Phúc, Tp Vinh, Nghệ An. | ||
1277 | Nguyễn Khánh | Trang | 1970 | Nữ | BD | 2012 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 220/21/5 Lê Văn Sỹ, F.14, Q.3 Hồ Chí Minh |
||
1278 | Lê Thị Thu | Trang | 1961 | ĐV | Nữ | ĐT | 2011 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 35/4 đường D5, F.25 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|
1279 | Nguyễn Bình | Trang | 1933 | ĐV | Nữ | BD | 1985 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 89 B2 CMT 8, F. Bến Thành, Q.1, Hồ Chí Minh |
|
1280 | Phạm Văn Phạm Trang |
Trang | 1976 | BD | 2021 | Nhà hát GHNVK |
TP HCM | CQ: Nhà hát Giao hưởng Nhạc Vũ kịch TP. Hồ Chí Minh. NR: 72 Mai Thị Lựu, F. Đa Kao, Q.1, tp Hồ Chí Minh | |||
1281 | Trương Bá | Trạng | 1966 | ĐV | ST | 2008 | An Giang |
An Giang |
CQ: Sở VHTT và DL An Giang 14 Lê Triệu Kiết, F. Mỹ Bình, Long Xuyên, An Giang | ||
1282 | Nguyễn Anh Kiều Hà |
Trí | 1957 | ĐV | ST | 2015 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Bệnh viên MEDLATEC Số 99, Trích Sài, Tây Hồ, tp Hà Nội |
||
1283 | Nguyễn Mạnh | Trí | 1960 | BD | 1999 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | P.207 nhà A3, ngõ 466 Đê La Thành, Hà Nội |
|||
1284 | Nguyễn Xuân Xuân Trí |
Trí | 1983 | ĐV | BD | 2014 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Cty cổ phần Truyền thông EG Hải Phòng. NR: 156 Lê Duẩn, Kiến An, Hải Phòng | ||
1285 | Đức Lê Đức Trí |
Trí | 1974 | ĐV | ST | 2012 | Quảng Bình |
Quảng Bình |
CQ: Bộ Chỉ huy - Bộ đội BP Quảng Bình | ||
1286 | Lê Đình | Trí | 1971 | ĐV | LL | 2019 | Quảng Trị |
Quảng Trị |
CQ: Khoa Âm nhạc - Mỹ thuật Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị. NR: Phường 3, TP. Đông Hà, Quảng Trị | ||
1287 | Hồ Vĩnh Vĩnh Trí |
Trí | 1969 | ĐV | ST | 2007 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Trung tâm VH Vũng Tàu. NR: 147 đường 27/4, F. Phước Hiệp, Vũng Tàu | ||
1288 | Võ Đức Mạnh Trí |
Trí | 1958 | ĐV | ST | 1992 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Trường Cao đẳng VHNT Đắk Lắk - Số 5 Nguyễn Chí Thanh. NR: 286 Ngô Quyền, F. Tân An, Buôn Mê Thuột | ||
1289 | Nguyễn Minh | Trí | 1955 | ST | 2006 | An Giang |
An Giang |
CQ: Ban Quản lý kinh tế cửa khẩu An Giang. NR: Số 17/18E4 đường Đốc Bình Kiều, F. Bình Khánh, Long Xuyên, An Giang | |||
1290 | Tôn Thất | Triêm | 1942 | BD | 1982 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | Ngõ 814, ngách 10, nhà số 3, Láng Thượng, Hà Nội |
|||
1291 | Phan Lai | Triều | 1947 | ĐV | LL | 2009 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Liên hiệp các Hội VHNT TP Hồ Chí Minh. NR: 54/2/12 (54/30/18 số mới) Bạch Đằng, F.2, Tân Bình, HCM |
||
1292 | Trần Vạn Phương Trinh |
Triệu | 1969 | ĐV | BD | 2016 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Trung tâm Văn hóa Điện ảnh Đồng Tháp. NR: Khóm Mỹ Đức, F.3, Cao Lãnh, Đồng Tháp | ||
1293 | Đào Tuyết | Trinh | 1964 | ĐV | Nữ | BD | 2009 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 10, ngách 44/35, Nhân Hòa Nhân Chính, Thanh Xuân, tp Hà Nội |
|
1294 | Trần Quốc | Trình | 1977 | ĐV | BD | 2017 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Đại Áng, Thanh Trì, Hà Nội | ||
1295 | Nguyễn Đức Đức Trịnh (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Trịnh | 1957 | ĐV | ST | 1993 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Văn hóa nghệ thuật Quân đội. NR: P.1805 -34 T Hoàng Đạo Thúy, Trung Hòa, Q. Cầu Giấy - Hà Nội | ||
1296 | Nguyễn Hữu | Trịnh | 1961 | LL | 2005 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Báo Thể thao và Văn hóa NR: 616 Lê Đức Thọ, F.15 Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
|||
1297 | Nguyễn Bá | Trịnh | 1965 | ĐV | LL | 2012 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Hội Nông dân huyện Quang Bình Hà Giang. NR: Tổ 7, Việt Quang, Bắc Quang, Hà Giang | ||
1298 | Lê Hữu | Trịnh | 1960 | ĐV | ST | 2012 | Tây Ninh |
Tây Ninh |
CQ: Hội VHNT Tây Ninh 130 Trần Hưng Đạo, KP2, F.2, Tây Ninh | ||
1299 | Nguyễn | Trọng | 1934 | ĐV | ST | 1968 | Trường ĐH VH |
Hà Nội | 7A Phan Bội Châu, Cửa Nam Hoàn Kiếm, Hà Nội |
||
1300 | Hoàng Xuân | Trọng | 1952 | ĐV | ST | 2004 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Nhà Văn hóa thiếu nhi quận Hà Đông, Hà Nội NR: Số 20, ngõ 1, Nguyễn Trãi Hà Đông, Hà Nội |
||
1301 | Vũ Đình | Trọng | 1983 | ĐV | ST | 2014 | Lào Cai |
Lào Cai |
CQ: Trung tâm VH Lào Cai. NR: 422 tổ 24b, F. Duyên Hải, Lào Cai | ||
1302 | Nguyễn Hoàng Hoàng Trọng |
Trọng | 1967 | ST | 2019 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Trường PTDTNT, THCS - THPT Liên huyện phía nam Lâm Đồng. NR: TDP4C, Thị trấn Đạ The, Đạ The, Lâm Đồng | |||
1303 | Đào Quốc | Trụ | 1941 | BD | 1964 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 76/4 Nguyễn Thái Sơn, F. 3, Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
|||
1304 | Thanh Bạch Trúc |
Trúc | 1942 | ĐV | Nữ | ST | 1996 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | CQ: Đài Phát thanh tiếng nói Việt Nam. NR: 986/2 Cách mạng tháng 8, F.5, Q. Tân Bình, tp HCM |
|
1305 | Lê Xuân | Trúc | 1962 | ĐT | 2011 | Quảng Nam |
Quảng Nam |
CQ: Trường Đại học Quảng nam 102 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam. NR: Tổ 8, khối phố Hương Trung. F. Hòa Hương, Tam Kỳ, Quảng Nam | |||
1306 | Việt Võ Văn Phương |
Trúc | 1952 | ĐT | 2012 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Trường CĐ Bến Tre. NR: 61A Nguyễn Thế Đinh, Phú Khương, Bến Tre | |||
1307 | Trần Chánh | Trực | 1940 | ĐV | BD | 1987 | Đoàn NT Bông Sen |
TP HCM | 108/101 Hai Bà Trưng, F. Đa Kao, Q.1, Hồ Chí Minh | ||
1308 | Nguyễn Vân | Trung | 1951 | ĐV | ST | 2002 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | Số 29A, Nguyễn Công Trứ, Hà Nội |
||
1309 | Ngô Quang | Trung | 1952 | BD | 2001 | Dàn nhạc Giao hưởng VN | Hà Nội | Số 15, tổ 5, TT Văn Công, Cầu Giấy, Hà Nội | |||
1310 | Đào Văn (NSND) |
Trung | 1968 | ST | 2014 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | CQ:Nhà hát Cải Lương Hà Nội NR: 50 Hàng Trống, Hà Nội |
|||
1311 | Vũ Quang | Trung | 1969 | ST | 1993 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Nhà 4, dãy 54, 128C Đại La, Hà Nội |
|||
1312 | Vũ Thành Văn Thành Trung |
Trung | 1991 | ST | 2019 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Liên trường ngoại ngữ quốc tế TP. Hồ Chí Minh NR: 194 Bắc Hải, phường 6, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
|||
1313 | Nguyễn Nhật | Trung | 1969 | ST | 2008 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 2/2A Nguyễn Thị Minh Khai, Q.1 Hồ Chí Minh | |||
1314 | Trần Thanh | Trung | 1958 | ĐT | 2002 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 4C Xô Viết Nghệ Tĩnh, F.19 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
|||
1315 | Nguyễn Đức | Trung | 1955 | ĐV | ST | 1998 | Hội Âm nhạc TP HCM |
TP HCM | 36C/27 đường 762 Hồng Bàng, F.1, Q.11, Hồ Chí Minh | ||
1316 | Quốc Vũ Quốc Trung |
Trung | 1967 | ST | 2012 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Trung tâm Văn hóa HP. NR: Số 4/25 (16/25A số mới). Đà Nẵng, Ngô Quyền, tp Hải Phòng | |||
1317 | Nguyễn Quang Nguyễn Trung |
Trung | 1952 | ĐV | ST | 2008 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Trường VHNT Bắc Ninh, Số 25 đường Thiên Đức, F. Vệ An, Bắc Ninh. NR: Số 47, Nguyễn Chiêu Huấn, Tiền An, Bắc Ninh | ||
1318 | Trần Văn | Trung | 1982 | BD | 2017 | Lai Châu |
Lai Châu |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Dân tộc Lai Châu. NR: Tổ 6, F. Tân Phong, Lai Châu | |||
1319 | Đinh Quang Đinh Trung |
Trung | 1960 | ĐV | Tày | ST | 2017 | Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Ca múa kịch Lạng Sơn. NR: Số 88A1, đường Nhị Thanh, F. Tam Thanh, Lạng Sơn | |
1320 | Nguyễn Đình (NSƯT) |
Trung | 1975 | ĐV | ST | 2019 | Huế | Huế | CQ: Nhà hát Nghệ thuật Ca kịch Huế. NR: 30/17 Phạm Thị Liên, Kim Long, Huế | ||
1321 | Phạm Quang | Trung | 1961 | ST | 2004 | Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
CQ: Nhà VH thiếu nhi Đà Nẵng. NR: 05 Nguyễn Văn Tố, Thuận Phước, Hải Châu, Đà Nẵng | |||
1322 | Vũ | Trung | 1960 | ĐV | ST | 1996 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Phòng Công tác Chính trị Công an BĐ. NR: 49 Nguyễn Hữu Thọ, Quy Nhơn, Bình Định | ||
1323 | Ngọc Văn Ngọc Trung |
Trung | 1956 | ST | 2011 | Bình Thuận |
Bình Thuận |
CQ: Hội VHNT Bình Thuận.NR: Khu Ocean Vísta T2.17, km số 9 Dường Nguyễn Thông, Phường Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận | |||
1324 | Nguyễn Duy | Trung | 1967 | ĐV | ST | 2007 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Sở VHTT&DL Đồng Tháp | ||
1325 | Nguyễn Vân Vân Trung |
Trung | 1971 | ĐT | 2017 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ: Trung tâm Văn hóa Thể thao huyện Gò Quao, Kiên Giang | |||
1326 | Tâm | Trừng | 1941 | Nữ | BD | 1968 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | Số 142, Bà Triệu, Hà Nội | ||
1327 | Thịnh | Trường | 1931 | BD | 1978 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số nhà 37, ngách 275, ngõ 281 đường Trần Khát Chân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|||
1328 | Xuân | Trường | 1937 | ĐV | BD | 1983 | Nhà Xuất bản AN | Hà Nội | Ngõ 395, ngách 22, nhà 11, Lạc Long Quân, Nghĩa Đô, tp Hà Nội | ||
1329 | Đỗ Đôn Đôn Truyền (Giải thưởng Nhà nước - 2007) |
Truyền | 1934 | ĐV | ST | 1969 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | Số 5B, ngách 87, ngõ 639 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội |
||
1330 | Nguyễn Thế | Truyền | 1965 | ĐV | ST | 1994 | Viện VHNT TP HCM |
TP HCM | CQ: Văn phòng đại diện TC VHNT, 170 Nguyễn Đình Chiểu, F.6, Q.3, tp Hồ Chí Minh | ||
1331 | Vương Hữu | Truyền | 1955 | ĐV | ST | 2009 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Sở Giao thông vận tải tỉnh Bắc Ninh - 16 Nguyên Phi Ỷ Lan, Bắc Ninh. NR: 82 Nguyễn Gia Thiều, F. Suối Hoa, Bắc Ninh | ||
1332 | Bùi Anh | Tú | 1959 | ST | 1996 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Vụ Giáo dục Trung học Bộ GDĐT. NR: 1806 N2, CT1.2, ngõ 183 Hoàng Văn Thái Hà Nội | |||
1333 | Nguyễn Quang | Tú | 1985 | BD | 2016 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | P.1301 chung cư 229 Tây Sơn, Hà Nội | |||
1334 | Tô Ngọc Tô Tú |
Tú | 1985 | BD | 2010 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | Phòng 1610B, chung cư CT1B, Thạch Bàn, Long Biên - Hà Nội | |||
1335 | Nguyễn Thị Ngọc | Tú | 1987 | ĐV | Nữ | ST | 2014 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Văn hóa nghệ thuật Quân đội.NR: Số 23 Thành Bắc, Ninh Xá, Bắc Ninh |
|
1336 | Lê Anh | Tú | 1984 | ST | 2019 | Hội Âm nhạc TP HCM |
TP HCM | 93 đường 24 khu dân cư Bình Phú, phường 11, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
|||
1337 | Võ Văn Võ Lê |
Tư | 1954 | ĐV | ST | 2007 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
CQ: Trung tâm VHNT, 147 đường 27/4, F. Phước Hiệp, tp Bà Rịa - Vũng Tàu. NR: 169 Cách mạng tháng 8, tp Bà Rịa. | ||
1338 | Xuân | Tứ | 1933 | ĐV | ST | 1964 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | P.401/B1, TT Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
||
1339 | Dương Hồng | Từ | 1942 | ĐV | LL | 1987 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Sở VHTT và DL Nghệ An NR: Xóm Xuân Hùng, Hưng Lộc, Vinh, Nghệ An |
||
1340 | Lê Minh | Tuân | 1949 | ĐV | ST | 1997 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Ngõ 358, số nhà 78H Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, HN | ||
1341 | Mặc Trương Minh Hiếu |
Tuân | 1959 | ST | 1995 | An Giang |
An Giang |
CQ: Hội VHNT tỉnh. NR: 43 Nguyễn Văn Cưng, Long Xuyên, An Giang | |||
1342 | Lộ Minh | Tuấn | 1982 | Tày | ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm VH tp HCM Số 97 Nguyễn Thị Minh Khai F. Bến Thành, Q.1, HCM |
||
1343 | Quan Anh | Tuấn | 1978 | ĐV | Tày | ST | 2011 | Bắc Kạn |
Bắc Kạn |
CQ: Đoàn NT Dân tộc Bắc Cạn | |
1344 | Đinh Trọng | Tuấn | 1957 | Tày | ST | 2001 | Cao Bằng |
Cao Bằng |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng. NR: Tổ 10, F. Đề Thám, Cao Bằng | ||
1345 | Nguyễn Anh | Tuấn | 1960 | ĐV | BD | 2015 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | 65 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội |
||
1346 | Lê Anh | Tuấn | 1963 | ĐT | 2011 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trường Đại học Sư phạm HN Văn phòng khoa Ngệ thuật giảng đường D3, tầng 6, 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội | |||
1347 | Lê Anh | Tuấn | 1968 | ĐV | ST | 2004 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | Viện Khoa học Giáo dục 101 Trần Hưng Đạo, Hà Nội |
||
1348 | Đỗ Anh | Tuấn | 1971 | BD | 2006 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | 70C, ngõ 23, tổ 7, cụm 1 đường Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
|||
1349 | Hồ Trọng | Tuấn | 1973 | ĐV | ST | 2002 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Văn hóa nghệ thuật Quân đội | ||
1350 | Đỗ Anh | Tuấn | 1963 | ST | 2008 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: UBND, Q.12 tp HCM NR: 97 đường TL 19 Khu phố 3B Thạnh Lộc. Q.12, HCM |
|||
1351 | Nguyễn Hoàng Tiến Luân |
Tuấn | 1955 | ST | 2011 | Hội Âm nhạc TP HCM |
TP HCM | 475/22 CMT8, F.13, Q.10 Hồ Chí Minh |
|||
1352 | Phạm Minh Phạm Văn Thành (Giải thưởng Nhà nước - 2001) |
Tuấn | 1942 | ĐV | ST | 1960 | Sở VH TTDL | TP HCM | 75/5 đường số 23, khu phố 5 F. Hiệp Bình Chánh, tp Hồ Chí Minh |
||
1353 | Nguyễn Minh | Tuấn | 1962 | ĐV | ĐT | 2012 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Trường Trung học VHNT Hải Phòng - 36 Hào Khê, Cát Bi, Hải Phòng. NR: 1E, tổ 8 Nam Pháp 1, Lạch Chay, Hải Phòng | ||
1354 | Lê Mạnh | Tuấn | 1965 | LL | 2007 | Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
CQ: Trường VHNT Vĩnh Phúc. NR: Số nhà 36 ngõ 3 đường Mê Linh, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | |||
1355 | Trần Mạnh Mạnh Tuấn |
Tuấn | 1957 | ĐT | 2012 | Hưng Yên |
Hưng Yên |
CQ: Hội VHNT Hưng Yên. NR: 46 Thị trấn Bần, Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên | |||
1356 | Trần Văn Trần Minh Tuấn |
Tuấn | 1976 | BD | 2009 | Yên Bái |
Yên Bái |
CQ: Đoàn nghệ thuật Yên Bái. NR: Tổ 10, F. Yên Thịnh, Yên Bái | |||
1357 | Phạm Hoàng | Tuấn | 1978 | ST | 2010 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Đoàn Văn công QK4, số 25 Hecman, F. Hưng Phú, tp Vinh, tỉnh Nghệ An. NR: Khối 17 số nhà 20 Trần Quang Diệu, F.Trường Thi, Tp Vinh, tỉnh Nghệ An | |||
1358 | Trương Quang | Tuấn | 1949 | ST | 2009 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Hội Văn học Nghệ thuật Quảng Ngãi. NR: 7/3 Tô Hiến Thành, Tổ 21, F. Trần Phú, Quảng Ngãi | |||
1359 | Trần Như Trần Tuấn |
Tuấn | 1970 | ĐV | ST | 2008 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Trung tâm VH Quảng Ngãi, Đường Phạm Văn Đồng, Quảng Ngãi | ||
1360 | Nguyễn | Tuấn | 1966 | ĐV | ST | 2010 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Trung tâm VH tỉnh Quảng Ngãi. NR: 52 Nguyễn Thụy, Quảng Ngãi | ||
1361 | Hồ | Tuấn | 1964 | ĐV | ST | 2017 | Đăk Lăk |
Đăk Lăk |
CQ: Phòng Văn hóa Thông tin, huyện Krông, Đắk Lắk. NR: 33 Hùng Vương, Thị trấn, Đắk Krông,Đắk Lắk | ||
1362 | Võ Đức | Tuấn | 1965 | ĐV | ST | 2004 | Đăk Nông |
Đăk Nông |
CQ: Đài Phát thanh - Truyền hình Đắk Nông. NR: Buôn Kpsia, F. Tân Lập, Buôn Mê Thuột | ||
1363 | Lâm Hoàng Tuấn Anh |
Tuấn | 1960 | BD | 2004 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Đoàn Nghệ thuật Cục Chính trị QK 9. NR: 162/34/37A Trần Quang Diệu An Thới, Bình Thủy, Cần Thơ | |||
1364 | Đặng Minh | Tuấn | 1983 | ĐV | BD | 2021 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | CQ: Nhà hát Đài Tiếng nói Việt NamNR: Đội 3, thôm Ngọc Động, xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, tp Hà Nội. | ||
1365 | Nguyễn Tài (Giải thưởng Nhà nước - 2001) |
Tuệ | 1936 | ĐV | ST | 1963 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | P.101/B4 Khương Trung, Hà Nội |
||
1366 | Đỗ Xuân | Tùng | 1948 | ĐV | BD | 1995 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Phòng Đào tạo Nhạc viện Hà nội |
||
1367 | Trần Thanh | Tùng | 1955 | ST | 2001 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 33/ B7, ngõ 274, Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội | |||
1368 | Nguyễn Thanh | Tùng | 1960 | ĐV | ST | 2007 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | CQ: Trung tâm VHTT thể thao 26 Nguyễn Phong Sắc, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
1369 | Vũ Hồ Hồng Tùng |
Tùng | 1967 | ĐV | ĐT | 2013 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
||
1370 | Cao Sỹ Anh | Tùng | 1978 | ĐT | 2010 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 11B, ngõ 27, Võng Thị F. Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội |
|||
1371 | Phạm Mạnh | Tùng | 1980 | LL | 2009 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | Số 107 T5, CT18 khu đô thị mới, Việt Hưng, Long Biên, tp Hà Nội | |||
1372 | Nguyễn Quang | Tùng | 1987 | ĐT | 2014 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Số 10, ngõ 45 Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội | |||
1373 | Ngô Văn Ngô Tùng Văn |
Tùng | 1962 | ĐV | ST | 2003 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | CQ: Đài Tiếng nói ND HCM 3 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1, HCM |
||
1374 | Phạm Phạm Văn Tùng |
Tùng | 1958 | ĐV | ST | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cung VH Lao động HCM NR: 521/19 Hoàng Văn Thụ, F.4. Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
||
1375 | Võ Thanh | Tùng | 1957 | LL | 2001 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 47-57, P.718 Nguyễn Thái Bình Q.1, Hồ Chí Minh | |||
1376 | Trần Thanh | Tùng | 1957 | ST | 1994 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Nhà Văn hóa TN Thành đoàn, số 4 Tú Xương, Q.3, Hồ Chí Minh. NR: Số 33/39AE Cao Thắng, F.2, Q.3, tp Hồ Chí Minh | |||
1377 | Nguyễn Tất | Tùng | 1950 | ST | 2001 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Cty Cổ phần Giải trí Á Đông. NR: 129/8 Lý Chính Thắng, F.7. Q.3, Hồ Chí Minh | |||
1378 | Ngô Sỹ | Tùng | 1980 | ĐV | BD | 2008 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Đoàn nghệ thuật Hà Giang. NR: Tổ 16, F. Trần Phú, Hà Giang | ||
1379 | Nguyễn Thanh | Tùng | 1947 | ST | 2005 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: UBND tỉnh Đồng Tháp. NR: 157, khóm 3, F.4, Phạm Hữu Lầu, Cao Lãnh, Đồng Tháp | |||
1380 | Nguyễn Nguyễn Văn Hùng |
Tùng | 1957 | ST | 2014 | Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
CQ: Trung tâm VHTT Đồng Tháp huyện Lai Vung, đường ĐT 851, Khóm 1, Lai Vung, Đồng Tháp. NR: 182C Ấp Vĩnh Lợi, Vĩnh Thạnh Lấp Vò, Đồng Tháp | |||
1381 | Phạm Hoàng | Tươi | 1952 | ĐV | ĐT | 2005 | Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
CQ: Hội Liên Hiệp VHNT Bạc Liêu, đường 30/4, F. 3, tp Bạc Liêu. NR: Số 15, Trần Đại Nghĩa, F.1, Bạc Liêu | ||
1382 | Bùi Gia (NSND - 2011) |
Tường | 1937 | ĐV | BD | 1974 | Cục NTBD |
Hà Nội | Số 10, ngõ 51, Thái Thịnh, tp Hà Nội |
||
1383 | Vũ Trọng | Tường | 1946 | ĐV | ST | 1991 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN Số 8, ngõ 27, Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội | ||
1384 | Huỳnh Ngọc Ngọc Tường |
Tượng | 1954 | ĐV | DT | ST | 1993 | Gia Lai |
Gia Lai |
NR: Số 10 đường Bùi Thị Xuân, tp Pleiku - Gia Lai | |
1385 | Phạm | Tuy | 1961 | ĐV | ST | 1998 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Trường CĐSP Quảng Ngãi. NR: 89B Nguyễn Công Phương, Quảng Ngãi |
||
1386 | Phạm (Giải thưởng HCM - 2012) |
Tuyên | 1930 | ĐV | ST | 1957 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | P.305/ N2, ngõ 40 Vạn Bảo, Hà Nội | ||
1387 | Nguyễn Thế | Tuyên | 1958 | ST | 1993 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Sở VHTT và DL Bình Định. NR: 237/23/6 đường Thanh Niên, F. Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định | |||
1388 | Lê Đức Vĩnh Vĩnh Tuyên |
Tuyên | 1975 | ST | 2010 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | CQ: Trung tâm VH Vĩnh Long, Số 1C Hưng Đạo Vương, F.1, Vĩnh Long | |||
1389 | Trương Quang | Tuyến | 1957 | ST | 2001 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 18B1, đường số 12B Cư xá Ngân hàng, F. Tân Thuận Tây, Q.7. Hồ Chí Minh |
|||
1390 | Xin Trọng | Tuyển | 1976 | ĐV | Nùng | BD | 2017 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Đoàn Nghệ thuật tỉnh Hà Giang. NR: Tổ 16, F. Trần Phú, Hà Giang | |
1391 | Nguyễn Đức | Tuyết | 1957 | ĐV | ST | 2004 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | 9A, TT A12, tổ 56, F. Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
1392 | Trần Mai | Tuyết | 1964 | Nữ | BD | 2009 | Trường ĐH SP NTTW |
Hà Nội | Ngõ 102. chung cư Meco-complex. Trường Chinh, Hà Nội | ||
1393 | Nguyễn Thị | Tuyết | 1966 | Nữ | BD | 2010 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Công ty thoát nước Hà Nội NR: Số 1, ngách 55/48 Hoàng Hoa Thám, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
||
1394 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 1960 | ĐV | Nữ | BD | 2008 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 112 Nguyễn Du, Q. 1, F. Bến Thành, Hồ Chí Minh |
|
1395 | Y Jang | Tuyn | 1979 | BahNar | BD | 2015 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | 134/18 đường TX 14, F.Thạch Xuân, Q.12, Hồ Chí Minh | ||
1396 | Hoàng Phi | Ưng | 1976 | Bahnar | ST | 2016 | Gia Lai |
Gia Lai |
CQ: Bộ Chỉ huy Quân sự Gia Lai NR: Dori, Glar ĐakĐoa, Gia Lai |
||
1397 | Vỹ Vũ Văn Uy |
Uy | 1980 | ST | 2014 | Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
CQ: Trung tâm Văn hóa Lâm Đồng. NR: B44 Nguyễn Hữu Cảnh, F.8, Đà Lạt, Lâm Đồng | |||
1398 | Nguyễn Thị Tố Phương Uyên |
Uyên | 1978 | BD | 2009 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 102/ M6B, ngõ 70, Nguyễn An Ninh, Tương Mai Hoàng Mai, Hà Nội |
|||
1399 | Lê Thị Bạch | Vân | 1958 | Nữ | BD | 2016 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: CLB Ca Trù Hà Nội. NR: 78+80 Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội | ||
1400 | Triệu Tú | Vân | 1962 | Nữ | LL | 2007 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN, Ngõ 125 phố Trung Kính, Số nhà 22 TT Nhạc viện HN, P.302/B1, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
1401 | Vương Kiều | Vân | 1974 | Nữ | ĐT | 2012 | Trường CĐ NT Hà Nội |
Hà Nội | Số 35, ngõ 43 đường Chùa Bộc Đống Đa, Hà Nội |
||
1402 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 1949 | BD | 2009 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 382/27/15 Nguyễn Thị Minh Khai, F.5, Q.3, Hồ Chí Minh | |||
1403 | Dương Thị | Vân | 1965 | Nữ | BD | 2012 | Nam Định |
Nam Định |
CQ: Nhà Văn hóa 3/2 Nam Định.NR: 3/45 Gốc Mít, Vị Xuyên, Nam Định | ||
1404 | Trần Cao | Vân | 1959 | ĐV | ĐT | 2006 | Bình Phước |
Bình Phước |
CQ: Trường Đại học Quảng Nam 102 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam. NR:Tổ13, khu phố 2, Hà Lam, Thăng Bình | ||
1405 | Trần Khánh | Vân | 1093 | ĐV | ST | 2021 | Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
NR: 61/2 đường Hoàng Văn Thụ, phường 7, Bà Rịa - Vũng Tàu. | ||
1406 | Lâm Nghĩa | Văn | 1958 | ĐV | ST | 1984 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Nhà 803B chung cư 62B, đường Bà Hom, F.13, Q.6, HCM |
||
1407 | Tô Ngọc Tô Văn |
Văn | 1983 | ĐT | 2014 | Lai Châu |
Lai Châu |
CQ: Phòng Giáo dục - Đào tạo Lai Châu. NR: Tổ 26, F. Đông Phong, Lai Châu | |||
1408 | Diệp Phát | Văn | 1964 | ST | 2012 | Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
CQ: Hội Liên Hiệp VHNT Bạc Liêu 51/5 đường Cách mạng, khóm 10, F.1, Bạc Liêu | |||
1409 | Cát (Giải thưởng Nhà nước - 2012) |
Vận | 1940 | ĐV | ST | 1983 | Văn phòng Hội |
Hà Nội | CQ: Hội NSVN 416 chung cư 326 Lê Trọng Tấn, Khương Mai, Hà Nội |
||
1410 | Võ Võ Văn Vang |
Vang | 1952 | ĐV | ST | 1999 | Sở VHTT Hà Nội | Hà Nội | Số 36, ngõ183 Hoàng Văn Thái Thanh Xuân, Hà Nội |
||
1411 | Lê Đăng | Vệ | 1950 | ST | 2002 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Cty cổ phần biểu diễn NT Hạ Long, Quảng Ninh. NR: Số nhà 1, phố chợ cũ, Hồng Gai, Hạ Long, Quảng Ninh | |||
1412 | Tường (NSND - 1993) |
Vi | 1938 | ĐV | Nữ | BD | 1992 | Nhà hát Ca múa nhạc QĐ |
Hà Nội | Số 217, TT Quân Đội, phố Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | |
1413 | Phạm Thế Thế Vĩ |
Vĩ | 1978 | ĐV | BD | 2017 | Nhạc viện TP HCM |
TP HCM | 513/2A Điện Biên Phủ, Phường 3, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | ||
1414 | Nguyễn Thành | Viên | 1953 | ĐV | Mường | BD | 2001 | Hòa Bình |
Hòa Bình |
CQ: Hội VHNT Hòa Bình. NR: Số 14, ngõ 4, đường Âu Cơ, F. Tân Thịnh, TP Hòa Bình, Hòa Bình | |
1415 | Võ Minh | Viễn | 1982 | ĐV | ĐT | 2017 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Trung tâm Văn hóa tỉnh Bến Tre |
||
1416 | Nguyễn | Viết | 1935 | ĐV | ST | 1990 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | CQ: Nhà hát Tuồng Việt Nam NR: P.203/A22 Đồng Xa, Mai Dịch, Hà Nội |
||
1417 | Vũ Văn | Viết | 1944 | ĐV | ST | 2005 | Phú Thọ |
Phú Thọ |
CQ: Trường THPT Vũ Thế Long, F. Tân Dân, TP. Việt Trì, Phú Thọ | ||
1418 | Ma Thị Bích | Việt | 1954 | ĐV | Nữ | DT | BD | 1999 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | Tổ 7, ngách 28/49, tập thể Quân đội 28B Điện Biên Phủ, Ba Đình, Hà Nội |
1419 | Lương Hùng (NSND - 2019) |
Việt | 1971 | DT | BD | 2001 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | CQ: Khoa Nghệ thuật Dân tộc và Miền núi - Trường ĐH VHNT Quân đội | ||
1420 | Bùi Đức | Việt | 1944 | ĐV | BD | 1997 | Nhà hát Nhạc vũ kịch VN |
Hà Nội | Số 10, Lý Văn Phúc, Cát Linh Đống Đa, Hà Nội |
||
1421 | Nguyễn Như | Việt | 1957 | ĐV | BD | 1997 | Đoàn Nghi lễ 781 | Hà Nội | Số 10, ngõ 56/137, Thạch Câu, Long Biên - Hà Nội | ||
1422 | Hồ Quốc | Việt | 1951 | ST | 2001 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Số nhà F21, khu biệt thự Thủ Đức, Garden - TP HCM | |||
1423 | Nguyễn Thế | Việt | 1959 | ĐV | ST | 1999 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Nhà hát CMK Lam Sơn, Thanh Hóa, Số 22 Phan Chu Trinh, F. Điện Biên, TP Thanh Hóa. NR: 02/116 đường Lý Nhân Tông, F. Đông Thọ, Thanh Hóa | ||
1424 | Đào Quốc Quốc Việt |
Việt | 1970 | ĐV | ST | 2004 | Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
CQ: Trường Đại học Hà Tĩnh số 447, đường 26/3, F. Đại Nài, tp Hà Tĩnh.NR:số 6A, ngách 12, ngõ 130, đường Hà Huy Tập, F. Hà Huy Tập, tp Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | ||
1425 | Nguyễn | Việt | 1954 | ĐV | ST | 1997 | Huế | Huế | CQ: Đài PT - TH TT. Huế 58 Hùng Vương, Huế. NR: 12/6 Đường Hà Nội, Huế | ||
1426 | Trần Hữu | Việt | 1960 | ĐV | BD | 1995 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: Số 47, Trần Nhật Duật, TP Huế | ||
1427 | Ngô Xuân | Việt | 1977 | ĐV | ST | 2015 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: 23/10 Thiên Thai, Huế | ||
1428 | Trần Duy Ali Việt |
Việt | 1966 | BD | 2010 | Gia Lai |
Gia Lai |
CQ: Đoàn NT Đam San Gia Lai. NR: 80 Nguyễn Đình Chiểu, Pleiku | |||
1429 | Nguyễn Thế | Vinh | 1933 | ĐV | LL | 1987 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Nhà T6, tầng 26 căn hộ 01, Khu chung cư Times City Q.Hai Bà Trưng - Hà Nội |
||
1430 | Nguyễn Thanh (NSUT) |
Vinh | 1953 | BD | 2004 | Nhà hát Ca múa nhạc VN |
Hà Nội | CQ: Nhà hát Ca múa nhạc VN | |||
1431 | Nguyễn Thế Xuân Vinh |
Vinh | 1956 | ST | 2016 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | NR: Xóm Bặm, Vân Hòa, Ba Vì, Hà Nội | |||
1432 | Nguyễn Văn Quang Vinh (Giải thưởng Nhà nước - 2017) |
Vinh | 1960 | ĐV | ST | 1999 | Cục NTBD |
Hà Nội | Số 16, ngõ 26/32, Nguyên Hồng, Đống Đa, Hà Nội | ||
1433 | Nguyễn Quang | Vinh | 1972 | LL | 2009 | Đài PTTN Việt Nam | Hà Nội | Số 16B, Ngũ Xã, Ba Đình, Hà Nội |
|||
1434 | Nguyễn Quang | Vinh | 1978 | ST | 2009 | Hội Âm nhạc TP HCM |
TP HCM | CQ: Hội Âm nhạc tp HCM NR: 16B Cô Giang, F. Cầu Ông Lãnh, Q.1, Hồ Chí Minh |
|||
1435 | Nguyễn Khánh | Vinh | 1954 | ĐV | ST | 1989 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | CQ: VTV tại Hồ Chí Minh NR: 232/14 Võ Thị Sáu, Q.3 Hồ Chí Minh |
||
1436 | Đặng Quang | Vinh | 1952 | ĐV | ST | 2001 | Đài tiếng nói Nhân dân |
TP HCM | CQ: Ban VN Đài tiếng nói Nhân dân TP HCM. NR: 41/18/18 Nguyễn Oanh, F.10. Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
||
1437 | Vũ Lê | Vinh | 1944 | ST | 1987 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | 141/F22 Nguyễn Trãi, Q. 1 Hồ Chí Minh |
|||
1438 | Nguyễn Thế | Vinh | 1955 | ĐV | ST | 2007 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Đài PT - TH Hải Phòng. NR: Căn hộ 215 nhà A, khu cunh cư Kênh Dương (Quán Nam) phố Đặng Ma La Quận Lê Chân, Hải Phòng | ||
1439 | Vũ Tiến Tiến Vinh |
Vinh | 1959 | ĐV | ĐT | 2014 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Trường CĐ VHNT Nghệ An - 35 Phùng Chí Kiên, Vinh, Nghệ An. NR: Khối Xuân Nam, Hưng Dũng, Vinh, Nghệ An | ||
1440 | Nguyễn Đăng | Vinh | 1978 | ĐV | ST | 2014 | Quảng Nam |
Quảng Nam |
CQ: Công an tỉnh Quảng Nam. NR: F. An Mỹ, Tam Kỳ, Quảng Nam | ||
1441 | Đỗ Quang | Vinh | 1960 | ĐV | ST | 2008 | Bình Thuận |
Bình Thuận |
CQ: Sở VHTT và DL Bình Thuận. NR: 86 Trần Hưng Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận | ||
1442 | Phan Văn Vinh An |
Vinh | 1989 | ST | 2016 | Đăk Nông |
Đăk Nông |
CQ: Đoàn CMN Dân tộc Đắk Nông. NR: Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông | |||
1443 | Võ Văn | Vinh | 1972 | ĐV | ST | 2021 | Bình Định |
Bình Định |
CQ: Trường Cao đẳng Bình Định. NR: 1083/10A Trần Hưng Đạo, P.Đống Đa Quy Nhơn Bình Định. | ||
1444 | Vương Văn | Vình | 1958 | ĐV | Tày | BD | 1999 | Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
CQ: Đoàn nghệ thuật Tuyên Quang. NR: Số nhà 86, đường Minh Thanh, tổ 25, F. Tân Hà, Tuyên Quang | |
1445 | Hoàng Văn Hoàng Vĩnh |
Vĩnh | 1956 | BD | 2004 | Quân đội | TP HCM | CQ: Đoàn NT quân khu 7, 35 Đào Duy Anh, F. 9, Q. Phú Nhuận, Hồ Chí Minh.NR: 284/25/11 Lý Thường Kiệt, F.14, Q.10, Hồ Chí Minh | |||
1446 | Ngô Hữu | Vĩnh | 1974 | ĐV | BD | 2005 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Cục Chính trị Quân khu 3. NR: 4NC33, Kiến An, Hải Phòng | ||
1447 | Nguyễn Sỹ | Vịnh | 1958 | ĐV | ST | 2009 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Trung tâm Văn hoá Hải Phòng. NR: số 03/176 Phố Cấm, Ngô Quyền, Hải Phòng | ||
1448 | Đào Nguyên | Vũ | 1979 | ĐV | BD | 2009 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 403, Trường Chinh, Hà Nội | ||
1449 | Lư Nhất Lê Văn Gắt (Giải thưởng Nhà nước - 2001) |
Vũ | 1936 | ĐV | ST | 1962 | Viện VHNT TP HCM |
TP HCM | CQ: Hội VHNT Bình Dương NR: 52 Bạch Đằng, Thủ Dầu Một Bình Dương |
||
1450 | Nguyễn Xuân | Vũ | 1970 | ĐV | ST | 2002 | Quảng Trị |
Quảng Trị |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị, km 3, quốc lộ 9, Đông Hà, Quảng Trị. NR: 18B Lê Lai, khu phố 5, F.1, Đông Hà, Quảng Trị | ||
1451 | Lê Quang | Vũ | 1968 | ĐV | ST | 2004 | Huế | Huế | Số 10/30 Nguyễn Bỉnh Khiêm, F. Phú Hiệp - TP Huế | ||
1452 | Trần Hoài | Vũ | 1974 | ST | 2009 | Huế | Huế | CQ: Học viện Âm nhạc Huế 01 Lê Lợi, Huế. NR: P.304, Chung cư Bùi Thị Xuân, Huế | |||
1453 | Nguyễn Lê Lê Vũ |
Vũ | 1966 | ST | 2010 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Trung tâm Văn hóa, thể thao và Truyền thanh huyện Mõ Cày Bắc, ấp Phước Hậu, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. NR: 1965 ấp An Vĩnh 1, xã Đa Phước Hội, Mõ Cày Nam, Bến Tre | |||
1454 | Đào Hoàng | Vũ | 1970 | ĐV | ST | 2012 | Kiên Giang |
Kiên Giang |
CQ: Bộ chỉ huy Q. Sự Kiên Giang. NR: Số 421/6 Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc, Rạch Giá, Kiên Giang | ||
1455 | Ngô Thế | Vương | 1983 | ĐV | Tày | BD | 2011 | Hà Giang |
Hà Giang |
CQ: Công an tỉnh Hà Giang. NR: Tổ 6, F. Trần Phú, Hà Giang | |
1456 | Đinh Thiên | Vương | 1962 | ĐV | Hơ'rê | ST | 2001 | Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
CQ: Đoàn Ca múa nhạc Dân tộc Quảng Ngãi. NR: 145 Nguyễn Đình Chiểu, Quảng Ngãi | |
1457 | Phạm Hữu Phạm Vương |
Vương | 1974 | ĐV | ST | 2019 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Nhà hát Chèo Quân đội NR: Ecohome 1, F. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
||
1458 | Vũ Minh | Vương | 1985 | BD | 2016 | Quân đội lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Phòng Chính trị Tổng Cty 36 - Bộ Quốc phòng NR: Pent house 18 - HH1B khu Đô thị Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội |
|||
1459 | Trần | Vương | 1942 | ĐV | ST | 1998 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Trung tâm VHTT Con Cuông, Nghệ An, NR: Khối 3, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông, Nghệ An | ||
1460 | Văn Văn Hữu Vượng |
Vượng | 1942 | BD | 2004 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | P.211/B9, Cầu thang 3, Tô Hiệu, Nghĩa Tân, Hà Nội | |||
1461 | Đức | Vượng | 1956 | ST | 2015 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Trung tâm Văn hóa Ba Vì Hà Nội. NR: Ngõ 432, số nhà 16 đường Quảng Oai, Thị trấn Tây Đằng, Ba Vì, Hà Nội | |||
1462 | Trần Trọng | Vượng | 1958 | ĐV | ST | 2012 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Ban Tổ chức Trung ương Đảng. NR: 59 Phan Đình Phùng, Ba Đình, Hà Nội | ||
1463 | Triệu Tiến | Vượng | 1959 | BD | 2004 | Học viện ANQG |
Hà Nội | Số 28 khu A, Nhạc viện, Hà Nội |
|||
1464 | Nguyễn Thị | Vượng | 1952 | Nữ | BD | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cty Du lịch Việt Nam, HCM. 284 Lãnh binh Thắng, F.11, Q.11 NR: 21/5/5 Trường Sơn, F.4 Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
||
1465 | Đỗ Ngọc | Vượng | 1952 | ĐV | ST | 1998 | Nam Định |
Nam Định |
CQ: Sở VHTT và DL Nam Định. NR: Số 15/204, Hùng Vương, F. Vị Xuyên, Nam Định | ||
1466 | Nguyễn Quang | Vượng | 1945 | ĐV | ST | 1998 | Nghệ An |
Nghệ An |
CQ: Trung tâm VHTT Vinh. NR: Xóm 12, đường Thăng Long, số nhà 19, xã Nghi Kim, Vinh, Nghệ An | ||
1467 | Vũ Quang Cao Nguyên |
Vượng | 1956 | ĐV | ST | 2007 | Bình Phước |
Bình Phước |
CQ: Binh đoàn 16 Đồng Tiến, Đồng Phú. NR: Số nhà 8/104 khu phố1. F.Tâm Đồng, Đồng Xoài, Bình Phước | ||
1468 | Cao Văn Cao Vượt |
Vượt | 1975 | ĐV | ST | 2019 | Bến Tre |
Bến Tre |
CQ: Trường Cao đẳng Bến Tre. NR: 228C2 Nguyễn Huệ, phường1, Bến Tre | ||
1469 | Trần Thị Hồng | Vy | 1979 | ĐV | Nữ | BD | 2013 | Nhà hát GH VK |
TP HCM | 3A4-11 SkyGardenII Phạm Văn Nghị, Q.7, Hồ Chí Minh | |
1470 | Lê Quang | Vy | 1971 | BD | 2007 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cty Luật Việt Long Thăng 147-149 Lầu 5, Võ Văn Tần F.6, Q.3, Hồ Chí Minh NR: 218/39/4 Bùi Thị Xuân, F.3, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
|||
1471 | Nguyễn Văn (NSƯT - 1990) |
Vy | 1931 | BD | 1957 | Đồng Nai |
Đồng Nai |
CQ: Trường Trung học VH NT Đồng Nai. NR: 106/1 Nguyễn Văn Trỗi, F. Trung Dũng, Biên Hòa, Đồng Nai | |||
1472 | Vũ Minh | Vỹ | 1948 | ĐV | ST | 1992 | Bộ VHTTDL |
Hà Nội | P.306 TT Trường Múa VN, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
1473 | Nguyễn Thị Kim | Vỹ | 1973 | ĐV | Nữ | BD | 2011 | Cần Thơ |
Cần Thơ |
CQ: Trung tâm VH Cần Thơ khu Bãi Cát, F. Cái Khế, Ninh Kiều, Cần Thơ | |
1474 | Quách Ngọc | Xiêm | 1945 | ST | 2012 | Hưng Yên |
Hưng Yên |
Phượng Tường, Nhật Tân, Tiên Lữ, Hưng Yên |
|||
1475 | Hà Băng | Xuân | 1958 | ĐV | Thái | ST | 2001 | Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
CQ: Phòng VH TT - TDTT huyện Mường Lát NR: Căn hộ 1106 tầng 11, chung cư CT1,F.Phú Sơn, Thanh Hóa | |
1476 | Phạm Mai Hiền Hiền Xuân |
Xuân | 1982 | ĐT | 2019 | Trường ĐH VHNT QĐ |
Hà Nội | CQ: Trường ĐH Văn hóa nghệ thuật Quân đội. 27 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội | |||
1477 | Lê Thanh | Xuân | 1958 | ĐV | ST | 1998 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm ÂN Sen Hồng Nhà văn hóa thông tin Q.11. NR: 69 Minh Phụng, F.7, Q.6, Hồ Chí Minh | ||
1478 | Nguyễn Hữu | Xuân | 1941 | ST | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: TT Điều hành du lịch đường sắt Sài Gòn NR:2/2A Nguyễn Thị Minh Khai, F.Đa Kao, Q. 1-TP HCM | |||
1479 | Hoàng Thị Hải Xuân (NSƯT 2007) |
Xuân | 1964 | ĐV | Nữ | BD | 2014 | Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
CQ: Trường TCVHNT - DL Bắc Ninh.NR: số 2 Phố Bắc Hà, Phường Tiền An, tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | |
1480 | Nguyễn Thị Thanh Thanh Xuân |
Xuân | 1978 | ĐV | Nữ | ĐT | 2014 | Sơn La |
Sơn La |
CQ: Ban tuyên giáo tỉnh Sơn La. NR: Tổ 10, F. Chiềng Lề, Sơn La | |
1481 | Lê Thị Minh | Xuân | 1974 | ĐV | Nữ | ĐT | 2007 | Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
CQ: Trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang |
|
1482 | Đặng | Xuyên | 1951 | ĐV | BD | 2006 | Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
CQ: Cung Văn hóa Việt Nhật. NR: Số 10, ngách 33/127, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội | ||
1483 | Trần Hữu | Ý | 1958 | ĐV | ĐT | 2002 | Huế | Huế | CQ: Đại học Sư phạm Huế 32 Lê Lợi, Huế. NR: Số 49, Nguyễn Huệ, Huế | ||
1484 | Phạm Thị Thanh Yên |
Yên | 1968 | ĐV | Nữ | ĐT | 2014 | Hải Phòng |
Hải Phòng |
CQ: Trường Tiểu học Liên Khê Thủy Nguyên, Hải Phòng. NR: Liên Khê, Thủy Nguyên, Hải Phòng | |
1485 | Hoàng Văn | Yến | 1946 | LL | 1997 | Ngành Giáo dục Hà Nội |
Hà Nội | Nhà A13A Tập thể Bộ GD&ĐT (ngách 46, ngõ 191 Lạc Long Quân, Hà Nội) | |||
1486 | Cao Thị Hải | Yến | 1964 | Nữ | BD | 2012 | Các cơ quan lẻ Hà Nội |
Hà Nội | CQ: Cty cổ phần Kiến trúc và Xây dụng công trình Việt Nam. NR: Nhà N3B,P.1108 Lê Văn Lương, Hà Nội |